Sensus Divinitatis
Trong hành trình đức tin, nhiều Cơ Đốc nhân từng trải nghiệm những khoảnh khắc thinh lặng khi lòng họ cảm nhận một sự hiện diện vĩ đại, một sự khao khát vô hình về điều gì đó vượt trên thế giới vật chất này. Có phải đó chỉ là cảm xúc nhất thời, hay là dấu vết của một thực tại thuộc linh sâu sắc hơn? Thần học Cơ Đốc, đặc biệt trong truyền thống Kháng Cách (Tin Lành), đã đặt tên cho hiện tượng nội tại này là "Sensus divinitatis" – một thuật ngữ La-tinh mang ý nghĩa "cảm quan về thần tính" hay "ý thức bẩm sinh về Đức Chúa Trời". Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá khái niệm này dưới ánh sáng của Kinh Thánh, phân tích nền tảng, biểu hiện, sự suy giảm do tội lỗi, và quan trọng nhất là ứng dụng thực tiễn của nó trong đời sống hằng ngày của một tín hữu.
Sensus divinitatis không phải là một "kiến thức đầy đủ" về Đức Chúa Trời, mà là một khả năng nhận thức cơ bản, một thứ "radar thuộc linh" được Đức Chúa Trời cài đặt vào trong bản chất con người khi tạo dựng nên họ theo hình ảnh Ngài (Sáng-thế Ký 1:27). Nó hoạt động như một chứng cớ nội tại, khiến con người có ý thức về sự hiện hữu của một Đấng Tạo Hóa, về sự thánh khiết, quyền năng và vinh quang của Ngài. Nền tảng kinh điển cho học thuyết này nằm trong thư của Sứ đồ Phao-lô gửi cho Hội thánh tại Rô-ma:
"Vì điều chi có thể biết được về Đức Chúa Trời thì đã trình bày ra cho họ, Đức Chúa Trời đã tỏ điều đó cho họ rồi, vì những sự trọn lành của Ngài mắt không thấy được, tức là quyền phép đời đời và bổn tánh Ngài, thì từ buổi sáng thế vẫn sờ sờ như mắt xem thấy, khi người ta xem xét công việc của Ngài." (Rô-ma 1:19-20, Kinh Thánh Tiếng Việt 1925).
Phân đoạn then chốt này cho thấy hai chiều của sự mặc khải: (1) Mặc khải nội tại ("đã tỏ điều đó cho họ" – trong lòng, trong tâm trí) và (2) Mặc khải ngoại tại qua công trình sáng tạo ("khi người ta xem xét công việc của Ngài"). Sensus divinitatis chính là phương tiện nội tại để tiếp nhận và giải mã mặc khải ngoại tại ấy. Từ Hy Lạp được dùng cho "trình bày ra" (phaneron) có nghĩa là "được bày tỏ rõ ràng, hiển nhiên". Điều này hàm ý rằng sự hiểu biết về Đức Chúa Trời không mơ hồ, mà được biết đến một cách rõ ràng qua những gì Ngài đã làm.
Cảm quan thần tính này biểu lộ qua nhiều phương diện của đời sống nhân loại:
- Lương Tâm (Conscientia): Sứ đồ Phao-lô mô tả hoạt động của lương tâm như một bằng chứng cho thấy luật pháp Đức Chúa Trời được ghi trong lòng người (Rô-ma 2:14-15). Tiếng nói lương tâm cáo trách hay biện minh cho hành động phản ánh ý thức bẩm sinh về tiêu chuẩn thiện-ác, công bằng-tha thứ, vốn bắt nguồn từ bản tính của Đức Chúa Trời.
- Khao Khát Vĩnh Cửu và Ý Nghĩa: Truyền đạo 3:11 tuyên bố: "Lại Ngài đã đặt sự đời đời trong lòng loài người." Từ "đời đời" (ha'olam trong tiếng Hê-bơ-rơ) cũng có thể hiểu là "ý thức về vĩnh cửu" hay "sự vô hạn". Con người luôn khao khát ý nghĩa, chân lý, cái đẹp và tình yêu vượt qua giới hạn của cái chết và sự phù du. Đây chính là dấu ấn của Đấng Vĩnh Hằng trong tạo vật.
- Phản Ứng Thuộc Linh Trước Sự Vĩ Đại và Trật Tự: Khi đối diện với sự hùng vĩ của vũ trụ, sự tinh vi của sự sống, hay trật tự kỳ diệu của các định luật tự nhiên, lòng người thường dấy lên sự kinh sợ, tôn kính và câu hỏi: "Ai đã tạo nên điều này?" (Xem Thi thiên 19:1-4).
Tuy nhiên, Kinh Thánh không lý tưởng hóa sensus divinitatis. Rô-ma 1 cũng mô tả một bi kịch: con người đã biết Đức Chúa Trời, nhưng không tôn vinh, cảm tạ Ngài. Thay vào đó:
"Họ trở nên điên dại trong ý tưởng, và lòng mê muội của họ đầy những sự tối tăm... Họ đổi lẽ thật của Đức Chúa Trời lấy sự dối trá" (Rô-ma 1:21, 25).
Từ "điên dại" (emataiothesan) và "mê muội" (skotizō) cho thấy một quá trình tự nguyện đàn áp chân lý. Sensus divinitatis không bị xóa bỏ, nhưng bị bóp méo, làm cho tối tăm và hướng vào những đối tượng sai lầm (thờ lạy tạo vật thay vì Đấng Tạo Hóa). Tội lỗi đã làm hỏng "radar" này, khiến nó chỉ còn phát ra những tín hiệu yếu ớt, lệch lạc. Đây là lý do tại sao nhân loại, dù có chung một điểm xuất phát, lại đa dạng trong các biểu hiện tôn giáo và đôi khi rơi vào thuyết vô thần thực tiễn – không phải vì thiếu bằng chứng, mà vì "lòng cứng cỏi" (Rô-ma 2:5).
