Phong Trào Ân Tứ
Trong dòng chảy của Cơ Đốc giáo đương đại, Phong trào Ân tứ (Charismatic Movement) đã trở thành một hiện tượng thần học và thuộc linh có ảnh hưởng sâu rộng, không chỉ trong các hệ phái Tin Lành truyền thống mà còn vượt biên giới giáo phái. Bài viết này sẽ nghiên cứu chuyên sâu về bản chất, cơ sở Kinh Thánh, biểu hiện và ứng dụng thực tiễn của phong trào này trong đời sống Hội Thánh và cá nhân tín hữu, dưới lăng kính của Lời Chúa.
Phong trào Ân tứ là một phong trào canh tân thuộc linh nhấn mạnh đến việc trải nghiệm và thực hành các ân tứ thuộc linh (spiritual gifts), đặc biệt là những ân tứ được liệt kê trong 1 Cô-rinh-tô 12:8-10, như nói tiếng lạ, tiên tri, chữa bệnh, cùng với sự nhấn mạnh vào sự đầy dẫy hay báp-têm bằng Đức Thánh Linh như một kinh nghiệm sau khi tin Chúa. Khác với Phong trào Ngũ Tuần (Pentecostalism) thường hình thành các giáo hội riêng biệt, Phong trào Ân tứ thường xuất hiện như một làn sóng canh tân bên trong các giáo hội Tin Lành truyền thống (như Báp-tít, Giám Lý, Luther, Trưởng Lão) và thậm chí cả trong Công giáo La Mã từ những thập niên 1960.
Nguồn gốc thần học của phong trào bắt nguồn từ niềm tin rằng tất cả các ân tứ của Đức Thánh Linh được ban cho Hội Thánh trong thời các sứ đồ vẫn còn hiệu lực và có thể được kinh nghiệm, vận hành trong Hội Thánh ngày nay. Điều này đối lập với quan điểm Ngừng Ban (Cessationism) cho rằng một số ân tứ kỳ diệu (như nói tiếng lạ, chữa bệnh, nói tiên tri) đã chấm dứt cùng với thời các sứ đồ, khi Kinh Thánh Tân Ước đã được hoàn tất.
Những người ủng hộ Phong trào Ân tứ thường dựa vào một số phân đoạn Kinh Thánh then chốt để làm nền tảng cho niềm tin và thực hành của mình:
1. Lời hứa về Đức Thánh Linh và quyền phép:
"Nhưng khi Đức Thánh Linh giáng trên các ngươi, thì các ngươi sẽ nhận lấy quyền phép, và làm chứng về ta tại thành Giê-ru-sa-lem, cả xứ Giu-đê, xứ Sa-ma-ri, cho đến cùng trái đất." (Công vụ 1:8). Câu này được xem như lời hứa về một kinh nghiệm đầy dẫy quyền phép để làm chứng hiệu quả.
2. Sự kiện Ngũ Tuần và các trải nghiệm sau đó:
Công vụ đoạn 2 ghi lại việc các môn đồ được đầy dẫy Đức Thánh Linh, nói các thứ tiếng khác (Công vụ 2:4). Các trải nghiệm tương tự cũng được ghi nhận tại nhà Cọt-nây (Công vụ 10:44-46) và tại Ê-phê-sô (Công vụ 19:6). Điều này củng cố niềm tin rằng các dấu kỳ phép lạ và ân tứ vẫn tiếp tục.
3. Giáo huấn của Phao-lô về các ân tứ thuộc linh:
Trong 1 Cô-rinh-tô 12-14, sứ đồ Phao-lô dành hẳn ba chương để dạy dỗ về các ân tứ thuộc linh (χαρίσματα πνευματικά - charismata pneumatika). Ông liệt kê:
"Vả, người nầy nhờ Đức Thánh Linh, được lời nói khôn ngoan; kẻ kia nhờ một Đức Thánh Linh ấy, cũng được lời nói có tri thức... kẻ thì được tin cậy, trong một Đức Thánh Linh; kẻ thì được ơn chữa bệnh, trong một Đức Thánh Linh; kẻ thì được làm phép lạ; kẻ thì được nói tiên tri; kẻ thì được phân biệt các thần; kẻ thì được nói nhiều thứ tiếng khác nhau, kẻ thì được thông giải các thứ tiếng ấy." (1 Cô-rinh-tô 12:8-10).
Phao-lô khẳng định các ân tứ này là do "một Đức Thánh Linh duy nhất" ban cho, với mục đích "sự làm ích chung" (câu 7). Ông cũng so sánh Hội Thánh như một thân thể với nhiều chi thể, mỗi chi thể có chức năng khác nhau nhưng đều cần thiết (câu 12-27).
