Chúa là Đấng như thế nào?
Vấn đề trọng tâm của mọi nền thần học, tôn giáo và triết học chính là câu hỏi: “Đấng Tối Cao là ai?”. Đối với Cơ Đốc nhân, câu trả lời không đến từ sự suy đoán của con người, mà đến từ chính sự mặc khải của Đức Chúa Trời trong Kinh Thánh. Kinh Thánh không phải là một cuốn sách triết lý trừu tượng về Thượng Đế, mà là một bức tranh sống động, đa chiều về Đấng Tự Hữu Hằng Hữu, Đấng đã bày tỏ chính Ngài trong lịch sử và đỉnh cao là trong Con Ngài, Chúa Cứu Thế Giê-xu. Nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá bản tính của Đức Chúa Trời dựa trên nền tảng Kinh Thánh, sử dụng ngôn ngữ gốc và các phân đoạn then chốt.
Trước hết, Kinh Thánh giới thiệu Đức Chúa Trời là Đấng hoàn toàn độc lập và tự tồn tại. Danh xưng quan trọng Ngài bày tỏ cho Môi-se tại bụi gai cháy là "TA LÀ ĐẤNG TỰ HỮU HẰNG HỮU" (Xuất Ê-díp-tô Ký 3:14). Trong tiếng Hê-bơ-rơ, danh từ GIAVÊ (YHWH - יהוה) bắt nguồn từ động từ “hayah” (הָיָה) có nghĩa “là”, “trở nên”, “hiện hữu”. Điều này cho thấy bản chất của Đức Chúa Trời là sự hiện hữu tuyệt đối. Ngài không được tạo ra, không phụ thuộc vào bất cứ điều gì ngoài chính Ngài. Sứ đồ Phao-lô tuyên bố: “Vì trong Ngài chúng ta được sống, động, và có” (Công vụ 17:28). Sự tự hữu này đặt Ngài hoàn toàn tách biệt và siêu việt trên mọi tạo vật.
Chính vì là Đấng Tự Hữu, Ngài cũng là Đấng Toàn Năng (Omnipotent). Danh xưng “Ê-lô-him” (אֱלֹהִים) trong Cựu Ước thường được dùng với động từ số ít, ám chỉ sự hiệp nhất trong đa số, nhưng cũng hàm chứa quyền năng vô hạn. Thi thiên 135:6 tuyên bố: “Đức GIAVÊ làm điều chi đẹp ý Ngài hoặc trên trời, dưới đất, nơi biển, và trong các vực sâu”. Quyền năng của Ngài không bị giới hạn bởi bất cứ điều gì ngoài chính bản tính thánh khiết của Ngài.
Một trong những thuộc tính được nhấn mạnh nhất trong toàn bộ Kinh Thánh là sự Thánh Khiết của Đức Chúa Trời. Từ “thánh” trong tiếng Hê-bơ-rơ, “qadosh” (קָדוֹשׁ), nghĩa căn bản là “biệt riêng ra”, “tách khỏi”. Điều này không chỉ nói đến đạo đức hoàn hảo mà còn là sự siêu việt, khác biệt tuyệt đối của Ngài khỏi mọi tạo vật và mọi sự ô uế. Các thiên sứ trong khải tượng của Ê-sai đã không ngừng reo lên: “Thánh thay, Thánh thay, Thánh thay là GIAVÊ vạn quân” (Ê-sai 6:3). Sự lặp lại ba lần nhấn mạnh mức độ tuyệt đối và trọn vẹn của thánh tính nơi Đức Chúa Trời Ba Ngôi.
Từ thánh khiết phát sinh thuộc tính Công Bình và Công Chính. Đức Chúa Trời không chỉ ghét tội lỗi (Thi thiên 5:4-6), mà Ngài còn phải xét đoán tội lỗi cách công bình. Ngài “chẳng kể tội nhân là vô tội” (Xuất Ê-díp-tô Ký 34:7). Thánh Kinh dạy rằng “tiền công của tội lỗi là sự chết” (Rô-ma 6:23). Sự công bình này khiến con người tội lỗi đứng trước một vấn đề nan giải: làm sao có thể đến gần Đấng Thánh Khiết?