Sensus divinitatis đóng một vai trò then chốt trong sự công bằng của sự phán xét Đức Chúa Trời. Nó khiến con người "không thể chữa mình được" (Rô-ma 1:20). Sự hiểu biết chung này đủ để khiến con người phải chịu trách nhiệm, nhưng không đủ để cứu rỗi. Nó như một cơn đói thuộc linh, báo hiệu sự thiếu thốn, nhưng không cung cấp bánh. Nó dẫn dắt con người đến ngưỡng cửa của chân lý, nhưng không thể đưa họ bước vào.
Đây là lúc Mặc Khải Đặc Biệt qua Đức Chúa Giê-xu Christ và Kinh Thánh trở nên tuyệt đối cần thiết. Phao-lô rao giảng cho người A-rê-ô-ba-gô, những triết gia sống dựa trên lý trí và sensus divinitatis (họ có bàn thờ "thờ Đức Chúa Trời không biết"), đã công bố: "Đức Chúa Trời... nay biểu hết thảy các người ở mọi nơi phải ăn năn, vì Ngài đã chỉ định một ngày, khi Ngài sẽ lấy sự công bình đoán xét thế gian, bởi Người Ngài đã lập; và Đức Chúa Trời đã khiến Người từ kẻ chết sống lại, để làm chứng chắc về điều đó cho thiên hạ." (Công vụ 17:30-31). Sensus divinitatis dẫn đến bàn thờ "không biết", còn Phúc Âm về Chúa Giê-xu Christ mới ban cho sự biết đích thực và sự cứu rỗi.
Hiểu về sensus divinitatis không chỉ là kiến thức thần học, mà còn mang lại nhiều ứng dụng quý báu:
1. Trong Truyền Giáo và Đối Thoại: Thay vì xem người ngoài đạo như "tờ giấy trắng", chúng ta nhìn nhận họ là những con người đã có sẵn chứng cớ về Đức Chúa Trời trong lòng và chung quanh họ. Công việc của chúng ta là giúp họ giải thích đúng đắn những "tín hiệu" đó, dẫn họ đến nguồn đáp ứng duy nhất là Chúa Giê-xu. Chúng ta có thể hỏi: "Theo bạn, nguồn gốc của lương tâm, của tình yêu, của sự khao khát vĩnh cửu là từ đâu?" – từ đó dẫn dắt đến Phúc Âm.
2. Trong Đời Sống Cá Nhân: Nuôi Dưỡng Nhạy Bén Thuộc Linh:
- Lắng Nghe Tiếng Lương Tâm: Xem lương tâm như một "dụng cụ" được Chúa ban, cần được thanh tẩy bởi huyết Chúa Giê-xu (Hê-bơ-rơ 9:14) và huấn luyện bởi Lời Chúa (Hê-bơ-rơ 5:14).
- Suy Ngẫm Trong Sự Sáng Tạo: Dành thời gian tĩnh lặng trong thiên nhiên không phải để thờ tạo vật, mà để qua đó ngợi khen Đấng Tạo Hóa, làm mới lại cảm quan về sự vĩ đại và sáng tạo của Ngài (Thi thiên 8:3-4).
- Nhận Biết Những Cơn Đói Thuộc Linh: Khi cảm thấy trống rỗng, khao khát ý nghĩa thật sự, hãy nhận ra đó không phải là vấn đề tâm lý đơn thuần, mà có thể là tiếng gọi từ sensus divinitatis. Thay vì tìm cách lấp đầy bằng những thứ tạm bợ, hãy đem cơn đói ấy đến với Chúa Giê-xu, là Bánh của Sự Sống (Giăng 6:35).
3. Trong Sự Thờ Phượng: Sensus divinitatis giúp chúng ta hiểu rằng sự thờ phượng không phải là một ý tưởng xa lạ áp đặt lên con người, mà là sự đáp ứng tự nhiên (dù đã bị hư hoại) của một tạo vật khi đối diện với Đấng Tạo Hóa. Khi chúng ta thờ phượng, chúng ta đang thực hiện đúng chức năng sâu xa nhất của mình.
Sensus divinitatis là món quà của Đấng Tạo Hóa dành cho mọi người, một dấu ấn không thể xóa nhòa của Ngài trong lòng con người. Nó vừa là một đặc ân (vì cho chúng ta khả năng nhận biết Ngài), vừa là một lời cáo trách (vì chúng ta đã đàn áp nó). Đối với Cơ Đốc nhân, hiểu biết về cảm quan thần tính này củng cố đức tin của chúng ta vào một Đức Chúa Trời đã không để mình không được biết đến. Nó cũng nhắc nhở chúng ta về sự khẩn thiết của Phúc Âm: Chúa Giê-xu Christ chính là câu trả lời trọn vẹn, rõ ràng và cứu rỗi cho mọi câu hỏi và khao khát mà sensus divinitatis gợi lên. Hãy sống với một tấm lòng mềm mại, luôn lắng nghe tiếng thì thầm của Đức Chúa Trời trong lương tâm và trong công trình sáng tạo của Ngài, và trung tín chỉ cho thế giới đang đói khát thuộc linh ấy về nguồn nước hằng sống duy nhất – là Chúa Cứu Thế Giê-xu.
"Hãy kêu cầu Ta, Ta sẽ trả lời cho; Ta sẽ tỏ cho ngươi những việc lớn và khó, là những việc ngươi chưa từng biết." (Giê-rê-mi 33:3).