Sứ Điệp Từ Những Cánh Đồng: Thiên Sứ Báo Tin và Người Chăn Chiên
Trong dòng chảy kỳ diệu của câu chuyện Giáng Sinh, nếu ngày thứ nhất tập trung vào sự giáng sinh thể chất của Chúa Cứu Thế trong nơi hèn mọn (Lu-ca 2:1-7), thì ngày thứ hai mở ra một khải tượng vĩ đại về sự mặc khải thiên thượng dành cho những tấm lòng thấp hèn. Sự kiện thiên sứ hiện ra với những người chăn chiên trên đồng vắng (Lu-ca 2:8-20) không chỉ là một cảnh tượng lộng lẫy, mà còn là một bản tuyên ngôn thần học sâu sắc về danh tính và sứ mệnh của Hài Nhi Giê-xu. Đối với độc giả là người Hồi Giáo, câu chuyện này mang những điểm tiếp xúc đáng chú ý – sự tôn kính các thiên sứ (Malā’ikah) như những sứ giả của Đức Chúa Trời, và niềm tin vào các Đấng tiên tri – đồng thời mở ra một sự hiểu biết độc nhất vô nhị về Chúa Giê-xu (Isa trong kinh Qur’an) mà Kinh Thánh mặc khải.
I. Bối Cảnh và Nhân Vật: Phẩm Giá Trong Sự Thấp Hèn
Kinh Thánh chép: “Vả, cũng trong miền đó, có mấy kẻ chăn chiên trú ngoài đồng, thức đêm canh giữ bầy chiên.” (Lu-ca 2:8). Để hiểu trọn vẹn ý nghĩa, chúng ta cần lật lại bối cảnh xã hội Do Thái thế kỷ thứ nhất. Nghề chăn chiên, dù có liên hệ mật thiết với lịch sử tổ phụ (Áp-ra-ham, Môi-se, Đa-vít), lại thường bị xem là nghề thấp kém, ô uế về nghi lễ vì họ thường xuyên tiếp xúc với phân chiên và không thể giữ trọn các luật rửa sạch. Họ là những người ở rìa xã hội, thường xuyên bị nghi ngờ về độ đáng tin cậy trong các tòa án.
Tuy nhiên, chính trong sự lựa chọn này, chúng ta thấy một chủ đề xuyên suốt Kinh Thánh: Đức Chúa Trời nhìn thấy phẩm giá nơi những con người bị xã hội khinh thường. Trong tiếng Hê-bơ-rơ, từ “chăn chiên” (רֹעֶה, *ro‘eh*) cũng mang nghĩa là “người chăn dắt”, “người chăm sóc”. Điều này ám chỉ đến hình ảnh Đức Giê-hô-va là Đấng Chăn Chiên của Y-sơ-ra-ên (Thi thiên 23:1, 80:1) và sau này là Chúa Giê-xu, Đấng Chăn Chiên Lành (Giăng 10:11). Việc những người chăn chiên hèn mọn là những người đầu tiên nhận được tin tức trọng đại nhất lịch sử nhân loại cho thấy ân điển của Đức Chúa Trời không dựa trên địa vị xã hội, mà dựa trên sự sẵn lòng của tấm lòng.
II. Sự Mặc Khải Thiên Thượng: “Đừng Sợ!” và Tin Lành Trọng Đại
“Thiên sứ của Chúa đến gần họ, và sự vinh quang của Chúa chói lòa xung quanh, họ rất sợ hãi.” (Lu-ca 2:9). Sự hiện ra của thiên sứ (ἄγγελος, *angelos* – sứ giả) đi kèm với “vinh quang của Chúa” (δόξα κυρίου, *doxa kyriou*) – một cụm từ mang đậm chất Cựu Ước, thường chỉ về sự hiện diện hữu hình, uy nghi của Đức Chúa Trời (Xuất Ê-díp-tô Ký 24:16, Ê-xê-chi-ên 1:28). Ánh sáng này không phải là thứ ánh sáng tự nhiên, mà là ánh sáng của thực tại thiên thượng xé toang bức màn của thế giới tự nhiên, gây nên nỗi kinh hoàng thánh khiết.
Lời đầu tiên của thiên sứ là then chốt: “Đừng sợ!” (Μὴ φοβεῖσθε, *Mē phobeisthe* – Thể mệnh lệnh, phủ định mạnh mẽ). Đây không phải là lời trấn an tâm lý thông thường, mà là lời tuyên bố rằng sự hiện diện của Đức Chúa Trời giờ đây, trong Chúa Cứu Thế, không còn là sự hiện diện gây kinh khiếp để phán xét, nhưng là để cứu rỗi. Nó hồi âm lời phán tương tự với Đa-ni-ên (Đa-ni-ên 10:12) và mở đường cho lời Chúa Giê-xu phán nhiều lần sau này.
