Chuyện gì đã xảy ra trong hành trình truyền giáo lần thứ hai của Phao-lô?

02 December, 2025
20 phút đọc
3,983 từ
Chia sẻ:

Hành Trình Truyền Giáo Lần Thứ Hai Của Sứ Đồ Phao-lô

Hành trình truyền giáo lần thứ hai của Sứ đồ Phao-lô, được ghi chép chi tiết trong sách Công vụ từ chương 15 câu 36 đến chương 18, không chỉ là một chuyến đi địa lý, mà là một bước ngoặt chiến lược trong công cuộc truyền bá Phúc Âm cho các dân ngoại. Hành trình này đánh dấu sự chuyển mình từ việc rao giảng trong các hội đường Do Thái sang tập trung mạnh mẽ hơn vào thế giới Hy Lạp-La Mã, thiết lập nền móng cho những Hội Thánh then chốt trên đất Âu Châu. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào diễn tiến, những biến cố quan trọng, các bài học thuộc linh và ứng dụng thực tiễn từ chuyến hành trình đầy cảm hứng này.

I. Bối Cảnh và Khởi Đầu: Sự Chia Rẽ và Lựa Chọn Đồng Đội (Công vụ 15:36-41)

Sau Hội nghị Giê-ru-sa-lem (Công vụ 15), nơi xác định người tin Chúa từ dân ngoại không cần phải chịu cắt bì, Phao-lô đề nghị với Ba-na-bá: “Chúng ta hãy trở lại thăm các anh em trong các thành mà chúng ta trước đã giảng đạo Chúa, để xem thử ra thể nào.” (Công vụ 15:36). Động cơ này cho thấy tấm lòng mục vụ chăm sóc, gây dựng của Phao-lô – ông không chỉ quan tâm đến việc chinh phục linh hồn mới mà còn lo cho sự trưởng thành của các tín hữu.

Tuy nhiên, một sự bất đồng nảy sinh về việc có nên đem theo Giăng (cũng gọi là Mác) – người đã “lìa hai người trong xứ Bam-phi-ly mà chẳng cùng đi làm việc” trong hành trình lần đầu (Công vụ 15:38). Từ Hy Lạp ἀποστάντα (apostanta) mang nghĩa “rút lui, từ bỏ”, cho thấy sự thất bại hay thiếu kiên định của Mác. Sự cứng rắn của Phao-lô (xuất phát từ tiêu chuẩn cao cho công việc khó khăn) và sự bao dung của Ba-na-bá (là anh em họ của Mác – Cô-lô-se 4:10) đã dẫn đến một sự chia tay. Kết quả là hai nhóm được hình thành: Ba-na-bá đem Mác đến đảo Chíp-rơ, còn Phao-lô chọn Si-la (một người lãnh đạo được tín nhiệm từ Hội thánh Giê-ru-sa-lem – Công vụ 15:22) và bắt đầu hành trình.

Điều đáng chú ý là sự quan phòng của Đức Chúa Trời. Sự chia rẽ đau lòng này lại nhân đôi lực lượng truyền giáo. Quan trọng hơn, Mác sau này đã được phục hồi và trở nên hữu ích cho chức vụ (2 Ti-mô-thê 4:11), và chính ông là tác giả sách Phúc Âm Mác. Đây là bài học về ân điển và sự phục hồi của Chúa.

II. Diễn Tiến Hành Trình: Những Thành Phố Và Nhân Vật Then Chốt

Hành trình này có thể được chia thành các chặng chính, với những biến cố định hình nên chiến lược truyền giáo của Phao-lô.

A. Tái Thăm Các Hội Thánh Nam Galati và Bổ Nhiệm Ti-mô-thê (Công vụ 16:1-5)

Phao-lô và Si-la đi qua Sy-riSi-li-si đến DerbeLystra. Tại Lystra, Phao-lô gặp một môn đồ trẻ tên Ti-mô-thê, con của một người nữ Do Thái tin Chúa và người cha Hy Lạp. Ti-mô-thê “được các anh em tại Lystra và Y-cô-ni chứng nhận tốt” (Công vụ 16:2). Phao-lô quyết định đem Ti-mô-thê theo và làm phép cắt bì cho chàng trai này. Hành động này cần được hiểu trong bối cảnh: Ti-mô-thê có mẹ là Do Thái, nên theo luật Do Thái giáo, chàng được xem là người Do Thái. Việc cắt bì không phải để được cứu (điều đã được Hội nghị Giê-ru-sa-lem khẳng định), mà là một sự nhạy bén trong truyền giáo (“vì cớ những người Giu-đa ở trong các nơi đó” – Công vụ 16:3), để không gây vấp phá cho việc rao giảng Phúc Âm cho người Do Thái. Đây là nguyên tắc “trở nên mọi cách cho mọi người” (1 Cô-rinh-tô 9:22) được áp dụng thực tế.

