Chúa Giêsu Có Phải Là Đức Chúa Trời Không?

03 December, 2025
15 phút đọc
2,941 từ
Chia sẻ:

Chúa Giê-su Có Phải Là Đức Chúa Trời Không?

Trong lịch sử thần học và đức tin Cơ Đốc, có lẽ không có câu hỏi nào quan trọng và nền tảng hơn câu hỏi về chính thân vị của Chúa Giê-su Christ. Ngài là ai? Một đạo sư vĩ đại? Một nhà tiên tri? Hay là chính Đức Chúa Trời nhập thể trong xác thịt? Câu trả lời cho câu hỏi này không chỉ là vấn đề tri thức, mà là nền tảng của sự cứu rỗi và định hình toàn bộ đức tin của chúng ta. Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ dựa trên Lời Kinh Thánh, khảo sát các bằng chứng thần học, ngôn ngữ nguyên bản và ý nghĩa thiết thực để khẳng định rằng: Chúa Giê-su Christ chính là Đức Chúa Trời trọn vẹn, là Ngôi Hai trong Ba Ngôi Đức Chúa Trời, đồng bản thể với Đức Chúa Cha.

I. Những Lời Tuyên Bố Trực Tiếp Trong Kinh Thánh

Kinh Thánh Tân Ước không mơ hồ về thân phận của Chúa Giê-su. Nhiều phân đoạn trực tiếp tuyên bố Ngài là Đức Chúa Trời.

1. Giăng 1:1-3, 14: "Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Muôn vật bởi Ngài làm nên, chẳng vật chi đã làm nên mà không bởi Ngài... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta." Từ "Ngôi Lời" (Λόγος - Logos) ở đây chỉ về Chúa Giê-su. Câu 1 khẳng định hai sự thật: Ngôi Lời phân biệt với Đức Chúa Trời (ở cùng), và đồng nhất với Đức Chúa Trời (là Đức Chúa Trời). Trong tiếng Hy Lạp, cấu trúc "θεὸς ἦν ὁ λόγος" (theos en ho logos - "Ngôi Lời là Đức Chúa Trời") cho thấy "Đức Chúa Trời" (theos) ở đây không có mạo từ xác định, nhưng không làm giảm bản chất thần thượng, mà chỉ nhấn mạnh bản chất của Ngôi Lời. Ngài là Đức Chúa Trời về bản chất. Chính Ngôi Lời ấy đã trở nên xác thịt – đó là sự nhập thể của Đức Chúa Trời.

2. Giăng 20:28: Sau khi phục sinh, Chúa Giê-su hiện ra với Thô-ma. Khi Thô-ma thấy những dấu đinh, ông đã thốt lên: "Lạy Chúa tôi và Đức Chúa Trời tôi!" (Ὁ κύριός μου καὶ ὁ θεός μου - Ho kurios mou kai ho theos mou). Điều quan trọng là Chúa Giê-su không sửa lại hay quở trách lời tuyên xưng này. Ngài chấp nhận nó và phán: "Vì ngươi đã thấy ta, nên ngươi tin; phước cho những kẻ chẳng từng thấy mà đã tin vậy." Đây là lời tuyên xưng rõ ràng nhất về thần tính của Chúa Giê-su.

3. Tít 2:13: Sứ đồ Phao-lô khuyên chúng ta chờ đợi sự trông cậy diễm phúc và sự hiện ra của vinh hiển "của Đức Chúa Trời lớn và Cứu Chúa chúng ta, là Đức Chúa Jêsus Christ". Ở đây, danh hiệu "Đức Chúa Trời lớn" được áp dụng trực tiếp cho Chúa Giê-su Christ.

4. Hê-bơ-rơ 1:8: Tác giả thư Hê-bơ-rơ trích dẫn Thi thiên 45:6-7 và áp dụng cho Chúa Con: "Nhưng nói về Con thì lại rằng: Hỡi Đức Chúa Trời, ngôi Chúa còn mãi mãi... Chúa ưa điều công bình... Ấy vì vậy, hỡi Đức Chúa Trời, Đức Chúa Trời của Chúa đã xức dầu cho Chúa..." Chính Đức Chúa Cha gọi Chúa Con là "Đức Chúa Trời".

II. Những Danh Hiệu và Thuộc Tính Thần Thượng

Chúa Giê-su được gán cho những danh hiệu và thuộc tính chỉ dành riêng cho Đức Chúa Trời.

