Số Phận Của Những Người Không Bao Giờ Nghe Về Chúa Giê-xu
Câu hỏi về số phận của những người chưa từng nghe Danh Chúa Giê-xu là một trong những vấn đề thần học sâu sắc, đầy thách thức và cũng gây nhiều xúc động nhất. Nó chạm đến trái tim của chúng ta về sự công bình, tình yêu thương và chủ quyền của Đức Chúa Trời. Là Cơ Đốc nhân, chúng ta tin vào Đấng Christ là Con Đường Duy Nhất (Giăng 14:6), nhưng làm thế nào để hiểu được sự công chính của Ngài trong việc xét đoán những người không có cơ hội biết đến Con Đường ấy? Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào Kinh Thánh để tìm kiếm sự hiểu biết, với tấm lòng tôn kính và khiêm nhường trước những mầu nhiệm thuộc về Đức Chúa Trời.
Trước khi đi vào câu hỏi cụ thể, chúng ta phải đặt nền tảng trên chân lý không thay đổi về Đức Chúa Trời của Kinh Thánh. Ngài hoàn toàn công bình (Phục truyền 32:4), đầy lòng nhân từ (Thi Thiên 145:8-9), và không muốn một người nào chết mất (2 Phi-e-rơ 3:9). Sự công bình của Ngài không phải là tiêu chuẩn của con người, mà là sự công chính tuyệt đối và hoàn hảo. “Đức Giê-hô-va hay làm ơn, và là công bình; Đức Chúa Trời chúng ta có lòng thương xót.” (Thi Thiên 116:5). Bất kỳ kết luận nào của chúng ta cũng không được mâu thuẫn với những thuộc tính căn bản này của Đức Chúa Trời.
Kinh Thánh dạy rằng Đức Chúa Trời đã bày tỏ chính Ngài cho mọi người qua hai phương cách chính, được gọi là “sự mặc khải chung”.
1. Qua Công Trình Sáng Tạo (Vũ Trụ): “Các từng trời rao truyền sự vinh hiển của Đức Chúa Trời, Bầu trời giãi tỏ công việc tay Ngài.” (Thi Thiên 19:1). Sứ đồ Phao-lô làm sáng tỏ điều này trong Rô-ma 1:18-20: “Vì cơn giận của Đức Chúa Trời từ trên trời tỏ ra nghịch cùng mọi sự không tin kính và mọi sự không công bình của những người dùng sự không công bình mà bắt hiếp lẽ thật... Vì những vật không thấy của Ngài từ buổi sáng thế vẫn sờ sờ, mắt trần vẫn xem thấy, bởi những vật Ngài đã làm nên, đến nỗi họ không thể chữa mình được.” Điều này cho thấy mọi người, dù ở bất kỳ nền văn hóa hay thời đại nào, đều nhận được một sự bày tỏ về quyền năng và thần tính đời đời của Đấng Tạo Hóa thông qua vạn vật. Sự vinh hiển của Ngài được “tỏ ra” (tiếng Hy Lạp: phaneroō – được bày tỏ rõ ràng) trong lòng họ.
2. Qua Luật Pháp Trong Lòng (Lương Tâm): Rô-ma 2:14-15 giải thích: “Vả, khi những người ngoại không có luật pháp, tự nhiên làm những việc luật pháp dạy biểu, thì những người ấy, dầu không có luật pháp, cũng tự nên luật pháp cho mình. Họ tỏ ra rằng việc mà luật pháp dạy biểu đã ghi trong lòng họ: chính lương tâm mình làm chứng cho luật pháp...”. Từ ngữ “lương tâm” trong tiếng Hy Lạp là syneidēsis, chỉ về nhận thức đạo đức nội tại mà Đức Chúa Trời đặt để trong mỗi con người. Điều này lý giải tại sao mọi nền văn hóa đều có những khái niệm về đúng/sai, công lý, và sự thờ phượng (dù có thể bị bóp méo).
Phao-lô kết luận trong Rô-ma 1:20 rằng vì sự mặc khải chung này, con người “không thể chữa mình được” (anapologētos – không có lý do để bào chữa). Vấn đề không phải là thiếu thông tin, mà là phản ứng của con người đối với thông tin ấy.
Kinh Thánh mô tả phản ứng phổ quát của nhân loại trước sự mặc khải chung này không phải là sự tìm kiếm và tôn thờ Đấng Tạo Hóa, mà là sự chối bỏ và thay thế. “Vì họ dẫu biết Đức Chúa Trời, mà không làm sáng danh Ngài là Đức Chúa Trời, và không tạ ơn Ngài nữa... họ đổi lẽ thật của Đức Chúa Trời ra sự dối trá, kính thờ loài chịu dựng nên hơn là kính thờ Đấng dựng nên.” (Rô-ma 1:21, 25). Con người đã đè nén lẽ thật (katechō – giữ xuống, kìm nén) bởi sự không công bình (Rô-ma 1:18). Tội lỗi khiến họ quay lưng với sự sáng đã được ban cho, dẫn đến sự mê muội và thờ phượng hình tượng. Đây là tình trạng chung của nhân loại sa ngã.
