Kinh Thánh Wycliffe
Khi nói đến lịch sử truyền bá Lời Đức Chúa Trời, không thể không nhắc đến một cột mốc vĩ đại: bản dịch Kinh Thánh Wycliffe. Đây không chỉ đơn thuần là một bản dịch Kinh Thánh tiếng Anh, mà là một cuộc cách mạng tâm linh, dọn đường cho Phong Trào Cải Chánh. Được mang tên John Wycliffe, "ngôi sao mai của Cải Chánh", bản dịch này đã đặt nền tảng cho nguyên tắc then chốt "Sola Scriptura" (Chỉ duy Kinh Thánh) bằng cách đem Lời Hằng Sống từ tiếng Latinh bác học của giới tăng lữ trở về với ngôn ngữ bình dân của người thường. Như sứ đồ Phao-lô viết: "Ấy vậy, đức tin đến bởi sự người ta nghe, mà người ta nghe, là khi lời của Đấng Christ được rao giảng" (Rô-ma 10:17). Wycliffe và các cộng sự đã hiện thực hóa chân lý này, tin rằng mọi tín hữu đều có quyền được nghe và hiểu Lời Chúa bằng tiếng mẹ đẻ của mình.
Vào thế kỷ 14, Giáo hội Công giáo La Mã nắm độc quyền giải nghĩa Kinh Thánh. Bản Vulgate (tiếng Latinh) của Giêrônimô là bản duy nhất được công nhận, và người dân thường hoàn toàn không thể tiếp cận. Họ phải phụ thuộc vào sự giảng dạy, nhiều khi sai lệch, của hàng giáo phẩm. Trong bối cảnh đó, John Wycliffe (khoảng 1320-1384), một học giả thần học xuất sắc tại Đại học Oxford, đã dũng cảm lên tiếng.
Wycliffe chất vấn quyền lực tối thượng của Giáo hoàng, phủ nhận thuyết "biến thể" (transubstantiation), và trên hết, ông tin tưởng tuyệt đối vào thẩm quyền tối cao của Kinh Thánh. Ông tuyên bố Kinh Thánh là "luật pháp trọn vẹn duy nhất cho đức tin và đời sống Cơ Đốc". Tư tưởng của ông phản ánh lẽ thật trong II Ti-mô-thê 3:16-17: "Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình, hầu cho người thuộc về Đức Chúa Trời được trọn vẹn và sắm sẵn để làm mọi việc lành". Nếu Kinh Thánh có ích cho mọi người, thì mọi người phải có thể đọc được nó.
Wycliffe không trực tiếp dịch từ các ngôn ngữ gốc (Hy Lạp, Hê-bơ-rơ) mà dịch từ bản Vulgate tiếng Latinh. Công việc khổng lồ này được thực hiện với sự hỗ trợ của nhiều đồng sự, nổi bật là Nicholas of Hereford và John Purvey. Bản dịch được hoàn thành khoảng năm 1382 (Tân Ước) và 1384 (Cựu Ước).
Bản dịch Wycliffe mang nặng tính chất từ-chữ (literal), đôi khi cứng nhắc vì trung thành với cú pháp Latinh. Sau khi Wycliffe qua đời, John Purvey đã hiệu đính và cho ra bản sửa đổi (khoảng 1395) với văn phong tự nhiên, mượt mà hơn, giúp độc giả phổ thông dễ tiếp cận. Dù được dịch từ một bản dịch (Vulgate) thay vì bản gốc, giá trị lịch sử và tâm linh của nó là vô cùng to lớn. Nó chính là hạt giống đầu tiên, như Chúa Giê-xu dạy trong Ma-thi-ơ 13:8 về hạt giống rơi vào đất tốt, "kết quả một thành trăm, hột khác sáu chục, hột khác ba chục". Hạt giống Lời Chúa bằng tiếng Anh ấy đã gieo vào lòng dân chúng và sau này bội thu qua bản dịch King James và các bản dịch khác.
Việc dịch Kinh Thánh ra ngôn ngữ thông dụng đã chạm đến trung tâm quyền lực tôn giáo đương thời. Giới lãnh đạo giáo hội cho rằng điều này sẽ dẫn đến dị giáo và sự hiểu lầm. Họ sợ mất đi độc quyền giải thích chân lý. Tuy nhiên, Wycliffe tin vào sự soi dẫn và sáng suốt của Đức Thánh Linh cho mỗi tín hữu biết tìm kiếm. Điều này phù hợp với lời hứa của Chúa Giê-xu về Đức Thánh Linh: "Lúc nào Thần lẽ thật sẽ đến, thì Ngài dẫn các ngươi vào mọi lẽ thật" (Giăng 16:13).
