Bảy lời cuối cùng của Chúa Giêsu trên thập giá là gì và ý nghĩa của chúng?

02 December, 2025
22 phút đọc
4,390 từ
Chia sẻ:

Bảy Lời Cuối Cùng Của Chúa Giêsu Trên Thập Tự Giá: Khải Thị Tối Thượng Về Tình Yêu Và Sự Cứu Rỗi

Trong lịch sử nhân loại, không có cái chết nào được ghi chép, phân tích và có sức biến đổi tâm linh sâu sắc như sự chết của Chúa Giêsu Christ trên thập tự giá tại đồi Gô-gô-tha. Giữa những đau đớn thể xác tột độ và sự sỉ nhục tột bậc, bảy lời nói cuối cùng của Ngài—được ghi chép rải rác trong bốn sách Phúc Âm—không phải là tiếng rên xiết vô vọng, mà là những lời tuyên bố đầy quyền năng, mặc khải trọn vẹn bản tính, chức vụ và tình yêu vô điều kiện của Con Đức Chúa Trời. Chúng là ánh sáng chiếu rọi vào chính trung tâm của sự cứu rỗi, cho chúng ta thấy Chúa Cứu Thế là Đấng như thế nào và công trình Ngài làm đã hoàn tất ra sao. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào từng lời, bối cảnh Kinh Thánh, ý nghĩa thần học từ nguyên văn Hy Lạp và Hê-bơ-rơ, cùng sự ứng dụng thiết thực cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.

Lời Thứ Nhất: Lời Cầu Nguyện Tha Thứ - "Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết mình làm điều gì" (Lu-ca 23:34)

"Song Đức Chúa Jêsus nói rằng: Lạy Cha, xin tha cho họ; vì họ không biết mình làm điều gì." (Lu-ca 23:34, Kinh Thánh Tân Ước 1925).

Ngay trong những giây phút đầu tiên khi thân thể bị đóng đinh vào thập giá, Chúa Giêsu đã cất lời. Lời đầu tiên không phải là lời oán trách, kêu đau hay nguyền rủa, mà là một lời cầu thay (intercession) hướng về Cha cho những kẻ hành hình mình—bao gồm cả lính La Mã, các nhà lãnh đạo tôn giáo, và đám đông đang nhạo báng. Trong nguyên văn Hy Lạp, từ "tha" là aphiēmi (ἀφίημι), mang nghĩa "thả ra", "bỏ qua", "tha thứ". Động từ này ở thì hiện tại, thể chủ động, mệnh lệnh cách, biểu thị một hành động lập tức và chủ động của Đức Chúa Trời.

Điều đáng kinh ngạc là Ngài biện hộ cho họ: "vì họ không biết". Từ "biết" ở đây là oida (οἶδα), chỉ sự hiểu biết bằng tri thức, nhận thức. Họ không nhận ra Ngài là Đấng Mê-si, là Con Đức Chúa Trời. Lời này ứng nghiệm lời tiên tri về Tôi Tớ Chịu Khổ: "Người đã vì tội lỗi chúng ta mà bị vết, vì sự gian ác chúng ta mà bị thương... Người đã cầu nguyện cho kẻ phạm tội." (Ê-sai 53:5, 12). Nó thể hiện tinh thần của Bài Giảng Trên Núi: "hãy yêu kẻ thù nghịch, và cầu nguyện cho kẻ bắt bớ các ngươi" (Ma-thi-ơ 5:44).

Ứng dụng: Lời này đặt ra tiêu chuẩn tha thứ Cơ Đốc. Sự tha thứ không dựa trên cảm xúc hay việc người khác xin lỗi, mà là một quyết định vâng lời và bắt chước Chúa. Chúng ta được kêu gọi cầu thay và giải phóng lòng mình khỏi sự cay đắng, ngay cả khi bị tổn thương sâu sắc.