Điều này dẫn chúng ta đến nguyên tắc quan trọng về sự phán xét. Kinh Thánh cho thấy Đức Chúa Trời phán xét con người dựa trên ánh sáng mà họ đã nhận được, không phải dựa trên ánh sáng mà họ chưa nhận được.
- Đối với người ngoại (không có Luật Môi-se): Họ sẽ bị phán xét dựa trên luật pháp được ghi trong lòng và sự đáp ứng của họ với sự mặc khải qua thiên nhiên (Rô-ma 2:12: “Vả, hết thảy những kẻ có tội mà không luật pháp, cũng sẽ hư mất; còn hết thảy những kẻ có tội trong luật pháp, thì sẽ bị luật pháp đoán xét.”).
- Đối với người Do Thái (có Luật Môi-se): Họ sẽ bị phán xét nghiêm khắc hơn vì đã nhận được sự mặc khải đặc biệt (Luật Pháp) nhưng không vâng giữ (Rô-ma 2:12; A-mốt 3:2).
- Đối với người đã nghe Tin Lành: Họ chịu trách nhiệm lớn nhất trước sự mặc khải trọn vẹn qua Chúa Giê-xu Christ (Giăng 3:18; Hê-bơ-rơ 2:3).
Chúa Giê-xu xác nhận nguyên tắc này trong Lu-ca 12:47-48, qua ẩn dụ về đầy tớ: “Đầy tớ nào đã biết ý chủ... mà không sửa soạn... thì sẽ bị đòn nhiều. Nhưng đầy tớ nào không biết ý chủ... thì sẽ bị đòn ít. Vì ai đã được ban cho nhiều, thì sẽ bị đòi lại nhiều; và ai đã được giao cho nhiều, thì sẽ bị đòi lại nhiều hơn.” Sự phán xét có mức độ, tương xứng với đặc ân và sự hiểu biết.
Đây là điểm then chốt: Cứu rỗi không bao giờ dựa trên việc “tuân thủ luật pháp tự nhiên một cách hoàn hảo”. Kinh Thánh tuyên bố rõ rằng “chẳng có một người công bình nào hết” (Rô-ma 3:10) và tất cả đều phạm tội (Rô-ma 3:23). Ngay cả những hành động “tốt” nhất của con người không có đức tin cũng như “áo nhớp” trước mặt Đức Chúa Trời (Ê-sai 64:6). Vậy, làm thế nào một người chỉ có sự mặc khải chung có thể được cứu?
Kinh Thánh chỉ ra rằng Đức Thánh Linh hoạt động một cách chủ quyền. Ngài “cáo thế gian về tội lỗi... về sự công bình và về sự phán xét” (Giăng 16:8). Công việc cáo trách (elegchō) này có thể xảy ra trong lòng bất kỳ ai, ở bất kỳ nơi đâu. Chúng ta thấy những tấm gương trong Kinh Thánh về những người “kính sợ Đức Chúa Trời” trong Cựu Ước (như Nô-ê, Áp-ra-ham, Gióp) và thậm chí giữa dân ngoại (nhìp Cọt-nây trong Công vụ 10, một người ngoại nhưng “có lòng nhân đức” và “cầu nguyện cùng Đức Chúa Trời luôn” – Công vụ 10:2). Đức Chúa Trời đáp lời sự tìm kiếm chân thành đó bằng cách phái Phi-e-rơ đến rao giảng Tin Lành về Chúa Giê-xu cho ông (Công vụ 10:34-43).
Điều này gợi ý một nguyên tắc thần học: Nơi nào có một tấm lòng đáp ứng cách khiêm nhường và ăn năn với ánh sáng (sự mặc khải) mà Đức Chúa Trời đã ban, thì Ngài, trong sự chủ quyền và ân điển của Ngài, sẽ cung ứng phương cách để người ấy biết đến Đấng Christ. Phương cách đó có thể là qua giấc mơ, khải tượng, gặp gỡ một nhà truyền giáo, hoặc những cách siêu nhiên khác mà chúng ta không thể giới hạn. Câu chuyện các nhà thông thái từ phương Đông (Ma-thi-ơ 2:1-12) hay quan hoạn Ê-thi-ô-bi (Công vụ 8:26-40) là những minh họa cho sự dẫn dắt kỳ diệu của Đức Chúa Trời.
Cuối cùng, chúng ta phải đứng trước sự mầu nhiệm về chủ quyền của Đức Chúa Trời. Ngài là Đấng Thẩm Phán toàn trái đất, và “Đấng Thẩm phán toàn thế gian, há không làm sự công bình sao?” (Sáng thế 18:25). Chúng ta có thể tin cậy rằng sự phán xét của Ngài sẽ hoàn toàn công bình, thấu suốt tấm lòng, và xứng hợp với mức độ mặc khải mà mỗi người nhận được.