4. Lời khích lệ sốt sắng tìm kiếm các ân tứ:
"Hãy sốt sắng ham muốn các ân tứ thuộc linh tốt hơn" (1 Cô-rinh-tô 12:31a) và "Hãy nôn nả tìm kiếm tình yêu thương; hãy ước ao các ân tứ thuộc linh" (1 Cô-rinh-tô 14:1). Các câu này thường được trích dẫn để khuyến khích tín hữu khao khát và cầu xin các ân tứ từ Đức Thánh Linh.
Dựa trên 1 Cô-rinh-tô 12:8-10, Rô-ma 12:6-8, và Ê-phê-sô 4:11, chúng ta có thể phân loại và giải nghĩa các ân tứ:
1. Ân tứ nói tiếng lạ (Glossolalia): Từ Hy Lạp γλῶσσα (glōssa) - "lưỡi" hoặc "ngôn ngữ", và λαλέω (laleō) - "nói". Đây là ân tứ gây nhiều tranh luận nhất. Trong văn mạch Công vụ và 1 Cô-rinh-tô, có thể hiểu là khả năng nói một ngôn ngữ chưa từng học (Công vụ 2:4-11) hoặc "thứ tiếng của các thiên sứ" (1 Cô-rinh-tô 13:1). Phao-lô dạy rõ ân tứ này cần được thông giải (1 Cô-rinh-tô 14:13, 27) và không nên lạm dụng trong nhà thờ nếu không có người thông giải, vì mục đích chính là để gây dựng cá nhân (câu 4) và làm chứng cho người không tin (câu 22).
2. Ân tứ tiên tri: Không phải chỉ là dự đoán tương lai, mà chủ yếu là "nói với người ta để gây dựng, khuyên bảo và an ủi" (1 Cô-rinh-tô 14:3). Từ Hy Lạp προφητεία (prophēteia) hàm nghĩa "nói ra thay mặt (Chúa)". Ân tứ này phải luôn được "sửa phán" (1 Cô-rinh-tô 14:29) và không được mâu thuẫn với Lời Chúa đã mặc khải (Ga-la-ti 1:8).
3. Ân tứ chữa bệnh và làm phép lạ: Đây là sự can thiệp siêu nhiên vào luật tự nhiên, bày tỏ lòng thương xót và quyền năng của Đức Chúa Trời. Cần phân biệt ân tứ chữa bệnh (đặc ân đặc biệt cho một số người) với quyền năng chữa bệnh của Chúa (mà mọi tín hữu có thể cầu nguyện trong danh Chúa Giê-xu). Sự chữa lành tối thượng và trọn vẹn vẫn thuộc về thân thể vinh hiển trong sự sống lại (1 Cô-rinh-tô 15:42-44).
4. Các ân tứ khác: Như sự khôn ngoan, tri thức, đức tin, phân biệt các linh, giúp đỡ, cai quản... Tất cả đều có mục đích phục vụ và gây dựng Hội Thánh.
1. Nhấn mạnh đến kinh nghiệm cá nhân với Đức Thánh Linh: Phong trào nhắc nhở Hội Thánh rằng đạo Cơ Đốc không chỉ là giáo lý khô khan mà còn là mối quan hệ sống động với Ba Ngôi Đức Chúa Trời, bao gồm sự hiện diện và quyền năng của Đức Thánh Linh.
2. Khôi phục sự sốt sắng trong sự thờ phượng: Các buổi nhóm thường tràn đầy cảm xúc, với những bài hát ngợi khen tự phát, cầu nguyện sốt sắng, tạo không gian cho sự tự do trong Thánh Linh.
3. Khích lệ mọi tín hữu tham gia phục vụ: Quan niệm "chức vụ của mọi thánh đồ" được nhấn mạnh, rằng mỗi tín hữu đều có ân tứ để góp phần xây dựng Hội Thánh, không chỉ các mục sư hay chấp sự.
4. Chú trọng đến cầu nguyện và quyền năng siêu nhiên: Đem lại sự cân bằng khi một số nhánh Tin Lành quá nhấn mạnh vào sự suy luận và giáo lý mà xem nhẹ chiều kích siêu nhiên của đời sống tin kính.
Mặc dù có nhiều đóng góp tích cực, Phong trào Ân tứ cũng tiềm ẩn những nguy cơ nếu không được hướng dẫn bởi Lời Chúa cách cân bằng:
1. Coi trọng kinh nghiệm hơn Lời Chúa: Khi cảm xúc, "linh cảm" hay tiếng nói chủ quan được đặt trên thẩm quyền tối cao của Kinh Thánh, đó là bước đầu của sự sai lạc. Kinh Thánh phải là "ngọn đèn cho chân tôi, Ánh sáng cho đường lối tôi" (Thi thiên 119:105). Mọi kinh nghiệm đều phải được kiểm chứng bởi Lời Chúa (1 Giăng 4:1).
2. Tìm kiếm các dấu kỳ phép lạ thay vì tìm kiếm chính Chúa: Chúa Giê-xu từng cảnh báo: "Dòng dõi hung ác gian dâm nầy xin một dấu lạ, nhưng sẽ chẳng cho dấu lạ khác ngoài dấu lạ của đấng tiên tri Giô-na." (Ma-thi-ơ 12:39). Trọng tâm của chúng ta phải là Đấng Christ chứ không phải các phép lạ.
