Tại sao Ê-li-sê xin gấp đôi thần của Ê-li?

03 December, 2025
18 phút đọc
3,430 từ
Chia sẻ:

Ê-li-sê Xin Gấp Đôi Thần Của Ê-li

Câu chuyện về sự chuyển giao chức vụ từ tiên tri Ê-li sang Ê-li-sê, được ghi lại trong 2 Các Vua đoạn 2, là một trong những phân đoạn giàu hình ảnh biểu tượng và ý nghĩa thần học nhất trong Cựu Ước. Trung tâm của câu chuyện là lời cầu xin đặc biệt của Ê-li-sê: “Xin cho phần con được kế nghiệp thầy gấp đôi” (2 Các Vua 2:9, Bản Truyền Thống 1925). Lời cầu xin này, thường được hiểu là “xin gấp đôi thần của thầy”, không đơn thuần là một ước muốn quyền lực, mà là một khát vọng thuộc linh sâu sắc, bắt nguồn từ giao ước, sự kế tục và ân điển của Đức Chúa Trời. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá bối cảnh, ý nghĩa ngôn ngữ, thần học và ứng dụng thực tiễn của sự kiện trọng đại này.

I. Bối Cảnh Lịch Sử và Mối Quan Hệ Thầy - Trò

Trước khi phân tích lời cầu xin, chúng ta phải hiểu mối quan hệ độc đáo giữa Ê-li và Ê-li-sê. Ê-li là tiên tri của sự phán xét, nổi lên trong thời kỳ đen tối của vương quốc Y-sơ-ra-ên dưới thời vua A-háp và hoàng hậu Giê-sa-bên. Ông là người đơn độc đương đầu với 450 tiên tri Ba-anh trên núi Cạt-mên (1 Các Vua 18). Sau chiến thắng vang dội đó, trong cơn trầm uất, ông được Đức Chúa Trời truyền lệnh xức dầu cho Ê-li-sê, con trai của Sa-phát, làm tiên tri thế cho mình (1 Các Vua 19:16).

Khi Ê-li gặp Ê-li-sê đang cày ruộng, ông đã “quăng áo tơi mình trên người” (1 Các Vua 19:19). Hành động này mang tính biểu tượng cao, tương tự như việc trao quyền thừa kế. Ê-li-sê lập tức hiểu ý nghĩa và đã giết bò, đốt cày làm lễ, từ bỏ nghề nghiệp cũ để “đi theo” và “hầu việc” Ê-li (1 Các Vua 19:21). Từ đó, Ê-li-sê trở nên “người hầu việc Ê-li” (2 Các Vua 3:11). Tiếng Hy Lạp trong bản Bảy Mươi (LXX) dùng từ diakonos (διάκονος), có nghĩa là người phục vụ, người hầu. Điều này cho thấy Ê-li-sê không phải chỉ là một học trò, mà là một đầy tớ tận tụy, học biết chức vụ từ những công việc nhỏ nhất. Suốt nhiều năm, ông đi theo và phục vụ Ê-li, chứng kiến những phép lạ và sự đối diện với các vua chúa của thầy mình. Đây là nền tảng cho lời cầu xin sau này.

II. Hành Trình Cuối Cùng và Lời Cầu Xin “Gấp Đôi”

2 Các Vua đoạn 2 mô tả hành trình cuối cùng của Ê-li trước khi được cất lên trời. Điều đáng chú ý là Ê-li-sê kiên quyết từ chối rời thầy mình dù Ê-li ba lần bảo ông ở lại (tại Ghinh-ganh, Bê-tên và Giê-ri-cô). Ê-li-sê đáp: “Chúa hằng sống và mạng sống của thầy chỉ trong, tôi chẳng hề lìa khỏi thầy!” (2 Các Vua 2:2,4,6). Sự trung tín này cho thấy ông ý thức sâu sắc về thời điểm quan trọng sắp xảy ra.

