Chịu Đựng Gian Khổ Có Ý Nghĩa Gì (2 Ti-mô-thê 4:5)?
Trong hành trình đức tin, mỗi Cơ Đốc nhân đều sẽ đối diện với những giai đoạn gian khổ, thử thách. Sứ đồ Phao-lô, người đã kinh qua vô vàn khốn khó vì Danh Chúa Giê-xu, đã để lại một mệnh lệnh rất thiết thực và đầy năng quyền cho môn đồ trẻ Ti-mô-thê: “Nhưng ngươi hãy có tiết độ trong mọi sự, hãy chịu cực khổ, làm việc của người giảng Tin Lành, mọi phận sự về chức vụ phải làm cho đầy đủ” (2 Ti-mô-thê 4:5, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925). Mệnh lệnh “hãy chịu cực khổ” không phải là một lời khuyên tùy chọn, mà là một phần thiết yếu của đời sống và chức vụ trung tín. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá ý nghĩa thần học, bối cảnh Kinh Thánh và ứng dụng thực tiễn của việc chịu đựng gian khổ trong đời sống Cơ Đốc nhân.
Bối Cảnh & Giải Nghĩa 2 Ti-mô-thê 4:5
Thư 2 Ti-mô-thê được viết trong bối cảnh Phao-lô đang bị cầm tù lần thứ hai tại La Mã, biết rằng sự tử đạo của mình đã gần kề (2 Ti-mô-thê 4:6). Đây là những lời căn dặn sau cùng, đầy cảm động và cấp thiết, gửi đến người con thuộc linh yêu dấu. Chương 4 mở đầu với lời răn dạy long trọng: “Ta ở trước mặt Đức Chúa Trời và trước mặt Đức Chúa Jêsus Christ, là Đấng sẽ đoán xét kẻ sống và kẻ chết, nhơn sự đến của Ngài và nước Ngài mà răn bảo ngươi rằng…” (câu 1). Trong bối cảnh đó, mệnh lệnh “chịu cực khổ” (câu 5) mang một trọng lượng đặc biệt.
Từ Hy Lạp được dùng cho cụm “chịu cực khổ” là κακοπάθησον (kakopathēson), một động từ mệnh lệnh, aorist, chủ động. Từ này là sự kết hợp giữa κακός (kakos) – nghĩa là “xấu”, “ác”, “tồi tệ”, và πάσχω (paschō) – nghĩa là “chịu đựng”, “trải qua”. Vì vậy, nghĩa đen của từ này là “hãy chịu đựng những điều tồi tệ/xấu xa”. Động từ này không diễn tả sự chịu đựng thụ động, tiêu cực, mà là một thái độ chủ động, một sự lựa chọn kiên quyết và can đảm để đón nhận những khó khăn như một phần của phận sự. Phao-lô đã dùng cùng một từ gốc này trong 2 Ti-mô-thê 1:8: “Thế thì, ngươi chớ hổ thẹn vì phải làm chứng cho Chúa chúng ta, cũng đừng hổ thẹn vì ta, là kẻ bị tù của Ngài; nhưng hãy cậy quyền phép Đức Chúa Trời mà chịu khổ với Tin Lành.”
Mệnh lệnh này được đặt trong một chuỗi năm mệnh lệnh liên tiếp, vẽ nên bức chân dung của một đầy tớ Chúa trung tín:
1. “Hãy có tiết độ” (νήφε, nēphe) – Tỉnh táo, cảnh giác, không say men thuộc thể hay thuộc linh.
2. “Hãy chịu cực khổ” (κακοπάθησον, kakopathēson) – Chủ động chịu đựng gian khó.
3. “Làm việc của người giảng Tin Lành” (εὐαγγελιστοῦ ἔργον ποίησον, euangelistou ergon poiēson) – Trung thành rao giảng Phúc Âm.
4. “Mọi phận sự về chức vụ phải làm cho đầy đủ” (τὴν διακονίαν σου πληροφόρησον, tēn diakonian sou plērophorēson) – Hoàn tất mọi trách nhiệm cách trọn vẹn.
Như vậy, “chịu cực khổ” không phải là một hành động riêng lẻ, mà là một phẩm chất nền tảng, xen lẫn và hỗ trợ cho mọi khía cạnh khác của chức vụ: sự tỉnh táo, sự rao giảng và sự trung thành.
