Kinh Thánh Từ Điển
Trong hành trình nghiên cứu và tìm hiểu Lời Chúa một cách sâu sắc, người tin Chúa thường gặp phải những thuật ngữ, địa danh, nhân vật hay phong tục lạ lẫm. Khi đọc câu: “Hãy mang lấy ách của Ta” (Ma-thi-ơ 11:29), “ách” mang ý nghĩa gì? Khi Phao-lô nói về “sự công bình của Đức Chúa Trời” (Rô-ma 1:17), từ “công bình” trong nguyên ngữ có sắc thái nào? Để giải đáp những thắc mắc này, một công cụ không thể thiếu chính là Kinh Thánh Từ Điển. Bài viết này sẽ khảo sát chuyên sâu về định nghĩa, các loại hình, giá trị và cách áp dụng thực tiễn của bộ công cụ quan trọng này trong đời sống đức tin.
Kinh Thánh Từ Điển (Bible Dictionary) không đơn thuần là một cuốn từ điển ngôn ngữ thông thường. Nó là một bộ sách tra cứu chuyên biệt, được biên soạn để giải thích các từ ngữ, khái niệm, nhân vật, địa điểm, sự kiện, phong tục, thể chế và giáo lý được tìm thấy trong Kinh Thánh. Khác với từ điển phổ thông giải thích nghĩa của từ trong ngôn ngữ hiện đại, Kinh Thánh Từ Điển giải thích ý nghĩa của từ và khái niệm trong bối cảnh văn hóa, lịch sử và thần học của thời đại Kinh Thánh.
Mục đích chính của nó là làm sáng tỏ bản văn, giúp người đọc vượt qua rào cản về thời gian, văn hóa và ngôn ngữ để nắm bắt được thông điệp nguyên thủy mà Đức Chúa Trời muốn truyền đạt. Như sứ đồ Phi-e-rơ đã nhận định về các thư tín của Phao-lô: “… là những điều khó hiểu, mà những kẻ dốt nát và tin không quyết đem giải sai ý nghĩa, cũng như họ giải sai về các phần Kinh Thánh khác, chuốc lấy sự hư mất riêng về mình” (II Phi-e-rơ 3:16). Kinh Thánh Từ Điển chính là một công cụ trợ giúp đắc lực để chúng ta tránh sự “giải sai ý nghĩa” đó.
Tùy theo phạm vi và mục tiêu, Kinh Thánh Từ Điển có thể được phân loại thành nhiều dạng khác nhau:
1. Từ Điển Kinh Thánh Tổng Quát (General Bible Dictionary):
Đây là loại phổ biến nhất, bao hàm giải thích cho hầu hết mọi từ khóa trong Kinh Thánh. Ví dụ điển hình là “New Bible Dictionary” hay “Holman Illustrated Bible Dictionary”. Chúng cung cấp thông tin ngắn gọn, chính xác về mọi chủ đề, từ “A-ra-ôn” (Aaron) đến “Xích-rô” (Zichri), kèm theo tham chiếu Kinh Thánh. Loại từ điển này là “công cụ đầu giường” cho mọi Cơ Đốc nhân nghiêm túc.
2. Từ Điển Nguyên Ngữ (Original Language Dictionary):
Đây là công cụ chuyên sâu nhất, dành cho việc nghiên cứu ngôn ngữ gốc của Kinh Thánh: Tiếng Hê-bơ-rơ (Hebrew) cho Cựu Ước và Tiếng Hy Lạp Koine (Greek) cho Tân Ước. Hai bộ từ điển kinh điển là “Strong's Exhaustive Concordance” kèm theo từ điển số Strong, và “Brown-Driver-Briggs Hebrew and English Lexicon” (BDB) cùng “Thayer's Greek-English Lexicon of the New Testament”.
Chúng không chỉ giải nghĩa, mà còn phân tích từ gốc, các cách dùng khác nhau trong Kinh Thánh. Ví dụ, từ Hy Lạp ἀγάπη (agapē) chỉ về tình yêu thương thuộc linh, vô điều kiện, khác với φιλία (philia) là tình bạn hay tình cảm tự nhiên. Sự phân biệt này làm sáng tỏ khi Chúa Giê-xu hỏi Phi-e-rơ: “Ngươi yêu ta (agapas) không?” và Phi-e-rơ đáp: “Chúa biết tôi yêu Chúa (philō)” (Giăng 21:15-17). Từ điển nguyên ngữ giúp chúng ta thấy được sắc thái sâu xa trong cuộc đối thoại đầy xúc động này.
3. Từ Điển Địa Lý & Lịch Sử (Dictionary of Bible Geography and History):
Loại từ điển này chuyên về các yếu tố địa lý như núi, sông, thành phố, và bối cảnh lịch sử của các đế chế, triều đại. Hiểu về địa hình hiểm trở của đường đi từ Giê-ri-cô đến Giê-ru-sa-lem (Lu-ca 10:30) sẽ giúp chúng ta cảm nhận sâu sắc hơn về sự nguy hiểm người đi đường gặp phải và lòng nhân từ của người Sa-ma-ri. Biết về sự tàn bạo của đế chế Ba-by-lôn sẽ làm nổi bật đức tin của ba thanh niên Hê-bơ-rơ khi từ chối quỳ lậy tượng vua (Đa-ni-ên chương 3).
