Ý Nghĩa Của Việc Israel Được Gọi Là 'Một Vương Quốc Thầy Tế Lễ Và Một Dân Tộc Thánh' (Xuất Ê-díp-tô Ký 19:6)
Trong hành trình lịch sử cứu chuộc của Đức Chúa Trời, Xuất Ê-díp-tô Ký 19 đánh dấu một khúc quanh trọng đại. Tại chân núi Si-nai, giữa sấm sét và khói lửa, Đức Chúa Trời không chỉ ban hành Luật Pháp, nhưng trước hết, Ngài tuyên bố một danh phận đặc biệt, một ơn gọi thánh cho dân tộc Ngài đã giải cứu. Lời phán trong câu 5-6 vang lên như một tuyên ngôn định hình căn tính của Y-sơ-ra-ên: "Vậy bây giờ, nếu các ngươi vâng lời ta và giữ sự giao ước ta, thì trong muôn dân, các ngươi sẽ thuộc riêng về ta, vì cả thế gian đều thuộc về ta. Các ngươi sẽ thành một nước thầy tế lễ, cùng một dân tộc thánh cho ta."
(Xuất Ê-díp-tô Ký 19:5-6, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925). Khám phá chiều sâu của danh xưng “vương quốc thầy tế lễ” (mamlechet kohanim, מַמְלֶכֶת כֹּהֲנִים) và “dân tộc thánh” (goy kadosh, גּוֹי קָדוֹשׁ) không chỉ giúp chúng ta hiểu về vị trí của Y-sơ-ra-ên trong kế hoạch cứu rỗi, mà còn soi sáng cho chính chức phận và ơn gọi của Hội Thánh ngày nay trong Tân Ước.
I. Bối Cảnh Lịch Sử và Giao Ước: Nền Tảng Của Lời Tuyên Bố
Để thấu hiểu ý nghĩa lời hứa này, chúng ta phải đặt nó vào đúng dòng chảy lịch sử. Dân Y-sơ-ra-ên vừa trải qua phép lạ giải cứu vĩ đại khỏi ách nô lệ Ai Cập (Xuất Ê-díp-tô Ký 12-14). Họ không phải là một dân tộc hùng mạnh hay có nền văn hóa ưu việt; họ chỉ là một đám nô lệ được Đức Chúa Trời kêu gọi và cứu chuộc bằng cánh tay quyền năng. Lời tuyên bố trong Xuất Ê-díp-tô Ký 19:6 là phần trọng tâm của **lời đề nghị giao ước (covenant)** từ Đức Chúa Trời. Đây là sự mở rộng và làm trọn lời hứa với Áp-ra-ham trong Sáng Thế Ký 12:1-3, rằng qua dòng dõi ông, “mọi chi tộc nơi thế gian sẽ được phước.”
Mô hình “**nếu… thì…**” trong câu 5 (“nếu các ngươi vâng lời ta và giữ sự giao ước ta, thì…”) cho thấy đây là một giao ước có điều kiện, khác với giao ước vô điều kiện với Áp-ra-ham. Đức Chúa Trời đã chọn họ bởi ân điển (Xuất Ê-díp-tô Ký 19:4 – “Ta đã mang các ngươi trên cánh chim ưng, đem đến cùng ta”), và giờ đây Ngài mời gọi họ đáp ứng bằng sự vâng phục. Phần thưởng của sự vâng phục không phải là sự cứu rỗi (điều đó đã được hoàn tất qua huyết chiên con trong lễ Vượt Qua), mà là **đặc ân được bước vào một mối quan hệ và sứ mệnh đặc biệt:** trở thành vương quốc thầy tế lễ và dân tộc thánh.
II. Giải Nghĩa “Một Vương Quốc Thầy Tế Lễ” (Mamlechet Kohanim)
Danh xưng này bao hàm hai khái niệm quan trọng: **quyền trị vì (vương quốc)** và **chức vụ trung gian (thầy tế lễ)**.
