Hội Tam Điểm và Niềm Tin của Hội Tam Điểm
Trong thế giới đa dạng về tín ngưỡng và tổ chức, Hội Tam Điểm (Freemasonry) thường xuất hiện như một tổ chức bí ẩn, thu hút sự tò mò và đặt ra nhiều câu hỏi cho Cơ Đốc nhân. Là những người tin theo Lời Chúa, chúng ta cần có sự hiểu biết rõ ràng, dựa trên nền tảng Kinh Thánh, về bản chất của các tổ chức như vậy để có thể “**thử cho biết các thần là có phải bởi Đức Chúa Trời mà ra chăng**” (1 Giăng 4:1). Bài viết này sẽ tìm hiểu về nguồn gốc, biểu tượng, niềm tin cốt lõi của Hội Tam Điểm và đối chiếu chúng với chân lý tuyệt đối được bày tỏ trong Kinh Thánh.
Hội Tam Điểm, hay còn gọi là Phong Trào Tự Do Thợ Nề (Freemasonry), xuất hiện dưới hình thức hiện đại vào khoảng thế kỷ 17-18 ở Anh và Scotland. Tổ chức này tuyên bố kế thừa từ các nghiệp đoàn thợ nề thời Trung Cổ. Hội hoạt động như một hội kín (mặc dù họ thích thuật ngữ "hội có bí mật" hơn), với cấu bậc, nghi lễ và biểu tượng phức tạp.
Cấu trúc cơ bản bao gồm các Hội địa phương gọi là "Lodge". Các hội viên tiến qua ba cấp bậc căn bản: Thợ Học Việc (Entered Apprentice), Thợ Bạn (Fellowcraft), và Thợ Cả (Master Mason). Ngoài ra còn có các cấp bậc cao hơn trong các hệ thống nghi lễ như Rite of York hay Rite of Scottish.
Hội Tam Điểm sử dụng rất nhiều biểu tượng, phần lớn lấy từ nghề thợ nề. Biểu tượng nổi tiếng nhất là Compa và Ê-ke, thường có chữ "G" ở giữa. Compa tượng trưng cho tinh thần, ê-ke tượng trưng cho vật chất, và chữ "G" được giải thích là God (Đấng Tạo Hóa), Geometry (Hình học), hoặc Gnosis (Tri thức). Một biểu tượng quan trọng khác là "Con mắt toàn tri" (All-Seeing Eye) trong hình tam giác, thường được cho là đại diện cho Đấng Tạo Hóa quan sát nhân loại.
Về niềm tin, Hội Tam Điểm có một số nguyên tắc cốt lõi:
1. Thuyết Độc Thần Mơ Hồ: Hội viên phải tin vào một "Đấng Tạo Hóa Tối Cao" (Supreme Being), nhưng danh xưng cụ thể (Đức Chúa Trời, Allah, Brahman, v.v.) tùy thuộc vào tín ngưỡng cá nhân của hội viên. Điều này tạo ra một "tôn giáo chung" tối thiểu, nơi mọi thần linh đều được xem như những con đường khác nhau dẫn đến cùng một đỉnh núi.
2. Tính Phổ Quát và Khoan Dung: Hội chủ trương đoàn kết mọi người bất kể tôn giáo, chủng tộc, với điều kiện họ tin vào Đấng Tạo Hóa. Sự khoan dung này được đặt lên hàng đầu.
3. Sự Hoàn Thiện Bản Thân Thông Qua Tri Thức và Đạo Đức: Hội nhấn mạnh vào việc tự cải thiện bản thân, xây dựng nhân cách thông qua các biểu tượng và nghi lễ, hướng tới một "đền thờ" tinh thần hoàn hảo bên trong mỗi con người.
4. Bí Mật và Nghi Thức: Các nghi thức gia nhập, mật mã, dấu hiệu và cấp bậc là phần không thể thiếu, tạo nên sự gắn kết và bí ẩn cho tổ chức.
Khi đối chiếu các nguyên tắc trên với Lời Chúa, chúng ta thấy những sự khác biệt không thể hòa giải, không chỉ về hình thức mà về chính bản chất của đức tin và sự cứu rỗi.
1. Về Bản Chất của Đức Chúa Trời và Sự Thờ Phượng:
Hội Tam Điểm dạy về một "Đấng Tạo Hóa Tối Cao" chung chung. Tuy nhiên, Kinh Thánh mặc khải rõ ràng về một Đức Chúa Trời có Danh và có Bản Tính cụ thể. Ngài phán: “**Ta là Đức Giê-hô-va, ấy là danh ta. Ta chẳng nhường sự vinh hiển ta cho một đấng nào khác**” (Ê-sai 42:8). Chúa Giê-xu tuyên bố: “**Ta là đường đi, lẽ thật, và sự sống; chẳng bởi ta thì không ai được đến cùng Cha**” (Giăng 14:6). Sự mơ hồ về Đấng Tạo Hóa trong Hội Tam Điểm trái ngược với sự mặc khải cá nhân và rõ ràng của Đức Chúa Trời trong Chúa Giê-xu Christ.