B. Sự Dẫn Dắt Của Thánh Linh Và Tiếng Gọi Ma-xê-đoan (Công vụ 16:6-10)

Đây là một phân đoạn then chốt cho thấy sự dẫn dắt siêu nhiên. Nhóm truyền giáo định đi vào A-si (miền Tây Tiểu Á), nhưng “Đức Thánh Linh ngăn trở” (c.6). Họ tìm cách đi đến Bithynia ở phía Bắc, nhưng “Thánh Linh của Đức Chúa Jêsus không cho phép” (c.7). Từ Hy Lạp κωλύω (kōlyō) trong cả hai câu mang nghĩa ngăn cản, cấm đoán. Cuối cùng, tại Trô-ách, Phao-lô nhìn thấy một khải tượng: “Một người Ma-xê-đoan đứng đó, nài xin rằng: Hãy sang xứ Ma-xê-đoan mà giúp chúng tôi!” (c.9). Lập tức, họ nhận biết rằng “Đức Chúa Trời đã gọi chúng ta rao truyền Tin Lành” tại đó (c.10). Sự kiện này đánh dấu lần đầu tiên Phúc Âm chính thức đặt chân đến lục địa Âu Châu.

C. Thành Phi-líp: Phúc Âm, Sự Bắt Bớ Và Sự Tự Do (Công vụ 16:11-40)

Tại thành Phi-líp, một thuộc địa La Mã, diễn ra những sự kiện đáng nhớ:
- Rao giảng cho phụ nữ bên sông (c.13): Thay vì tìm hội đường, họ gặp một nhóm phụ nữ, trong đó có Ly-đi, một thương gia bán vải tía. Chúa “mở lòng” cho bà (c.14), và bà cùng cả nhà chịu phép báp-têm, trở thành tín hữu đầu tiên trên đất Âu Châu và mở nhà mình tiếp đãi các sứ đồ.
- Đuổi quỷ khỏi một đầy tớ gái (c.16-18): Hành động này, dù đúng đắn, đã làm mất lợi nhuận của các chủ nàng, dẫn đến việc Phao-lô và Si-la bị tố cáo, bị đánh đòn và bỏ tù.
- Trận động đất và người cai ngũ tin Chúa (c.25-34): Trong tù, Phao-lô và Si-la cầu nguyện, ca hát ngợi khen Chúa. Một trận động đật mở toang các cửa ngục. Thấy vậy, viên cai ngũ tưởng tù đã trốn hết, định tự sát. Phao-lô kịp thời ngăn lại: “Chớ làm hại mình; chúng tôi đều còn đây!” (c.28). Sự kiện này dẫn đến câu hỏi nổi tiếng: “Hỡi các chúa, tôi phải làm chi cho được cứu?” (c.30). Lời đáp của Phao-lô trở nên cốt lõi của Phúc Âm: “Hãy tin Đức Chúa Jêsus, thì ngươi và cả nhà đều sẽ được cứu.” (c.31). Cả gia đình viên cai ngũ tin Chúa và chịu báp-têm ngay trong đêm ấy.