Tại bờ sông Giô-đanh, Ê-li lấy áo tơi của mình cuộn lại và đập xuống nước, nước rẽ ra làm hai, và hai thầy trò đi qua trên đất khô (c.8). Hành động này nhắc lại phép lạ của Môi-se (Biển Đỏ - Xuất Ê-díp-tô 14) và Giô-suê (sông Giô-đanh - Giô-suê 3), khẳng định rằng Đức Chúa Trời của Ê-li cũng chính là Đức Chúa Trời quyền năng của các tổ phụ và lãnh đạo Y-sơ-ra-ên.

Sau khi qua sông, Ê-li hỏi: “Trước khi ta được tiếp đi khỏi ngươi, ngươi muốn ta làm gì cho chăng?” (c.9). Đây là cơ hội cuối cùng để Ê-li-sê đưa ra một lời thỉnh cầu. Câu trả lời của ông thật đáng kinh ngạc: “Xin cho phần con được kế nghiệp thầy gấp đôi” (2 Các Vua 2:9).

Chúng ta cần hiểu chính xác cụm từ này. Trong tiếng Hê-bơ-rơ, nguyên văn là: “pî sh’nayim b’ruchecha ‘alay” (פִּי שְׁנַיִם בְּרוּחֲךָ עָלָי). Cụm từ “pî sh’nayim” (פִּי שְׁנַיִם) nghĩa đen là “cái miệng của hai” hay “phần gấp đôi”. Trong bối cảnh văn hóa và pháp lý thời đó, đây là thuật ngữ liên quan đến luật thừa kế. Theo Phục Truyền Luật Lệ Ký 21:17, người con trai trưởng sẽ nhận được “phần gấp đôi” (pî sh’nayim) của cải cha để lại. Phần này không chỉ là vật chất mà còn mang ý nghĩa kế tục quyền trưởng tử, bao gồm trách nhiệm lãnh đạo gia đình và duy trì dòng dõi. Do đó, Ê-li-sê không đơn thuần xin gấp đôi quyền năng, mà ông xin được công nhận là “người con tinh thần trưởng tử”, người kế thừa hợp pháp và chính thức chức vụ tiên tri của Ê-li, với tất cả trách nhiệm và quyền lực đi kèm.

III. Điều Kiện và Dấu Hiệu Xác Nhận

Ê-li không trực tiếp đáp ứng lời cầu xin, mà nói: “Ngươi xin việc khó; song nếu ngươi thấy ta khi ta được tiếp đi khỏi ngươi, thì sẽ được như vậy; bằng không, thì chẳng được” (2 Các Vua 2:10). Điều kiện này không nằm ở sự xứng đáng của Ê-li-sê, mà ở ân điển và sự mặc khải của Đức Chúa Trời. Việc “thấy” ở đây không chỉ là thấy bằng mắt thể xác, mà là sự nhận biết thuộc linh, sự hiểu biết mầu nhiệm về việc Đức Chúa Trời cất Ê-li đi. Đây là một bài kiểm tra về thị giác thuộc linh. Ê-li-sê phải nhận ra và tin vào điều không thể thấy bằng lý trí tự nhiên.

Sự kiện xảy ra đúng như vậy: Một cỗ xe bằng lửa và ngựa bằng lửa phân rẽ hai người, rồi Ê-li được đưa lên trời trong cơn gió lốc. Ê-li-sê đã “thấy” và kêu lên: “Hỡi cha tôi, cha tôi! là xe và lính kỵ của Y-sơ-ra-ên!” (c.12). Ông nhận ra rằng sức mạnh thật của Y-sơ-ra-ên không phải nơi vua chúa hay quân đội, mà nơi sự hiện diện và lời của Đức Chúa Trời qua các tiên tri của Ngài. Chiếc áo tơi của Ê-li rơi xuống là dấu hiệu vật chất của sự chuyển giao. Ê-li-sê nhặt lên và dùng nó để đập nước sông Giô-đanh, kêu cầu: “Giê-hô-va Đức Chúa Trời của Ê-li ở đâu?” (c.14). Nước lại rẽ ra, xác nhận rằng Đức Chúa Trời của Ê-li giờ đây thực sự ở cùng Ê-li-sê. Các môn đồ tiên tri ở Giê-ri-cô đã thấy và tuyên bố: “Thần của Ê-li đã ngự trên Ê-li-sê” (c.15). Lời cầu xin đã được nhậm.