Tiếp theo là trọng tâm của sứ điệp: “Ta báo cho các ngươi một tin lành, sẽ là một sự vui mừng lớn cho muôn dân.” (Lu-ca 2:10). Từ “tin lành” trong nguyên ngữ Hy Lạp là εὐαγγέλιον (*euangelion*), nghĩa là “tin tốt lành”, “tin vui”. Trong bối cảnh đế quốc La Mã, từ này được dùng để loan báo một sự kiện quan trọng của hoàng đế, như sinh nhật hay chiến thắng. Ở đây, thiên sứ tuyên bố một “Tin Lành” tối thượng, có phạm vi toàn cầu (“muôn dân”), vượt xa mọi tin tức trần thế.
III. Danh Tính Của Hài Nhi: Đấng Christ, Chúa và Sự Bình An
Sứ điệp then chốt được định rõ trong câu 11: “Hôm nay tại thành Đa-vít đã sanh cho các ngươi một Đấng Cứu Thế, là Christ, là Chúa.” Đây là một tuyên bố thần học cô đọng và vĩ đại, được đóng đinh bằng ba danh hiệu:
- Đấng Cứu Thế (Σωτήρ, *Sōtēr*): Danh hiệu này tuyên bố Hài Nhi này là Đấng Giải Cứu. Trong Cựu Ước, Đức Giê-hô-va là Đấng Cứu độ duy nhất (Ê-sai 43:11). Việc áp dụng danh hiệu này cho một Hài Nhi khẳng định thần tính của Ngài. Ngài cứu khỏi tội lỗi (Ma-thi-ơ 1:21), là gốc rễ mọi sự hủy diệt.
- Christ (Χριστός, *Christos*): Đây là phiên âm Hy Lạp của từ Mê-si (מָשִׁיחַ, *Mashiach*) trong tiếng Hê-bơ-rơ, nghĩa là “Đấng được xức dầu”. Đây là Đấng được các tiên tri hứa ban, Vua thuộc dòng Đa-vít sẽ lập một vương quốc đời đời (2 Sa-mu-ên 7:12-16, Ê-sai 9:6-7). Thiên sứ tuyên bố lời hứa đó đã được ứng nghiệm “hôm nay”.
- Chúa (Κύριος, *Kyrios*): Đây là từ quan trọng bậc nhất. Trong bản Bảy Mươi (bản dịch Cựu Ước sang Hy Lạp), *Kyrios* được dùng để dịch danh riêng GIAVÊ (YHWH). Tuyên bố Hài Nhi là *Kyrios* chính là tuyên bố Ngài mang danh tính của chính Đức Chúa Trời. Đây là điểm khác biệt căn bản với quan điểm Hồi Giáo về Isa (Jesus), vì Kinh Thánh khẳng định Ngài không chỉ là một tiên tri vĩ đại, mà chính là Chúa.
Sứ điệp được kết thúc bằng dấu hiệu nhận biết: “Các ngươi sẽ gặp một con trẻ bọc bằng khăn, nằm trong máng cỏ.” (câu 12). Sự tương phản giữa danh hiệu vĩ đại (“Christ, Chúa”) và hoàn cảnh hèn mọn (“bọc bằng khăn, nằm trong máng cỏ”) là một nghịch lý thánh, thể hiện sự tự hạ (kenosis) tột cùng của Ngôi Lời (Phi-líp 2:6-7).
IV. Bài Ca Thiên Đàng và Phản Ứng Của Con Người
“Bỗng chúc có muôn vàn thiên binh với thiên sứ ngợi khen Đức Chúa Trời rằng: Sáng danh Chúa trên các từng trời rất cao, Bình an dưới đất, ân trạch cho loài người!” (Lu-ca 2:13-14). Đây không phải là một bài hát cho vui, mà là một sự tán tụng thần học. “Bình an dưới đất” (εἰρήνη ἐν ἀνθρώποις, *eirēnē en anthrōpois*) không phải chỉ là sự yên tĩnh hay ngừng chiến, mà là *shalom* trong tiếng Hê-bơ-rơ – trạng thái trọn vẹn, hài hòa, thịnh vượng trong mối quan hệ đúng đắn với Đức Chúa Trời, đã bị phá vỡ bởi tội lỗi, nay được khôi phục qua Chúa Cứu Thế (Rô-ma 5:1).
