Giu-đa Ích-ca-ri-ốt: Sự Phản Bội, Sự Ăn Năn và Câu Hỏi Về Sự Cứu Rỗi
Trong lịch sử Hội Thánh, ít có nhân vật nào gây ra nhiều tranh luận, thắc mắc và thậm chí là sự sợ hãi như Giu-đa Ích-ca-ri-ốt. Hành vi phản bội Chúa Giê-xu của ông đặt ra những câu hỏi thần học sâu sắc về sự chủ tể của Đức Chúa Trời, trách nhiệm của con người, giới hạn của sự ăn năn, và phạm vi của sự tha thứ. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào Kinh Thánh để khám phá cuộc đời, hành động và số phận của Giu-đa, với trọng tâm trả lời cho câu hỏi căn bản: Liệu Giu-đa Ích-ca-ri-ốt có được tha thứ và được cứu không?
Giu-đa, con trai của Si-môn (Giăng 6:71), là một trong mười hai sứ đồ được Chúa Giê-xu Christ chính thức chọn lựa (Ma-thi-ơ 10:4). Danh hiệu "Ích-ca-ri-ốt" (Iscariot) có thể có nghĩa là "người thành Kê-ri-ốt" (một địa danh) hoặc có liên hệ đến từ "sicarius" (một nhóm cuồng nhiệt chống La Mã), cho thấy ông có thể có xuất thân hoặc khuynh hướng chính trị đặc biệt. Ông được giao nhiệm vụ quản lý túi bạc, tức là người thủ quỹ cho nhóm (Giăng 12:6; 13:29). Chi tiết này rất quan trọng, vì Giăng đã ghi lại bản chất thật của Giu-đa: "Vì nó là kẻ trộm cắp, và giữ túi bạc, và trộm lấy của người ta để ở trong." (Giăng 12:6). Điều này cho thấy tội lỗi của Giu-đa không bắt đầu đột ngột với việc phản bội, mà là một quá trình dài của lòng tham và sự giả hình, được nuôi dưỡng ngay trong vòng thân cận nhất của Chúa.
Kinh Thánh nhiều lần đề cập rằng sự phản bội của Giu-đa không nằm ngoài sự hiểu biết và chương trình của Đức Chúa Trời. Điều này được bày tỏ qua hai lăng kính: lời tiên tri trong Cựu Ước và lời tuyên bố trực tiếp của Chúa Giê-xu.
Trong lời cầu nguyện cao trọng (Giăng 17), Chúa Giê-xu phán: "Khi con còn ở với họ, con đã gìn giữ họ trong danh Cha mà Cha đã ban cho con. Con đã giữ gìn họ, và chẳng một kẻ nào trong họ bị hư mất, trừ ra đứa con của sự hư mất (ho huios tēs apōleias), hầu cho lời Kinh Thánh được ứng nghiệm." (Giăng 17:12). Cụm từ Hy Lạp "ho huios tēs apōleias" mang ý nghĩa mạnh mẽ: "đứa con của sự hủy diệt/hư mất", chỉ về một người thuộc về và dẫn đến sự hủy diệt. Điều này được nói trước khi Giu-đa hành động.
Chúa Giê-xu cũng trích dẫn Thi thiên 41:9: "Kẻ ăn bánh của ta dở gót nghịch cùng ta" (Giăng 13:18). Trong Ma-thi-ơ 26:24, Ngài phán một câu đầy bi thảm: "Con người đi, y theo lời đã chép về Ngài; nhưng khốn nạn cho kẻ phản Ngài! Thà nó chẳng sanh ra thì hơn." Lời này xác định rõ hai chân lý song hành: (1) Sự chết của Chúa Giê-xu nằm trong kế hoạch cứu chuộc đã được báo trước ("y theo lời đã chép"), và (2) Giu-đa hoàn toàn chịu trách nhiệm về hành động tội ác của mình ("khốn nạn cho kẻ phản Ngài"). Sự chủ tể của Đức Chúa Trời không loại bỏ trách nhiệm đạo đức của con người.
Đây là phân đoạn then chốt để phân tích tấm lòng và động cơ của Giu-đa. Sau khi Chúa Giê-xu bị kết án, Giu-đa "hối hận" (Ma-thi-ơ 27:3). Từ Hy Lạp được dùng ở đây là "metamelomai" (μεταμέλομαι), khác với từ thường dùng cho sự ăn năn thật sự dẫn đến sự cứu rỗi là "metanoia" (μετάνοια). "Metamelomai" chủ yếu diễn tả sự hối tiếc, day dứt về hậu quả của hành động, cảm giác tội lỗi và hối hận, nhưng không nhất thiết bao hàm sự quay khỏi tội lỗi để hướng về Đức Chúa Trời – vốn là ý nghĩa cốt lõi của "metanoia".