- “Vương Quốc” (Mamlechet/מַמְלֶכֶת): Từ này không chỉ nói đến một lãnh thổ địa lý, mà chủ yếu chỉ một **cộng đồng dân chúng dưới sự cai trị của một vị vua**. Ở đây, Vua của họ chính là Đức Giê-hô-va. Y-sơ-ra-ên được thiết lập như một quốc gia có nền tảng thần quyền, nơi luật pháp, công lý và trật tự xã hội đều phải phản ánh ý chỉ của Đấng Tạo Hóa. Họ không phải là một bộ tộc lang thang nữa, mà là một vương quốc có tổ chức, thuộc về Đức Chúa Trời.
- “Thầy Tế Lễ” (Kohanim/כֹּהֲנִים): Đây là điểm độc đáo và then chốt. Trong mọi nền văn hóa, thầy tế lễ đóng vai trò **trung gian** giữa thần linh và con người. Họ dâng của lễ, cầu thay, và giải thích ý chỉ của thần. Đức Chúa Trời tuyên bố cả dân tộc này sẽ đảm nhận chức năng đó. Điều này không xóa bỏ chức tế lễ chi phái Lê-ri sau này (Xuất Ê-díp-tô Ký 28:1), nhưng đặt toàn dân vào một **vị trí trung gian tập thể**. Họ được kêu gọi đứng giữa Đức Chúa Trời và các dân tộc khác, để qua đời sống, lời chứng và sự thờ phượng của mình, họ có thể **giới thiệu, dẫn dắt và cầu thay** cho thế giới đến với Đức Chúa Trời chân thần. Họ là “kênh dẫn phước lành” từ Thiên Chúa đến muôn dân, làm ứng nghiệm lời hứa với Áp-ra-ham.
Như vậy, “vương quốc thầy tế lễ” mô tả một dân tộc vừa được trao **thẩm quyền thiêng liêng** (sống dưới sự cai trị của Đức Chúa Trời), vừa mang **trách nhiệm thiêng liêng** (phục vụ với tư cách là thầy tế lễ cho thế giới).
III. Giải Nghĩa “Một Dân Tộc Thánh” (Goy Kadosh)
Danh xưng thứ hai bổ sung và định hình cho danh xưng thứ nhất.
- “Dân Tộc” (Goy/גּוֹי): Từ này thường được dùng để chỉ các dân ngoại, các quốc gia. Việc dùng từ “goy” cho Y-sơ-ra-ên nhấn mạnh rằng họ **thực sự là một dân tộc** giữa các dân tộc khác, nhưng với một sự khác biệt căn bản.
- “Thánh” (Kadosh/קָדוֹשׁ): Đây là từ then chốt trong Cựu Ước. Nghĩa gốc của “kadosh” không phải là “toàn hảo về mặt đạo đức” trước nhất, mà là **“được biệt riêng ra,” “được dành riêng cho một mục đích đặc biệt.”** Một vật thánh là vật được tách khỏi mục đích thông thường để dành riêng cho Đức Chúa Trời. Vậy, “một dân tộc thánh” trước hết có nghĩa là một dân tộc **được Đức Chúa Trời chọn lựa và tách ra khỏi các dân tộc khác** để thuộc riêng về Ngài (câu 5: “các ngươi sẽ thuộc riêng về ta”). Sự “thánh” này là một địa vị, một vị trí được ban cho bởi ân điển.
Tuy nhiên, địa vị “thánh” này đòi hỏi một **đời sống thực hành tương xứng**. Vì thuộc về Đức Chúa Trời thánh khiết (Lê-vi Ký 19:2: “Các ngươi hãy nên thánh, vì ta, Giê-hô-va Đức Chúa Trời các ngươi, vốn là thánh”), họ phải sống một đời sống biệt riêng, phản chiếu bản tính của Ngài. Sự thánh khiết này thể hiện trong mọi phương diện: đạo đức cá nhân, sự công bình xã hội, sự trong sạch trong thờ phượng, và sự khác biệt so với các tập tục của người Ca-na-an. Họ phải là “ánh sáng cho muôn dân” (Ê-sai 42:6), một mẫu mực về một cộng đồng sống dưới sự cai trị của Đức Chúa Trời.
