Tại sao Phao-lô được gọi là sứ đồ cho dân ngoại?
Trong lịch sử Hội Thánh ban đầu, Phao-lô nổi bật với danh hiệu “sứ đồ cho dân ngoại” (Rô-ma 11:13; Công vụ 9:15; Ga-la-ti 2:8). Sứ mạng đặc biệt này không phải do con người lựa chọn nhưng là do chính Đức Chúa Trời kêu gọi và ủy nhiệm. Bài viết này sẽ khảo sát Kinh Thánh để trả lời câu hỏi tại sao Phao-lô được gọi là sứ đồ cho dân ngoại, đồng thời rút ra những ứng dụng thực tiễn cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.
Câu chuyện nền tảng cho sứ mạng của Phao-lô được chép ba lần trong sách Công vụ (9:1-19; 22:6-21; 26:12-18). Khi Sau-lơ (tên Hê-bơ-rơ của Phao-lô) đang trên đường đến Đa-mách để bắt bớ các tín hữu, Chúa Giê-xu đã hiện ra với ông. Trong cuộc gặp gỡ siêu nhiên này, Chúa phán: “Hãy chỗi dậy, vào trong thành, sẽ nói cho ngươi điều phải làm” (Công vụ 9:6). Qua A-na-nia, Chúa tiết lộ thêm: “Người nầy là ta đã chọn, để mang danh ta trước mặt các dân ngoại, các vua, và con cái Y-sơ-ra-ên” (Công vụ 9:15). Trong bản kể thứ ba (Công vụ 26:17-18), Chúa Giê-xu phán trực tiếp với Phao-lô: “Ta sẽ giải cứu ngươi khỏi dân nầy và dân ngoại là nơi ta sai ngươi đến, để mở mắt họ, hầu cho họ từ tối tăm mà qua sáng láng, từ quyền lực của quỷ Sa-tan mà về với Đức Chúa Trời, và cho họ bởi đức tin nơi ta được sự tha tội, cùng phần gia tài với các thánh đồ.”
Những lời này xác định rõ ràng rằng Phao-lô được Đấng Christ kêu gọi để làm sứ giả Tin Lành cho dân ngoại. Từ “dân ngoại” (ἔθνη, ethnē) trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là “các dân tộc”, chỉ những người không thuộc dân Do Thái. Sự kiện Đấng Christ tự hiện ra và ủy thác sứ mạng này cho thấy đây là một kế hoạch thiêng liêng, không phải do ý người.
Sau khi được cứu và chịu phép báp-têm, Phao-lô bắt đầu giảng dạy tại Đa-mách và Giê-ru-sa-lem. Tuy nhiên, sự công nhận chính thức về sứ vụ của ông đối với dân ngoại đến từ Hội Thánh tại An-ti-ốt dưới sự dẫn dắt của Đức Thánh Linh. Công vụ 13:2-3 chép: “Đang khi môn đồ thờ phượng Chúa và kiêng ăn, thì Đức Thánh Linh phán rằng: Hãy để riêng Ba-na-ba và Sau-lơ cho ta, đặng làm công việc ta đã gọi hai người đó làm. Môn đồ kiêng ăn và cầu nguyện xong, thì đặt tay trên hai người và để cho đi.”
Lời phán của Đức Thánh Linh xác nhận rằng Ba-na-ba và Sau-lơ đã được Chúa kêu gọi cho một công tác đặc biệt – đó chính là những chuyến hành trình truyền giáo đầu tiên đến với dân ngoại. Phao-lô cũng tự thuật trong thư Ga-la-ti 1:15-16: “Nhưng khi Đức Chúa Trời, là Đấng đã để riêng tôi ra từ lúc còn trong lòng mẹ và lấy ân điển gọi tôi, vui lòng bày tỏ Con của Ngài trong tôi, hầu cho tôi rao truyền Con đó ra trong dân ngoại, thì lập tức tôi chẳng bàn với thịt và máu.” Động từ “để riêng” (ἀφορίσας, aphorisas) nhấn mạnh sự tách biệt cho mục đích đặc biệt ngay từ trước khi sinh, tương tự như cách Chúa gọi các tiên tri (Giê-rê-mi 1:5).
Khi Phao-lô và Ba-na-ba hoàn thành chuyến hành trình truyền giáo thứ nhất, một cuộc họp quan trọng đã diễn ra tại Giê-ru-sa-lem để bàn về việc dân ngoại có cần phải chịu cắt bì hay không (Công vụ 15). Tại đó, các sứ đồ và trưởng lão đã lắng nghe Phao-lô thuật lại những việc Đức Chúa Trời đã làm giữa dân ngoại. Kết quả là họ hoàn toàn công nhận ân điển Chúa ban cho Phao-lô và xác nhận sứ mạng của ông.