Lời Thứ Hai: Lời Hứa Cứu Rỗi - "Quả thật, ta nói cùng ngươi, hôm nay ngươi sẽ ở với ta trong nơi Ba-ra-đi" (Lu-ca 23:43)

"Đức Chúa Jêsus đáp rằng: Quả thật, ta nói cùng ngươi, hôm nay ngươi sẽ ở với ta trong nơi Ba-ra-đi." (Lu-ca 23:43).

Lời này được phán với một trong hai tên trộm bị đóng đinh cùng Ngài, người đã ăn năn và tuyên xưng đức tin: "Hỡi Jêsus, khi Ngài đến trong nước mình rồi, xin nhớ lấy tôi!" (câu 42). Chúa Giêsu đáp lại ngay lập tức bằng cụm từ long trọng "Quả thật, ta nói cùng ngươi" (Ἀμὴν λέγω σοι, Amēn legō soi), xác nhận lời hứa chắc chắn. Ngài dùng từ sēmeron (σήμερον) – "hôm nay", nhấn mạnh tính tức thì của ân điển. Sự cứu rỗi không phải là một quá trình xa vời, mà là một thực tại ngay lập tức sau khi chết cho người tin.

Từ "Ba-ra-đi" (παραδείσῳ, paradeisō) trong tiếng Hy Lạp có gốc từ tiếng Ba Tư, chỉ một khu vườn đóng kín, một nơi phước hạnh. Nó gợi nhớ đến Vườn Ê-đen (Sáng-thế Ký 2:8), cho thấy sự cứu chuộc của Chúa Giêsu khôi phục lại sự hiệp thông với Đức Chúa Trời mà tội lỗi đã phá hủy. Lời này khẳng định rõ ràng: sự cứu rỗi hoàn toàn bởi ân điển, qua đức tin (Ê-phê-sô 2:8-9). Tên trộm không thể làm được việc lành nào, không được báp-têm, không hiểu biết thần học sâu sắc—chỉ đơn giản tin nhận Chúa Giêsu là Vua và cầu xin sự thương xót.

Ứng dụng: Đây là nền tảng của sự bảo đảm cứu rỗi. Sự sống đời đời bắt đầu từ giây phút chúng ta chân thành tin cậy nơi Chúa Giêsu, không phải sau một quá trình tự tẩy sạch. Nó cũng khích lệ chúng ta rao giảng Tin Lành cho mọi người, dù họ ở trong hoàn cảnh tội lỗi cùng cực nào, vì không ai ngoài tầm tay của ân điển.

Lời Thứ Ba: Lời Quan Tâm Nhân Bản - "Hỡi đàn bà kia, đó là con của ngươi!... Nầy là mẹ ngươi!" (Giăng 19:26-27)

"Đức Chúa Jêsus thấy mẹ mình, và một môn đồ Ngài yêu đứng gần người, thì nói cùng mẹ rằng: Hỡi đàn bà kia, đó là con của ngươi! Rồi Ngài lại phán cùng môn đồ ấy rằng: Nầy là mẹ ngươi!" (Giăng 19:26-27).

Giữa cơn đau đớn tột cùng khi gánh tội lỗi thế gian, Chúa Giêsu vẫn quan tâm đến trách nhiệm trần thế của mình với người mẹ thuộc thể. Cách Ngài gọi Ma-ri là "Hỡi đàn bà kia" (Γύναι, Gynai) không phải là xa cách, mà là cách gọi trang trọng, tương tự như tại tiệc cưới Ca-na (Giăng 2:4). Hành động này cho thấy bản tính trọn vẹn của Ngài: vừa hoàn toàn là Đức Chúa Trời, vừa hoàn toàn là con người, với tình yêu thương và trách nhiệm gia đình.