Thần Học Về Sự Chịu Đựng Gian Khổ Trong Kinh Thánh
Ý nghĩa của sự chịu đựng gian khổ đối với Cơ Đốc nhân không dừng lại ở việc cam chịu. Kinh Thánh mặc khải một tầm nhìn thần học sâu sắc về mục đích và kết quả của nó.
1. Chịu Khổ Vì Danh Chúa Giê-xu – Một Đặc Ân:
Phao-lô dạy rằng: “Vì đã ban cho anh em, về việc Đấng Christ, không những tin Ngài thôi, mà lại chịu khổ vì Ngài nữa” (Phi-líp 1:29). Việc được chịu khổ vì Danh Ngài được xem như một ân điển. Sứ đồ cũng viết: “Tôi đem lòng làm vui mừng về sự tôi đã chịu khổ vì anh em, tôi lại vì thân thể Đấng Christ, là Hội thánh, mà lấy sự đau đớn của tôi để đầy đủ những sự còn lại trong thân thể Ngài” (Cô-lô-se 1:24). Ở đây, sự chịu khổ của Phao-lô mang tính “thay thế” và “bổ sung” trong kế hoạch lớn của Đức Chúa Trời cho Hội Thánh.
2. Chịu Khổ Là Đồng Hình Đồng Dạng Với Đấng Christ:
Mục tiêu tối thượng của Cơ Đốc nhân là được nên giống như hình ảnh Con Ngài (Rô-ma 8:29). Chúa Giê-xu là Đấng “học tập vâng lời bởi những sự Ngài đã chịu” (Hê-bơ-rơ 5:8). Con đường vâng lời của Ngài đi qua thập tự giá. Phi-e-rơ khích lệ: “Vì Đấng Christ cũng vì tội lỗi chịu khổ… lưu lại một cái gương cho anh em, hầu cho anh em noi dấu chân Ngài” (1 Phi-e-rơ 2:21). Vì vậy, chịu khổ trong sự vâng lời Chúa là một phương tiện để chúng ta được biến đổi trở nên giống Đấng Christ hơn.
3. Chịu Khổ Sinh Ra Sự Kiên Nhẫn, Nhân Đức Và Hy Vọng:
Phao-lô dạy một chuỗi nhân-quả thuộc linh trong Rô-ma 5:3-5: “Lại còn khoe mình trong hoạn nạn nữa, vì biết rằng hoạn nạn sinh sự nhịn nhục, sự nhịn nhục sinh sự rèn tập, sự rèn tập sinh sự trông cậy. Sự trông cậy không làm hổ thẹn”. Từ Hy Lạp cho “sự rèn tập” (δοκιμή, dokimē) còn có nghĩa là “phẩm chất đã được thử nghiệm và chứng minh”. Sự chịu đựng gian khổ, dưới sự kiểm soát của Đức Thánh Linh (câu 5), trở thành lò luyện đức tin, tôi luyện ra phẩm cách vững vàng và một niềm hy vọng chắc chắn nơi Đức Chúa Trời.
4. Phân Biệt: Chịu Khổ Vì Tin Chúa Hay Vì Tội Lỗi:
Kinh Thánh phân biệt rõ ràng. “Nhưng nếu có ai vì làm tín đồ Đấng Christ mà chịu khổ, thì đừng hổ thẹn; thà hãy vì danh ấy ngợi khen Đức Chúa Trời là hơn. Vì ấy là kỳ sự đoán xét sẽ khởi từ nhà Đức Chúa Trời… Vậy nếu kẻ ấy vì là người Cơ Đốc mà chịu khổ, thì đừng hổ thẹn” (1 Phi-e-rơ 4:16-17). Ngược lại, nếu chịu khổ vì phạm tội (như trộm cắp, làm ác…), thì đó là sự sỉ nhục (câu 15). Chịu khổ vì sự công bình và vì Danh Chúa mới mang lại phước hạnh và vinh hiển (1 Phi-e-rơ 4:14).