Phao-lô viết trong Ga-la-ti 2:7-9: “Trái lại, họ thấy rằng chức vụ giảng Tin Lành cho người không chịu cắt bì đã giao cho tôi, cũng như chức vụ giảng Tin Lành cho người chịu cắt bì đã giao cho Phi-e-rơ; vì Đấng đã cảm động trong Phi-e-rơ để sai người làm sứ đồ cho người chịu cắt bì, cũng cảm động trong tôi để sai tôi làm sứ đồ cho dân ngoại. Lại biết được ân điển đã ban cho tôi, thì Gia-cơ, Sê-pha, Giăng là những người được tôn như cột trụ, trao tay hữu giao kết với tôi và Ba-na-ba, hầu cho chúng tôi đi đến cùng dân ngoại, còn các người ấy thì đến cùng những kẻ chịu cắt bì.” Đây là sự công nhận chính thức từ những “cột trụ” của Hội Thánh, xác lập Phao-lô là sứ đồ cho dân ngoại.
Sứ vụ của Phao-lô không chỉ đơn thuần là rao giảng mà còn bao gồm việc thiết lập Hội Thánh, dạy dỗ tín hữu, viết các thư tín để giải quyết vấn đề và làm sâu sắc đức tin. Trong thư Rô-ma 1:14-16, Phao-lô bày tỏ lý do tại sao ông khao khát đến Rô-ma: “Tôi mắc nợ cả người Gờ-réc lẫn người dã man, cả người trí thức lẫn kẻ thường dân; vậy tôi hết sức mong rao Tin Lành cho anh em nữa, là những người ở thành Rô-ma. Thật tôi không hổ thẹn về Tin Lành đâu, vì là quyền năng của Đức Chúa Trời để cứu mọi kẻ tin, trước là người Giu-đa, sau là người Gờ-réc.”
Ông hiểu rằng Tin Lành là dành cho tất cả mọi người, không phân biệt chủng tộc. Sự mặc khải về “sự mầu nhiệm của Đấng Christ” (Ê-phê-sô 3:4) mà Phao-lô nhận được là: “Dân ngoại là kẻ đồng kế tự, đồng một thân, và đồng phần về lời hứa trong Đấng Christ bởi Tin Lành” (Ê-phê-sô 3:6). Do đó, nội dung giảng dạy của ông luôn nhấn mạnh rằng người tin Chúa Giê-xu, dù là Do Thái hay dân ngoại, đều được cứu bởi ân điển qua đức tin, không bởi việc làm của luật pháp (Ga-la-ti 2:16).
Việc Đức Chúa Trời chọn Phao-lô làm sứ đồ cho dân ngoại phù hợp với mục đích cứu rỗi đã được báo trước trong Cựu Ước. Ngài hứa với Áp-ra-ham: “Các dân tộc trên đất sẽ nhờ dòng dõi ngươi mà được phước” (Sáng thế 12:3). Tiên tri Ê-sai cũng nói: “Ta đặt ngươi làm sự sáng cho các nước, để ngươi đem sự cứu rỗi của ta đến cùng tận trái đất” (Ê-sai 49:6). Trong Công vụ 13:47, Phao-lô và Ba-na-ba trích dẫn lời này để biện minh cho sứ mạng của mình.
Về mặt con người, Phao-lô được trang bị độc đáo để thực hiện sứ mạng này. Ông vừa là người Do Thái, thuộc chi phái Bên-gia-min, học trò của Ga-ma-li-ên (Công vụ 22:3), am hiểu Kinh Thánh và truyền thống Do Thái; vừa là công dân La Mã (Công vụ 22:27-28), thông thạo văn hóa Hy Lạp-La Mã. Ông có thể tranh luận với người Do Thái trong các nhà hội, đồng thời rao giảng cho người ngoại tại các hội chợ, hội đồng thành phố. Không ai trong số mười hai sứ đồ có được sự kết hợp các yếu tố này.
Các sứ đồ nguyên thủy (Phi-e-rơ, Giăng, Gia-cơ, v.v.) chủ yếu giảng cho người Do Thái, mặc dù họ cũng có lúc tiếp xúc với dân ngoại (ví dụ Phi-e-rơ với Cọt-nây). Tuy nhiên, Phao-lô được Đấng Christ đặc biệt ủy nhiệm làm “sứ đồ cho dân ngoại” (Rô-ma 11:13). Ông tự nhận mình là “sứ đồ cho dân ngoại” và coi đó là vinh dự cũng như trách nhiệm. Dẫu vậy, Phao-lô vẫn không bỏ qua người Do Thái; ông thường bắt đầu giảng tại nhà hội của họ (Công vụ 13:5,14; 14:1; 17:1,10; 18:4). Nguyên tắc “cho người Giu-đa trước, rồi đến người Gờ-réc” (Rô-ma 1:16) luôn được ông áp dụng.