Đây là mặt đối lập nhưng không mâu thuẫn với thánh khiết, tạo nên sự trọn vẹn kỳ diệu trong bản tính Đức Chúa Trời. Ngài không chỉ là “Lửa đốt” (Hê-bơ-rơ 12:29), mà còn là “Tình yêu thương” (1 Giăng 4:8, 16). Từ “tình yêu thương” (agapē - ἀγάπη) trong Tân Ước mô tả một tình yêu vị tha, hy sinh, và có chủ đích, không dựa trên giá trị của đối tượng được yêu.
Trong Cựu Ước, chúng ta thấy hai từ Hê-bơ-rơ quan trọng mô tả lòng nhân từ của Ngài:
- "Hesed" (חֶסֶד): thường được dịch là “sự nhân từ”, “tình yêu thương thành tín”. Đây là tình yêu giao ước, lòng thương xót trung tín mà Đức Chúa Trời cam kết với dân sự Ngài bất chấp sự bội nghịch của họ (Thi thiên 136).
- "Rachamim" (רַחֲמִים): xuất phát từ gốc chỉ “lòng dạ” (như lòng mẹ), được dịch là “sự thương xót”, “lòng trắc ẩn”. Nó diễn tả sự cảm thông sâu xa, lòng thương xót dịu dàng của Đức Chúa Trời (Thi thiên 103:13).
Chính sự thương xót này đã khiến Ngài tuyên bố: “GIAVÊ, GIAVÊ, là Đức Chúa Trời nhân từ, thương xót, chậm giận, đầy dẫy ân huệ và thành thực... xá điều gian ác, tội trọng, và tội lỗi; nhưng chẳng kể kẻ có tội là vô tội” (Xuất Ê-díp-tô Ký 34:6-7). Ở đây, chúng ta thấy sự kết hợp ngoạn mục: Ngài đầy lòng thương xót nhưng không bỏ qua tội lỗi. Mâu thuẫn này được giải quyết thế nào?
Đây là điểm then chốt của đức tin Tin Lành. Chúa Giê-xu Christ chính là “hình ảnh của Đức Chúa Trời không thấy được” (Cô-lô-se 1:15) và là “hình bóng của bản thể Ngài” (Hê-bơ-rơ 1:3). Trong Ngài, mọi thuộc tính dường như mâu thuẫn của Đức Chúa Trời được hòa giải cách trọn vẹn.
- Thánh Khiết và Yêu Thương gặp nhau tại Thập Tự Giá: Sự công bình của Đức Chúa Trời đòi hỏi hình phạt cho tội lỗi. Tình yêu thương của Đức Chúa Trời muốn cứu con người tội lỗi. Thập tự giá là nơi Đức Chúa Trời, trong con người Giê-xu Christ, gánh chịu hình phạt thay cho chúng ta. “Đức Chúa Trời tỏ lòng yêu thương Ngài đối với chúng ta, khi chúng ta còn là người có tội, thì Đấng Christ vì chúng ta chịu chết” (Rô-ma 5:8). Tại đây, thánh khiết được thỏa mãn (tội bị trừng phạt) và tình yêu được bày tỏ (tội nhân được tha).
- Quyền Năng thể hiện qua Sự Yếu Đuối: Quyền năng tối thượng của Đức Chúa Trời không chỉ thể hiện qua việc tạo dựng vũ trụ, mà còn qua sự khiêm nhường, chịu đựng và phục sinh của Chúa Giê-xu. Sứ đồ Phao-lô gọi đây là “sự rợ sợ của thập tự giá” (1 Cô-rinh-tô 1:18) – một sự khôn ngoan và quyền năng không giống thế gian.
- Đấng Siêu Việt trở nên Đấng Cận Kề: Chúa Giê-xu, là Đức Chúa Trời, đã mặc lấy xác thịt, sống giữa con người, cảm thông với những yếu đuối của chúng ta (Hê-bơ-rơ 4:15). Ngài được gọi là “Em-ma-nu-ên”, nghĩa là “Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta” (Ma-thi-ơ 1:23).
