Có Chúa Không?
Trong hành trình tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống, có lẽ không câu hỏi nào sâu sắc và căn bản hơn: Có Chúa không? Đây không chỉ là một vấn đề triết học trừu tượng, mà là câu hỏi quyết định đến thế giới quan, nhân sinh quan và cả vận mệnh đời đời của mỗi con người. Là những người tin theo Lời Chúa, chúng ta không trả lời câu hỏi này bằng cảm tính hay truyền thống mơ hồ, mà bằng sự xem xét kỹ lưỡng dựa trên nền tảng của sự mặc khải (revelation) và lý trí được Đức Chúa Trời ban cho.
I. Bằng Chứng Từ Công Trình Sáng Tạo: Tiếng Nói Thầm Lặng Của Quyền Năng
Kinh Thánh khẳng định ngay từ những dòng đầu tiên rằng sự hiện hữu của Đức Chúa Trời là một chân lý hiển nhiên, được bày tỏ qua những gì Ngài đã dựng nên. Sứ đồ Phao-lô viết trong Rô-ma 1:19-20: “Vì sự tỏ ra về Đức Chúa Trời mà họ có thể biết được, là sự tỏ ra trong lòng họ: Đức Chúa Trời đã tỏ điều đó ra cho họ. Vì những sự trọn lành vô hình của Ngài, tức là quyền phép đời đời và bổn tánh Ngài, thì từ buổi sáng thế vẫn sờ sờ như mắt xem thấy, khi người ta xem xét công việc của Ngài; cho nên họ không thể chữa mình được.”
Phân đoạn này sử dụng từ Hy Lạp καθοράω (kathoraō) - có nghĩa là "nhận thức rõ ràng, thấy rõ ràng". Sự sáng tạo không chỉ "gợi ý" về một Đấng Tạo Hóa, mà "bày tỏ cách rõ ràng" những thuộc tính của Ngài. Sự phức tạp, trật tự, vẻ đẹp và quy luật của vũ trụ - từ nguyên tử nhỏ nhất đến dải ngân hà rộng lớn - đều kêu lên về một Trí Tuệ Siêu Việt. Như Thi Thiên 19:1 tuyên bố: “Các từng trời rao truyền sự vinh hiển của Đức Chúa Trời, Bầu trời giải tỏ công việc tay Ngài làm.” Công trình sáng tạo là "sách giáo khoa" phổ quát đầu tiên về sự hiện hữu của Đức Chúa Trời.
II. Bằng Chứng Từ Lương Tâm Con Người: Luật Pháp Được Ghi Khắc Trong Lòng
Ngoài bằng chứng bên ngoài từ vũ trụ, Kinh Thánh còn chỉ ra một bằng chứng nội tại trong chính mỗi con người: lương tâm và ý thức về đạo đức. Rô-ma 2:14-15 giải thích: “Vì khi người ngoại không có luật pháp, nhưng tự nhiên làm những việc luật pháp dạy, thì những người ấy dầu không có luật pháp, cũng là luật pháp cho mình. Họ tỏ ra rằng việc mà luật pháp dạy biểu đã ghi trong lòng họ: Còn lương tâm mình làm chứng cho luật tâm, và ý tưởng mình khi thì cáo giác mình, khi thì binh vực mình.”
Câu hỏi "Điều này có đúng không?" hay cảm giác ăn năn khi làm điều xấu là bằng chứng về một tiêu chuẩn đạo đức tuyệt đối vượt trên văn hóa và cá nhân. Tiếng nói lương tâm đó phản ánh bổn tánh (Θείας - Theias) của Đức Chúa Trời - Đấng thiết lập sự phân biệt giữa thiện và ác. Nếu thế giới chỉ là sản phẩm của vật chất ngẫu nhiên và chọn lọc tự nhiên, thì khái niệm "công lý", "tình yêu vị tha" hay "sự hy sinh" sẽ chỉ là ảo tưởng sinh hóa, không có giá trị khách quan. Nhưng con người khắp nơi trên thế giới đều có ý thức về điều này, chứng tỏ có một Đấng Ban Luật Pháp đã đặt để nó trong lòng họ.
