Muhammad là ai? - Một Góc Nhìn Từ Kinh Thánh và Đức Tin Cơ Đốc
Trong một thế giới đa dạng về tín ngưỡng, câu hỏi về các nhân vật lãnh đạo tôn giáo lớn là điều tất yếu. Là những người tin theo Lời Chúa, chúng ta cần có sự hiểu biết chính xác, dựa trên nền tảng Kinh Thánh vững vàng, để có thể “bày tỏ lòng hiếu khách” (1 Phi-e-rơ 4:9) trong khi vẫn “bênh vực cho đạo” (Phi-líp 1:7) và “trả lời mọi kẻ hỏi lẽ về sự trông cậy trong anh em” (1 Phi-e-rơ 3:15). Bài viết này sẽ tìm hiểu về Muhammad từ góc nhìn của một nhà nghiên cứu Kinh Thánh Tin Lành, luôn lấy Chúa Giê-xu Christ làm trung tâm của mọi sự hiểu biết và lẽ thật.
Trước khi tìm hiểu về bất kỳ nhân vật lịch sử nào, chúng ta phải xác lập thẩm quyền tối cao cho đức tin và sự hiểu biết của mình. Đối với Cơ Đốc nhân, Kinh Thánh là Lời được Đức Chúa Trời hà hơi (2 Ti-mô-thê 3:16), là sự mặc khải trọn vẹn và đầy đủ về ý chỉ, bản tính và chương trình cứu rỗi của Ngài.
“Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình” (2 Ti-mô-thê 3:16).
Tiếng Hy Lạp cho “soi dẫn” là theopneustos (θεόπνευστος), có nghĩa đen là “được Đức Chúa Trời hà hơi”. Điều này xác định Kinh Thánh có nguồn gốc thần thượng và thẩm quyền tối thượng. Sự mặc khải này đã được hoàn tất trong Chúa Giê-xu Christ, là Logos (Ngôi Lời) đã trở nên xác thịt (Giăng 1:14). Do đó, bất kỳ lời tuyên bố mặc khải nào đến sau các sứ đồ (là những người được chính Chúa Giê-xu ủy nhiệm và Đức Thánh Linh dẫn dắt) và ngoài Kinh Thánh, đều cần được xem xét cách thận trọng dưới ánh sáng của Lời Đức Chúa Trời đã được bày tỏ trọn vẹn.
Dựa trên các nguồn sử liệu Hồi giáo, Muhammad (khoảng 570-632 SCN) là một người Ả Rập ở Mecca, tự nhận mình là vị tiên tri cuối cùng của Đức Chúa Trời (Allah), người nhận được mặc khải từ thiên thần Gabriel, được ghi chép lại trong kinh Qur'an. Ông kêu gọi người dân từ bỏ thờ đa thần để quay về thờ phượng một Đức Chúa Trời duy nhất, và sau đó thành lập một cộng đồng tín đồ ở Medina.
Từ quan điểm Kinh Thánh, chúng ta cần xem xét một số điểm then chốt:
1. Sự Im Lặng Của Kinh Thánh: Kinh Thánh Cựu Ước và Tân Ước hoàn toàn không nhắc đến Muhammad. Lời tiên tri về Đấng Mết-si-a và sự hoàn tất của giao ước cứu rỗi đều tập trung vào dòng dõi của Áp-ra-ham, Y-sác, và Gia-cốp (Sáng Thế Ký 12:3, 17:19), và đặc biệt là chi phái Giu-đa và dòng dõi Đa-vít (2 Sa-mu-ên 7:12-13). Chúa Giê-xu Christ, chứ không phải ai khác, là sự ứng nghiệm trọn vẹn của những lời tiên tri ấy (Lu-ca 24:44).
2. Giáo Lý Trọng Tâm: Sự Nhận Biết Đức Chúa Trời và Con Đường Cứu Rỗi: Kinh Thánh dạy rõ ràng rằng sự cứu rỗi chỉ có bởi ân điển, thông qua đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ (Ê-phê-sô 2:8-9). Danh Ngài là danh duy nhất dưới trời để chúng ta phải nhờ cậy mà được cứu (Công vụ 4:12). Trong tiếng Hy Lạp, từ “cứu” là sōzō (σῴζω), mang ý nghĩa giải cứu, chữa lành, và phục hồi trọn vẹn.