Tuy nhiên, sự hiểu biết này không bao giờ được dùng làm cái cớ cho sự thờ ơ trong truyền giáo. Ngược lại, nó phải thúc giục chúng ta cách mạnh mẽ hơn! Nếu Đức Chúa Trời sẵn lòng dùng mọi phương cách để đưa người tìm kiếm đến với sự hiểu biết về Đấng Christ, thì phương cách thông thường và được Ngài chỉ định chính là sự rao giảng của chúng ta. “Vậy, đức tin đến bởi sự người ta nghe, mà người ta nghe, là khi lời của Đấng Christ được rao giảng.” (Rô-ma 10:14-15). Đại Mạng Lệnh (Ma-thi-ơ 28:19-20) là mệnh lệnh rõ ràng và cấp bách cho Hội Thánh. Mỗi người tin Chúa đều có trách nhiệm trở nên “sứ giả của sự hòa giải” (2 Cô-rinh-tô 5:18-20).
1. Nuôi Dưỡng Thái Độ Khiêm Nhường Và Tin Cậy: Thay vì phán xét hay đưa ra những tuyên bố cứng nhắc về số phận người khác, chúng ta học tin cậy vào sự công bình và lòng thương xót hoàn hảo của Đức Chúa Trời. Hãy cầu nguyện: “Lạy Chúa, con tin Ngài là Đấng hoàn toàn công bình và yêu thương. Xin giúp con phó thác những điều mầu nhiệm này cho Ngài.”
2. Bùng Cháy Lòng Nhiệt Thành Truyền Giáo: Hiểu rằng nhiều người đang sống dưới sự mặc khải chung và có thể đang thầm tìm kiếm, chúng ta càng thêm nôn nóng mang “sự mặc khải đặc biệt” về Chúa Giê-xu đến cho họ. Hãy hỗ trợ, cầu nguyện và dự phần vào công việc truyền giáo.
3. Sống Làm Chứng Bằng Đời Sống Và Lời Nói: Đời sống yêu thương, thánh khiết và lời nói đầy hy vọng của chúng ta có thể là “ánh sáng” đầu tiên dẫn người khác đến với Đấng Christ. Hãy sẵn sàng chia sẻ lý do của sự trông cậy trong chúng ta (1 Phi-e-rơ 3:15).
4. Cầu Nguyện Cách Đặc Biệt: Cầu nguyện cho những người chưa biết Chúa trên khắp thế giới, xin Đức Thánh Linh cáo trách lòng họ và mở đường cho Tin Lành đến với họ. Cầu nguyện cho những nhà truyền giáo và những người rao giảng.
5. Tránh Thái Độ Kiêu Ngạo Thuộc Linh: Chúng ta được cứu bởi ân điển, chứ không phải vì chúng ta “may mắn” được sinh ra trong môi trường có Tin Lành. Điều này phải tạo nên lòng biết ơn sâu sắc và sự cảm thông, chứ không phải sự tự tôn.
Câu hỏi về số phận của những người chưa nghe Tin Lành đưa chúng ta vào sâu thẳm sự khôn ngoan và chủ quyền của Đức Chúa Trời. Kinh Thánh cho chúng ta những nguyên tắc rõ ràng: Đức Chúa Trời đã bày tỏ chính Ngài cho mọi người; con người có trách nhiệm đáp lại ánh sáng đã nhận; sự phán xét của Ngài hoàn toàn công bình và dựa trên ánh sáng đó; và Ngài là Đấng chủ động tìm kiếm những tấm lòng thật lòng. Thay vì rơi vào sự hoài nghi hoặc chủ nghĩa bao hàm mơ hồ, chúng ta được mời gọi để tin cậy vào Đấng Thẩm Phán công bình và vâng lời Đấng Sai Phái chúng ta đi. Sự hiểu biết này không làm giảm bớt sự cấp bách của đại mạng lệnh, mà lại thổi bùng lên ngọn lửa của lòng nhiệt thành, thúc giục chúng ta ra đi, chia sẻ Tin Lành cứu rỗi duy nhất trong Danh Chúa Giê-xu Christ cho một thế giới đang hư mất. Cuối cùng, chúng ta phó thác mọi sự trong tay Đức Chúa Trời là Cha, Đấng yêu thương thế gian đến nỗi đã ban Con Một của Ngài.
“Hỡi Đức Giê-hô-va, sự cao cả, quyền năng, vinh quang, toàn thắng và oai nghi đáng qui về Ngài; vì muôn vật trên các từng trời và dưới đất đều thuộc về Ngài. Đức Giê-hô-va, nước thuộc về Ngài, và Ngài được tôn cao làm Chúa tể của muôn vật.” (1 Sử ký 29:11).