Chúa Giê-su Thuộc Chủng Tộc Nào?
Trong một thế giới thường bị phân chia bởi những ranh giới về chủng tộc, sắc tộc và văn hóa, câu hỏi về nguồn gốc chủng tộc của Chúa Giê-su Christ không chỉ là một thắc mắc lịch sử hay nhân chủng học, mà còn mang ý nghĩa thần học và thực tiễn sâu sắc đối với đức tin Cơ Đốc. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào Kinh Thánh, khảo cổ học lịch sử và ý nghĩa thần học để làm sáng tỏ câu hỏi này, đồng thời rút ra những bài học quý báu cho Hội Thánh ngày nay.
Kinh Thánh Tân Ước xác định rõ ràng nơi Chúa Giê-su sinh sống và thi hành chức vụ: vùng đất Palestine thuộc Đế quốc La Mã thế kỷ thứ nhất. Cụ thể hơn, Ngài sinh ra tại Bết-lê-hem, xứ Giu-đê (Ma-thi-ơ 2:1), lớn lên tại Na-xa-rét, xứ Ga-li-lê (Lu-ca 2:39-40, 51), và thi hành chức vụ khắp các làng mạc, thành thị trong vùng. Về mặt dân tộc, Ngài được gọi là "người Na-xa-rét" (Giăng 1:45) và thường được nhận diện là "người Giu-đa" (Giăng 4:9).
Vùng đất Palestine thời đó là một ngã tư của nhiều nền văn hóa và chủng tộc, với người Do Thái (Giu-đa) là dân tộc chiếm đa số, cùng với sự hiện diện của người Sa-ma-ri (là hậu duệ pha trộn giữa người Y-sơ-ra-ên và các dân tộc khác sau thời lưu đày), người Hy Lạp, La Mã, và các dân tộc khác. Chúa Giê-su, qua gia phổ và lời tường thuật Kinh Thánh, thuộc về dân tộc Do Thái (Giu-đa).
Kinh Thánh cung cấp hai gia phổ quan trọng về Chúa Giê-su: một trong Phúc Âm Ma-thi-ơ (chương 1) và một trong Phúc Âm Lu-ca (chương 3). Cả hai đều xác nhận Ngài là con cháu của Áp-ra-ham, Y-sác, Gia-cốp, và đặc biệt là thuộc dòng dõi Vua Đa-vít – một điều kiện thiết yếu cho Đấng Mê-si theo lời tiên tri Cựu Ước.
- Ma-thi-ơ 1:1 chép: "Gia phổ của Đức Chúa Jêsus Christ, con cháu Đa-vít và con cháu Áp-ra-ham."
- Rô-ma 1:3 cũng xác nhận: "Về Con Ngài, là Đức Chúa Jêsus Christ, Chúa chúng ta, theo xác thịt thì bởi dòng dõi Đa-vít mà sanh ra."
Những lời tiên tri Cựu Ước về Đấng Mê-si đều chỉ về một người xuất thân từ dân Y-sơ-ra-ên. Ví dụ:
- Sáng Thế Ký 49:10 (Lời của Gia-cốp): "Cây phủ việt chẳng hề dời khỏi Giu-đa... Cho đến chừng Đấng Si-lô hiện tới, và các dân vâng phục Đấng đó."
- Ê-sai 11:1: "Có một chồi sẽ nứt lên từ gốc Y-sai, một nhành từ rễ nó sẽ ra trái." (Y-sai là cha của Vua Đa-vít).
- Mi-chê 5:2 tiên tri về nơi sinh: "Hỡi Bết-lê-hem Ép-ra-ta... từ nơi ngươi sẽ ra cho ta một Đấng cai trị trong Y-sơ-ra-ên."
Các sứ đồ và chính Chúa Giê-su đều công nhận mối liên hệ này. Ngài phán với người đàn bà Sa-ma-ri: "Vì sự cứu rỗi bởi người Giu-đa mà đến" (Giăng 4:22). Trong tiếng Hy Lạp, từ "Giu-đa" (Ἰουδαῖος, *Ioudaios*) ở đây không chỉ mang nghĩa tôn giáo (người Do Thái giáo) mà trước hết là nghĩa dân tộc và địa lý – một người thuộc chi phái Giu-đa và xứ Giu-đê.