III. Từ Tê-sa-lô-ni-ca Đến A-thên: Chiến Lược Và Sự Thích Nghi

A. Tê-sa-lô-ni-ca và Bê-rê: Hai Thái Độ Đối Nghịch (Công vụ 17:1-15)

Tại Tê-sa-lô-ni-ca, Phao-lô theo thói quen vào hội đường trong ba ngày Sa-bát, “giải và biện Kinh Thánh” rằng Đấng Christ phải chịu thương khó và sống lại (c.2-3). Một số người tin theo, nhưng người Do Thái khác dấy lên bạo loạn. Họ hô hào: “Những kẻ gây loạn trong thiên hạ cũng có mặt trong thành nầy… Hết thảy họ đều nghịch cùng mạng lịnh của Sê-sa, mà nói rằng có một Vua khác, là Jêsus.” (c.6-7). Đây là một lời cáo buộc chính trị nguy hiểm, cho thấy thông điệp về Vương Quốc Đức Chúa Trời bị hiểu lầm và chống đối.
Trái ngược hoàn toàn, tại Bê-rê, người Do Thái lại có thái độ cao thượng: “sẵn lòng chịu lấy đạo, ngày nào cũng tra xem Kinh Thánh, để xét lời giảng có thật chăng.” (c.11). Từ Hy Lạp εὐγενής (eugenēs) dịch là “sẵn lòng” còn mang nghĩa “có tư chất cao thượng, cởi mở”. Họ không phản ứng bằng cảm xúc hay thành kiến, mà dùng Lời Chúa làm tiêu chuẩn khách quan. Kết quả là “nhiều người trong bọn họ tin” (c.12).

B. A-thên: Diễn Văn Tại Núi Mars và Sự Khôn Ngoan Thuộc Linh (Công vụ 17:16-34)

Đây là một trong những phân đoạn truyền giáo nổi tiếng và đầy thách thức nhất. Thấy thành đầy thần tượng, tâm thần Phao-lô “bực tức” (c.16). Ông tranh luận trong hội đường với người Do Thái, và tại nơi chợ (ἀγορά, agora) với các triết gia thuộc phái Khắc Kỷ và Khoái Lạc. Họ đưa ông lên núi Mars (A-rê-ô-ba), trung tâm tri thức, để nghe giải thích về “đạo mới” (c.19).
Phao-lô đã có một cách tiếp cận thiên tài:
1. Quan sát và kết nối văn hóa: Ông nhận xét: “Ta thấy các ngươi thờ phượng Đức Chúa Trời cách quá mực.” (c.22), và trích dẫn bàn thờ họ ghi “Thờ Chúa Không Biết” (c.23) làm điểm xuất phát.
2. Giới thiệu Đức Chúa Trời Chân Thần: Ông trình bày Chúa là Đấng Tạo Hóa, Chúa Tể (c.24-25), Đấng định trước thời đại và biên giới cho các dân tộc (c.26), và là Đấng mà loài người có thể “tìm và gặp” (c.27).
3. Phê phán thần tượng cách khéo léo: Dùng lời của thi nhân Hy Lạp (Ê-pi-mi-nít, A-ra-tu): “Vì trong Ngài, chúng ta sống, động, và có…” (c.28) để dẫn đến lập luận: Nếu chúng ta là dòng dõi của Đức Chúa Trời, thì không thể nghĩ Ngài giống như tượng chạm bằng vàng bạc (c.29).
4. Công bố sự phán xét và ơn cứu chuộc: Ông kết thúc bằng sự kêu gọi ăn năn, loan báo về Ngày Phán Xét bởi một Người Đàn Ông mà Đức Chúa Trời đã lập lên, và xác nhận việc Người ấy từ kẻ chết sống lại (c.30-31).
Kết quả: Một số nhạo báng, một số hứa sẽ nghe lại, nhưng cũng có một số tin theo, trong đó có Đi-ô-ni-ti (một thành viên Hội đồng A-rê-ô-ba) và một phụ nữ tên Đa-ma-ri (c.32-34). Bài học ở đây là sự khôn ngoan trong việc hiểu biết đối tượng, bắt đầu từ điểm chung, nhưng không bao giờ thỏa hiệp những chân lý cốt lõi của Phúc Âm.

C. Cô-rinh-tô: Sự Hợp Tác và Lời Hứa Đầy Uy Quyền (Công vụ 18:1-17)

Tại Cô-rinh-tô, Phao-lô gặp vợ chồng A-quila và Bê-rít-sin (Pờ-rít-xi-la), những người thợ làm trại cùng nghề. Ông ở và làm việc với họ. Đây là nguyên tắc tự lực trong chức vụ (1 Cô-rinh-tô 9:14-15). Ông tiếp tục thuyết giảng trong hội đường. Khi Si-la và Ti-mô-thê từ Ma-xê-đoan đến, Phao-lô “hết lòng chuyên lo về sự giảng dạy” (Công vụ 18:5). Sự chống đối lại dâng cao, khiến ông tuyên bố: “Máu các ngươi đổ lại trên đầu các ngươi; còn phần tôi thì thanh sạch. Từ đây, tôi sẽ đi đến cùng người ngoại.” (c.6). Ông chuyển sang nhà của Ti-tiu Giút-tu, một người kính sợ Đức Chúa Trời ở sát hội đường.
Đặc biệt, Chúa hiện đến phán với Phao-lô trong một khải tượng ban đêm: “Chớ sợ chi; song hãy nói và chớ làm thinh… Ta có nhiều người trong thành nầy.” (c.9-10). Lời hứa này khiến Phao-lô ở lại Cô-rinh-tô 18 tháng, dạy đạo Chúa. Dù sau đó bị người Do Thái đưa ra tòa trước mặt quan tổng đốc Ga-li-ôn, nhưng ông này không xét xử, cho rằng đây là vấn đề tôn giáo nội bộ. Sự kiện này gián tiếp bảo vệ cho công việc truyền giáo.

IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Hành trình lần thứ hai của Phao-lô để lại nhiều bài học sâu sắc:

1. Sự Nhạy Bén Thuộc Linh và Vâng Phục Sự Dẫn Dắt: Bài học từ việc bị Thánh Linh ngăn trở và khải tượng Ma-xê-đoan dạy chúng ta rằng kế hoạch của con người phải luôn thuận phục ý muốn của Đức Chúa Trời. Chúng ta cần có tấm lòng đủ nhạy bén để nhận biết sự “mở cửa” hay “đóng cửa” của Chúa (Khải huyền 3:8).

2. Chiến Lược Truyền Giáo Linh Hoạt: Phao-lô không cứng nhắc. Ông rao giảng trong hội đường, nơi chợ, bên bờ sông, tại tư gia, thậm chí trong ngục tù. Ông tiếp cận người Do Thái từ Kinh Thánh Cựu Ước, và người Hy Lạp từ văn hóa và triết lý của họ. Nguyên tắc là: “Tôi đã trở nên mọi cách cho mọi người, để cứu chuộc được một vài người.” (1 Cô-rinh-tô 9:22).

3. Xây Dựng Mối Quan Hệ và Đội Ngũ: Sự xuất hiện của Ti-mô-thê, Si-la, A-quila, Bê-rít-sin cho thấy Phao-lô coi trọng việc huấn luyện thế hệ kế thừa và xây dựng tình bạn, sự hợp tác trong chức vụ. Đời sống Cơ Đốc không phải là cuộc chạy đua cá nhân.

4. Kiên Trì Trong Nghịch Cảnh: Từ những trận đòn, sự bỏ tù, cho đến sự nhạo báng của các triết gia, Phao-lô và các bạn đồng lao không nản lòng. Thay vào đó, họ cầu nguyện và ca hát trong ngục tối (Công vụ 16:25). Thái độ này biến nơi khổ nạn thành nơi chứng kiến quyền năng cứu rỗi của Chúa.

5. Tầm Quan Trọng Của Gia Đình Trong Đạo Chúa: Gia đình Ly-đi, gia đình viên cai ngục Phi-líp, gia đình A-quila đều trở thành những trung tâm tiếp đãi và gây dựng Hội Thánh tại gia. Điều này khích lệ chúng ta mở rộng cửa nhà mình cho công việc Chúa.

V. Kết Luận

Hành trình truyền giáo lần thứ hai của Phao-lô là một minh chứng hùng hồn về sự dẫn dắt của Chúa Thánh Linh, sự khôn ngoan của người đầy tớ trung tín, và sức mạnh của Phúc Âm có thể vượt qua mọi rào cản văn hóa, tôn giáo và xã hội. Từ những tranh cãi nội bộ ban đầu cho đến những thành phố trọng yếu của đế quốc La Mã, Phao-lô đã không ngừng tiến bước với một niềm tin vững chắc rằng “Đức Chúa Trời đã gọi chúng ta.” Hành trình ấy mời gọi mỗi chúng ta, dù không phải là nhà truyền giáo toàn thời gian, hãy sống với một tâm thế sẵn sàng, nhạy bén với sự dẫn dắt của Chúa, linh hoạt trong cách thức, kiên trì trong thử thách, và luôn để cho Phúc Âm về Đấng Christ chịu chết và sống lại trở thành trung tâm của mọi nỗ lực trong đời sống chúng ta. “Vả, chẳng có sự gieo, thì cũng chẳng có sự gặt” (2 Cô-rinh-tô 9:6). Hành trình của Phao-lô đã gieo hạt giống Lời Chúa trên đất Âu Châu, và kết quả vẫn đang tiếp tục cho đến ngày nay.

Quay Lại Bài Viết