Sách Thi thiên
Trong kho tàng Kinh Thánh, Sách Thi thiên (Sách Thánh Vịnh) chiếm một vị trí độc đáo và thiêng liêng. Đây không chỉ là một tuyển tập thơ ca tôn giáo, mà còn là nhật ký tâm linh, sách giáo khoa về thờ phượng, và lời mặc khải sâu sắc về bản tính của Đức Chúa Trời cùng mối quan hệ của Ngài với con người. Từ tiếng Hê-bơ-rơ là “Tehillim” (תְּהִלִּים), có nghĩa là “những bài ca ngợi khen”. Tên gọi này nắm bắt được tinh thần chủ đạo của cả sách: một lời đáp lại từ tấm lòng con người trước công việc và bản tính của Đấng Tạo Hóa.
Nguồn Gốc và Tác Giả
Sách Thi thiên là một tập hợp của nhiều tác giả trải dài qua nhiều thế kỷ. Mặc dù truyền thống thường gọi là “Thi thiên của Đa-vít”, vị vua này thực sự là tác giả của khoảng 73 bài (theo các chú thích trong bản Kinh Thánh). Đa-vít, được Kinh Thánh mô tả là “kẻ hát hay của Y-sơ-ra-ên” (2 Sa-mu-ên 23:1), đã để lại dấu ấn sâu đậm với những bài ca phản ánh mọi cung bậc cảm xúc từ niềm vui chiến thắng, nỗi sợ hãi, ăn năn cho đến sự tín thác tuyệt đối. Các tác giả khác bao gồm Môi-se (Thi thiên 90), A-sáp (12 bài), con cháu Cô-rê (11 bài), Sa-lô-môn (Thi thiên 72, 127), Ê-than (Thi thiên 89), và thậm chí có những bài vô danh. Quá trình biên soạn cuối cùng có thể diễn ra trong thời kỳ hồi hương từ chốn lưu đày ở Ba-by-lôn.
Cấu Trúc và Thể Loại Văn Chương
Sách Thi thiên được chia thành 5 quyển, có lẽ để phản chiếu Ngũ Kinh (5 sách của Môi-se), gợi ý rằng đây là “Ngũ Kinh của sự thờ phượng”:
• Quyển I: Thi thiên 1-41 – Chủ yếu là của Đa-vít, tập trung vào kinh nghiệm cá nhân với Đức Chúa Trời.
• Quyển II: Thi thiên 42-72 – Phần lớn của Đa-vít và con cháu Cô-rê, nhấn mạnh đến sự giải cứu và lịch sử dân tộc.
• Quyển III: Thi thiên 73-89 – Chủ yếu của A-sáp, với chủ đề về sự công bình của Đức Chúa Trời giữa cảnh khốn cùng.
• Quyển IV: Thi thiên 90-106 – Gồm nhiều tác giả, tập trung vào sự cai trị đời đời của Đức Giê-hô-va.
• Quyển V: Thi thiên 107-150 – Kết thúc bằng năm bài ca ngợi khen lớn (146-150), củng cố chủ đề về sự tôn vinh Đức Chúa Trời.
Các học giả thường phân loại Thi thiên theo thể loại:
• Thi thiên Ca ngợi (Ví dụ: 103, 150): Từ Hê-bơ-rơ “Halal” (הלל), nghĩa là “khen ngợi, reo mừng”.
• Thi thiên Than khóc/Cầu nguyện (Ví dụ: 13, 51): Bày tỏ nỗi đau, sự nghi ngờ và kêu cầu sự giải cứu.
• Thi thiên Tạ ơn (Ví dụ: 107, 136): Đáp lại sự giải cứu và ban ơn cụ thể của Đức Chúa Trời.
• Thi thiên Khôn ngoan (Ví dụ: 1, 119): So sánh con đường công bình và gian ác, đề cao luật pháp Chúa.
• Thi thiên Vương quyền (Ví dụ: 2, 110): Tôn vinh Đức Giê-hô-va là Vua, và nói tiên tri về Đấng Mê-si (Chúa Cứu Thế).
Những Chủ Đề Thần Học Trọng Tâm
1. Bản Tính của Đức Chúa Trời: Thi thiên vẽ nên một bức chân dung sống động về Đức Chúa Trời. Ngài là Đấng Tạo Hóa quyền năng (Thi 8, 19), Vua cai trị (Thi 47), Quan Xét công bình (Thi 75), Đấng Giải Cứu trung tín (Thi 18), và là Đấng Chăn Chiên nhân từ (Thi 23). Danh của Ngài được tôn cao. Đặc biệt, từ “Hesed” (חֶסֶד) – tình yêu thương thương xót, lòng nhân từ thành tín – xuất hiện hơn 120 lần, là nền tảng cho mối quan hệ giao ước của Ngài với dân sự.