IV. Sự Ứng Nghiệm Trong Tân Ước: Ơn Gọi Của Hội Thánh
Lịch sử Y-sơ-ra-ên cho thấy họ đã nhiều lần thất bại trong việc sống trọn vẹn ơn gọi cao quý này. Tuy nhiên, kế hoạch của Đức Chúa Trời không hề dừng lại. Trong Tân Ước, chúng ta thấy lời hứa này được **làm mới và ứng nghiệm trọn vẹn trong Đấng Christ và qua Hội Thánh của Ngài.**
Sứ đồ Phi-e-rơ, viết cho các tín hữu là người Do Thái lẫn Dân Ngoại, đã trích dẫn trực tiếp Xuất Ê-díp-tô Ký 19:6 để định nghĩa về Hội Thánh: "Nhưng anh em là dòng giống được lựa chọn, là chức thầy tế lễ nhà vua, là dân thánh, là dân thuộc về Đức Chúa Trời, hầu cho anh em rao giảng nhân đức của Đấng đã gọi anh em ra khỏi nơi tối tăm, đến nơi sáng láng lạ lùng của Ngài."
(1 Phi-e-rơ 2:9).
Điểm đáng chú ý:
- Dân được chọn: Không còn giới hạn trong huyết thống Áp-ra-ham, mà là tất cả những ai tin nhận Chúa Giê-xu Christ, bất kể chủng tộc.
- Chức thầy tế lễ nhà vua (Basileion hierateuma/βασίλειον ἱεράτευμα): Cụm từ Hy Lạp này là bản dịch trực tiếp của “mamlechet kohanim”. Mỗi tín hữu đều là thầy tế lễ (Khải Huyền 1:6; 5:10). Chức tế lễ tối cao và của lễ trọn vẹn duy nhất thuộc về Chúa Giê-xu (Hê-bơ-rơ 4:14; 10:12). Còn chúng ta, với tư cách là “thân thể Ngài”, tiếp tục chức vụ tế lễ bằng cách dâng lên Đức Chúa Trời những của lễ thuộc linh (sự thờ phượng, đời sống công chính, việc lành - Rô-ma 12:1; Hê-bơ-rơ 13:15-16) và đại diện, cầu thay cho thế giới trước mặt Đức Chúa Trời.
- Dân thánh, dân thuộc về Đức Chúa Trời: Chúng ta được biệt riêng nhờ huyết của Chiên Con (1 Phi-e-rơ 1:18-19). Sự thánh khiết của chúng ta không dựa trên sự tuân giữ luật pháp, mà dựa trên **địa vị trong Christ** (1 Cô-rinh-tô 1:30), và được thể hiện ra qua nếp sống biệt riêng, đẹp lòng Đức Chúa Trời.
- Mục đích: “Hầu cho anh em rao giảng nhân đức của Đấng…”. Mục tiêu cuối cùng vẫn không thay đổi: để qua đời sống và lời chứng của chúng ta, thế gian biết đến ân điển và vinh quang của Đức Chúa Trời.
V. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay
Lời gọi này không phải là một khái niệm thần học trừu tượng, mà phải được sống ra trong từng ngày.
1. Sống Với Tư Cách “Thầy Tế Lễ”: Chức Vụ Trung Gian
- Cầu Thay (Intercession): Như thầy tế lễ dâng lời cầu nguyện lên Đức Chúa Trời, chúng ta được kêu gọi cầu thay cho gia đình, bạn bè, lãnh đạo và các dân tộc (1 Ti-mô-thê 2:1-2). Đây là đặc quyền và trách nhiệm thiêng liêng của mọi tín hữu.
- Dâng Của Lễ Thuộc Linh: Mỗi ngày, chúng ta dâng lên Chúa thân thể mình “làm của lễ sống và thánh” (Rô-ma 12:1), dâng lời ngợi khen, làm việc lành, và chia sẻ tài vật (Hê-bơ-rơ 13:15-16). Công việc thường nhật, khi được làm “như làm cho Chúa” (Cô-lô-se 3:23), trở thành một hành động thờ phượng và dâng hiến.