3. Gây chia rẽ trong Hội Thánh: Thái độ xem thường những anh em không có trải nghiệm "báp-têm bằng Thánh Linh" hoặc không có ân tứ nói tiếng lạ có thể tạo ra giai cấp thuộc linh và sự chia rẽ, đi ngược lại tinh thần hiệp một của thân thể Đấng Christ (Ê-phê-sô 4:3-6).
4. Thiếu sự sửa phán và trật tự: Sứ đồ Phao-lô dạy rõ: "Vả, Đức Chúa Trời chẳng phải là Chúa của sự lộn lạo, bèn là của sự hòa bình" (1 Cô-rinh-tô 14:33). Mọi sự trong Hội Thánh phải được thực hiện "lịch sự và theo thứ tự" (câu 40). Các ân tứ như nói tiên tri cần được các tín hữu trưởng thành khác "sửa phán" (câu 29).
5. Đánh mất trọng tâm vào thập tự giá và Phúc Âm: Ân tứ cao trọng nhất vẫn là tình yêu thương (1 Cô-rinh-tô 13), và sứ điệp trung tâm của Hội Thánh vẫn là "Đấng Christ bị đóng đinh trên cây thập tự" (1 Cô-rinh-tô 1:23). Không ân tứ nào được phép làm lu mờ Phúc Âm cứu rỗi bởi ân điển qua đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ.
1. Ham muốn và tìm kiếm các ân tứ cách đúng đắn: Mỗi tín hữu nên cầu xin Chúa ban cho ân tứ để phục vụ Hội Thánh hiệu quả hơn, với động cơ trong sạch là để gây dựng thân thể Chúa, không phải để khoe khoang hay tìm kiếm địa vị (Gia-cơ 4:3).
2. Sử dụng ân tứ trong tình yêu thương và sự vâng phục: Dù có ân tứ nào, nếu không có tình yêu thương thì cũng trở nên vô ích (1 Cô-rinh-tô 13:1-3). Mọi ân tứ phải được vận hành trong sự thuận phục lẫn nhau và dưới sự dẫn dắt của các trưởng lão trong Hội Thánh.
3. Ưu tiên những ân tứ gây dựng cộng đồng: Trong các buổi nhóm chung, nên ưu tiên những ân tứ mà mọi người cùng hiểu và được gây dựng, như sự dạy dỗ, khích lệ, cầu nguyện bằng tiếng địa phương. "Thà tôi nói năm lời bằng trí khôn mình, để được dạy bảo kẻ khác, hơn là nói một vạn lời bằng thứ tiếng lạ." (1 Cô-rinh-tô 14:19).
4. Kiểm tra mọi sự bằng Kinh Thánh: Phát triển thói quen học hỏi Kinh Thánh sâu sắc để có thể "phân biệt giáo đạo lành mạnh" (2 Ti-mô-thê 4:3) và thử nghiệm các linh (1 Giăng 4:1). Bất kỳ "khải tượng" hay "lời tiên tri" nào cũng không được mâu thuẫn với lẽ thật đã được mặc khải trọn vẹn trong Kinh Thánh.
5. Tập trung vào Đấng Christ và Phúc Âm: Luôn nhớ rằng Đức Thánh Linh được sai đến để tôn vinh Chúa Giê-xu Christ (Giăng 16:14). Mục đích tối hậu của mọi ân tứ là đưa người ta đến với Chúa Cứu Thế và gây dựng họ trong đức tin nơi Ngài.
Phong trào Ân tứ, với tất cả những đóng góp và thách thức của nó, mời gọi toàn thể Hội Thánh suy ngẫm lại về chức vụ và sự hiện diện quyền năng của Đức Thánh Linh. Là những người tin theo Lời Chúa, chúng ta cần tránh hai thái cực: một bên là phủ nhận hoàn toàn công việc siêu nhiên của Thánh Linh ngày nay, và bên kia là chạy theo kinh nghiệm cảm xúc mà xao lãng nền tảng Kinh Thánh vững chắc.
Thay vào đó, chúng ta hãy noi gương Hội Thánh đầu tiên: sốt sắng cầu nguyện, trung tín với lời dạy của các sứ đồ, hiệp một trong tình yêu thương, và để quyền năng của Đức Thánh Linh bày tỏ qua đời sống thánh khiết và sự làm chứng cho Phúc Âm (Công vụ 2:42-47). Ước mong mỗi chúng ta, với ân tứ riêng Chúa ban, đều trung tín góp phần xây dựng thân thể Đấng Christ cho đến ngày tất cả chúng ta đạt đến "sự hiệp một của đức tin và của sự hiểu biết Con Đức Chúa Trời, mà nên bậc thành nhân, được tầm thước vóc giạc trọn vẹn của Đấng Christ" (Ê-phê-sô 4:13).