Hành động tiếp theo của Giu-đa chứng minh cho điều này:
“Bấy giờ, Giu-đa, kẻ đã phản Ngài, thấy Ngài bị án, thì sanh lòng hối hận. Mới đem ba chục bạc trả lại cho các thầy tế lễ cả và các trưởng lão, mà nói rằng: Tôi đã phản nộp huyết vô tội! Họ đáp rằng: Sự đó can gì đến chúng ta? Mặc kệ ngươi. Giu-đa bèn ném bạc vào trong đền thờ, liền trở ra, đi thắt cổ.” (Ma-thi-ơ 27:3-5).Giu-đa: 1. Nhận ra mình đã "phản nộp huyết vô tội". Ông có sự nhận thức đạo đức. 2. Tìm cách sửa chữa hậu quả (trả bạc). 3. Tuyệt vọng và tự kết liễu đời mình.
Ông không tìm đến Chúa Giê-xu – Đấng mà ông biết là có quyền tha tội. Ông không kêu cầu sự thương xót. Ông quay sang những người đồng mưu (các thầy tế lễ) và khi bị từ chối, ông chọn sự hủy diệt của chính mình. Sự "hối hận" này là sự tuyệt vọng dẫn đến chết, không phải sự ăn năn dẫn đến sự sống. Nó giống với sự buồn rầu của thế gian (2 Cô-rinh-tô 7:10).
Sách Công vụ cung cấp góc nhìn hậu phản bội và nhận định cuối cùng từ các sứ đồ. Sau khi thuật lại cái chết thảm khốc của Giu-đa (Công vụ 1:18-19), Phi-e-rơ đã nói về ông:
“Hỡi anh em, lời Đức Thánh Linh đã nhờ miệng vua Đa-vít mà nói tiên tri về Giu-đa, là kẻ đã dẫn đường cho chúng bắt Đức Chúa Giê-xu, thì phải được ứng nghiệm... Vì trong sách Thi thiên có chép rằng: ... Nguyền cho chỗ ở nó trở nên hoang loạn, Chớ có ai ở đó; lại rằng: Nguyền cho có một người khác nhận lấy chức nó.” (Công vụ 1:16-20).Khi phải chọn người thay thế chức vụ sứ đồ, họ cầu nguyện: "Xin Chúa chỉ ra giữa hai người nầy, ai là người Chúa đã chọn để nhận lấy chức vụ sứ đồ, mà Giu-đa đã bỏ để đi vào nơi của nó." (Công vụ 1:24-25).
Cụm từ "đi vào nơi của nó" (eis ton topon ton idion) mang ý nghĩa định mệnh. Nó gợi nhớ đến lời của Chúa Giê-xu về "đứa con của sự hư mất". Các sứ đồ, dưới sự dẫn dắt của Đức Thánh Linh, hiểu rằng Giu-đa đã đi đến định mệnh cuối cùng, nơi dành cho ông – sự hư mất. Đây là lời tuyên bố mạnh mẽ về số phận đời đời của ông từ góc nhìn của Hội Thánh đầu tiên.
Tổng hợp tất cả các dữ liệu Kinh Thánh, chúng ta có thể đi đến kết luận với những lập luận vững chắc sau:
1. Giu-đa Không Có Sự Ăn Năn Thật Dẫn Đến Sự Cứu Rỗi: Như đã phân tích, sự hối hận của ông là metamelomai, không phải metanoia. Ông không quay về với Chúa Giê-xu – nguồn duy nhất của sự tha thứ. Ngay cả Phi-e-rơ, người chối Chúa ba lần, đã "khóc lóc cay đắng" (Ma-thi-ơ 26:75) trong sự ăn năn thật và được phục hồi. Giu-đa thì không.
2. Chúa Giê-xu Gọi Ông Là "Con của Sự Hư Mất": Danh hiệu này không được dùng cho bất kỳ ai khác trong Kinh Thánh, kể cả cho Sa-tan. Nó chỉ về sự hư mất vĩnh viễn (xem 2 Tê-sa-lô-ni-ca 2:3).
3. Lời Tiên Tri Chỉ Về Số Phận Của Ông Là Sự Hư Mất: Các trích dẫn Thi thiên 69:25 và 109:8 trong Công vụ 1:20 là những lời nguyền rủa công bố sự hoang vu và thay thế, phù hợp với số phận của kẻ phản bội Đấng Mê-si.
4. Không Có Bằng Chứng Nào Về Sự Tha Thứ Hay Phục Hồi: Toàn bộ Tân Ước, khi nhắc đến Giu-đa, luôn dùng làm ví dụ về sự phản bội, lòng tham và sự hư mất (Lu-ca 22:22; Giăng 6:70-71; 13:21). Không có gợi ý nào về sự cứu rỗi cuối cùng của ông.
5. Sự Chọn Lựa và Sự Bỏ Đi: Chúa Giê-xu đã chọn mười hai sứ đồ, bao gồm Giu-đa, theo sự hiểu biết thần tánh của Ngài (Giăng 6:64, 70). Tuy nhiên, có sự khác biệt giữa sự chọn lựa cho chức vụ và sự chọn lựa cho sự cứu rỗi. Giu-đa đã hoàn thành một vai trò trong kế hoạch cứu chuộc (dù là tiêu cực), nhưng cá nhân ông không thuộc về những người được Chúa Cha ban cho Con (Giăng 17:6, 9, 12).
