Chúa Giê-su có giàu có không?

02 December, 2025
17 phút đọc
3,322 từ
Chia sẻ:

Chúa Giê-su Có Giàu Có Không?

Chủ đề về sự giàu có hay nghèo khó của Chúa Giê-su Christ không chỉ là một câu hỏi lịch sử hay kinh tế, mà còn là một cửa ngõ mở ra sự hiểu biết sâu sắc về bản chất, sứ mệnh và thần tính của Ngài. Trong một thế giới thường đo lường giá trị bằng của cải vật chất và địa vị xã hội, việc tìm hiểu đời sống trần thế của Con Đức Chúa Trời mang đến cho chúng ta những bài học nền tảng về sự tự hạ, sự đầy đủ thật sự, và bản chất của vương quốc Đức Chúa Trời. Bài nghiên cứu này sẽ khảo sát Kinh Thánh một cách toàn diện, sử dụng các ngôn ngữ gốc và bối cảnh văn hóa để làm sáng tỏ câu hỏi: Theo tiêu chuẩn trần gian, Chúa Giê-su có giàu có không?

I. Bối Cảnh Lịch Sử và Xã Hội Thời Chúa Giê-su

Để hiểu được hoàn cảnh kinh tế của Chúa Giê-su, chúng ta cần đặt Ngài vào bối cảnh xã hội Do Thái thế kỷ thứ nhất dưới sự cai trị của Đế quốc La Mã. Xã hội lúc bấy giờ phân tầng rõ rệt. Đa số dân chúng thuộc tầng lớp lao động nghèo—những người nông dân, ngư dân, thợ thủ công—chịu sự đè nặng của thuế má từ cả chính quyền La Mã lẫn giới lãnh đạo tôn giáo địa phương. Thành phần giàu có là những thương gia, người thu thuế (như Xa-chê), các thầy tế lễ thượng phẩm, và giới quý tộc gắn với chính quyền Hê-rốt.

Chúa Giê-su được sinh ra trong một gia đình thuộc tầng lớp lao động. Cha nuôi của Ngài, Giô-sép, là một τέκτων (tekton) – một từ Hy Lạp thường được dịch là “thợ mộc” (Ma-thi-ơ 13:55). Tuy nhiên, từ này có nghĩa rộng hơn, chỉ một người thợ lành nghề, có thể làm việc với gỗ, đá, hoặc kim loại, một nghề lao động chân tay mang lại thu nhập khiêm tốn, đủ sống. Sự kiện dâng của lễ khi Chúa Giê-su được dâng trong đền thờ cũng cho thấy điều này: “và để dâng một của lễ, tùy theo điều đã dạy trong luật pháp Chúa, là một cặp chim cu, hoặc hai con bò câu con.” (Lu-ca 2:24). Lê-vi ký 12:8 quy định, nếu người mẹ không có khả năng, bà có thể dâng một cặp chim cu hoặc bồ câu thay vì một con chiên. Điều này chỉ ra rằng Ma-ri và Giô-sép thuộc về tầng lớp kinh tế khiêm tốn.

II. Sự Giáng Sinh và Thời Thơ Ấu: Dấu Chỉ của Sự Khiêm Hạ

Sự giáng sinh của Đấng Mết-si-a không diễn ra trong cung điện hay biệt thự sang trọng. Ngài được sinh ra trong một chuồng chiên, được đặt trong máng cỏ (Lu-ca 2:7). Chi tiết này mang ý nghĩa thần học sâu sắc: Đấng tạo hóa vũ trụ, Chủ sở hữu mọi vàng bạc, đã chọn một khởi đầu thuộc về những người khiêm nhất trong xã hội. Những người đầu tiên được thiên sứ báo tin và đến thờ phượng Ngài không phải là giới quyền quý, mà là những người chăn chiên—một nghề bị xem thường và thường bị nghi ngờ về mặt đạo đức trong xã hội Do Thái đương thời.

Sự kiện các nhà thông thái (nhà bác học) từ phương Đông đến dâng vàng, nhũ hương và mộc dược (Ma-thi-ơ 2:11) thường được dẫn ra để chỉ về sự giàu có. Tuy nhiên, những lễ vật này mang tính biểu tượng về thần tính và sự hy sinh tương lai của Vua dân Do Thái hơn là một nguồn tài trợ tài chính lâu dài. Gia đình Chúa ngay sau đó đã phải trốn sang Ai Cập để tránh sự truy sát của vua Hê-rốt (Ma-thi-ơ 2:13-15), một hành trình đòi hỏi sự hỗ trợ thiết thực và có lẽ chính những lễ vật ấy đã trở thành nguồn lực cho chuyến đi.