4. Từ Điển Thần Học & Giáo Lý (Dictionary of Theology/Doctrine):
Loại từ điển này đi sâu vào giải thích các khái niệm thần học phức tạp như “sự xưng công bình”, “sự chuộc tội”, “giao ước”, “ân điển”. Nó giúp người đọc xây dựng một hệ thống giáo lý lành mạnh dựa trên toàn bộ Kinh Thánh. Chẳng hạn, từ điển có thể giải thích “sự xưng công bình” (justification) từ nguyên ngữ Hy Lạp δικαίωσις (dikaiōsis), có nghĩa là “tuyên bố là công bình”. Đây là một hành động pháp lý của Đức Chúa Trời, qua sự chết của Đấng Christ, Ngài tuyên bố tội nhân được kể là công bình, như lời Phao-lô: “Vậy, chúng ta đã được xưng công bình bởi đức tin, thì được hòa thuận với Đức Chúa Trời, bởi Đức Chúa Giê-xu Christ chúng ta” (Rô-ma 5:1).
Việc sử dụng Kinh Thánh Từ Điển mang lại những lợi ích to lớn:
1. Giải Nghĩa Chính Xác: Giúp tránh suy diễn chủ quan. Ví dụ, từ “ăn năn” trong tiếng Hy Lạp là μετάνοια (metanoia), nghĩa đen là “thay đổi tâm trí/suy nghĩ”, hướng đến một sự thay đổi toàn diện trong nhận thức, tình cảm và hành động về tội lỗi và về Đức Chúa Trời, chứ không chỉ là sự hối tiếc cảm xúc.
2. Hiểu Rõ Bối Cảnh: Làm sống động bản văn. Khi đọc về việc Ru-tơ “nằm dưới chân” Bô-ô (Ru-tơ 3:7-8), từ điển về phong tục có thể giải thích đây là một hành động tượng trưng cho sự tìm kiếm sự bảo vệ và chu cấp theo phong tục thời đó, chứ không có ý nghĩa tiêu cực.
3. Làm Sâu Sắc Đời Sống Thuộc Linh: Hiểu biết chính xác dẫn đến đức tin vững vàng. Khi hiểu “ân điển” (grace - χάρις, charis) là ân huệ nhưng không, không do công đức, chúng ta càng thêm biết ơn Chúa và sống đáp lại ân điển đó.
4. Hỗ Trợ Giảng Dạy & Truyền Giáo: Giúp giải thích Lời Chúa cách rõ ràng, thuyết phục và trung thực với nguyên bản.
Kinh Thánh Từ Điển không chỉ dành cho mục sư hay nhà thần học. Mọi tín hữu đều có thể và nên sử dụng nó:
1. Trong Thời Gian Tĩnh Nguyện Cá Nhân:
Khi đọc Kinh Thánh mỗi ngày, hãy chuẩn bị sẵn một cuốn từ điển tổng quát. Gặp một từ, tên hay khái niệm nào chưa rõ, hãy tra ngay. Thói quen này biến việc đọc Kinh Thánh từ thụ động thành chủ động, khám phá. Hãy như người Bê-rê, “ngày nào cũng tra xem Kinh Thánh, để xem lời giảng có thật chăng” (Công vụ 17:11).
2. Trong Việc Chuẩn Bị Bài Học Nhóm/Nhà Thờ:
Dù bạn là người dẫn dắt hay thành viên, việc tra cứu trước sẽ làm phong phú buổi học. Tra nghĩa các từ khóa trong phân đoạn, tìm hiểu về nhân vật và bối cảnh lịch sử. Điều này giúp bài học đi vào chiều sâu và thiết thực.
3. Trong Việc Nghiên Cứu Chuyên Đề:
Khi muốn tìm hiểu sâu về một chủ đề như “sự cầu nguyện”, “Đức Thánh Linh”, hay “sự khôn ngoan”, hãy bắt đầu bằng việc tra từ khóa đó trong từ điển thần học hoặc từ điển tổng quát. Nó sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và dẫn bạn đến các phân đoạn Kinh Thánh then chốt.
4. Trong Việc Giải Đáp Thắc Mắc Đức Tin:
Khi đối diện với những câu hỏi hóc búa về giáo lý hay những đoạn Kinh Thánh khó, thay vì chỉ dựa vào cảm tính, hãy sử dụng từ điển như một người bạn đồng hành khách quan để cùng tìm kiếm lẽ thật.
Kinh Thánh Từ Điển là một kho báu khôn lường mà Chúa ban cho Hội Thánh Ngài qua công lao nghiên cứu của nhiều học giả kính sợ Chúa. Nó không thay thế Kinh Thánh, cũng không thay thế sự dẫn dắt của Đức Thánh Linh, nhưng là một “người đầy tớ” trung thành, giúp chúng ta mở ra cánh cửa hiểu biết Lời Chúa cách chính xác hơn.
Hãy đầu tư cho đời sống thuộc linh của mình bằng cách sở hữu ít nhất một cuốn Kinh Thánh Từ Điển tổng quát chất lượng. Trong thời đại số ngày nay, nhiều công cụ tra cứu tuyệt vời cũng có sẵn miễn phí trên các website và ứng dụng Kinh Thánh uy tín. Hãy tận dụng chúng.
Sứ đồ Phao-lô khuyên Ti-mô-thê: “Hãy chuyên tâm cho được đẹp lòng Đức Chúa Trời như người làm công không chỗ trách được, lấy lòng ngay thẳng giảng dạy lời của lẽ thật” (II Ti-mô-thê 2:15). Sự “chuyên tâm” đó bao hàm cả việc sử dụng mọi công cụ chính đáng để “divide correctly the word of truth” (chia đúng đắn lời của lẽ thật - bản dịch khác). Ước mong mỗi chúng ta, qua việc nghiên cứu Lời Chúa cách cẩn thận với sự trợ giúp của những công cụ như Kinh Thánh Từ Điển, sẽ ngày càng lớn lên trong sự hiểu biết và ân điển của Chúa Giê-xu Christ, Đấng Cứu Thế duy nhất của chúng ta.