III. Bằng Chứng Từ Lịch Sử & Sự Ứng Nghiệm Lời Tiên Tri
Sự hiện hữu của Đức Chúa Trời không chỉ được thấy trong tự nhiên tĩnh lặng, mà còn trong dòng chảy lịch sử được Ngài chủ quản. Kinh Thánh chứa đựng hàng trăm lời tiên tri chi tiết về các cá nhân, thành phố, dân tộc và đặc biệt là về Đấng Mê-si. Sự ứng nghiệm kỳ diệu của những lời tiên tri này vượt xa khả năng dự đoán của con người.
Hãy xem xét lời tiên tri về thành Si-đôn và Ty-rơ trong Ê-xê-chi-ên 26. Tiên tri Ê-xê-chi-ên (khoảng 590-570 TCN) đã tiên báo Ty-rơ sẽ bị nhiều dân tộc hủy diệt, đá và gỗ của nó sẽ bị quăng xuống biển, trở thành nơi phơi lưới. Lịch sử ghi nhận Alexander Đại đế (332 TCN) đã phá hủy thành Ty-rơ lục địa, dùng đống đổ nát để xây một con đê ra hòn đảo Ty-rơ, ứng nghiệm cách chính xác lời tiên tri. Sự chính xác lịch sử như vậy xác nhận nguồn gốc siêu nhiên của Kinh Thánh và Đấng đứng sau nó.
Quan trọng nhất là chuỗi hơn 300 lời tiên tri về Đấng Mê-si, được ứng nghiệm trọn vẹn trong cuộc đời, chức vụ, sự chết và sự sống lại của Chúa Giê-xu Christ - từ nơi giáng sinh (Mi-chê 5:2), cách thức chết (Thi Thiên 22:16; Ê-sai 53:5), cho đến sự phản bội với giá 30 miếng bạc (Xa-cha-ri 11:12-13). Xác suất để một người ứng nghiệm chỉ 8 trong số những lời tiên tri này là 1/10^17 (một trăm triệu tỷ). Điều này chỉ ra một Trí Tuệ Siêu Việt đang dẫn dắt lịch sử.
IV. Bằng Chứng Cao Trọng Nhất: Sự Mặc Khải Cá Nhân Qua Chúa Giê-xu Christ
Tất cả những bằng chứng trên, dù mạnh mẽ, vẫn có thể bị tranh cãi bởi tâm trí hữu hạn của con người. Bằng chứng thuyết phục cuối cùng và quyết định không nằm trong một lập luận, mà trong một Con Người: Giê-xu Christ của Na-xa-rét.
Giăng 1:1, 14 tuyên bố: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta, đầy ơn và lẽ thật.” Từ Hy Lạp Λόγος (Logos) ở đây không chỉ là "lời nói", mà là Lý Trí Tối Cao, Nguyên Lý Sáng Tạo. Đức Chúa Trời vô hình đã bày tỏ chính Ngài một cách hữu hình, cụ thể và có thể biết được trong con người Giê-xu.
Chúa Giê-xu không chỉ dạy về Đức Chúa Trời; Ngài bày tỏ Đức Chúa Trời. Ngài phán: “Ai đã thấy ta, tức là đã thấy Cha” (Giăng 14:9). Sự sống lại của Ngài từ kẻ chết là bằng chứng tối hậu, dấu ấn xác nhận của Đức Chúa Trời trên sứ mệnh và thân vị của Ngài (Rô-ma 1:4). Như C.S. Lewis đã lập luận nổi tiếng: Một người dạy những điều Chúa Giê-xu dạy, nhận sự thờ phượng như Chúa Giê-xu nhận, chỉ có thể là Chúa, là kẻ điên, hoặc tên lừa đảo khủng khiếp. Nhưng lịch sử, sự thay đổi của các môn đồ từ nhút nhát thành dũng cảm, và ảnh hưởng biến đổi qua các thời đại, loại bỏ hai lựa chọn sau. Vì vậy, sự hiện hữu và bản tính của Đức Chúa Trời được định nghĩa và bày tỏ rõ ràng trong Chúa Giê-xu Christ.
