Tại sao Chúa Giê-su không hiện ra với nhiều người hơn sau khi Ngài phục sinh?

03 December, 2025
16 phút đọc
3,162 từ
Chia sẻ:

Tại sao Chúa Giê-su không hiện ra với nhiều người hơn sau khi Ngài phục sinh?

Sự phục sinh của Chúa Giê-su là nền tảng của đức tin Cơ Đốc. Nếu Ngài không sống lại, thì đức tin chúng ta là vô ích (1 Cô-rinh-tô 15:17). Sau khi sống lại, Kinh Thánh ghi lại nhiều lần Chúa hiện ra với các môn đồ và một số người khác. Tuy nhiên, Ngài không hiện ra với đám đông, với các lãnh đạo Do Thái hay với người La Mã. Tại sao Ngài không cho mọi người thấy Ngài sống lại? Câu hỏi này không chỉ liên quan đến tính lịch sử mà còn đến bản chất của đức tin và kế hoạch của Đức Chúa Trời. Trong bài nghiên cứu này, chúng ta sẽ khám phá những lý do thần học và thực tiễn đằng sau việc Chúa Giê-su chỉ hiện ra cho một số nhân chứng được chọn.

1. Bản chất của đức tin: Phước cho những kẻ không thấy mà tin

Trong Giăng 20:29, sau khi Thô-ma tuyên bố chỉ tin khi thấy và chạm vào dấu đinh, Chúa Giê-su phán: “Vì ngươi đã thấy ta, nên ngươi tin. Phước cho những kẻ chẳng từng thấy mà đã tin vậy.” Câu nói này chỉ rõ giá trị của đức tin không dựa trên sự nhìn thấy bằng mắt. Đức tin chân thật (πίστις – pistis) là sự tín thác vào Lời Đức Chúa Trời. Nếu Chúa hiện ra với tất cả mọi người, đức tin sẽ bị ép buộc bởi bằng chứng thị giác, mất đi tính cách tự nguyện và sự vâng phục thuộc linh. Đức Chúa Trời muốn chúng ta tin Ngài qua Lời của Ngài và qua chứng cớ của Thánh Linh, chứ không phải vì bị thuyết phục bởi hiển nhiên không thể chối cãi. Hê-bơ-rơ 11:1 định nghĩa đức tin là “sự biết chắc vững vàng của những điều mình đương trông mong là bằng cớ của những điều mình chẳng xem thấy.” Sự hiện ra hạn chế của Chúa Giê-su sau phục sinh giúp chúng ta hiểu rằng đức tin là ân điển và là sự lựa chọn của con người đáp lại lẽ thật được bày tỏ.

2. Sứ mạng của các nhân chứng: Làm chứng cho đến cùng trái đất

Chúa Giê-su đã cố ý chọn những nhân chứng cụ thể, chủ yếu là các sứ đồ, để họ làm chứng về sự phục sinh. Trong Công vụ 1:8, Chúa phán: “Nhưng khi Đức Thánh Linh giáng trên các ngươi, thì các ngươi sẽ nhận lấy quyền phép, và làm chứng về ta tại thành Giê-ru-sa-lem, cả xứ Giu-đê, xứ Sa-ma-ri, cho đến cùng trái đất.” Từ μάρτυς (martys) có nghĩa là người làm chứng. Phương pháp của Đức Chúa Trời là dùng những nhân chứng đáng tin để truyền bá Phúc Âm. Sứ đồ Phao-lô viết trong 1 Cô-rinh-tô 15:3-8 liệt kê các lần hiện ra: “Ngài đã hiện ra cho Sê-pha, sau hiện ra cho mười hai sứ đồ. Rồi Ngài hiện ra cho hơn năm trăm anh em một lượt... Sau lại hiện ra cho Gia-cơ, rồi cho tất cả các sứ đồ. Rốt lại, Ngài cũng hiện ra cho tôi như cho một đứa sanh non.” Danh sách này cho thấy có đủ nhân chứng đa dạng để xác minh sự kiện, nhưng vẫn là những người được chọn. Sự hiện ra cho hơn 500 người cùng lúc là bằng chứng hùng hồn về tính lịch sử, nhưng vẫn không phải là toàn dân. Qua đó, Đức Chúa Trời thiết lập mô hình: đức tin đến bởi sự nghe lời chứng của những người đã thấy (Rô-ma 10:14-17).

