Chăn Chiên Thuê
Trong thế giới chăn nuôi, khái niệm “người làm thuê” và “chủ chiên” mang hai ý nghĩa, động cơ và trách nhiệm hoàn toàn khác biệt. Chúa Giê-xu, Đấng tự xưng là “Người Chăn Chiên Lành” (Giăng 10:11), đã sử dụng sự tương phản sâu sắc này để vẽ nên một bức tranh sinh động về tấm lòng thật sự trong chức vụ thuộc linh. “Chăn chiên thuê” không chỉ là một ẩn dụ cổ xưa mà là một lời cảnh báo thời sự, một tiêu chuẩn để nhận biết và một bài học nền tảng cho mọi người lãnh đạo, phục vụ trong Hội Thánh của Đấng Christ.
Bối Cảnh Kinh Thánh và Ẩn Dụ về Người Chăn Chiên
Để hiểu rõ “chăn chiên thuê”, trước hết phải đặt nó trong toàn bộ ẩn dụ Chúa Giê-xu dạy trong Giăng chương 10. Chương này mở đầu bằng hình ảnh “kẻ trộm” và “kẻ cướp” leo rào vào chuồng chiên (câu 1). Chúa Giê-xu tuyên bố mình là “cửa chuồng chiên” (câu 7, 9) và là “Người Chăn Chiên Lành” (câu 11, 14). Sự đối lập then chốt nằm ở câu 12-13:
“Kẻ chăn thuê chẳng phải là kẻ chăn, và chiên không phải thuộc về nó, nếu thấy muông sói đến, thì nó bỏ chiên chạy trốn; muông sói cướp lấy chiên và làm cho tản lạc. Ấy vì nó là kẻ chăn thuê, chẳng lo lắng chi đến chiên.” (Giăng 10:12-13, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925)
Từ ngữ Hy Lạp gốc được dùng cho “kẻ chăn thuê” là μισθωτός (misthōtos), xuất phát từ misthos (tiền công, phần thưởng). Một misthōtos là một người làm công ăn lương, một người được thuê. Động cơ của người này không xuất phát từ tình yêu thương hay sự sở hữu, mà từ lợi ích cá nhân – tiền lương. Điều này tương phản hoàn toàn với từ ποιμήν (poimēn) – “người chăn”, mang ý nghĩa của người chăm sóc, dẫn dắt, bảo vệ, và có mối liên hệ sâu sắc với đàn chiên.
Đặc Điểm và Hành Vi của “Chăn Chiên Thuê”
Qua lời Chúa Giê-xu, chúng ta có thể nhận diện rõ ràng những đặc điểm của một “chăn chiên thuê” trong bối cảnh thuộc linh:
1. Không Sở Hữu Chiên: “Chiên không phải thuộc về nó” (câu 12). Đây là điểm cốt lõi. Người chăn thuê xem chức vụ như một công việc, một vị trí, chứ không phải là một sự kêu gọi và ủy thác thiêng liêng từ Chủ Chiên Tối Cao. Họ không có mối liên hệ ruột thịt “Ta biết chiên Ta, và chiên Ta biết Ta” (câu 14) như Người Chăn Lành. Họ coi hội chúng là “của họ” hoặc một phương tiện để đạt mục đích cá nhân, chứ không phải là “chiên của Đức Chúa Trời” được giao phó.
2. Động Cơ Vụ Lợi: Vì là người làm công, động cơ chính của họ là misthos – tiền công, lợi ích, danh tiếng, địa vị, sự thoải mái. Chức vụ là phương tiện kiếm sống hoặc thăng tiến bản thân, chứ không phải là sự hy sinh phục vụ. Sứ đồ Phi-e-rơ cảnh báo rõ về loại người lãnh đạo này: “Họ lấy lòng tham làm kế mà trục lợi anh em” (2 Phi-e-rơ 2:3).