“Chẳng có sự cứu rỗi trong đấng nào khác; vì ở dưới trời, chẳng có danh nào khác ban cho loài người, để chúng ta phải nhờ đó mà được cứu” (Công vụ 4:12).
Mọi hệ thống tôn giáo hay triết lý dạy về một con đường cứu rỗi khác, dựa trên công đức, nghi lễ, hoặc một nhân vật trung gian khác, đều đi ngược lại với lẽ thật cốt lõi này của Phúc Âm.
3. Thần Tính và Sự Phục Sinh Của Chúa Giê-xu: Một khác biệt nền tảng khác là giáo lý về Chúa Giê-xu Christ. Kinh Thánh tuyên bố rõ ràng Ngài là Đức Chúa Trời nhập thể (Giăng 1:1, 14; Cô-lô-se 2:9). Từ ngữ Hy Lạp Theos (Θεός) được dùng cho Chúa trong câu “Ngôi Lời là Đức Chúa Trời”. Hơn nữa, sự chết chuộc tội và sự sống lại bằng xương bằng thịt của Chúa Giê-xu là cốt lõi của đức tin Cơ Đốc (1 Cô-rinh-tô 15:3-4). Sự phục sinh này (anastasis - ἀνάστασις) là bằng chứng quyết định về chiến thắng của Ngài trên tội lỗi và sự chết, và là cầm đầu của sự sống lại cho mọi người tin (1 Cô-rinh-tô 15:20). Phủ nhận thần tính, sự chết chuộc tội, hoặc sự sống lại của Chúa Giê-xu là phủ nhận chính nền tảng của Phúc Âm (1 Giăng 4:2-3).
Kinh Thánh không ngừng cảnh báo về sự xuất hiện của những tiên tri và giáo sư giả, những người sẽ dẫn dắt nhiều người đi lạc khỏi lẽ thật.
“Hỡi kẻ rất yêu dấu, chớ tin cậy mọi thần, nhưng hãy thử cho biết các thần có phải đến bởi Đức Chúa Trời chăng; vì có nhiều tiên tri giả đã hiện ra trong thiên hạ” (1 Giăng 4:1).
Chúa Giê-xu cũng cảnh báo: “Hãy coi chừng tiên tri giả, là những kẻ mang lốt chiên đến cùng các ngươi, song bề trong thật là muông sói hay cắn xé” (Ma-thi-ơ 7:15). Tiêu chuẩn để nhận biết là “bởi trái họ, các ngươi sẽ nhận biết được” (Ma-thi-ơ 7:16) – tức là giáo lý và kết quả đời sống của họ có phù hợp với Phúc Âm của Chúa Giê-xu Christ không, và có dẫn người ta đến sự ăn năn, tin cậy nơi ân điển, và tình yêu thương chân thật không?
Hơn nữa, sứ đồ Phao-lô nghiêm nghị cảnh báo:
“Dầu cho chúng ta, hay là một thiên sứ trên trời, truyền cho anh em một Tin Lành nào khác với Tin Lành chúng tôi đã truyền cho anh em, thì người ấy đáng bị a-na-them!” (Ga-la-ti 1:8).
Từ “a-na-them” (anathema - ἀνάθεμα) mang nghĩa bị rủa sả, bị phân cách khỏi Đức Chúa Trời. Lời cảnh báo này nhấn mạnh tính bất khả xâm phạm và trọn vẹn của Phúc Âm về Chúa Giê-xu Christ đã được các sứ đồ rao giảng.
