Làm sao bày tỏ nghi ngờ với Chúa mà không xúc phạm Ngài (Ma-la-chi 2:17; 3:14-15)?

02 December, 2025
22 phút đọc
4,305 từ
Chia sẻ:

Làm Sao Bày Tỏ Nghi Ngờ Với Chúa Mà Không Xúc Phạm Ngài

Trong hành trình đức tin, mỗi Cơ Đốc nhân chân chính đều có những lúc đối diện với những cơn sóng nghi ngờ. Những câu hỏi như “Tại sao Chúa cho phép điều này xảy ra?”, “Chúa có thật sự công bằng không?”, hay “Tôi phục vụ Chúa cách vô ích sao?” không phải là dấu hiệu của sự yếu đuối thuộc linh, mà thường là dấu hiệu của một đức tin đang đấu tranh để hiểu biết một Đức Chúa Trời vô hạn. Tuy nhiên, cách chúng ta bày tỏ, chất vấn và xử lý những nghi ngờ ấy sẽ xác định liệu nó dẫn chúng ta đến gần Ngài hơn hay xa cách Ngài. Sách Ma-la-chi, đặc biệt qua phân đoạn Ma-la-chi 2:17 và 3:14-15, cho chúng ta một bức tranh sống động về cách con dân Chúa có thể “làm mệt Đức Giê-hô-va” bằng chính những lời chất vấn đầy cay đắng và sai lầm của mình. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào bối cảnh, ngôn ngữ gốc, và những nguyên tắc Kinh Thánh để giúp chúng ta học cách trình dâng những nghi ngờ lên Chúa với tấm lòng tôn kính và khiêm nhường.

I. Bối Cảnh Của Sự Nghi Ngờ Trong Sách Ma-la-chi

Sách Ma-la-chi là lời tiên tri cuối cùng trong Cựu Ước, được viết sau khi dân Y-sơ-ra-ên trở về từ chốn lưu đày ở Ba-by-lôn. Bối cảnh là một thời kỳ thất vọng và nguội lạnh thuộc linh. Đền thờ đã được xây lại, nhưng sự phấn khích ban đầu đã tan biến. Thay vào đó là sự thờ ơ, nghi ngờ, và một cảm giác rằng Chúa đã không giữ lời hứa của Ngài về sự phục hưng vĩ đại. Dân sự đang vật lộn với một “khoảng cách giữa lời hứa và thực tế” (promise-fulfillment gap). Họ thấy mình phục vụ Chúa cách vất vả trong khi những kẻ không tin kính lại thịnh vượng. Chính trong bối cảnh này, hai lời chất vấn đầy vấn đề đã được đưa ra:

Ma-la-chi 2:17 (KTTD 1925): “Các ngươi lấy lời nói làm phiền Đức Giê-hô-va. Các ngươi lại nói rằng: Chúng tôi lấy lời nói gì mà làm phiền Ngài? Ấy là khi các ngươi nói rằng: Mọi kẻ làm dữ đều là thiện trước mặt Đức Giê-hô-va, và Ngài ưa thích chúng nó; bằng chẳng vậy, thì Ngài ở đâu? Hoặc khi các ngươi nói: Sự đoán xét ở đâu?”

Ma-la-chi 3:14-15 (KTTD 1925): “Các ngươi có nói rằng: Ấy là vô ích mà hầu việc Đức Chúa Trời; chúng tôi đã giữ điều Ngài dạy phải giữ, và đã ăn ở cách buồn rầu trước mặt Đức Giê-hô-va vạn quân, thì có ích lợi gì? Bây giờ chúng tôi kể kẻ kiêu ngạo là có phước; những kẻ làm ác không những được dựng lên, mà lại còn thử Đức Chúa Trời và được giải thoát!”

Cụm từ “làm phiền” trong tiếng Hê-bơ-rơ là יָגַע (yāḡa), mang nghĩa “làm mệt mỏi, làm kiệt sức”. Hình ảnh thật mạnh mẽ: những lời nói của con dân Chúa có thể làm cho Đấng Tạo Hóa vũ trụ cảm thấy… mệt mỏi! Điều này không có nghĩa là quyền năng của Ngài bị giảm sút, nhưng nói lên sự xúc phạm sâu sắc mà thái độ của họ gây ra. Sự nghi ngờ của họ không phải là sự tìm kiếm chân lý, mà là sự kết tội Chúa. Họ đã đi từ việc chất vấn hoàn cảnh sang việc chất vấn chính bản tính của Đức Chúa Trời – Ngài có công bằng không? Ngài có thật sự quan tâm không?