Một điều đáng chú ý là Kinh Thánh không hề đưa ra mô tả chi tiết về ngoại hình, màu da, hay đặc điểm thể chất cụ thể của Chúa Giê-su. Điều này có chủ đích thần học. Tiên tri Ê-sai đã nói trước về Đấng Mê-si: "Người chẳng có hình dung, chẳng có sự đẹp đẽ... không có sự tốt đẹp cho chúng ta ưa thích được." (Ê-sai 53:2). Sự thiếu vắng mô tả này ngăn chặn việc thờ phượng một hình ảnh cụ thể và nhấn mạnh rằng sự thu hút của Ngài không nằm ở vẻ bề ngoài theo tiêu chuẩn thế gian, mà ở thần tính, đức hạnh và công việc cứu chuộc của Ngài.
Về mặt nhân chủng học lịch sử, người Do Thái cổ đại ở vùng Levant (Trung Đông) thuộc nhóm người Semitic, thường có đặc điểm như da ngăm, tóc và mắt sẫm màu. Tuy nhiên, quan trọng hơn cả, Kinh Thánh trình bày Chúa Giê-su là một con người thật sự, mang trọn vẹn nhân tính. Hê-bơ-rơ 4:15 chép: "Vì chúng ta không có thầy tế lễ thượng phẩm chẳng có thể cảm thương sự yếu đuối chúng ta, bèn là thầy tế lễ thượng phẩm bị thử thách trong mọi việc cũng như chúng ta, song chẳng phạm tội." Nhân tính của Ngài là thật, được sinh ra trong một bối cảnh chủng tộc, văn hóa và lịch sử cụ thể, để Ngài có thể đồng hóa hoàn toàn với nhân loại mà Ngài đến để cứu chuộc.
Mặc dù Chúa Giê-su mang lấy thân thể của một người Do Thái thế kỷ thứ nhất, nhưng công việc cứu chuộc của Ngài có phạm vi phổ quát, vượt trên mọi rào cản chủng tộc, văn hóa và quốc gia. Đây là điểm then chốt của Phúc Âm.
- Ga-la-ti 3:28 tuyên bố: "Không còn người Giu-đa hoặc người Hy-lạp; không còn người tôi mọi hoặc người tự chủ; không còn đàn ông hoặc đàn bà; vì trong Đức Chúa Jêsus Christ, anh em thảy đều làm một."
- Cô-lô-se 3:11 nhấn mạnh: "tại đây không còn có người Gờ-réc, người Giu-đa, người chịu cắt bì, kẻ không chịu cắt bì, người dã man, người Sy-the, kẻ tôi mọi, người tự chủ nữa; nhưng Đấng Christ là mọi sự và trong mọi người."
Chúa Giê-su chính là "Chiên Con của Đức Chúa Trời, là Đấng cất tội lỗi thế gian đi" (Giăng 1:29). Từ "thế gian" (κόσμος, *kosmos*) trong tiếng Hy Lạp bao hàm toàn thể nhân loại, không loại trừ ai. Phúc Âm Ma-thi-ơ kết thúc với Đại Mạng Lệnh: "Hãy đi dạy dỗ muôn dân" (Ma-thi-ơ 28:19). Từ "muôn dân" (πάντα τὰ ἔθνη, *panta ta ethnē*) nghĩa là "tất cả các dân tộc/nhóm người".
Hơn nữa, trong khải tượng về thiên đàng, Sứ đồ Giăng thấy: "Kế đó, tôi lại thấy vô số người, không ai đếm được, bởi mọi nước, mọi chi phái, mọi dân tộc, mọi tiếng mà ra, đứng trước ngôi và trước Chiên Con" (Khải Huyền 7:9). Điều này xác nhận rằng sự cứu rỗi trong Chúa Giê-su dành cho mọi chủng tộc, và Hội Thánh của Ngài là một cộng đồng đa sắc tộc.