Ngài giao phó Ma-ri cho sự chăm sóc của "môn đồ Ngài yêu" (thường được hiểu là Giăng), và ngược lại. Đây là một hành động pháp lý và tình cảm, đảm bảo sự an toàn và chỗ dựa cho mẹ Ngài sau khi Ngài qua đời. Hành động này làm ứng nghiệm lời tiên tri về Đấng Mê-si là người "tôn trọng cha mẹ" và bày tỏ lòng hiếu thảo trọn vẹn ngay cả trong giờ phút cuối.

Ứng dụng: Chúa Giêsu dạy chúng ta về sự cân bằng giữa nhiệm vụ thuộc linh và trách nhiệm gia đình. Đời sống Cơ Đốc không phải là sự thoát tục, mà là sống đạo trong những mối quan hệ thực tế. Chúng ta được kêu gọi chăm sóc, yêu thương và gánh vác trách nhiệm với gia đình mình, đó cũng là một phần của sự thờ phượng.

Lời Thứ Tư: Tiếng Kêu Thống Khổ Thuộc Linh - "Ê-lô-i, Ê-lô-i, lam-ma-sa-bách-ta-ni?" (Mác 15:34 / Ma-thi-ơ 27:46)

"Đến giờ thứ chín, Đức Chúa Jêsus kêu lớn tiếng rằng: Ê-lô-i, Ê-lô-i, lam-ma-sa-bách-ta-ni? nghĩa là: Đức Chúa Trời tôi ơi, Đức Chúa Trời tôi ơi, sao Ngài lìa bỏ tôi?" (Mác 15:34).

Đây là lời duy nhất trong bảy lời được ghi lại bằng nguyên ngữ A-ram (Ê-li, Ê-li, la-ma-sa-bách-ta-ni trong Ma-thi-ơ, là tiếng Hê-bơ-rơ gần với A-ram). Đó là trích dẫn trực tiếp từ Thi thiên 22:1. Đây là đỉnh điểm của sự thương khó, khi Chúa Giêsu, Đấng vốn hiệp một với Cha từ trước vô cùng, thực sự trải nghiệm sự phân cách vì tội lỗi của nhân loại đổ trên Ngài.

Cụm từ "lìa bỏ" trong tiếng Hy Lạp là egkataleipō (ἐγκαταλείπω), có nghĩa mạnh mẽ: "bỏ rơi hoàn toàn", "từ bỏ". Đây là sự hình phạt mà tội lỗi đáng phải chịu—sự xa cách đời đời khỏi Đức Chúa Trời. Chúa Giêsu, Đấng vô tội, đã gánh lấy hình phạt đó thay cho chúng ta. Sự thay thế này là cốt lõi của thần học thập giá: "Đức Chúa Trời đã làm cho Đấng vốn chẳng biết tội lỗi trở nên tội lỗi vì chúng ta, hầu cho chúng ta nhờ Đấng đó mà được trở nên sự công bình của Đức Chúa Trời." (2 Cô-rinh-tô 5:21).

Ứng dụng: Lời này an ủi chúng ta trong những lúc cảm thấy cô đơn, bị bỏ rơi hay xa cách Chúa. Chúa Giêsu đã trải qua nỗi đau thuộc linh sâu thẳm nhất để chúng ta không bao giờ phải trải qua sự phân cách đời đời ấy. Khi chúng ta kêu lên "Sao Ngài lìa bỏ tôi?", chúng ta có thể nhớ rằng Ngài đã bị bỏ để chúng ta không bao giờ bị bỏ.

Lời Thứ Năm: Lời Bày Tỏ Nhân Tính - "Ta khát" (Giăng 19:28)

"Rốt lại, Đức Chúa Jêsus biết mọi việc đã được trọn rồi, hầu cho lời Kinh Thánh được ứng nghiệm, thì phán rằng: Ta khát." (Giăng 19:28).