Sau khi Wycliffe qua đời, Công đồng Constance (1415) đã lên án ông là kẻ dị giáo, ra lệnh khai quật, thiêu hài cốt và rải tro xuống sông. Hành động tàn bạo này cho thấy sự phản ứng dữ dội của thế lực tối tăm trước sức mạnh của Lời Chúa được phổ biến. Thế nhưng, như Hê-bơ-rơ 4:12 khẳng định: "Vì lời của Đức Chúa Trời là lời sống và linh nghiệm, sắc hơn gươm hai lưỡi, thấu vào đến đỗi chia hồn, linh, cốt, tủy, xem xét tư tưởng và ý định trong lòng". Lời Chúa không thể bị thiêu hủy hay ngăn cản.
Di sản của Wycliffe không dừng lại ở một bản dịch. Ông truyền cảm hứng cho những nhà cải chánh vĩ đại như Martin Luther, William Tyndale (người sau này dịch Kinh Thánh từ tiếng Hy Lạp và Hê-bơ-rơ gốc). Tyndale từng tuyên bố nổi tiếng: "Nếu Đức Chúa Trời cho tôi sống, chỉ trong vài năm tôi sẽ khiến một cậu bé cày ruộng biết Kinh Thánh nhiều hơn chính đức giáo hoàng." Tinh thần ấy chính là tinh thần của Wycliffe.
Đối với chúng ta là tín hữu Việt Nam, di sản ấy càng đáng trân trọng. Các nhà truyền giáo như Mục sư John Davenport (với bản dịch 1925), Mục sư Lê Văn Thái (với bản 1925 hiệu đính) và nhiều vị khác đã tiếp bước tinh thần Wycliffe, đem Lời Chúa đến với dân tộc Việt bằng chính tiếng nói của mình. Chúng ta được hưởng phước lành có Kinh Thánh trong tay, là kết quả của một dòng chảy lịch sử dũng cảm và đầy hy sinh.
Lịch sử Kinh Thánh Wycliffe không chỉ là một bài học lịch sử, mà còn là lời nhắc nhở mạnh mẽ và bài học ứng dụng cho mỗi chúng ta hôm nay.
1. Trân Quý Và Đọc Kinh Thánh Mỗi Ngày: Nhiều người đã đổ máu để chúng ta có Kinh Thánh trong tay. Chúng ta đừng xem thường hay để Kinh Thánh bám bụi. Hãy noi gương người Bê-rê, "ngày nào cũng tra xem Kinh Thánh, để xem điều mình nghe có đúng chăng" (Công vụ 17:11).
2. Sống Với Nguyên Tắc "Sola Scriptura": Lấy Kinh Thánh làm thẩm quyền tối cao cho đức tin và nếp sống, không phải truyền thống, quan điểm cá nhân hay lời dạy của bất kỳ ai đi ngược lại Lời Chúa. "Lời Chúa là ngọn đèn cho chân tôi, Ánh sáng cho đường lối tôi" (Thi Thiên 119:105).
3. Dũng Cảm Đứng Về Phía Lẽ Thật: Wycliffe đã đối diện với sự chống đối khủng khiếp. Trong đời sống, khi đứng về phía lẽ thật của Kinh Thánh, chúng ta cũng có thể đối diện với sự chế giễu, hiểu lầm. Hãy nhớ lời khích lệ: "Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời" (Ê-phê-sô 2:8). Ân điển ấy được bày tỏ qua Lời Ngài, đáng để chúng ta trung tín.
4. Hỗ Trợ Công Tác Phiên Dịch Kinh Thánh: Ngày nay, vẫn còn hàng ngàn nhóm ngôn ngữ chưa có dù chỉ một câu Kinh Thánh bằng tiếng mẹ đẻ. Chúng ta có thể cầu nguyện, dâng hiến để hỗ trợ các tổ chức như Wycliffe Bible Translators tiếp tục sứ mạng cao cả này, hoàn thành mạng lệnh của Chúa Giê-xu: "Vậy, hãy đi dạy dỗ muôn dân... dạy họ giữ hết cả mọi điều mà ta đã truyền cho các ngươi" (Ma-thi-ơ 28:19-20).
Kinh Thánh Wycliffe là một tượng đài trong lịch sử Hội Thánh. Nó đánh dấu bước chân đầu tiên, dũng cảm của hành trình đưa Kinh Thánh trở về với dân chúng. Nó nhắc nhở chúng ta rằng Lời Đức Chúa Trời không phải để bị giam hãm trong tháp ngà học thuật hay nghi lễ, mà là để "được rao truyền cho mọi dân tộc" (Mác 13:10). Là những người kế thừa di sản quý báu đó, chúng ta hãy sốt sắng đọc, học, ghi nhớ và sống theo Lời Chúa. Hãy để Lời ấy, như đã từng làm qua bản dịch Wycliffe, tiếp tục phá tan bóng tối của sự thiếu hiểu biết, đổi mới tâm trí và dẫn dắt chúng ta trong sự công bình thánh khiết.
A-men.