- Làm Cầu Nối (Bridge-building): Chúng ta là “sứ giả của sự hòa giải” (2 Cô-rinh-tô 5:20). Đời sống chúng ta phải là cây cầu đưa người khác đến gần Chúa, qua tình yêu thương, sự phục vụ và lời chứng về Phúc Âm.
2. Sống Với Tư Cách “Dân Thánh”: Đời Sống Biệt Riêng
- Biệt Riêng Khỏi Tội Lỗi: Chúng ta được kêu gọi “hãy ra khỏi giữa chúng nó, hãy phân rẽ ra” (2 Cô-rinh-tô 6:17). Điều này có nghĩa là nói “không” với những xu hướng, giải trí, và lối sống trái với Lời Chúa, dù chúng là thông lệ của thế gian.
- Biệt Riêng Cho Chúa: Sự thánh khiết tích cực là dành thời gian, năng lực, tài nguyên của mình cho những điều thuộc về Chúa. Làm mọi sự vì vinh quang Ngài (1 Cô-rinh-tô 10:31).
- Sự Thánh Khiết Trong Cộng Đồng: “Dân tộc thánh” là một cộng đồng. Chúng ta được kêu gọi xây dựng Hội Thánh – nơi tình yêu thương, sự tha thứ, lẽ thật và sự nâng đỡ lẫn nhau ngự trị – trở thành một dấu chỉ hữu hình về Vương Quốc Đức Chúa Trời giữa thế gian.
3. Sống Với Tư Cách “Vương Quốc”: Dưới Sự Cai Trị Của Đấng Christ
- Vâng Phục Chúa Tể: Mọi quyết định trong đời sống (công việc, hôn nhân, tài chính…) đều phải được đặt dưới sự hướng dẫn và thẩm quyền của Chúa Giê-xu, Vua của chúng ta.
- Mang Văn Hóa Nước Trời: Chúng ta là công dân Nước Trời (Phi-líp 3:20). Do đó, chúng ta mang vào thế gian những giá trị của Nước Trời: công lý, bình an, yêu thương, và hy vọng, ngay giữa môi trường làm việc, học tập và xã hội của mình.
Kết Luận
Lời tuyên bố “một vương quốc thầy tế lễ và một dân tộc thánh” tại núi Si-nai là một trong những lời hứa vĩ đại nhất trong Kinh Thánh. Nó vạch ra một ơn gọi cao quý cho Y-sơ-ra-ên: được hưởng mối quan hệ đặc biệt với Đức Chúa Trời để rồi trở thành phương tiện Ngài ban phước cho muôn dân. Mặc dù Y-sơ-ra-ên theo xác thịt đã không trung tín, nhưng Đức Chúa Trời đã thành tín qua việc sai chính Con Một Ngài, Chúa Giê-xu Christ, là Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm và Vua trọn vẹn. Trong Ngài, lời hứa ấy được mở rộng cho tất cả những ai tin, hình thành nên Hội Thánh – một Y-sơ-ra-ên thuộc linh, một dân tộc mới.
Ngày nay, với tư cách là những người đã được “giải cứu khỏi quyền của sự tối tăm” (Cô-lô-se 1:13), chúng ta được mời gọi bước vào địa vị và trách nhiệm vinh diệu đó. Chúng ta không chỉ được cứu khỏi tội lỗi, mà còn được cứu để vào một chức vụ: làm thầy tế lễ cho Đức Chúa Trời và cho thế giới. Ước mong mỗi chúng ta luôn ý thức sâu sắc về danh phận cao trọng này, sống một đời sống thánh khiết biệt riêng, nhiệt thành trong chức vụ cầu thay và rao truyền nhân đức của Đấng đã gọi chúng ta, hầu cho danh Ngài được tôn vinh qua chúng ta giữa thế hệ này.