2. Con Người và Cảm Xúc Chân Thật: Thi thiên cho phép con người đứng trước mặt Đức Chúa Trời với tất cả sự chân thật: vui mừng, buồn bã, phẫn nộ, thất vọng, sợ hãi, và cả những câu hỏi khó (Thi 22:1: “Đức Chúa Trời tôi ôi! sao Ngài lìa bỏ tôi?”). Đây là mẫu mực cho đời sống cầu nguyện, dạy chúng ta rằng đức tin không phải là phủ nhận cảm xúc, mà là mang mọi cảm xúc ấy đến với Đức Chúa Trời.
3. Lời Đức Chúa Trời và Sự Khôn Ngoan: Thi thiên 119, dài nhất với 176 câu, là bản tình ca cho Lời Chúa. Mỗi câu đều ca ngợi luật pháp, giềng mối, điều răn của Đức Chúa Trời. Từ ngữ Hê-bơ-rơ “Torah” (תורה) không chỉ là luật lệ, mà còn là “sự chỉ dẫn, dạy dỗ”. Lời Chúa là ánh sáng (c.105), là niềm vui (c.111), và là nguồn sự sống (c.50).
4. Đấng Mê-si và Sự Ứng Nghiệm: Tân Ước trích dẫn Thi thiên nhiều hơn bất kỳ sách Cựu Ước nào khác, để chứng minh Chúa Giê-xu chính là Đấng Mê-si. Thi thiên 22 mô tả chi tiết sự chết trên thập tự giá. Thi thiên 110:1 (“Đức Giê-hô-va phán cùng Chúa tôi rằng: Hãy ngồi bên hữu ta”) được Chúa Giê-xu dùng để khẳng định thần tính của Ngài (Ma-thi-ơ 22:44). Thi thiên 16:8-11 nói tiên tri về sự phục sinh của Ngài (Công vụ 2:25-28).
Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân
1. Công Cụ Cho Sự Cầu Nguyện và Thờ Phượng Cá Nhân: Khi khó tìm lời cầu nguyện, Cơ Đốc nhân có thể dùng Thi thiên làm “lời cầu nguyện mẫu”. Hãy đọc một Thi thiên chậm rãi, biến lời của Đa-vít hay A-sáp thành lời của chính mình. Thi thiên 23 có thể đọc trong lúc lo âu, Thi thiên 51 trong lúc ăn năn, Thi thiên 103 trong lúc cần nhớ lại các ơn lành.
2. Bày Tỏ Cảm Xúc Cách Lành Mạnh: Thi thiên dạy chúng ta rằng trút đổ lòng mình ra trước mặt Chúa (“đổ lòng” – từ Hê-bơ-rơ “Shaphak” trong Thi 62:8) là hành vi của đức tin. Thay vì kìm nén nỗi đau hoặc nghi ngờ, hãy thành thật với Chúa như các tác giả Thi thiên.
3. Suy Gẫm và Học Thuộc Lòng Lời Chúa: Thi thiên 1:2 chép: “Song lấy làm vui vẻ về luật pháp của Đức Giê-hô-va, và suy gẫm luật pháp ấy ngày và đêm.” Việc học thuộc những Thi thiên then chốt (như Thi 1, 23, 91, 100, 121) trang bị tâm trí chúng ta với lẽ thật để đối diện với mọi hoàn cảnh.
4. Làm Phong Phú Đời Sống Thờ Phượng Tập Thể: Hội Thánh từ xưa đến nay đều hát Thi thiên. Việc sử dụng các bài Thánh ca dựa trên Thi thiên hoặc đọc Thi thiên đối đáp trong buổi nhóm giúp gắn kết cộng đồng trong sự ngợi khen và lắng nghe Lời Chúa chung.
5. Tìm Kiếm Sự An Ủi và Hy Vọng: Trong cơn bệnh tật, mất mát hay bách hại, những lời như Thi thiên 46:1 (“Đức Chúa Trời là nơi nương náu và sức lực của chúng tôi, Ngài sẵn giúp đỡ trong cơn gian truân”) trở thành ngọn hải đăng của hy vọng. Chúng nhắc nhở rằng Đức Chúa Trời của Thi thiên vẫn là Đức Chúa Trời của chúng ta ngày nay.
Kết Luận
Sách Thi thiên là một kho báu không thể thiếu cho mỗi Cơ Đốc nhân. Nó cung cấp ngôn ngữ cho sự thờ phượng, khuôn mẫu cho sự cầu nguyện, sự an ủi trong hoạn nạn, và ánh sáng tiên tri về Chúa Cứu Thế Giê-xu. Khi chúng ta đọc, học, và cầu nguyện qua Thi thiên, chúng ta không chỉ kết nối với kinh nghiệm của những người tin kính xa xưa, mà còn được dẫn dắt vào chính sự hiện diện của Đức Chúa Trời hằng sống. Hãy để cho lời trong Thi thiên 19:14 trở thành lời nguyện của chúng ta: “Hỡi Đức Giê-hô-va là hòn đá tôi và Đấng cứu chuộc tôi, nguyện lời nói của miệng tôi, sự suy gẫm của lòng tôi được đẹp ý Ngài!”