Sự Khôn Ngoan của Đức Chúa Trời không phải là trí thông minh thuần túy, mà là khả năng đạt được mục đích tốt đẹp nhất bằng những phương cách tốt đẹp nhất. Sự sáng tạo vũ trụ phức tạp nhưng hài hòa là minh chứng (Châm ngôn 3:19). Sự khôn ngoan tối cao được bày tỏ trong kế hoạch cứu rỗi qua thập tự giá (1 Cô-rinh-tô 1:24).
Sự Trung Tín là một phần của bản tính Ngài. “Nếu chúng ta không thành tín, Ngài vẫn thành tín, vì Ngài không thể chối mình được” (2 Ti-mô-thê 2:13). Lời hứa của Ngài là nền tảng vững chắc cho đức tin của chúng ta.
Tính Bất Biến (Immutable): “Vì ta là Đức GIAVÊ, ta không hề thay đổi” (Ma-la-chi 3:6). Ngài không thay đổi trong bản tính, mục đích, lời hứa và lời cảnh báo. Điều này mang lại sự an toàn tuyệt đối cho con dân Ngài.
Hiểu biết về bản tính của Chúa không phải là bài học thần học khô khan, mà phải biến đổi đời sống chúng ta.
- Trong Sự Thờ Phượng: Chúng ta thờ phượng với lòng kính sợ thánh (vì Ngài thánh khiết) và với lòng biết ơn, yêu mến tràn đầy (vì Ngài đầy lòng thương xót). Sự thờ phượng thật bắt nguồn từ sự hiểu biết đúng đắn về Đấng chúng ta thờ lạy.
- Trong Sự Cầu Nguyện: Chúng ta có thể đến với Ngài cách dạn dĩ (Hê-bơ-rơ 4:16) vì Ngài là Cha đầy lòng thương xót, nhưng cũng trong sự tôn kính, đầu phục ý muốn toàn thiện của Ngài (vì Ngài khôn ngoan và thánh khiết).
- Trong Lúc Khó Khăn: Hiểu rằng Ngài toàn năng giúp chúng ta tin cậy Ngài có thể giải quyết mọi nan đề. Hiểu rằng Ngài khôn ngoan giúp chúng ta tin rằng Ngài biết điều gì là tốt nhất ngay cả trong đau khổ. Hiểu rằng Ngài bất biến giúp chúng ta vững lòng khi mọi sự xung quanh thay đổi.
- Trong Đời Sống Đạo Đức: Mệnh lệnh “Hãy nên thánh, vì ta là thánh” (1 Phi-e-rơ 1:16) có nền tảng từ bản tính của Đức Chúa Trời. Chúng ta được kêu gọi phản chiếu bản tính của Ngài – yêu thương, thánh khiết, thành tín, công bình – trong các mối quan hệ và cách cư xử hằng ngày.
- Trong Sự Truyền Giáo: Thông điệp của chúng ta không phải về một “đấng tối cao” mơ hồ, mà về Đức Chúa Trời Thánh Khiết đã ban Con Một Ngài làm Giải Pháp cho tội lỗi, bày tỏ tình yêu vĩ đại nhất.
Chúa là Đấng Tự Hữu Hằng Hữu, Thánh Khiết và Công Bình tuyệt đối, đồng thời là Đấng đầy lòng Yêu Thương, Thương Xót và Thành Tín. Sự trọn vẹn kỳ diệu của bản tính Ngài được mặc khải trọn vẹn và có thể được tiếp nhận qua Chúa Cứu Thế Giê-xu. Tại thập tự giá, mọi “mâu thuẫn” trong mắt con người được hòa giải: thánh khiết được thỏa mãn, tội nhân được tha thứ. Việc nghiên cứu, suy ngẫm và tìm hiểu về Chúa không bao giờ là điều vô ích. Trái lại, đó là nguồn sống, là nền tảng cho đức tin, niềm hy vọng và tình yêu của mỗi Cơ Đốc nhân. Như chính Chúa Giê-xu đã cầu nguyện: “Sự sống đời đời là nhìn biết Cha, là Đức Chúa Trời có một và thật, cùng Giê-xu Christ, là Đấng Cha đã sai đến” (Giăng 17:3). Ước gì chúng ta luôn khao khát biết Chúa nhiều hơn mỗi ngày.