Những loại nhạc cụ nào được đề cập trong Cựu Ước?

03 December, 2025
14 phút đọc
2,645 từ
Chia sẻ:

Những Loại Nhạc Cụ Được Đề Cập Trong Cựu Ước

Âm nhạc giữ một vị trí quan trọng và thiêng liêng trong đời sống thờ phượng và văn hóa của dân Y-sơ-ra-ên. Cựu Ước không chỉ là câu chuyện về giao ước, luật pháp và các tiên tri, mà còn là một bản ghi chép phong phú về đời sống thờ phượng, trong đó âm nhạc là phương tiện để bày tỏ lòng biết ơn, sự thương xót, chiến thắng, và đặc biệt là sự ngợi khen dành cho Đức Giê-hô-va. Nghiên cứu về các nhạc cụ được nhắc đến giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về bối cảnh văn hóa – tôn giáo và rút ra những bài học ứng dụng cho sự thờ phượng ngày nay.

I. Phân Loại và Khảo Cứu Các Nhạc Cụ Cựu Ước

Các nhạc cụ trong Cựu Ước có thể được phân thành ba nhóm chính dựa trên cách tạo ra âm thanh: Nhạc cụ dây (Chordophones), Nhạc cụ hơi (Aerophones), và Nhạc cụ gõ/khấc (Membranophones & Idiophones). Tên gọi của chúng trong tiếng Hê-bơ-rơ mang nhiều sắc thái ý nghĩa.

A. Nhạc Cụ Dây (Stringed Instruments - כְּלִי נֶגֶן *kĕliy negen*)

Đây là nhóm nhạc cụ thường xuyên gắn liền với sự ngợi khen, cảm xúc sâu lắng và tiên tri.

  • 1. Đàn Hạc/Hạc Cầm (כִּנּוֹר *kinnôr*): Đây có lẽ là nhạc cụ nổi tiếng nhất, thường được dịch là "đàn cầm" hoặc "đàn hạc". Nó là nhạc cụ nhỏ, dễ mang theo, thường được dùng để đệm hát. Vua Đa-vít là người chơi đàn kinnôr điêu luyện (I Sa-mu-ên 16:23). Đàn này cũng được dùng trong đền thờ (II Sa-mu-ên 6:5) và là biểu tượng của niềm vui (Thi-thiên 81:2).
  • 2. Đàn Tỳ Bà/Đàn Lia (נֶבֶל *nevel*): Là một loại đàn dây có kích thước lớn hơn kinnôr, thường có 10 dây (Thi-thiên 33:2, 144:9). Âm thanh trầm ấm, trang trọng, thường dùng trong nghi lễ. Cụm từ "đàn cầm và đàn sắt" trong nhiều bản dịch tiếng Việt thường chỉ nevelkinnôr. Nó được dùng để tạ ơn Đức Giê-hô-va (I Sử-ký 16:5).
  • 3. Đàn Sắt (עָשׂוֹר *`asor*): Tên gọi bắt nguồn từ số mười (עֶשֶׂר *`eser*), có thể là một loại đàn có mười dây, có thể là một biến thể của nevel. Được nhắc đến trong Thi-thiên 92:3: "Nhân dịp có đàn cầm, đàn sắt, với tiếng đàn hạc êm dịu".

B. Nhạc Cụ Hơi (Wind Instruments)

Nhóm này thường dùng để báo hiệu, kêu gọi tập trung, và thể hiện sự trang nghiêm hoặc tiếc thương.

  • 1. Kèn (שׁוֹפָר *shophar* / חֲצֹצְרָה *chatsotsrah*):

    - Shophar: Là sừng của con chiên đực hoặc dê đực. Đây không hẳn là nhạc cụ theo nghĩa giải trí, mà là công cụ thiêng liêng để truyền lệnh, báo động, tuyên bố năm hân hỉ và ngày đại lễ. Tiếng shophar vang lên tại núi Si-na-i khi Đức Chúa Trời ban luật pháp (Xuất Ê-díp-tô Ký 19:16). Nó cũng dùng trong chiến trận (Các Quan Xét 7:16-22) và trong nghi lễ (Thi-thiên 150:3).