III. Chức Vụ Công Khai: Một Đời Sống Không Chỗ Tựa Đầu

Khi bắt đầu chức vụ công khai, Chúa Giê-su đã từ bỏ nghề nghiệp ổn định của một thợ thủ công. Ngài sống một đời sống hoàn toàn phụ thuộc vào sự chu cấp của Đức Chúa Trời qua lòng hiếu khách của người khác và sự hỗ trợ của những phụ nữ tin theo Ngài. Lu-ca 8:1-3 ghi rõ: “Có mấy người đàn bà… dùng tài sản mình mà giúp đỡ Đức Chúa Jêsus và môn đồ Ngài.” Trong số đó có Ma-ri Ma-đơ-len, Gian-nơ vợ Chu-xa, và Su-sen-nơ. Điều này cho thấy Chúa Giê-su và nhóm môn đồ không có nguồn thu nhập ổn định hay tài sản cá nhân đáng kể; họ sống như những người hành hương, tập trung hoàn toàn vào sứ mạng.

Chính Chúa Giê-su đã tuyên bố về hoàn cảnh của mình: “Con cáo có hang, chim trời có ổ; song Con người không có chỗ mà gối đầu” (Ma-thi-ơ 8:20; Lu-ca 9:58). Câu nói này, sử dụng danh xưng “Con người” (ὁ υἱὸς τοῦ ἀνθρώπου – ho huios tou anthrōpou), nhấn mạnh sự đồng nhất với nhân loại và sự tự nguyện từ bỏ mọi đặc quyền vật chất. Ngài không sở hữu nhà cửa, đất đai, hay một nguồn tài chính dự trữ.

IV. Thần Học về Sự Giàu Có và Nghèo Khó: 2 Cô-rinh-tô 8:9

Phân đoạn then chốt để hiểu về chủ đề này là 2 Cô-rinh-tô 8:9: “Vì anh em biết ơn của Đức Chúa Jêsus Christ chúng ta, Ngài vốn giàu, vì anh em mà tự làm nên nghèo, hầu cho bởi sự nghèo của Ngài, anh em được nên giàu.”

Chúng ta cần giải nghĩa từ ngữ ở đây:

  • “Giàu” (πλούσιος – plousios): Chỉ sự giàu có sung mãn, phong phú, vô hạn. Ở đây, sự giàu có của Đấng Christ trước khi nhập thể không phải là sự giàu có vật chất theo nghĩa trần gian, mà là sự giàu có thuộc linh và vinh hiển vô hạn của thần tánh Ngài. Ngài ở trong sự vinh hiển với Đức Chúa Cha từ trước khi sáng thế (Giăng 17:5).
  • “Tự làm nên nghèo” (ἐπτώχευσεν – eptōcheusen): Động từ này xuất phát từ πτωχεύω (ptōcheuō), có nghĩa là “trở nên cực kỳ nghèo khó”, “trở thành một kẻ ăn xin”. Nó không chỉ diễn tả sự thiếu thốn đơn thuần mà là sự túng thiếu cùng cực, sự tự hạ trọn vẹn.
  • “Được nên giàu” (πλουτήσητε – ploutēsēte): Sự giàu có mà tín đồ nhận được là sự giàu có thuộc linh trong Đấng Christ: sự tha tội, sự xưng công bình, địa vị làm con Đức Chúa Trời, và sự sống đời đời (Ê-phê-sô 1:3, 7; 2:4-7).

Như vậy, câu Kinh Thánh này không dạy về sự thịnh vượng vật chất cho tín đồ, mà về sự trao đổi vĩ đại: Đấng Christ từ bỏ vinh hiển thiên thượng để mang lấy thân phận nghèo khó của con người tội lỗi, hầu cứu chuộc chúng ta và ban cho chúng ta sự giàu có thuộc linh không thể đo lường được.

V. Thái Độ của Chúa Giê-su Đối Với Của Cải Vật Chất

Quan điểm của Chúa Giê-su về tiền bạc và của cải được bày tỏ rõ ràng qua những lời dạy dỗ của Ngài:

  • Lời cảnh báo về sự nguy hiểm của sự giàu có: “Quả thật, ta nói cùng các ngươi, người giàu vào nước thiên đàng là khó lắm… Con lạc đà chui qua lỗ kim còn dễ hơn một người giàu vào nước Đức Chúa Trời.” (Ma-thi-ơ 19:23-24). Ngài cảnh báo rằng của cải dễ trở thành chủ nhân thay vì đầy tớ, cản trở người ta hoàn toàn tin cậy nơi Đức Chúa Trời.
  • Lời kêu gọi đặt của cải đúng chỗ: “Các ngươi chớ chứa của cải ở dưới đất… nhưng phải chứa của cải ở trên trời… Vì của cải ngươi ở đâu, thì lòng ngươi cũng ở đó.” (Ma-thi-ơ 6:19-21). Trọng tâm là sự trung tín và hướng đến giá trị vĩnh cửu.
  • Sự đầy đủ thật sự: Chúa Giê-su dạy môn đồ đừng lo lắng về áo mặc, thức ăn, nhưng trước hết hãy tìm kiếm nước Đức Chúa Trời và sự công bình của Ngài, thì mọi điều ấy sẽ được thêm cho (Ma-thi-ơ 6:31-33). Sự “đầy đủ” Ngài hứa là sự chu cấp cần dùng, không phải sự dư dật xa hoa.
  • Gương sống hài lòng: Sứ đồ Phao-lô, người bước theo gương Chúa, đã học được bí quyết: “Tôi đã tập hễ ở đâu cũng được thỏa lòng. Tôi biết chịu nghèo hèn, cũng biết được dư dật. Trong mọi sự và mọi nơi, tôi đã tập cả, dù no hay đói, dù dư hay thiếu cũng được.” (Phi-líp 4:11-12). Đây chính là tấm lòng của Đấng Christ.