1. Đấng Tự Hữu Hằng Hữu (YHWH): Trong Cựu Ước, danh xưng thiêng liêng của Đức Chúa Trời là "Ta Là Đấng Tự Hữu Hằng Hữu" (Xuất Ê-díp-tô Ký 3:14). Chúa Giê-su đã nhiều lần dùng cụm "Ta Là" (ἐγώ εἰμι - ego eimi) để nói về chính mình theo cách khẳng định thần tính (Giăng 8:58: "Quả thật, quả thật, ta nói cùng các ngươi, trước khi chưa có Áp-ra-ham, đã có ta!"). Người Do Thái hiểu rõ điều này nên đã định ném đá Ngài vì tội phạm thượng. Ngài cũng phán: "Ta là sự sáng của thế gian... Ta là sự sống lại và sự sống... Ta là đường đi, lẽ thật, và sự sống..." (Giăng 8:12; 11:25; 14:6).

2. Đấng Alpha và Omega: Trong Khải Huyền, Đức Chúa Trời phán: "Ta là An-pha và Ô-mê-ga, là Đấng Trước Nhất và Đấng Sau Rốt, là Đầu Tiên và Cuối Cùng" (Khải huyền 22:13). Danh hiệu này cũng được áp dụng cho Chúa Giê-su Christ trong Khải Huyền 1:17-18 và 2:8.

3. Đấng Có Quyền Tha Tội: Theo giáo lý Do Thái, chỉ một mình Đức Chúa Trời mới có quyền tha tội (Mác 2:7). Khi Chúa Giê-su phán với người bại: "Hỡi con ta, tội lỗi ngươi đã được tha" (Mác 2:5), và để chứng minh quyền năng đó, Ngài chữa lành người bại. Hành động này là một lời tuyên bố ngầm về thần tính của Ngài.

4. Đấng Đáng Nhận Sự Thờ Phượng: Kinh Thánh dạy rõ chỉ thờ phượng một mình Đức Chúa Trời (Phục truyền 6:13; Ma-thi-ơ 4:10). Thế nhưng, Chúa Giê-su nhiều lần nhận sự thờ phượng (προσκυνέω - proskuneo) mà không từ chối (Ma-thi-ơ 14:33; 28:9, 17; Giăng 20:28). Các thiên sứ luôn từ chối sự thờ phượng (Khải huyền 22:8-9), nhưng Chúa Giê-su thì không.

III. Những Công Việc Của Đức Chúa Trời Được Chúa Giê-su Thực Hiện

Chúa Giê-su đã thực hiện những công việc mà chỉ Đức Chúa Trời mới có thể làm.

1. Công Việc Sáng Tạo: Kinh Thánh dạy rằng muôn vật được tạo dựng bởi Chúa Giê-su và Ngài (Giăng 1:3; Cô-lô-se 1:16; Hê-bơ-rơ 1:2). Thần tính của Đấng Sáng Tạo được bày tỏ qua Ngài.

2. Công Việc Duy Trì Vũ Trụ: Ngài "nâng đỡ muôn vật bởi lời quyền năng của mình" (Hê-bơ-rơ 1:3). Sự tồn tại và trật tự của vũ trụ này phụ thuộc vào quyền năng duy trì của Chúa Christ.

3. Công Việc Phán Xét: Chúa Giê-su được Đức Chúa Cha trao quyền phán xét mọi người (Giăng 5:22, 27). Trong ngày sau rốt, chính Ngài sẽ là Quan Án của muôn dân (Ma-thi-ơ 25:31-46; 2 Cô-rinh-tô 5:10).

4. Công Việc Cứu Chuộc: Chỉ có Đức Chúa Trời mới có thể cứu (Ê-sai 43:11). Sứ đồ Phao-lô gọi Chúa Giê-su là "Đức Chúa Trời và Cứu Chúa" của chúng ta (Tít 2:13). Sự cứu rỗi của chúng ta đặt trọn vẹn nơi một Đấng vừa là người thật vừa là Đức Chúa Trời thật.