    - Chatsotsrah: Thường được dịch là "kèn bằng bạc" hoặc "kèn thổi". Đây là nhạc cụ nhân tạo, bằng bạc, dành riêng cho các thầy tế lễ sử dụng (Dân-số Ký 10:2-10). Nó dùng để triệu tập hội chúng, báo hiệu sự nhổ trại, và trong các ngày lễ trọng thể.
  • 2. Sáo (חָלִיל *chalil*): Nhạc cụ hơi bằng ống, có lẽ tương tự như sáo ngang hoặc kèn clarinet cổ. Âm thanh của chalil có thể diễn tả niềm vui (I Các Vua 1:40) nhưng cũng gắn với sự thương tiếc (Giê-rê-mi 48:36).
  • 3. Kèn Bằng Ống Sậy (עוּגָב *`ugav*): Được nhắc đến trong Sáng-thế Ký 4:21 là tổ phụ của những người cầm đàn và thổi sáo. Có thể là loại nhạc cụ hơi có dăm kép, như kèn oboe cổ, hoặc loại đàn ống như khèn.

C. Nhạc Cụ Gõ/Khấc (Percussion Instruments)

Nhóm này tạo nhịp điệu, giữ nhịp và tạo không khí rộn ràng, hân hoan.

  • 1. Trống Cơm/Tabret (תֹּף *toph*): Là loại trống nhỏ, thường được phụ nữ cầm tay và vừa đánh vừa nhảy múa, biểu lộ sự vui mừng chiến thắng (Xuất Ê-díp-tô Ký 15:20 - Miriam cầm trống cơm).
  • 2. Chập Chỏa/Chũm Chọe (מְצִלְתַּיִם *metsiltayim* / צֶלְצֶלִים *tseltselim*): Là những chiếc chĩnh bằng đồng đập vào nhau. Từ metsiltayim bắt nguồn từ động từ "vang lên". Chúng được dùng rất phổ biến trong ban nhạc đền thờ để đánh dấu điểm nhấn, sự hùng mạnh (I Sử-ký 13:8, Thi-thiên 150:5).
  • 3. Huyền Sắt/Chiêng (שָׁלִישִׁים *shalishim*): Được nhắc đến trong I Sa-mu-ên 18:6, khi các phụ nữ đón Đa-vít thắng trận với "trống cơm, sự vui mừng, và huyền sắt". Có thể là một nhạc cụ gõ có âm vực cao như tam giác, hoặc một loại chiêng nhỏ.
  • 4. Huyền Quan Phạn (?): Một số bản dịch cũ (như 1925) dùng từ này trong Đa-ni-ên 3:5, 7, 10, 15 khi liệt kê các nhạc cụ phải tấu lên để thờ lạy tượng vàng. Trong tiếng Hy Lạp (LXX) và A-ram, từ này là συμφωνία *symphonia*, có thể chỉ một loại đàn ống (khèn), nhạc cụ hơi, hoặc chỉ sự "hòa âm" của cả dàn nhạc.

II. Vai Trò và Ý Nghĩa Thần Học của Âm Nhạc trong Cựu Ước

Âm nhạc không đơn thuần là giải trí. Trong Cựu Ước, nó có những vai trò thần học sâu sắc:

  1. Phương Tiện Thờ Phượng và Ngợi Khen Đặc Biệt: Đỉnh cao là việc vua Đa-vít thiết lập ban nhạc đền thờ chuyên nghiệp gồm 4,000 người "ngợi khen Đức Giê-hô-va bằng nhạc khí" (I Sử-ký 23:5). Họ phục vụ trước đền tạm và sau này là đền thờ (I Sử-ký 6:31-32, 16:4-6, 42).
  2. Công Cụ Cho Lời Tiên Tri và Sự Cảm Thúc: Âm nhạc thường đi cùng sự hiện diện của Đức Thánh Linh. Khi Đa-vít gảy đàn, tà linh trên Sau-lơ lui đi (I Sa-mu-ên 16:23). Các tiên tri dùng đàn hạc, trống cơm, ống sáo để được cảm động mà nói tiên tri (I Sa-mu-ên 10:5).
  3. Dấu Hiệu của Giao Ước và Lễ Nghi: Tiếng kèn shopharchatsotsrah là âm thanh của sự hiệp thông đặc biệt giữa Đức Chúa Trời và dân sự Ngài, đánh dấu các thời điểm quan trọng trong lịch sử cứu chuộc.
  4. Biểu Hiện của Mọi Cung Bậc Cảm Xúc Con Người Trước Mặt Chúa: Từ niềm vui chiến thắng (Xuất Ê-díp-tô 15), nỗi buồn thảm sầu (Thi-thiên 137), đến sự ăn nài cầu khẩn (Thi-thiên 5).

III. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Việc nghiên cứu các nhạc cụ Cựu Ước không phải để khuyến khích việc tái lập các nhạc cụ ấy, nhưng để rút ra những nguyên tắc vĩnh cửu cho sự thờ phượng bằng tâm thần và lẽ thật.

  1. Dâng Lên Chúa Sự Tận Hiến và Xuất Sắc Nhất: Các nhạc công đền thờ được huấn luyện bài bản (I Sử-ký 25:7). Điều này nhắc nhở chúng ta dâng cho Chúa sự phục vụ với tất cả khả năng được rèn luyện chu đáo, dù là ca hát, chơi nhạc hay bất kỳ công việc gì.
  2. Tính Đa Dạng trong Sự Hiệp Một: Nhiều loại nhạc cụ với âm sắc khác nhau cùng hòa tấu tạo nên bản hòa âm tuyệt đẹp. Trong Hội Thánh, Đức Thánh Linh ban cho nhiều ân tứ khác nhau, nhưng tất cả cùng hiệp một để ngợi khen Chúa và gây dựng thân thể (I Cô-rinh-tô 12:4-11).
  3. Âm Nhạc Hướng Về Chúa, Không Phải Về Con Người: Mục đích tối thượng của âm nhạc trong đền thờ là cho Đức Giê-hô-va. Chúng ta cần kiểm tra lòng mình: Âm nhạc trong đời sống và Hội Thánh tôi có đang thực sự hướng đến việc tôn vinh Chúa, hay chỉ để thỏa mãn sở thích cá nhân?
  4. Sử Dụng Âm Nhạc Để Chiến Đấu Thuộc Linh: Như Đa-vít dùng đàn hạc để đẩy lui tà linh, chúng ta có thể dùng những bài hát thánh, lời ngợi khen làm vũ khí trong sự cầu nguyện, đánh đổ các thành lũy của sự nghi ngờ, sợ hãi (II Cô-rinh-tô 10:4).
  5. Thờ Phượng Bằng Mọi Phương Tiện Chúa Ban: Từ đàn kinnôr đơn sơ đến dàn nhạc hùng vĩ, tất cả đều được dùng để ngợi khen. Ngày nay, Chúa ban cho Hội Thánh vô số nhạc cụ và công nghệ âm thanh. Hãy sử dụng ch cách khôn ngoan và sốt sắng để phục vụ Chúa.

Kết Luận

Hành trình khám phá các nhạc cụ trong Cựu Ước cho chúng ta thấy một bức tranh sinh động về một dân tộc biết dùng mọi khía cạnh của đời sống, kể cả nghệ thuật âm thanh, để tương giao với Đức Chúa Trời. Từ tiếng shophar vang dội trên núi thánh đến tiếng kinnôr êm dịu của Đa-vít, từ dàn nhạc đền thờ hùng tráng đến tiếng trống cơm vui nhộn của những người nữ, tất cả đều hòa chung thành một bài ca về sự vĩ đại và ân điển của Đức Giê-hô-va.

Là Cơ Đốc nhân thời Tân Ước, chúng ta được kêu gọi hãy dâng lên Chúa "bài ca mới" (Thi-thiên 96:1) với tấm lòng mới trong Đấng Christ. Nhạc cụ quý giá nhất mà mỗi chúng ta có chính là tấm lòngđôi môi được Chúa cứu chuộc. Hãy để cuộc đời chúng ta trở thành một bản nhạc hòa âm tuyệt đẹp, ngợi khen Đức Chúa Trời Ba Ngôi, và làm chứng cho thế giới về Tin Lành cứu rỗi trong Danh Chúa Giê-xu Christ. "Hãy ca hát cho Đức Giê-hô-va một bài ca mới... Hãy thổi kèn vang rền và tiếng hòa tấu của dây đàn với tiếng đàn hạc" (Thi-thiên 98:5).

Quay Lại Bài Viết