Phản ứng của những người chăn chiên là một khuôn mẫu cho đức tin chân chính: 1. Vội vàng hành động: “Hết thảy đều vội vàng” (câu 16). Đức tin chân thật luôn dẫn đến hành động vâng lời. 2. Xác nhận bằng kinh nghiệm: Họ “thấy” đúng như lời đã báo. Đức tin của Cơ Đốc nhân không mù quáng, mà dựa trên sự mặc khải có thể kiểm chứng được. 3. Truyền rao: “Sau khi thấy vậy, họ thuật lại những lời thiên sứ đã nói về con trẻ ấy” (câu 17). Người đã nhận lãnh Tin Lành tự nhiên trở thành người loan báo Tin Lành. 4. Thờ phượng: Những người nghe “lấy làm lạ”, còn Mary thì “ghi nhớ… và suy nghĩ” (câu 18-19). Còn chính những người chăn chiên thì “trở về, ngợi khen và tôn vinh Đức Chúa Trời” (câu 20). Hành trình đức tin kết thúc trong sự thờ phượng.
V. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc
Từ câu chuyện sống động này, chúng ta rút ra những bài học thiết thực:
1. Tin Chúa trong Sự Đơn Sơ: Đức Chúa Trời thường đến và phán trong những khung cảnh bình thường, thậm chí tầm thường của cuộc sống – nơi làm việc, gia đình, trong sự cô đơn của “đêm thức canh”. Chúng ta cần tập lắng nghe tiếng Ngài không chỉ trong nhà thờ, mà trong mọi ngõ ngách của đời thường.
2. Đáp Lại Lời Chúa Bằng Hành Động “Vội Vàng”: Đức tin không có hành động là đức tin chết (Gia-cơ 2:26). Khi nhận biết ý muốn Chúa qua Lời Ngài, thái độ của chúng ta phải là sự vâng lời mau chóng và trọn vẹn, như những người chăn chiên bỏ lại bầy chiên để đi tìm Chúa.
3. Trở Nên Chứng Nhân Từ Những Trải Nghiệm Cá Nhân: Lời chứng của chúng ta không cần phải phức tạp hay triết lý cao siêu. Nó đơn giản là: “Tôi đã nghe Lời Chúa, tôi đã đi tìm, tôi đã gặp Ngài, và đời tôi thay đổi.” Hãy “thuật lại” cách đơn sơ và chân thật như những người chăn chiên.
4. Tìm Kiếm Sự Bình An Thật Trong Chúa Cứu Thế: Sự bình an (*shalom*) mà thế gian ban cho là mong manh và tạm bợ. Sự bình an đích thực, sự hòa giải với Đức Chúa Trời và sự trọn vẹn nội tâm, chỉ tìm thấy khi chúng ta biết Hài Nhi nơi máng cỏ ấy chính là Christ, là Chúa, và là Đấng Cứu Thế của cá nhân mình.
Kết Luận
Câu chuyện ngày thứ hai của Giáng Sinh là một bức tranh tuyệt đẹp về ân điển của Đức Chúa Trời. Vinh quang thiên thượng tỏa sáng trên cánh đồng tối tăm của những con người bị lãng quên. Sứ điệp “Đừng sợ!” vang lên, xua tan mọi kinh hãi. Và một Tin Lành trọng đại được công bố: Đấng Cứu Thế, Đấng Mê-si, chính là Chúa, đã đến trong sự yếu đuối của một Hài Nhi để mang lại sự bình an thật cho nhân loại.
Đối với mọi độc giả, đặc biệt là những ai đang tìm kiếm chân lý từ nền tảng Hồi Giáo, câu chuyện này mời gọi chúng ta nhìn xa hơn những tranh luận thần học để gặp gỡ chính con người Giê-xu. Ngài không chỉ là một tiên tri của lời nói, mà là chính Lời (Kalimatullah) đã trở nên xác thịt (Giăng 1:14). Ngài không chỉ được sinh bởi nữ đồng trinh một cách kỳ diệu, mà sự giáng sinh ấy có mục đích cụ thể: “Ngài sẽ cứu dân mình ra khỏi tội” (Ma-thi-ơ 1:21). Lời mời gọi vẫn còn đó: Hãy như những người chăn chiên, vội vàng đến với Ngài, xác nhận Ngài là Christ và Chúa, rồi ra đi loan báo Tin Lành ấy với thế giới đang khát khao sự bình an thật.