II. Phân Tích Hai Dạng Nghi Ngờ Xúc Phạm Trong Ma-la-chi

Từ hai phân đoạn trên, chúng ta thấy hai dạng nghi ngờ sai lầm:

1. Nghi Ngờ Về Sự Công Bằng Của Đức Chúa Trời (Ma-la-chi 2:17): Họ tuyên bố: “Mọi kẻ làm dữ đều là thiện trước mặt Đức Giê-hô-va”. Đây là sự bóp méo hoàn toàn bản tính thánh khiết của Chúa. Họ kết luận rằng vì Chúa không trừng phạt tức thì kẻ ác (theo cách họ nghĩ), thì có nghĩa là Ngài chấp nhận hoặc ưa thích hành vi của chúng. Điều này xúc phạm trực tiếp đến sự công chính của Đức Chúa Trời. Câu hỏi “Sự đoán xét ở đâu?” mang đầy tính thách thức, như một lời buộc tội Chúa đã vắng mặt hoặc thất bại trong nhiệm vụ của Ngài.

2. Nghi Ngờ Về Giá Trị Của Sự Vâng Phục (Ma-la-chi 3:14-15): Đây là nghi ngờ mang tính công thương, tính toán: “Hầu việc Đức Chúa Trời là vô ích”. Từ “vô ích” trong tiếng Hê-bơ-rơ là שָׁוְא (šāw’), có nghĩa là “trống rỗng, vô giá trị, vô ích”. Họ xem mối quan hệ với Chúa như một giao kèo: “Tôi đã giữ điều Ngài dạy (phần tôi), vậy tại sao Ngài không ban phước thịnh vượng (phần Ngài)?”. Sự vâng phục của họ xuất phát từ động cơ nhận được phần thưởng vật chất, chứ không phải từ tình yêu. Khi phần thưởng không đến, họ trở nên cay đắng và coi sự thờ phượng là “ăn ở cách buồn rầu”. Thái độ này biến Đức Chúa Trời thành một ông chủ khó tính chứ không phải là Cha yêu thương.

III. Những Hình Mẫu Kinh Thánh Về Cách Chất Vấn Trong Tôn Kính

Kinh Thánh không lên án mọi hình thức chất vấn. Trái lại, nó tràn ngập những hình mẫu của những người đã trình bày sự bối rối, đau khổ và nghi ngờ của mình lên Chúa một cách chân thật nhưng vẫn tôn kính.

1. Gióp: Sau những thảm họa khủng khiếp, Gióp đã chất vấn Chúa cách kịch liệt. Ông nguyền rủa ngày sinh của mình, khao khát sự chết, và kêu đòi một phiên tòa để biện hộ cho mình. Tuy nhiên, điểm then chốt nằm ở thái độ của ông. Ông không phạm tội bởi môi miệng mình (Gióp 1:22, 2:10). Cuối cùng, khi Đức Chúa Trời đáp lời từ cơn gió lốc, Ngài không quở trách Gióp vì những câu hỏi của ông, mà vì thái độ tự cho mình là công chính và muốn buộc tội Chúa để minh oan cho mình. Gióp đã kết thúc cuộc đối thoại trong sự ăn năn và im lặng thờ phượng (“Tôi lấy tay che miệng tôi” – Gióp 40:4).

2. Đa-vít Trong Các Thánh Thi: Các Thi thiên chứa đầy những lời than vãn (laments). Đa-vít thường xuyên hỏi “Cho đến bao giờ, lạy Đức Giê-hô-va?” (Thi thiên 13:1). Nhưng cấu trúc của một “thánh thi than vãn” luôn đi từ KÊU XIN -> THAN VÃN -> TÁN TỤNG. Đa-vít bày tỏ nỗi lòng cách chân thật nhất (“Chúa ơi, Ngài ở đâu?”), nhưng ông luôn quay về nhắc nhở chính mình về những việc quyền năng Chúa đã làm trong quá khứ, và kết thúc bằng sự tín thác. Ông chất vấn từ bên trong mối quan hệ giao ước, chứ không đứng bên ngoài để buộc tội.

3. Giăng Báp-tít (Ma-thi-ơ 11:2-3): Khi bị cầm tù, Giăng, người từng chỉ về Chúa Giê-xu là Chiên Con của Đức Chúa Trời, cũng nghi ngờ: “Ngài có phải là Đấng phải đến không, hay là chúng tôi còn phải đợi Đấng khác?”. Chúa Giê-xu không quở trách ông. Ngài chỉ cho các môn đồ của Giăng xem những phép lạ Ngài đang làm – bằng chứng về Đấng Mê-si – và thêm lời khen ngợi Giăng. Chúa thấu hiểu những khoảnh khắc yếu đuối của đức tin nơi con người.