Kết luận thần học: Dựa trên sự dạy dỗ rõ ràng của Kinh Thánh, Giu-đa Ích-ca-ri-ốt đã không được cứu. Ông đã chết trong tội lỗi và sự tuyệt vọng của mình, không có đức tin nơi Đấng Christ, và do đó phải đối diện với sự phán xét đời đời. Câu nói "thà nó chẳng sanh ra thì hơn" (Ma-thi-ơ 26:24) sẽ là vô nghĩa nếu cuối cùng ông vẫn được vào thiên đàng.
Câu chuyện về Giu-đa không chỉ là một bài học lịch sử, mà là một hồi chuông cảnh tỉnh mạnh mẽ cho mỗi tín hữu.
1. Cảnh Giác Với Lòng Tham và Sự Giả Hình: Tội lỗi của Giu-đa bắt đầu từ những điều nhỏ nhặt: tham lam, trộm cắp từ túi bạc chung. Không ai sa ngã một sớm một chiều. Chúng ta phải xét lòng mình thường xuyên, đặc biệt trong những lĩnh vực "nhỏ" như tiền bạc, danh vọng, và sự trung thực (1 Cô-rinh-tô 10:12).
2. Hiểu Biết Đúng Về Sự Ăn Năn: Sự ăn năn thật (metanoia) không chỉ là cảm thấy tệ về hậu quả tội lỗi, mà là một sự xây lưng lại với tội lỗi và quay mặt về phía Chúa Giê-xu Christ với đức tin. Chúng ta được kêu gọi đến sự ăn năn dẫn đến sự sống (Công vụ 11:18).
3. Chạy Đến Với Ân Điển, Không Phải Với Sự Tuyệt Vọng: Khi phạm tội, con đường của Giu-đa là tuyệt vọng và tự hủy. Con đường của Đức Chúa Trời là: "Nếu chúng ta xưng tội mình, thì Ngài là thành tín công bình để tha tội cho chúng ta, và làm cho chúng ta sạch mọi điều gian ác." (1 Giăng 1:9). Dù tội lỗi có lớn đến đâu, ân điển và sự tha thứ của Chúa lớn hơn (Rô-ma 5:20).
4. Giữ Vững Sự Kêu Gọi và Chức Vụ Của Mình: Giu-đa đã ở trong vị trí đặc ân nhất nhưng vẫn đánh mất. Điều này nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm sống xứng đáng với sự kêu gọi, và "làm cho sự kêu gọi và sự lựa chọn của mình được vững chắc" (2 Phi-e-rơ 1:10). Sự cứu rỗi là bởi ân điển qua đức tin, nhưng đức tin thật sẽ bày tỏ qua đời sống vâng lời và trung tín.
5. Đặt Hy Vọng Duy Nhất Nơi Chúa Giê-xu: Bài học cuối cùng và quan trọng nhất từ số phận của Giu-đa là sự cần thiết tuyệt đối của đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ. Kiến thức về Chúa, thậm chí thân cận với Ngài, không thể thay thế cho mối quan hệ cá nhân của đức tin và sự thuộc về Ngài. "Ấy chính Ta là sự sống lại và sự sống; kẻ nào tin Ta thì sẽ sống, mặc dầu đã chết rồi." (Giăng 11:25).
Số phận của Giu-đa Ích-ca-ri-ốt là một lời cảnh báo trang nghiêm trong lịch sử cứu rỗi. Nó cho thấy sự khủng khiếp của tội phản bội Đấng Christ và thảm kịch của một tấm lòng cứng cỏi, dù đã ở gần ánh sáng nhưng vẫn chọn bóng tối. Câu trả lời Kinh Thánh rõ ràng rằng Giu-đa đã không nhận được sự tha thứ hay sự cứu rỗi, vì ông đã không chạy đến với Nguồn duy nhất của sự tha thứ.
Tuy nhiên, câu chuyện này không khiến chúng ta hoảng sợ trong nỗi lo về sự an toàn đời đời của mình. Ngược lại, nó dẫn chúng ta đến sự tin quyết nơi Chúa Giê-xu, Đấng đã phán với những chiên thật của Ngài: "Ta ban cho nó sự sống đời đời; nó chẳng chết mất bao giờ, và chẳng ai cướp nó khỏi tay ta." (Giăng 10:28). Thay vì dò xét số phận người khác, chúng ta được kêu gọi tự xét lấy mình (2 Cô-rinh-tô 13:5), ăn năn tội lỗi, tin cậy nơi Đấng Christ, và sống mỗi ngày trong lòng biết ơn vì ân điển lớn lao đã cứu chúng ta khỏi một số phận tương tự.
Ân điển của Chúa Giê-xu Christ đủ mạnh để cứu người phản bội nhất, nhưng ân điển đó phải được đón nhận bằng đức tin và sự ăn năn thật. Đó là hy vọng cho mọi người, và cũng là lời kêu gọi khẩn thiết cho mỗi chúng ta.