IV. Bằng Chứng Của “Phần Gấp Đôi”: So Sánh Các Phép Lạ

Sách 2 Các Vua ghi lại gấp đôi số phép lạ của Ê-li-sê so với Ê-li, một sự ứng nghiệm cụ thể cho lời cầu xin. Nếu Ê-li làm 8 phép lạ được ghi lại, thì Ê-li-sê làm 16 phép lạ. Quan trọng hơn, nhiều phép lạ của Ê-li-sê có tính chất “gấp đôi” hoặc mở rộng từ những phép lạ của thầy mình:

  • Ê-li khiến trời không mưa 3.5 năm (Gia-cơ 5:17) → Ê-li-sê làm cho nước độc trở nên lành (2 Các Vua 2:19-22).
  • Ê-li khiến bột và dầu của bà góa tại Sa-rép-ta không hết (1 Các Vua 17:14-16) → Ê-li-sê làm cho dầu của bà góa một tiên tri đầy nhiều vò (2 Các Vua 4:1-7).
  • Ê-li khiến con trai bà góa sống lại (1 Các Vua 17:17-24) → Ê-li-sê khiến con trai người đàn bà Su-nem sống lại (2 Các Vua 4:32-37), và thậm chí một xác chết chạm vào hài cốt ông cũng sống lại (2 Các Vua 13:21).
  • Ê-li gọi lửa từ trời xuống thiêu hủy quân lính của vua (2 Các Vua 1:10-12) → Ê-li-sê cầu xin Chúa mở mắt cho đầy tớ thấy núi đầy những ngựa và xe bằng lửa bảo vệ họ (2 Các Vua 6:17).

Điều này cho thấy “phần gấp đôi” không phải là cạnh tranh, mà là sự tiếp nối và mở rộng công việc của Đức Chúa Trời. Chức vụ của Ê-li-sê có tính chất “chữa lành” và “cứu giúp” rõ rệt hơn, phù hợp với nhu cầu của thời đại ông.

V. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Câu chuyện này không chỉ là lịch sử, mà còn chứa đựng những nguyên tắc thuộc linh quý báu cho mọi thế hệ con dân Chúa:

1. Tinh Thần Khao Khát và Kế Tục (The Spirit of Aspiration and Succession): Ê-li-sê không hài lòng với việc chỉ là một người hầu. Ông khao khát được Chúa sử dụng cách trọn vẹn. Trong Tân Ước, Phao-lô khuyên Ti-mô-thê: “Hãy gắng sức ra mình đáng được Đức Chúa Trời ưng thuận như một người làm công không hổ thẹn, giảng dạy lời của lẽ thật một cách ngay thẳng” (2 Ti-mô-thê 2:15). Chúng ta cần có lòng khao khát được Chúa dùng, nhưng động cơ phải là để phục vụ và làm vinh hiển Ngài, không phải vì danh vọng cá nhân.

2. Tầm Quan Trọng Của Sự Phục Vụ và Học Hỏi (The Importance of Servanthood and Mentorship): Ê-li-sê được gấp đôi thần vì trước hết ông là một đầy tớ trung tín nhiều năm. Ông đã “đổ nước trên tay Ê-li” (2 Các Vua 3:11) – một công việc tầm thường nhưng cần thiết. Chúa Giê-xu dạy: “Ai muốn làm lớn trong các ngươi, thì sẽ làm đầy tớ các ngươi” (Ma-thi-ơ 20:26). Trước khi mong ước được dùng cách lớn lao, chúng ta phải học làm đầy tớ trung tín trong những việc nhỏ (Lu-ca 16:10). Môn đồ hóa là một tiến trình gắn bó, phục vụ và học biết từ những người đi trước trong đức tin.