IV. Sự Đối Chiếu Với Học Thuyết Chúa Ba Ngôi

Một số thắc mắc thường gặp: Nếu Chúa Giê-su là Đức Chúa Trời, tại sao Ngài lại cầu nguyện với Đức Chúa Cha? Tại sao Ngài nói: "Cha là lớn hơn ta" (Giăng 14:28)? Điều này dẫn chúng ta đến học thuyết căn bản của Kinh Thánh: Chúa Ba Ngôi. Một Đức Chúa Trời duy nhất tồn tại trong ba thân vị đồng đẳng, đồng vĩnh cửu và đồng bản thể: Đức Chúa Cha, Đức Chúa Con (Chúa Giê-su) và Đức Thánh Linh.

Khi Chúa Giê-su nói "Cha là lớn hơn ta", Ngài đang nói trong tư cách là Con, đang ở trong thân phận tôi tớ khiêm hạ, vâng phục ý muốn của Đức Chúa Cha để hoàn thành chương trình cứu rỗi (Phi-líp 2:6-8). Về bản thể (οὐσία - ousia), Ngài ngang bằng với Đức Chúa Trời. Về chức năngvai trò trong sự nhập thể, Ngài vâng phục Đức Chúa Cha. Sự phân biệt này không phải là sự bất bình đẳng về bản chất, mà là sự hài hòa trong chức năng của Ba Ngôi. Cả ba cùng chia sẻ một bản thể thần thượng duy nhất.

V. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Chân lý "Chúa Giê-su là Đức Chúa Trời" không phải là một giáo lý khô khan, mà có sức biến đổi đời sống chúng ta.

1. Nền Tảng cho Sự Thờ Phượng: Chúng ta thờ phượng Chúa Giê-su không phải như một thọ tạo cao trọng, mà như chính Đức Chúa Trời. Sự thờ phượng của chúng ta có đối tượng chính xác và xứng đáng.

2. Sự Bảo Đảm Của Ơn Cứu Rỗi: Vì Đấng chịu chết trên thập tự giá là chính Đức Chúa Trời, nên giá trị của sự chuộc tội là vô hạn và đủ cho mọi tội lỗi của nhân loại. Sự sống lại của Ngài chứng minh quyền năng thần thượng chiến thắng tội lỗi và sự chết. Chúng ta có thể hoàn toàn tin cậy nơi sự cứu rỗi Ngài ban.

3. Đối Tượng của Đức Tin và Lời Cầu Nguyện: Chúng ta có thể cầu nguyện với Chúa Giê-su (Công vụ 7:59; 1 Cô-rinh-tô 1:2), tin cậy Ngài trong mọi hoàn cảnh vì Ngài là Đấng toàn tri, toàn tại và toàn năng.

4. Gương Mẫu Tối Cao cho Đời Sống: Khi chúng ta học theo sự khiêm nhường, yêu thương và vâng phục của Chúa Giê-su, chúng ta đang học theo cách sống của chính Đức Chúa Trời. Điều này mang lại ý nghĩa thánh khiết và sâu sắc cho việc môn đồ hóa.

5. Hy Vọng Vững Chắc Về Tương Lai: Đấng đang chuẩn bị chỗ cho chúng ta và sẽ trở lại để đón chúng ta là chính Đức Chúa Trời (Giăng 14:3). Hy vọng của chúng ta được đặt trên nền tảng không hề lung lay.

Kết Luận

Bằng chứng Kinh Thánh là rõ ràng, thống nhất và hùng hồn: Chúa Giê-su Christ, Con Đức Chúa Trời, Ngôi Lời nhập thể, chính là Đức Chúa Trời trọn vẹn. Ngài không phải một "vị thần" thứ yếu hay một thọ tạo được đề cao. Ngài là Đấng Tự Hữu Hằng Hữu, Đấng Sáng Tạo, Đấng Cứu Chuộc và là Quan Án của muôn loài. Sự nhận biết này đòi hỏi một sự đáp ứng: chúng ta phải quỳ xuống trong sự thờ phượng, tin cậy trọn vẹn vào công trình cứu chuộc của Ngài, và sống một đời sống dâng hiến cho Vua của muôn vua, Chúa của muôn chúa. Như Phao-lô tuyên bố: "Vì chưng Đức Chúa Trời đã làm cho Đấng Christ vốn chẳng biết tội lỗi trở nên tội lỗi vì chúng ta, hầu cho chúng ta nhờ Đấng Christ mà được trở nên sự công bình của Đức Chúa Trời." (2 Cô-rinh-tô 5:21). Ơn cứu rỗi lớn lao dường ấy chỉ có thể đến từ chính Đức Chúa Trời.

Quay Lại Bài Viết