4. Chúa Giê-xu Christ Chính Ngài Trên Thập Tự Giá: Tiếng kêu “Đức Chúa Trời tôi ôi, Đức Chúa Trời tôi ôi, sao Ngài lìa bỏ tôi?” (Ma-thi-ơ 27:46) là đỉnh điểm của sự chất vấn. Đây là lời trích dẫn trực tiếp từ Thi thiên 22:1. Ngay trong giây phút tối tăm nhất, Chúa Giê-xu vẫn trình dâng sự đau đớn và cảm giác bị bỏ rơi của Ngài lên Chúa Cha bằng chính Lời của Đức Chúa Trời. Ngài vẫn gọi “Đức Chúa Trời tôi”, duy trì mối quan hệ con thảo.

IV. Nguyên Tắc Để Bày Tỏ Nghi Ngờ Mà Vẫn Tôn Kính

Từ những phân tích trên, chúng ta rút ra được những nguyên tắc then chốt:

1. Chất Vấn Từ Vị Trí Của Con Cái, Không Phải Quan Tòa: Người con trong gia đình có thể hỏi cha mẹ “Tại sao?” với lòng muốn hiểu. Nhưng nếu đứa con đó hỏi với thái độ buộc tội và thách thức, thì mối quan hệ bị tổn thương. Khi nghi ngờ, hãy bắt đầu bằng lời thưa “Lạy Cha” (như Chúa Giê-xu), thừa nhận vị thế và quyền tể trị của Ngài.

2. Sử Dụng Ngôn Ngữ Của Đức Tin, Không Phải Sự Cay Đắng: Lời của dân sự Ma-la-chi đầy sự châm biếm (“Ngài ở đâu?”) và so sánh đầy ghen tị (“kẻ kiêu ngạo là có phước”). Ngược lại, các Thánh Thi của Đa-vít dùng ngôn ngữ của nỗi đau chân thật nhưng luôn hướng về lẽ thật về Chúa (“Còn tôi đã tin cậy sự nhân từ Chúa…” – Thi 13:5).

3. Chất Vấn Dựa Trên Bản Tính Đã Được Mặc Khải Của Chúa, Không Phải Dựa Trên Quan Sát Hạn Hẹp Của Chúng Ta: Dân Ma-la-chi kết luận về bản tính Chúa dựa trên hoàn cảnh trước mắt (“kẻ ác thịnh vượng”). Chúng ta phải đặt câu hỏi của mình dưới ánh sáng của Lời đã được mặc khải: Chúa là thánh khiết (Lê-vi 19:2), công bình (Phục truyền 32:4), và yêu thương (1 Giăng 4:8). Câu hỏi phải là: “Lạy Chúa, con không hiểu điều này, nhưng con biết Ngài là…, xin giúp con thấy sự hiện diện của Ngài trong hoàn cảnh này.”

4. Trình Bày Sự Nghi Ngờ Trong Sự Cầu Nguyện, Không Phải Trong Sự Phàn Nàn Với Người Khác: Ma-la-chi 3:13 cho thấy dân sự “nói với nhau” những lời cay đắng. Điều này nuôi dưỡng sự oán giận tập thể. Thay vào đó, hãy mang mọi nghi ngờ trực tiếp đến với Chúa trong phòng riêng, như một lời cầu nguyện chân thật. Hãy làm theo gương Ha-ba-cúc, ông đã trình bày sự bối rối của mình trực tiếp lên Chúa: “Đức Giê-hô-va ôi! Tôi kêu van mà Ngài không nghe tôi cho đến chừng nào?” (Ha-ba-cúc 1:2). Và ông đã đợi câu trả lời từ Chúa (Ha-ba-cúc 2:1).

5. Sẵn Sàng Lắng Nghe Sự Sửa Dạy Và Chấp Nhận Sự Bí Ẩn: Câu trả lời của Chúa cho Ma-la-chi (3:1-12; 4:1-6) không phải là một lời giải thích chi tiết, mà là một lời tái khẳng định về sự phán xét tương lai của Ngài và lời kêu gọi ăn năn. Đôi khi Chúa trả lời câu hỏi của chúng ta bằng cách bày tỏ chính Ngài nhiều hơn (như với Gióp). Chúng ta phải sẵn sàng nhận lời sửa dạy và chấp nhận rằng có những điều thuộc về sự bí ẩn của Đức Chúa Trời (Phục truyền 29:29).