Chính việc Ngài trở nên một người Do Thái cụ thể lại là phương tiện để đạt đến mục đích phổ quát. Như Nhà Thần Học đã nói: "Để cứu một người, bạn phải là một người cụ thể; để cứu mọi người, bạn phải là một Đấng Cứu Thế cho mọi người." Sự nhập thể của Ngài trong một dân tộc cụ thể đã làm ứng nghiệm các lời tiên tri và thiết lập giao ước, nhưng sự chết và sống lại của Ngài phá đổ bức tường ngăn cách (Ê-phê-sô 2:14).
Hiểu biết về nguồn gốc trần thế của Chúa Giê-su và tính phổ quát của Phúc Âm đem lại nhiều bài học thiết thực:
1. Chống Lại Tinh Thần Kỳ Thị Chủng Tộc và Thành Kiến: Nếu Chúa Giê-su, Chúa của chúng ta, đã vượt qua mọi rào cản để yêu thương và chết cho mọi người (Rô-ma 5:8), thì chúng ta cũng phải có cái nhìn và thái độ yêu thương như vậy. Thành kiến chủng tộc là đi ngược lại với tinh thần của Đấng Christ, Đấng đã phá đổ bức tường ngăn cách (Ê-phê-sô 2:14). Hội Thánh phải là nơi đầu tiên thể hiện sự hiệp một trong sự đa dạng.
2. Truyền Giáo Cho Mọi Dân Tộc: Sự cứu rỗi không dành riêng cho một nhóm người nào. Chúng ta được kêu gọi tích cực chia sẻ Phúc Âm cho mọi người, bất kể màu da, ngôn ngữ hay nền văn hóa của họ, vì biết rằng "Đấng Christ đã chịu chết vì kẻ có tội" (1 Cô-rinh-tô 15:3) - tội nhân từ mọi dân tộc.
3. Tập Trung vào Bản Tính Thật của Chúa Giê-su, Không Phải Ngoại Hình: Thay vì tranh cãi hay tò mò về ngoại hình của Chúa, chúng ta nên tập trung vào Ngài là ai: Con Đức Chúa Trời, Đấng Cứu Thế, Chủ Tể của vũ trụ. Sự thờ phượng thật là thờ phượng Ngài trong "thần linh và lẽ thật" (Giăng 4:24).
4. Sống Với Tư Cách Công Dân Nước Thiên Đàng: Trong khi tôn trọng văn hóa và nguồn gốc trần thế của mình, người tin Chúa phải nhớ rằng "quê hương chúng ta ở trên trời" (Phi-líp 3:20). Danh tính tối thượng của chúng ta là "người trong Đấng Christ", chứ không phải chỉ là thành viên của một chủng tộc hay quốc gia trần thế.
Theo lời Kinh Thánh và lịch sử, Chúa Giê-su Christ đã mang lấy thân thể của một người đàn ông Do Thái (Giu-đa) sống ở Palestine thế kỷ thứ nhất, thuộc dòng dõi Áp-ra-ham và Đa-vít để ứng nghiệm những lời tiên tri Cựu Ước. Tuy nhiên, sự nhập thể trong một chủng tộc cụ thể không phải là điểm dừng, mà là khởi đầu cho chương trình cứu rỗi toàn cầu của Đức Chúa Trời. Ngài là Đấng Trung Bảo duy nhất giữa Đức Chúa Trời và loài người (1 Ti-mô-thê 2:5), và sự cứu rỗi Ngài ban cho dành cho tất cả những ai tin, bất kể nguồn gốc chủng tộc của họ.
Là Cơ Đốc nhân, chúng ta được mời gọi để nhìn lên Chúa Giê-su, không phải như một biểu tượng của một nhóm người nào, mà là Cứu Chúa của cả thế gian. Chúng ta hãy sống và rao truyền Phúc Âm đó - một Phúc Âm về tình yêu vĩ đại vượt trên mọi biên giới, sắc tộc, và làm nên một dân tộc mới trong Ngài. "Hỡi anh em, anh em là dòng giống được lựa chọn, là chức tế lễ nhà vua, là dân thánh, là dân thuộc về Đức Chúa Trời" (1 Phi-e-rơ 2:9a).