Sau tiếng kêu về sự phân cách, Chúa Giêsu tuyên bố: "Ta khát" (Διψῶ, Dipsō). Đây là một lời bày tỏ nhu cầu thể xác rất con người, chứng minh rằng sự đau đớn và cái chết của Ngài là thật. Nhưng Giăng, dưới sự soi dẫn của Đức Thánh Linh, giải thích sâu hơn: điều này xảy ra "hầu cho lời Kinh Thánh được ứng nghiệm". Có thể ám chỉ đến Thi thiên 69:21: "Chúng nó lấy mật đắng cho ta ăn, và đổ giấm cho ta uống trong cơn khát của ta."

Lời này cho thấy Chúa Giêsu hoàn toàn chủ động trong sự thương khó. Ngài "biết mọi việc đã được trọn rồi" – Ngài đang kiểm soát từng chi tiết để Kinh Thánh được làm trọn. Cơn khát thể xác cũng biểu tượng cho một thực tại thuộc linh sâu sắc hơn: Chúa Giêsu đã trở nên "khát" vì sự vâng phục Cha và khao khát cứu chuộc chúng ta. Nó cũng cho thấy Ngài trọn vẹn gánh lấy sự yếu đuối của nhân tính để chúng ta được no đủ.

Ứng dụng: Chúa Giêsu thấu hiểu mọi nhu cầu, đau khổ thể xác lẫn tâm linh của chúng ta (Hê-bơ-rơ 4:15). Chúng ta có thể đến với Ngài trong mọi sự yếu đuối, mọi cơn "khát" của đời sống. Đồng thời, lời này nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm làm dịu cơn khát thuộc linh cho người khác qua chứng đạo và hành động yêu thương.

Lời Thứ Sáu: Lời Tuyên Bố Chiến Thắng - "Mọi sự đã được trọn" (Giăng 19:30)

"Khi Đức Chúa Jêsus chịu lấy giấm ấy rồi, bèn phán rằng: Mọi sự đã được trọn! Rồi Ngài gục đầu mà trút linh hồn." (Giăng 19:30).

Đây là lời tuyên bố vĩ đại nhất trong lịch sử! Trong nguyên văn Hy Lạp, chỉ có một từ: Tetelestai! (Τετέλεσται!). Nó xuất phát từ động từ teleō (τελέω), có nghĩa "kết thúc", "hoàn thành", "làm trọn". Ở thì hoàn thành, thể bị động, nó mang nghĩa: "Nó đã được và đang ở trong tình trạng hoàn tất". Đây không phải là tiếng thở dài đầu hàng, mà là tiếng reo chiến thắng!

"Mọi sự" chỉ toàn bộ chương trình cứu chuộc của Đức Chúa Trời: công việc Cha giao (Giăng 17:4), sự vâng phục trọn vẹn luật pháp, sự gánh thay hình phạt tội lỗi, sự đánh bại quyền lực Sa-tan và sự chết. Công trình cứu rỗi đã hoàn tất; không còn gì để con người thêm vào. Lời này là nền tảng của giáo lý Xưng Nghĩa Bởi Đức Tin — chúng ta được tuyên bố là công bình dựa trên công lao đã hoàn tất của Đấng Christ, chứ không phải việc lành của chúng ta.

Ứng dụng: Đây là nguồn an nghỉ và bảo đảm tuyệt đối cho Cơ Đốc nhân. Chúng ta không còn phải sống trong áp lực "làm đủ" để được Chúa chấp nhận. Đời sống đạo không phải là cố gắng hoàn thành một công việc dang dở, mà là bước đi trong sự tự do và biết ơn vì công việc đã được Ngài làm trọn. Mọi sự vâng lời và phục vụ của chúng ta đều xuất phát từ sự biết ơn, không phải từ sự cố gắng kiếm được ơn.

Lời Thứ Bảy: Lời Phó Thác Trọn Vẹn - "Hỡi Cha, tôi giao linh hồn tôi trong tay Cha" (Lu-ca 23:46)

"Đức Chúa Jêsus bèn kêu lớn tiếng rằng: Hỡi Cha, tôi giao linh hồn tôi trong tay Cha! Ngài nói xong thì trút linh hồn." (Lu-ca 23:46).