3. Lời Cầu Xin Đúng Đắn Dựa Trên Giao Ước (Asking According to Covenant): Lời cầu xin của Ê-li-sê không phải là một yêu cầu ngẫu nhiên, mà dựa trên mối quan hệ giao ước mà ông có với Ê-li (thầy-trò) và trên lời hứa của Đức Chúa Trời về sự kế tục. Chúa Giê-xu phán: “Ví bằng các ngươi cứ ở trong ta, và những lời ta ở trong các ngươi, hãy cầu xin mọi điều mình muốn, thì sẽ được điều đó” (Giăng 15:7). Lời cầu xin hiệu quả phải xuất phát từ sự “ở trong Christ” và phù hợp với ý muốn Ngài.

4. Thị Giác Thuộc Linh (Spiritual Sight): Điều kiện để nhận lãnh là “nếu ngươi thấy”. Trong hành trình đức tin, chúng ta cần cầu xin Chúa mở mắt thuộc linh để nhận biết công việc siêu nhiên của Ngài, ngay cả khi hoàn cảnh tự nhiên trông có vẻ trái ngược, giống như lời cầu nguyện của Ê-li-sê cho đầy tớ: “Đức Giê-hô-va ôi, xin mở mắt cho kẻ nầy, để nó thấy” (2 Các Vua 6:17).

5. Sự Chuẩn Bị Cho Sự Chuyển Giao Thế Hệ (Preparing for Generational Transfer): Ê-li đã chuẩn bị cho Ê-li-sê bằng cách cho ông đi theo, dạy dỗ và cuối cùng đặt cơ hội cho ông bày tỏ ước muốn. Các lãnh đạo thuộc linh ngày nay cần có tầm nhìn đầu tư vào thế hệ kế tiếp, trao quyền và tạo cơ hội cho họ phát triển. Trong khi đó, thế hệ trẻ cần có thái độ tôn trọng, học hỏi và khao khát lãnh nhận di sản đức tin.

VI. Kết Luận

Câu chuyện Ê-li-sê xin gấp đôi thần của Ê-li là một biểu tượng mạnh mẽ về sự kế thừa thuộc linh dưới sự chủ quyền của Đức Chúa Trời. Nó dạy chúng ta rằng quyền năng thuộc linh không phải để tôn vinh cá nhân, mà để hoàn thành sứ mạng Chúa giao. “Phần gấp đôi” cuối cùng không phải là thứ Ê-li-sê sở hữu, mà là thứ ông quản lý vì lợi ích của dân sự Đức Chúa Trời. Lời cầu xin được nhậm vì nó phù hợp với ý định của Đức Chúa Trời trong việc tiếp tục công việc của Ngài qua một người đã được chuẩn bị, có lòng khao khát và sẵn sàng phục vụ.

Đối với chúng ta ngày nay, dưới giao ước mới trong huyết Chúa Giê-xu Christ, chúng ta không cần xin “thần của Ê-li”, vì Đức Thánh Linh đã được tuôn đổ cách trọn vẹn trên mọi người tin nhận Ngài (Công vụ 2:17-18). Chúng ta được mời gọi sống đầy dẫy Đức Thánh Linh (Ê-phê-sô 5:18) và bước đi trong quyền năng của Ngài để làm chứng về Christ (Công vụ 1:8). Tuy nhiên, tinh thần của Ê-li-sê – lòng khao khát được Chúa dùng cách trọn vẹn, sự trung tín trong phục vụ nhỏ bé, và ước muốn tiếp nối công việc của những người đi trước – vẫn là bài học vô giá cho mọi Cơ Đốc nhân trên hành trình đức tin.

Quay Lại Bài Viết