Việc sử dụng biểu tượng "Con mắt toàn tri" cũng đáng quan ngại. Trong khi Kinh Thánh mô tả sự toàn tri của Chúa (Thi Thiên 139), việc sử dụng một biểu tượng phổ biến trong nhiều tôn giáo và thậm chí trên tờ 1 đô la Mỹ, tách rời khỏi mặc khải Kinh Thánh, có thể dẫn đến sự thờ phượng một khái niệm thay vì một Đấng có thân vị. Điều răn thứ hai nghiêm cấm làm tượng chạm hay hình tượng nào để thờ (Xuất Ê-díp-tô Ký 20:4-5).
2. Về Con Đường Cứu Rỗi và Sự Cứu Chuộc:
Điểm khác biệt lớn nhất và nghiêm trọng nhất nằm ở giáo lý về sự cứu rỗi. Hội Tam Điểm dạy về sự tự hoàn thiện bản thân thông qua tri thức, đạo đức và việc thiện. Điều này trực tiếp đối nghịch với giáo lý cốt lõi của Tin Lành: con người bị hư mất vì tội lỗi và chỉ có thể được cứu bởi ÂN ĐIỂN (charis/χάρις) qua ĐỨC TIN (pistis/πίστις) nơi sự chết chuộc tội và sự sống lại của Chúa Giê-xu Christ.
Kinh Thánh dạy rõ: “**Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình**” (Ê-phê-sô 2:8-9). Sứ đồ Phao-lô cảnh báo về những "sự khôn ngoan khác": “**Hãy giữ chừng, kẻo có ai lấy triết học và lời hư không, theo truyền thống của loài người, sơ học của thế gian, không theo Đấng Christ, mà bắt anh em phục chăng**” (Cô-lô-se 2:8). Con đường tự tu, tự cải thiện để đạt đến sự hoàn hảo là "sơ học của thế gian", phủ nhận sự cần thiết của thập tự giá.
3. Về Sự Khoan Dung Tôn Giáo và Tính Duy Nhất của Chân Lý:
Chủ trương "khoan dung" và xem mọi tôn giáo như những con đường khác nhau dẫn đến cùng một Đấng Tạo Hóa là điều nghe có vẻ cao đẹp về mặt nhân văn, nhưng lại phủ nhận tính duy nhất của Chúa Giê-xu Christ. Kinh Thánh không để chỗ cho sự tương đối này. Chúa Giê-xu phán: “**Chẳng bởi ta thì không ai được đến cùng Cha**” (Giăng 14:6). Sứ đồ Phi-e-rơ tuyên xưng: “**Chẳng có sự cứu rỗi trong đấng nào khác; vì ở dưới trời, chẳng có danh nào khác ban cho loài người, để chúng ta phải nhờ đó mà được cứu**” (Công vụ 4:12).
Sự tham gia vào một tổ chức tôn giáo hỗn hợp, nơi danh Chúa Giê-xu bị hạ thấp ngang hàng với các thần linh khác, là một sự phản bội lại đức tin độc thần tuyệt đối vào Ngài. Đức Chúa Trời phán: “**Hỡi con cái phản nghịch, các ngươi chẳng biết sao? ... Các ngươi đều là kẻ phạm tội... các ngươi đều là kẻ làm sự gian ác... Các ngươi đều bỏ Đức Giê-hô-va... Các ngươi đều xấu hổ về các cây mà mình ưa thích**” (Ê-sai 65:2-3, 5, 7 - nói về sự pha trộn thờ phượng).
4. Về Lời Thề Bí Mật và Mối Liên Hệ Trên Hết:
Các nghi thức gia nhập thường yêu cầu những lời thề long trọng, đôi khi đáng sợ, về việc giữ bí mật và trung thành với hội. Đối với Cơ Đốc nhân, mối liên hệ trên hết và sự trung thành tuyệt đối thuộc về Đấng Christ. Chúng ta được kêu gọi sống trong sự sáng và chân thật. “**Mọi sự đã bày tỏ ra thì thuộc về sự sáng**” (Ê-phê-sô 5:13). Chúa Giê-xu dạy: “**Chỉ nói phải, phải; không, không; còn điều người ta nói thêm đó, là bởi ma quỉ mà ra**” (Ma-thi-ơ 5:37). Một lời thề ràng buộc lương tâm với một tổ chức bí mật có thể tạo nên xung đột với sự tự do và trách nhiệm giải trình trong thân thể Đấng Christ.