1. Gốc Rễ Vững Vàng Trong Lẽ Thật: Cơ Đốc nhân cần đầu tư thì giờ nghiên cứu, học hỏi Kinh Thánh cách sâu nhiệm. Chỉ khi chúng ta thực sự hiểu biết và kinh nghiệm lẽ thật của Phúc Âm, chúng ta mới có thể phân biệt được điều chân với giả (Hê-bơ-rơ 5:14). Hãy để Lời Chúa (logos - λόγος) cư ngụ dư dật trong lòng (Cô-lô-se 3:16).
2. Thái Độ Khiêm Nhường và Yêu Thương, Nhưng Vững Vàng Trong Lẽ Thật: Khi tiếp xúc với những người theo đạo Hồi hay bất kỳ tín ngưỡng nào, thái độ của chúng ta phải phản chiếu tình yêu và sự kính trọng của Chúa Giê-xu. Chúng ta đối diện với những con người mà Chúa yêu thương và đã chết thay. Tuy nhiên, tình yêu thương chân chính không có nghĩa là thỏa hiệp lẽ thật. Chúng ta có thể đối thoại cách ôn hòa, lắng nghe, nhưng cũng sẵn sàng làm chứng rõ ràng về niềm hy vọng của mình trong Chúa Giê-xu (1 Phi-e-rơ 3:15).
3. Tập Trung Rao Giảng Chúa Giê-xu, Không Phải Tranh Luận Cá Nhân: Mục tiêu của chúng ta không phải là “thắng” trong một cuộc tranh cãi về các nhân vật lịch sử, mà là trình bày Chúa Giê-xu Christ cách hấp dẫn và quyền năng. Hãy kể về kinh nghiệm cá nhân với Ngài, về ân điển đã biến đổi đời sống mình. Chính Đức Thánh Linh sẽ dùng lời chứng đó để cảm động lòng người (Giăng 16:8).
4. Cầu Nguyện Cho Sự Mở Ra Của Tâm Trí: Chỉ có Đức Thánh Linh mới có thể mở mắt tâm linh để nhận biết Chúa Giê-xu là Chúa (1 Cô-rinh-tô 12:3). Hãy sốt sắng cầu nguyện cho những người Hồi giáo, xin Chúa dùng những cách thức đặc biệt của Ngài (khải tượng, giấc mơ, gặp gỡ với Cơ Đốc nhân chân thật) để bày tỏ chính Ngài cho họ.
Cuối cùng, câu hỏi “Muhammad là ai?” phải dẫn chúng ta quay về với câu hỏi quan trọng hơn mà chính Chúa Giê-xu đã đặt ra: “Còn các ngươi thì xưng ta là ai?” (Ma-thi-ơ 16:15). Lời tuyên xưng của Phi-e-rơ vang vọng qua mọi thời đại: “Chúa là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống” (Ma-thi-ơ 16:16).
Lịch sử có nhiều nhân vật với những tuyên bố khác nhau. Nhưng Kinh Thánh tập trung vào một nhân vật duy nhất: Chúa Giê-xu Christ của Na-xa-rét, Đấng đã chết vì tội lỗi chúng ta, đã sống lại, và hôm nay đang ngự bên hữu Đức Chúa Trời. Sự hiểu biết và đánh giá của chúng ta về bất kỳ nhân vật lịch sử hay tôn giáo nào khác đều phải được soi sáng dưới ánh sáng của chân lý vĩ đại này. Thay vì bị cuốn vào những tranh luận vô tận, chúng ta được kêu gọi để rao truyền, làm chứng, và sống với Đấng Christ – là đường đi, lẽ thật, và sự sống (Giăng 14:6).
Hãy để đời sống chúng ta là bức thơ sống động về Christ (2 Cô-rinh-tô 3:3), hầu cho dù người ta có hỏi về Muhammad, về Phật, hay về bất cứ điều gì, cuối cùng họ cũng thấy được Chúa Giê-xu yêu thương và vinh hiển trong chúng ta.
“Vả, chúng ta chẳng rao giảng chính mình chúng tôi, nhưng rao giảng Đức Chúa Jêsus Christ là Chúa; và chính mình chúng tôi là tôi tớ của anh em vì cớ Đức Chúa Jêsus.” (2 Cô-rinh-tô 4:5)