3. Thiếu Sự Hy Sinh: Khi gặp nguy hiểm (“thấy muông sói đến”), phản ứng đầu tiên và duy nhất là tự bảo vệ mình: “bỏ chiên chạy trốn”. Từ Hy Lạp φεύγει (pheugei) nghĩa là chạy trốn, bỏ chạy. Họ không sẵn sàng trả giá, chịu khổ, hay đổ huyết ra vì đàn chiên. Họ tìm sự an toàn, dễ dãi cho bản thân. Trái lại, Người Chăn Chiên Lành “phó sự sống mình vì chiên” (Giăng 10:11, 15).
4. Hậu Quả Tàn Khốc: Hành động bỏ chạy của người chăn thuê dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho đàn chiên:
- Bị Cướp: “Muông sói cướp lấy chiên”. “Sói” tượng trưng cho những giáo lý sai lầm, sự tấn công của ma quỷ, sự cám dỗ và hủy diệt thuộc linh (Công vụ 20:29).
- Bị Tản Lạc: “Làm cho tản lạc”. Đàn chiên mất sự hiệp một, bảo vệ và hướng dẫn, trở nên lạc lõng, dễ bị tổn thương.
5. Thiếu Lòng Chăm Sóc Thật: “Chẳng lo lắng chi đến chiên” (câu 13). Cụm từ “lo lắng” trong tiếng Hy Lạp (μέλει, melei) diễn tả sự quan tâm, chăm nom, để tâm đến. Người chăn thuê hoàn toàn dửng dưng, vô tâm với số phận thật sự của từng con chiên. Họ có thể làm các công việc tổ chức, nhưng thiếu sự chăm sóc mục vụ cá nhân, thiếu lời cầu nguyện, sự đồng cảm và tình yêu thương thật.
Hình Mẫu Lịch Sử và Lời Cảnh Báo
Cựu Ước đầy những lời tiên tri cảnh cáo các lãnh đạo tôn giáo Israel như những “kẻ chăn thuê”. Ê-xê-chi-ên chương 34 là chương then chốt, tố cáo gay gắt những kẻ chăn chỉ lo nuôi mình mà không chăn nuôi bầy chiên:
“Khốn nạn cho những kẻ chăn của Y-sơ-ra-ên, là những kẻ chỉ chăn mình! Há chẳng phải những kẻ chăn nên chăn bầy chiên sao? Các ngươi ăn mỡ, mặc lông chiên, giết những con chiên mập, mà chẳng chăn bầy chiên.” (Ê-xê-chi-ên 34:2b-3)
Họ làm cho chiên tản lạc (câu 6), và vì thế, chính Đức Giê-hô-va phải đứng ra làm Người Chăn để tìm kiếm, giải cứu và chăn giữ chiên Ngài (câu 11-16). Điều này ứng nghiệm trọn vẹn nơi Chúa Giê-xu Christ, Người Chăn Lành tối cao.
Trong Tân Ước, sứ đồ Phao-lô cũng cảnh báo về những “kẻ thù nghịch thập tự giá Đấng Christ” mà “Đức Chúa Trời là cái bụng” (Phi-líp 3:18-19), tức những người phục vụ vì lợi ích ích kỷ của mình. Ông cũng mô tả những kẻ giảng dạy vì “lòng tham lợi” trong Tít 1:11.
Ứng Dụng Thực Tế: Bài Học Cho Hội Thánh Ngày Nay
Ẩn dụ “chăn chiên thuê” không chỉ dành cho các mục sư chuyên nghiệp, mà là bài học cho mọi người được Chúa giao trách nhiệm chăm sóc người khác: trưởng lão, chấp sự, giáo viên Trường Chúa Nhật, lãnh đạo nhóm nhỏ, phụ huynh, và thậm chí là Cơ Đốc nhân với nhau.
1. Cho Người Lãnh Đạo Hội Thánh:
- Xét Lại Động Cơ: Tôi phục vụ vì tình yêu với Đấng Christ và đàn chiên của Ngài, hay vì thu nhập, danh tiếng, quyền lực? Tôi có xem đây là một “sự kêu gọi trên trời” (Phi-líp 3:14) hay chỉ là một “nghề nghiệp”?