VI. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Từ nghiên cứu trên, chúng ta rút ra được những bài học quý báu cho đời sống đức tin:

  1. Định Nghĩa Lại Sự Giàu Có: Là Cơ Đốc nhân, chúng ta cần đồng ý với định nghĩa của Đức Chúa Trời về sự giàu có. Sự giàu có thật không nằm ở tài khoản ngân hàng hay tài sản tích lũy, mà ở trong mối quan hệ đầy đủ với Đấng Christ và những phước hạnh thuộc linh không hề hư nát (Ê-phê-sô 1:3).
  2. Sống Với Lòng Biết Ơn và Tin Cậy: Chúa Giê-su đã sống hoàn toàn phụ thuộc vào Cha trên trời. Chúng ta được kêu gọi sống với sự tin cậy tương tự, biết rằng Đức Chúa Trời biết những nhu cầu chúng ta và Ngài là Đấng thành tín sẽ chu cấp (Ma-thi-ơ 6:8, 32).
  3. Giải Phóng Khỏi Chủ Nghĩa Duy Vật: Câu chuyện về sự “nghèo khó” tự nguyện của Chúa Giê-su giải phóng chúng ta khỏi áp lực phải theo đuổi sự giàu có vật chất như thước đo thành công hay phước hạnh. Chúng ta tự do để đầu tư cuộc đời mình cho những điều có giá trị đời đời.
  4. Sử Dụng Của Cải Như Phương Tiện, Không Phải Mục Đích: Dù chúng ta có nhiều hay ít của cải, chúng ta được kêu gọi quản lý nó như những quản gia khôn ngoan của Đức Chúa Trời (1 Cô-rinh-tô 4:2; 1 Phi-e-rơ 4:10). Của cải là công cụ để hỗ trợ gia đình, góp phần vào công việc Nhà Chúa, và giúp đỡ người có nhu cầu (2 Cô-rinh-tô 9:6-11).
  5. Tìm Kiếm Sự Đầy Đủ Trong Đấng Christ: Cuối cùng, chúng ta học rằng chỉ có Đấng Christ mới có thể làm thỏa mãn cơn khát tâm linh sâu thẳm nhất. Sự đầy đủ thật sự là “được Ngài”, chứ không phải được những thứ Ngài có thể ban cho (Phi-líp 3:8).

Kết Luận

Vậy, Chúa Giê-su có giàu có không? Theo tiêu chuẩn và thước đo của thế gian—về nhà cửa, đất đai, tài sản, tiền bạc dự trữ—câu trả lời rõ ràng là không. Ngài đã sống một đời sống khiêm nhường, nghèo khó về vật chất, hoàn toàn tập trung vào sứ mệnh cứu chuộc. Tuy nhiên, xét theo thực tại vĩnh cửu và thần tính, Ngài là Đấng giàu có vô hạn—Chủ sở hữu của mọi sự. Sự nghèo khó tự nguyện của Ngài là một phần không thể thiếu trong kế hoạch cứu chuộc, bày tỏ tình yêu thương hy sinh tột đỉnh và phá vỡ quyền lực của những giá trị sai lầm của thế gian.

Là những người theo Chúa, chúng ta không tôn vinh sự nghèo khó cũng như không lên án sự giàu có. Thay vào đó, chúng ta học theo gương của Chúa Giê-su: sống với lòng biết ơn, sự hài lòng trong mọi hoàn cảnh, đặt của cải vật chất vào vị trí đúng đắn của nọ, và không ngừng tìm kiếm sự giàu có thật sự—sự giàu có của ân điển, của vinh hiển, và của mối tương giao với chính Đức Chúa Trời. “Ân điển của Đức Chúa Jêsus Christ chúng ta là Ngài vốn giàu, vì anh em mà tự làm nên nghèo, hầu cho anh em nhờ sự nghèo của Ngài mà được giàu” (2 Cô-rinh-tô 8:9). Đó là sự giàu có vượt trên mọi sự hiểu biết.

Quay Lại Bài Viết