V. Ứng Dụng Thực Tế Trong Đời Sống Hằng Ngày

1. Khi Cảm Thấy Nghi Ngờ, Hãy Viết Ra Một “Thánh Thi Cá Nhân”: Hãy bắt chước cấu trúc Thi thiên:
- Xưng nhận Chúa là ai: “Lạy Chúa, Ngài là Đấng sáng tạo và Cha yêu thương của con…”
- Bày tỏ nỗi lòng cách chân thật: “Con cảm thấy bị bỏ rơi khi… Con không hiểu tại sao…”
- Nhắc lại những việc Chúa đã làm: “Nhưng con nhớ Ngài đã giúp con trong quá khứ khi…”
- Lời cầu nguyện tín thác: “Dù vậy, con vẫn quyết định tin cậy nơi sự nhân từ Ngài…”
Việc này giúp định hình lại suy nghĩ của chúng ta theo chân lý.

2. Thay Đổi Từ Ngữ Trong Lời Cầu Nguyện:
- Thay vì: “Chúa ơi, Ngài ở đâu? Sao Ngài không làm gì cả?”
- Hãy thử: “Lạy Cha, con đang rất sợ hãi và cảm thấy như Ngài xa cách. Lời Ngài hứa sẽ không lìa bỏ con, xin hãy làm điều đó trở nên thật với con ngay lúc này.”
- Thay vì: “Thờ phượng Chúa thật vô ích!”
- Hãy thử: “Lạy Chúa, con đang vật lộn với cảm giác rằng sự vâng phục của con chẳng có ý nghĩa gì. Xin nhắc con về giá trị của chính mối liên hệ với Ngài, dù không có phần thưởng nào khác.”

3. Tìm Đến Một Người Bạn Đức Tin Chín Chắn: Chia sẻ sự nghi ngờ của bạn không phải để phàn nàn, mà với mục đích tìm kiếm sự cầu thay và hướng dẫn từ Lời Chúa. Hãy nói: “Tôi đang gặp khó khăn với điều này trong đức tin, bạn có thể cầu nguyện và cùng tôi tra xem Kinh Thánh nói gì không?”.

4. Nuôi Dưỡng Lòng Biết Ơn Song Song Với Sự Chất Vấn: Trong khi trình dâng những câu hỏi khó, hãy cố ý liệt kê những ơn phước nhỏ bạn vẫn nhận được mỗi ngày. Điều này ngăn cản tấm lòng trở nên cay đắng toàn diện như dân sự Ma-la-chi.

VI. Kết Luận: Từ Chất Vấn Đến Gặp Gỡ

Sự nghi ngờ tự nó không phải là tội lỗi. Nó là một phần của hành trình đức tin trong một thế giới đổ vỡ và một tâm trí còn hạn chế. Tội lỗi nằm ở cách chúng ta xử lý sự nghi ngờ ấy – hoặc là trong sự cay đắng thách thức như dân Ma-la-chi, hoặc trong sự khiêm nhường tìm kiếm như Gióp, Đa-vít và ngay cả Giăng Báp-tít.

Ma-la-chi 2:17 và 3:14-15 đóng vai trò như một tấm gương cảnh báo, cho thấy sự nghi ngờ khi bị dẫn dắt bởi lòng vị kỷ và tầm nhìn thiển cận có thể biến thành sự xúc phạm thế nào. Nhưng câu trả lời của Đức Chúa Trời trong Ma-la-chi 3:6 – “Ta là Đức Giê-hô-va, ta không hề thay đổi” – chính là nền tảng cho mọi sự chất vấn của chúng ta. Chúng ta có thể đến với Ngài và nói ra những điều khó khăn nhất trong lòng, bởi vì chúng ta biết rằng bản tính Ngài không thay đổi: Ngài vừa là Đấng Thánh khiết sẽ phán xét mọi điều gian ác, vừa là Người Cha nhân từ sẵn lòng ôm lấy đứa con đang hoang mang của mình.

Cuối cùng, Chúa Giê-xu Christ là câu trả lời tối thượng cho mọi nghi ngờ của chúng ta. Trên thập tự giá, Ngài đã gánh lấy sự bất công tột cùng, sự vô ích cùng cực, và cả sự xa cách khỏi Chúa Cha. Trong Ngài, chúng ta thấy rằng Đức Chúa Trời không đứng ngoài cuộc đau khổ và những câu hỏi của chúng ta, nhưng Ngài đã bước vào trong đó. Vì vậy, chúng ta có thể mang mọi sự nghi ngờ, mọi tiếng “tại sao” của mình, đến chân thập tự giá và tìm thấy ở đó không phải một lời giải thích đơn giản, mà là một Đấng Cứu Rỗi đồng cảm, Đấng đã thốt lên tiếng kêu nghi ngờ lớn nhất để rồi phá vỡ quyền lực của sự chết và sự vô vọng mãi mãi. Trong ánh sáng của ân điển đó, mọi sự chất vấn của chúng ta đều có thể trở thành một lời cầu nguyện dẫn đến sự gặp gỡ thân mật hơn với chính Chúa.

Quay Lại Bài Viết