3. Lời tiên tri và sự cứng lòng: Dù người chết sống lại cũng chẳng tin

Kinh Thánh Cựu Ước đã tiên tri về sự phục sinh của Đấng Mê-si (Thi thiên 16:10; Ê-sai 53:10-12), đồng thời cũng báo trước rằng nhiều người sẽ không tin (Ê-sai 53:1). Sự ẩn giấu tương đối của sự phục sinh phù hợp với kế hoạch của Đức Chúa Trời, qua đó lòng cứng cỏi của con người được bày tỏ. Chúa Giê-su kể câu chuyện người giàu và La-xa-rơ trong Lu-ca 16:31: “Nếu họ không nghe Môi-se và các đấng tiên tri, thì dầu có ai từ kẻ chết sống lại, họ cũng chẳng tin vậy.” Điều này cho thấy ngay cả dấu lạ lớn nhất cũng không thể lay chuyển những tấm lòng không sẵn sàng tin. Các nhà lãnh đạo Do Thái thời Chúa Giê-su đã chứng kiến nhiều phép lạ, nhưng vẫn không tin; nếu họ thấy Ngài phục sinh, họ vẫn có thể bịt tai và bác bỏ. Vì vậy, việc Chúa không hiện ra cho họ không phải là thiếu bằng chứng, mà là vì lòng họ đã chai đá.

4. Mục đích của các dấu lạ: Xác nhận sứ điệp chứ không ép buộc

Dấu lạ (σημεῖον – sēmeion) được ban để xác nhận sứ điệp cho những người có lòng mở rộng, nhưng không nhằm ép buộc niềm tin. Trong Giăng 12:37, sau nhiều phép lạ, tác giả viết: “Dầu Ngài đã làm bấy nhiêu phép lạ trước mặt chúng, họ cũng không tin Ngài.” Sự phục sinh là dấu lạ tối thượng, nhưng nó được bày tỏ cách có chọn lọc theo sự khôn ngoan của Đức Chúa Trời. Nếu Chúa hiện ra cho mọi người, điều đó có thể thỏa mãn sự tò mò hoặc tạo ra sự tin tưởng dựa trên nỗi sợ hãi chứ không phải đức tin chân thành. Thay vào đó, Chúa hiện ra với những người đã theo Ngài (trừ Phao-lô là trường hợp đặc biệt) để củng cố đức tin của họ và trang bị họ cho sứ mạng. Như vậy, dấu lạ phục sinh phục vụ mục đích xây dựng Hội Thánh chứ không phải thuyết phục thế gian.

5. Sự chọn lựa chủ quyền của Đức Chúa Trời: Ân điển và tuyển chọn

Chúa Giê-su hiện ra với những người mà Đức Chúa Trời đã chọn để trở thành nhân chứng. Trong Công vụ 10:40-41, Phi-e-rơ nói: “Ngài mà Đức Chúa Trời đã khiến sống lại, thì chúng ta đã được thấy Ngài. Ngài đã hiện ra cho chúng ta là kẻ đã cùng ăn cùng uống với Ngài sau khi Ngài từ kẻ chết sống lại.” Cụm từ “chúng ta đã được thấy” nhấn mạnh đặc ân dành cho các sứ đồ. Sự hiện ra giới hạn phản ánh ân điển (χάρις – charis) và sự tuyển chọn của Đức Chúa Trời. Đức tin không phải là thành tích của con người, mà là món quà (Ê-phê-sô 2:8-9). Đức Chúa Trời ban đức tin cho những ai Ngài muốn (Giăng 6:44). Việc Chúa không hiện ra cho mọi người nhắc nhở chúng ta rằng ơn cứu rỗi là do Đức Chúa Trời chủ động, và chúng ta phải khiêm nhường nhận lãnh.

6. Mô hình trong Cựu Ước: Bày tỏ cho một thiểu số

Xuyên suốt Cựu Ước, Đức Chúa Trời thường bày tỏ chính Ngài cho một số ít người, sau đó dùng họ để truyền đạt cho dân chúng. Ngài hiện ra với Môi-se trong bụi gai cháy (Xuất Ê-díp-tô 3), với Ê-li trên núi Hô-rếp (1 Các Vua 19), nhưng dân chúng chỉ nhận lời phán qua các tiên tri. Điều này cho thấy phương cách của Đức Chúa Trời là sử dụng các trung gian đáng tin cậy. Sự phục sinh cũng nằm trong mô hình đó: Chúa Giê-su hiện ra cho các sứ đồ, họ trở thành nền tảng của Hội Thánh (Ê-phê-sô 2:20). Như vậy, việc Ngài không hiện ra cho mọi người không phải là bất thường, mà là nhất quán với cách Đức Chúa Trời hành động trong lịch sử.