V. Ứng Dụng Thực Tế: Từ Việc "Biết Có Chúa" Đến "Biết Chúa"
Biết rằng có Chúa chỉ là bước khởi đầu. Ma quỷ cũng "biết" có Chúa và run sợ (Gia-cơ 2:19). Điều làm nên sự khác biệt đời đời là mối quan hệ cá nhân với Đức Chúa Trời qua Chúa Giê-xu Christ.
1. Bước Đầu Tiên: Tiếp Nhận Sự Mặc Khải Của Ngài. Đức tin không phải là sự nhắm mắt tin bừa, mà là sự đáp ứng của toàn bộ con người (lý trí, tình cảm, ý chí) trước sự mặc khải đầy đủ của Đức Chúa Trời trong Kinh Thánh và trong Chúa Giê-xu. Hãy đọc Kinh Thánh, đặc biệt sách Giăng, với lời cầu nguyện: “Lạy Chúa, nếu Ngài thật có, xin bày tỏ chính mình Ngài cho con.” Ngài đã hứa: “Hãy tìm, sẽ gặp; hãy gõ cửa, sẽ mở cho.” (Ma-thi-ơ 7:7).
2. Xây Dựng Đức Tin Trên Lời Hứa Của Ngài. Đức tin đến bởi sự nghe, sự nghe đến bởi Lời của Đức Chúa Trời (Rô-ma 10:17). Khi bạn đọc Lời Chúa, hãy tin cậy và vâng lời Ngài trong những điều nhỏ nhất. Bạn sẽ kinh nghiệm Ngài là thành tín. Sự hiện diện và sự dẫn dắt của Ngài trong đời sống bạn sẽ trở nên một "bằng chứng sống động".
3. Trò Chuyện Với Ngài Qua Sự Cầu Nguyện. Cầu nguyện là hơi thở của linh hồn. Hãy nói chuyện với Chúa như với một người Cha yêu thương, Đấng đang hiện diện. Bạn không cần ngôn từ hoa mỹ. Hãy bày tỏ sự nghi ngờ, câu hỏi, lòng biết ơn và nhu cầu của bạn. Mối tương giao đó sẽ làm cho chân lý "Có Chúa" trở nên sống động và cá nhân.
4. Kết Hiệp Với Hội Thánh. Đức Chúa Trời không chỉ là Cha của các cá nhân, mà Ngài cũng xây dựng một gia đình - là Hội Thánh. Gặp gỡ với những tín hữu chân thật, lắng nghe những chứng nghiệm về sự thành tín của Chúa trong đời sống họ sẽ củng cố đức tin bạn.
Kết Luận
Câu trả lời cho câu hỏi "Có Chúa không?" là một tiếng "CÓ" vang vọng từ công trình sáng tạo, vang lên trong lương tâm con người, được khắc ghi trong những trang sử ứng nghiệm lời tiên tri, và được tuyên bố cách trọn vẹn, đầy đủ trong Con Người Giê-xu Christ. Đức Chúa Trời không phải là một ý tưởng trừu tượng do con người nghĩ ra để an ủi mình, mà là Đấng Tự Hữu Hằng Hữu (Xuất Ê-díp-tô Ký 3:14), đã chủ động bày tỏ chính mình Ngài cho nhân loại.
Cuối cùng, sự hiểu biết này đòi hỏi một phản ứng. Nó không chỉ dừng lại ở sự thừa nhận trí tuệ. Kinh Thánh cảnh báo: “Chẳng có một người công bình nào hết, dẫu một người cũng không. Chẳng có một người nào hiểu biết, Chẳng có một người nào tìm kiếm Đức Chúa Trời.” (Rô-ma 3:10-11). Nhưng ân điển của Đức Chúa Trời là Ngài đã tìm kiếm chúng ta. Câu hỏi then chốt bây giờ không phải là "Có Chúa không?" mà là "Bạn có muốn biết Ngài không?" Lời mời gọi vẫn còn đó: “Hãy đến gần Đức Chúa Trời, thì Ngài sẽ đến gần anh em.” (Gia-cơ 4:8). Sự hiện diện của Ngài, sự bình an của Ngài, và tình yêu của Ngài đang chờ đợi tất cả những ai bằng lòng mở lòng ra tiếp nhận Ngài.