Lời cuối cùng là một lời cầu nguyện phó thác đầy bình an và tin cậy, trích từ Thi thiên 31:5: "Tôi phó linh hồn tôi trong tay Chúa." Từ "giao" trong Hy Lạp là paratithēmi (παρατίθημι), nghĩa là "đặt bên cạnh", "giao phó", "ủy thác". Chúa Giêsu chủ động và tự nguyện giao linh hồn mình cho Cha. Điều này tương phản hoàn toàn với cái chết thông thường, khi linh hồn bị "rút khỏi" (expsychō) một cách thụ động.

Lời này khẳng định: Sự chết của Ngài không phải là một thất bại, mà là sự vâng phục trọn vẹn ý muốn Cha (Phi-líp 2:8). Ngài hoàn toàn làm chủ sự sống mình: "Chẳng ai cất sự sống ta đi được, nhưng tự ta bỏ nó... Ta có quyền bỏ sự sống ta, và có quyền lấy lại" (Giăng 10:18). Đây là sự phó thác cuối cùng và trọn vẹn, mở đường cho sự phục sinh vinh hiển.

Ứng dụng: Lời này dạy chúng ta bài học về sự phó thác trọn vẹn vào sự quan phòng và tình yêu của Cha Thiên Thượng, ngay cả trong những giờ phút tối tăm, đau đớn nhất của cuộc đời. Nó cho chúng ta mẫu mực để cầu nguyện trước giờ lâm chung, và quan trọng hơn, là thái độ sống mỗi ngày: giao phó mọi lo lắng, tương lai và sự sống chết của mình vào đôi tay nhân từ và đầy quyền năng của Đức Chúa Trời.

Kết Luận: Từ Thập Giá Đến Cuộc Đời Chúng Ta

Bảy lời cuối cùng của Chúa Giêsu không phải là những lời nói rời rạc, mà tạo thành một bức tranh thần học hoàn chỉnh và sống động về Ngài: Đấng Tha Thứ, Đấng Cứu Rỗi, Người Con Hiếu Thảo, Đấng Gánh Tội, Con Người Chân Thật, Đấng Chiến Thắng, và Đấng Phó Thác Trọn Vẹn. Chúng cho thấy thập giá không phải là biểu tượng của thất bại hay đau khổ thuần túy, mà là ngai vàng nơi Vua Vũ Trụ hoàn tất sự cứu chuộc vĩ đại nhất.

Đối với Cơ Đốc nhân ngày nay, suy ngẫm về bảy lời này là một môn thuốc bổ cho linh hồn. Nó đánh tan sự nghi ngờ, củng cố đức tin, đốt lên tình yêu, và ban sức mạnh để sống và chết trong Ngài. Mỗi lời mời gọi chúng ta đáp ứng: sống tha thứ, nắm chắc lời hứa cứu rỗi, chu toàn bổn phận, kinh nghiệm sự hiện diện của Ngài trong nỗi cô đơn, mang mọi nhu cầu đến với Ngài, an nghỉ trong công trình đã hoàn tất, và phó thác mọi sự vào tay Cha. Khi chúng ta đứng dưới chân thập giá qua sự suy gẫm Lời Chúa, chúng ta không chỉ hiểu biết hơn về sự thương khó, mà còn được biến đổi để phản chiếu tình yêu và ân điển của Đấng đã vì chúng ta mà phó chính mình Ngài.

“Ấy vậy, nếu ai ở trong Đấng Christ, thì nấy là người dựng nên mới; những sự cũ đã qua đi, nầy mọi sự đều trở nên mới. Mọi điều đó đến bởi Đức Chúa Trời, Ngài đã làm cho chúng ta nhờ Đấng Christ mà được hòa thuận lại với Ngài.” (2 Cô-rinh-tô 5:17-18).

Quay Lại Bài Viết