- Sẵn Sàng Hy Sinh: Tôi có sẵn sàng hy sinh thì giờ, sức lực, sự thoải mái, thậm chí chịu hiểu lầm, tổn thất vì lợi ích thuộc linh của hội chúng không? (2 Cô-rinh-tô 12:15).
- Chăm Sóc Cá Nhân: Tôi có “biết chiên” tôi không? Tôi có quan tâm đến những cuộc chiến, nỗi đau, và sự tăng trưởng thuộc linh của từng cá nhân, hay chỉ quan tâm đến số lượng và các chương trình?
2. Cho Hội Chúng:
- Nhận Biết và Cầu Nguyện: Hội chúng cần cầu nguyện cho những người lãnh đạo mình (1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:12-13), đồng thời khôn ngoan nhận biết những dấu hiệu của “tinh thần chăn thuê” (tham lam, độc đoán, thiếu lòng thương xót, tránh né trách nhiệm khó khăn).
- Gắn Bó với Người Chăn Lành Thật: Quan trọng nhất là mỗi con chiên phải biết rõ và theo tiếng của Người Chăn Lành Thật là Chúa Giê-xu (Giăng 10:4-5). Khi chúng ta gần gũi Chúa, chúng ta sẽ không dễ bị lừa dối bởi tiếng nói của người lạ.
- Yêu Thương và Gánh Vác: Tránh tinh thần chỉ trích, nhưng sống yêu thương, khiêm nhường, và sẵn sàng gánh vác gánh nặng cho nhau, qua đó cùng nhau phản chiếu tấm lòng của Người Chăn Lành (Ga-la-ti 6:2).
3. Cho Mọi Tín Hữu Trong Chức Vụ: Dù phục vụ ở vị trí nào, hãy tự hỏi: “Tôi đang làm việc này như một ‘người làm thuê’ cho Chúa, hay với tấm lòng của một ‘người con’?”. Chúng ta được kêu gọi phục vụ “như đang hầu việc Chúa, chẳng phải hầu việc người” (Ê-phê-sô 6:7), với tất cả lòng sốt sắng và yêu thương.
Kết Luận: Lời Mời Gọi Trở Nên Những Người Chăn Theo Gương Đấng Christ
Sự tương phản giữa “Chăn Chiên Thuê” và “Người Chăn Chiên Lành” cuối cùng là sự tương phản giữa tình yêu thương ích kỷ và tình yêu thương hy sinh; giữa tinh thần làm công và tinh thần làm con. Chúa Giê-xu Christ là hiện thân trọn vẹn của Người Chăn Lành, Đấng đã biết chiên, yêu chiên, và phó chính sự sống Ngài trên thập tự giá để cứu chuộc đàn chiên.
Lời cảnh báo về “chăn chiên thuê” là một hồi chuông cảnh tỉnh cho Hội Thánh trong mọi thời đại, để chúng ta không rơi vào cái bẫy của sự phục vụ hình thức, vụ lợi. Đồng thời, đó cũng là một lời mời gọi đầy ân điển: Khi chúng ta ở trong Đấng Christ, được sự sống Ngài tuôn chảy, chúng ta có thể – dù không hoàn hảo – học theo gương Ngài để trở thành những người chăn chiên nhỏ, với tấm lòng chân thật, sự hy sinh quên mình và tình yêu thương sâu đậm dành cho đàn chiên mà Chúa đã giao phó.
“Hãy chăn bầy của Đức Chúa Trời đã giao phó cho anh em, lấy lòng vui lòng mà dẫn dắt chớ không phải bởi ép tình, lại cũng chẳng vì lợi dơ bẩn, nhưng làm gương tốt cho bầy. Khi Đấng làm đầu các kẻ chăn chiên hiện ra, anh em sẽ được mão triều thiên vinh hiển, chẳng hề tàn héo.” (1 Phi-e-rơ 5:2-4)
Ước mong mỗi chúng ta, dù ở cương vị nào, đều tìm thấy niềm vui và đặc ân khi được Chủ Chiên Tối Cao cất nhắc để chăm sóc chiên của Ngài, không như kẻ chăn thuê, nhưng như những đầy tớ trung tín và con cái yêu dấu của Người Chăn Chiên Lành.