7. 40 ngày hiện ra và vai trò của Thánh Linh

Sau khi phục sinh, Chúa Giê-su ở cùng các môn đồ 40 ngày (Công vụ 1:3), dạy dỗ họ về Nước Đức Chúa Trời. Sau đó Ngài thăng thiên, và Đức Thánh Linh giáng xuống vào ngày Lễ Ngũ Tuần (Công vụ 2). Điều này cho thấy sự hiện ra hạn chế không phải là sự thiếu sót, mà là một phần của kế hoạnh chuyển giao: từ sự hiện diện thể xác của Chúa Giê-su sang sự hiện diện thiêng liêng của Thánh Linh trong Hội Thánh. Thánh Linh ban quyền năng để các môn đồ làm chứng, và qua lời chứng của họ, nhiều người tin. Vì vậy, việc Chúa không tiếp tục hiện ra cho mọi người là để Hội Thánh phát triển qua lời rao giảng và sự thuyết phục của Thánh Linh, điều này còn mang lại phước hạnh lớn hơn (Giăng 16:7).

8. Bằng chứng lịch sử đủ mạnh nhưng vẫn mời gọi đức tin

Dù số lượng nhân chứng có hạn, Kinh Thánh ghi rằng Chúa đã hiện ra cho hơn 500 người cùng một lúc, và đa số còn sống vào thời Phao-lô viết thư (1 Cô-rinh-tô 15:6). Đây là bằng chứng lịch sử mạnh mẽ, đủ để biện minh cho đức tin. Nếu Chúa hiện ra cho tất cả mọi người, có lẽ sẽ không còn chỗ cho đức tin; nhưng Ngài cung cấp đủ bằng chứng để xác nhận sự thật, đồng thời để lại khoảng trống cho sự lựa chọn tin hay không tin. Điều này tôn trọng quyền tự do của con người và mời gọi một đức tin chân thành.

Ứng dụng thực tiễn cho đời sống Cơ Đốc nhân

Những lý do trên không chỉ giải đáp thắc mắc mà còn mang lại nhiều bài học quý báu cho chúng ta hôm nay:

  • Chúng ta được phước vì tin mà không thấy (Giăng 20:29). Đức tin của chúng ta dựa trên Lời Chúa và chứng cớ lịch sử, không dựa trên kinh nghiệm trực quan. Điều này làm đẹp lòng Đức Chúa Trời (Hê-bơ-rơ 11:6).
  • Chúng ta được gọi làm nhân chứng cho Chúa Giê-su, như các sứ đồ ngày xưa. Dù chúng ta chưa từng thấy Ngài bằng mắt, chúng ta có Thánh Linh và Lời Chúa để truyền đạt sự sống lại cho người khác. Mỗi tín hữu đều là μάρτυς (Công vụ 1:8).
  • Không nên đòi hỏi dấu lạ để tin, nhưng nên tìm kiếm Chúa qua Kinh Thánh và cầu nguyện. Đức tin đến bởi sự nghe (Rô-ma 10:17).
  • Biết ơn về ân điển khi Đức Chúa Trời mở mắt thuộc linh cho chúng ta thấy lẽ thật phục sinh, dù chúng ta không trực tiếp chứng kiến.
  • Nghiên cứu các bằng chứng về sự phục sinh để củng cố đức tin và sẵn sàng bênh vực niềm tin (1 Phi-e-rơ 3:15).
  • Cầu nguyện xin Thánh Linh mở lòng những người chưa tin, vì đức tin là ơn ban của Đức Chúa Trời (Ê-phê-sô 2:8).

Kết luận

Sự kiện Chúa Giê-su không hiện ra với tất cả mọi người sau khi phục sinh là một phần trong kế hoạch khôn ngoan của Đức Chúa Trời. Nó nhấn mạnh bản chất của đức tin, sứ mạng làm chứng, và sự chủ quyền của Ngài. Chúng ta, là những người tin nhận Chúa, được mời gọi sống với đức tin vững vàng, truyền bá Phúc Âm, và trông cậy vào Thánh Linh. Dù không thấy Ngài, chúng ta yêu mến Ngài và vui mừng vì hy vọng phục sinh của chính mình. Như lời sứ đồ Phê-rơ: “Ngài là Đấng các ngươi chẳng từng thấy mà yêu; điều đó mới đáng ngợi khen, vinh hiển và tôn trọng cho anh em, vì anh em tin Ngài.” (1 Phi-e-rơ 1:7-8).

Quay Lại Bài Viết