1. Hiểu Biết và Tỉnh Thức Thuộc Linh: Lời Chúa kêu gọi chúng ta phải “**tỉnh thức**” (1 Phi-e-rơ 5:8). Việc tìm hiểu về các tổ chức như Hội Tam Điểm không phải để thỏa mãn sự tò mò hay nuôi dưỡng tinh thần nghi kỵ, nhưng để có sự hiểu biết vững vàng, phân biệt được điều nào đến từ Đức Chúa Trời và điều nào không (1 Giăng 4:1). Sự hiểu biết này bảo vệ chính chúng ta và giúp chúng ta “**lấy lòng mềm mại mà dạy dỗ những kẻ chống trả**” (2 Ti-mô-thê 2:25).
2. Gắn Bó Với Sự Mặc Khải Duy Nhất: Thay vì tìm kiếm sự khôn ngoan bí mật hay triết lý nhân loại, chúng ta được mời gọi đào sâu vào Lời Chúa – nơi chứa đựng mọi sự khôn ngoan thật. “**Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình**” (2 Ti-mô-thê 3:16). Sự hoàn thiện nhân cách thật sự không đến từ các cấp bậc nghi lễ, mà đến từ việc “**mặc lấy người mới, là người đã được dựng nên giống như Đức Chúa Trời, trong sự công bình và sự thánh sạch của lẽ thật**” (Ê-phê-sô 4:24).
3. Sống Trong Sự Sáng và Cộng Đồng Tin Kính: Thay vì tham gia vào các hội kín, Cơ Đốc nhân được kêu gọi sống trong sự sáng, trong mối thông công cởi mở, yêu thương và có trách nhiệm giải trình với Hội Thánh địa phương – thân thể hữu hình của Đấng Christ. Hãy đầu tư thời gian và năng lực vào việc gây dựng Hội Thánh, phục vụ người khác trong danh Chúa Giê-xu, và làm chứng về Ngài cách công khai (Ma-thi-ơ 5:14-16).
4. Giữ Vững Sự Trung Thành Độc Nhất Với Đấng Christ: Hãy tự kiểm điểm xem có bất kỳ mối liên hệ, tổ chức hay lời thề nào đang đặt chúng ta vào tình trạng xung đột lương tâm với đức tin nơi Chúa Giê-xu hay không. Sự trung thành của chúng ta phải dành trọn cho Ngài. “**Chẳng ai được làm tôi hai chủ; vì sẽ ghét người nầy mà yêu người kia, hoặc trọng người nầy mà khinh người kia. Các ngươi không có thể làm tôi Đức Chúa Trời lại làm tôi Ma-môn nữa**” (Ma-thi-ơ 6:24). Nguyên tắc này áp dụng cho mọi tổ chức đòi hỏi sự trung thành chia sẻ.
Hội Tam Điểm, xét về bề ngoài, có thể đề cao các giá trị đạo đức, bác ái và tình huynh đệ. Tuy nhiên, khi đem soi rọi dưới ánh sáng của Lời Chúa, chúng ta thấy rõ những mâu thuẫn thần học căn bản không thể vượt qua: một quan niệm mơ hồ về Đức Chúa Trời, một con đường cứu rỗi dựa trên công đức và tự tu của con người, và một thuyết tương đối tôn giáo phủ nhận sự độc tôn của Chúa Giê-xu Christ.
Là Cơ Đốc nhân Tin Lành, chúng ta tin cậy nơi sự mặc khải trọn vẹn và đầy đủ của Đức Chúa Trời trong Kinh Thánh và trong Con Ngài là Chúa Giê-xu Christ. Chúng ta không cần tìm kiếm sự khôn ngoan bí mật nào khác ngoài “**sự mầu nhiệm của Đức Chúa Trời, là Đấng Christ, trong Ngài đã giấu kín mọi sự quí báu về khôn ngoan thông sáng**” (Cô-lô-se 2:2-3). Ơn phước lớn nhất của chúng ta là được biết Chúa cách cá nhân, được cứu bởi ân điển, sống trong sự sáng của Lời Ngài và trong sự hiệp một của Hội Thánh phổ thông – thân thể của Đấng Christ. Hãy “**giữ lấy phép lành của sự sống đời đời mà con đã được gọi đến**” (1 Ti-mô-thê 6:12), và đừng quay sang những con đường khác, dù chúng có vẻ hấp dẫn hay cao quý đến đâu.