Dù là sứ đồ cho dân ngoại, Phao-lô vẫn khiêm nhường xưng mình là “người rất nhỏ mọn hơn hết các thánh đồ” (Ê-phê-sô 3:8) và “chẳng xứng đáng được gọi là sứ đồ” (1 Cô-rinh-tô 15:9). Tuy nhiên, ông cũng nhấn mạnh: “Nhưng tôi đã làm việc nhiều hơn tất cả các sứ đồ khác; ấy chẳng phải tôi, mà là ân điển của Đức Chúa Trời ở cùng tôi” (1 Cô-rinh-tô 15:10).
Các sách Công vụ và các thư tín của Phao-lô cho thấy hiệu quả lớn lao của sứ vụ này. Tại An-ti-ốt xứ Sy-ri, nhiều người Gờ-réc tin Chúa (Công vụ 11:20-21). Trong các chuyến hành trình truyền giáo, Phao-lô thành lập nhiều Hội Thánh ở những trung tâm văn hóa, chính trị của đế quốc La Mã: Phi-líp, Tê-sa-lô-ni-ca, Cô-rinh-tô, Ê-phê-sô, v.v. Những cộng đồng tin Chúa này phần lớn là dân ngoại. Những thư tín gửi cho họ đã trở thành một phần không thể thiếu của Tân Ước, đem lại nền tảng thần học vững chắc cho Hội Thánh qua mọi thời đại.
Sự đáp ứng của dân ngoại không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Phao-lô phải đối mặt với sự chống đối, bắt bớ, tù đày, nhưng ông vẫn kiên trì vì biết mình được ủy thác sứ mạng thiêng liêng. Ông viết: “Nếu tôi rao truyền Tin Lành, tôi chẳng có cớ khoe mình, vì có lệnh buộc tôi; khốn nạn cho tôi nếu tôi không rao truyền Tin Lành!” (1 Cô-rinh-tô 9:16).
Sứ mạng đặc biệt của Phao-lô không chỉ là một sự kiện lịch sử mà còn mang nhiều bài học quý báu cho mỗi tín hữu:
- Mỗi tín hữu có một sứ mạng: Cũng như Phao-lô được Đức Chúa Trời kêu gọi từ trước, mỗi Cơ Đốc nhân đều có một chỗ đứng và nhiệm vụ riêng trong thân thể Đấng Christ (Ê-phê-sô 2:10). Chúng ta cần tìm biết ý muốn Chúa và sẵn sàng vâng phục.
- Sự hợp tác giữa các sứ vụ khác nhau: Hội Thánh đầu tiên đã công nhận sự đa dạng trong chức vụ (Phao-lô cho dân ngoại, Phi-e-rơ cho người Do Thái) và hợp tác với nhau. Ngày nay, chúng ta cũng cần tôn trọng và hỗ trợ những người có ơn gọi khác biệt, miễn là cùng rao truyền Tin Lành chân thật.
- Tầm nhìn toàn cầu cho Tin Lành: Phao-lô nhiệt thành vì phần rỗi của dân ngoại. Chúng ta cũng phải có tấm lòng yêu thương mọi dân tộc, cầu nguyện và góp phần vào công cuộc truyền giáo toàn cầu.
- Dùng nền tảng cá nhân để phục vụ Chúa: Phao-lô sử dụng tri thức về Kinh Thánh, tư cách công dân La Mã, khả năng ngôn ngữ và hiểu biết văn hóa để mở đường cho Tin Lành. Chúng ta cũng nên dâng lên Chúa những kỹ năng, kinh nghiệm, mối quan hệ của mình để Ngài sử dụng.
- Đáp lại ân điển Chúa: Phao-lô không bao giờ quên mình từng là kẻ bắt bớ Hội Thánh; ân điển Chúa biến đổi ông trở nên người hầu việc hết lòng. Chúng ta được cứu cũng bởi ân điển, vì vậy hãy sống và phục vụ với lòng biết ơn.
Phao-lô được gọi là sứ đồ cho dân ngoại bởi chính Đức Chúa Giê-xu Christ đã hiện ra và ủy thác cho ông, bởi Đức Thánh Linh xác nhận qua Hội Thánh, và bởi các sứ đồ công nhận. Sứ mạng này hoàn toàn phù hợp với kế hoạch cứu rỗi của Đức Chúa Trời từ xưa và được thực hiện qua năng quyền của Ngài. Qua cuộc đời và chức vụ của Phao-lô, chúng ta học được về sự kêu gọi cá nhân, về lòng nhiệt thành truyền giáo, và về ân điển vô hạn của Chúa. Ước mong mỗi chúng ta cũng bước đi trong sự kêu gọi của riêng mình, góp phần đem Tin Lành đến cho muôn dân.