Ứng Dụng Thực Tiễn Trong Đời Sống Cơ Đốc Nhân
Làm thế nào để chúng ta thực hành mệnh lệnh “hãy chịu cực khổ” trong bối cảnh đời sống hôm nay? Dưới đây là một số áp dụng cụ thể:
1. Thay Đổi Nhận Thức: Từ Nạn Nhân Thành Chiến Sĩ.
Thay vì xem mình là nạn nhân thụ động của hoàn cảnh, chúng ta được kêu gọi để chủ động “chịu cực khổ” như một chiến sĩ của Đấng Christ (2 Ti-mô-thê 2:3-4). Điều này đòi hỏi một tâm thế sẵn sàng, một ý chí được Chúa Thánh Linh củng cố để đón nhận và vượt qua. Như Phao-lô đã nói: “Tôi làm được mọi sự nhờ Đấng ban thêm sức cho tôi” (Phi-líp 4:13).
2. Gắn Kết Sự Chịu Khổ Với Mục Đích Cao Cả.
Sự chịu đựng của chúng ta không vô nghĩa. Hãy tự hỏi: “Sự khó khăn này có phải vì tôi trung thành với Chúa và Lời Ngài không? Có phải vì tôi sống công bình và yêu thương không?” Nếu câu trả lời là “có”, hãy vui mừng (Ma-thi-ơ 5:11-12). Hãy nhìn xa hơn nỗi đau hiện tại để thấy mục đích của Đức Chúa Trời: rèn luyện đức tin, thanh tẩy tâm linh, và mở ra cơ hội làm chứng.
3. Nuôi Dưỡng Đời Sống Thuộc Linh Trong Gian Khổ.
Chịu khổ không có nghĩa là ngừng nuôi dưỡng đời sống thuộc linh. Ngược lại, đây chính là lúc cần gắn bó với Chúa hơn:
- Cầu nguyện tha thiết: Trút đổ mọi sự lo lắng cho Ngài (1 Phi-e-rơ 5:7).
- Suy gẫm Lời Chúa: Lời Ngài là ngọn đèn cho chân ta (Thi-thiên 119:105), đặc biệt sáng trong bóng tối.
- Giao thông với Hội Thánh: Đừng cô lập bản thân. Hãy để anh em trong Chúa nâng đỡ, khích lệ (Ga-la-ti 6:2).
4. Tập Trung Vào Phần Thưởng Đời Đời.
Đức tin nhìn xa hơn hiện tại. Phao-lô viết: “Vì sự hoạn nạn nhẹ và tạm của chúng ta sanh cho chúng ta sự vinh hiển cao trọng đời đời, vô lượng, vô biên, chúng ta chẳng chăm sự thấy được, nhưng chăm sự không thấy được; vì sự thấy được chỉ là tạm thời, mà sự không thấy được là đời đời không cùng vậy” (2 Cô-rinh-tô 4:17-18). Viễn cảnh thiên đàng và lời khen “lành thay” từ Chúa (Ma-thi-ơ 25:21) sẽ cho chúng ta sức mạnh để kiên trì.
Kết Luận: Tiếng Gọi Của Sự Trung Tín
Mệnh lệnh “hãy chịu cực khổ” trong 2 Ti-mô-thê 4:5 là tiếng gọi của sự trung tín dành cho mọi thế hệ Cơ Đốc nhân. Nó không hứa hẹn một cuộc đời dễ dàng, nhưng hứa hẹn sự hiện diện của Đấng Christ (Ma-thi-ơ 28:20), sự an ủi của Đức Thánh Linh (Giăng 14:16), và sự tôi luyện một đức tin quý giá hơn vàng (1 Phi-e-rơ 1:7). Chịu đựng gian khổ, trong ý muốn của Đức Chúa Trời, không phải là dấu hiệu của sự thất bại hay bị bỏ rơi, mà là dấu ấn của một đầy tớ thật, một người con thật, đang bước theo dấu chân của Thầy mình.
Như Chúa Giê-xu đã phán: “Trong thế gian các ngươi sẽ có sự hoạn nạn; nhưng hãy cứ vững lòng, ta đã thắng thế gian rồi!” (Giăng 16:33). Ước mong mỗi chúng ta, khi đối diện với những “cực khổ” của thời đại, của cá nhân, của chức vụ, sẽ can đảm và vui lòng đáp lại tiếng gọi này, với đôi mắt đức tin nhìn về Đấng “đã vì sự vui mừng đã đặt trước mặt mình, chịu lấy thập tự giá, khinh đi sự xấu hổ” (Hê-bơ-rơ 12:2), và trung thành hoàn thành chức vụ cho đến cuối cùng.