Mục đích của quy chế (bylaws) trong hội thánh là gì?

02 December, 2025
17 phút đọc
3,263 từ
Chia sẻ:

Mục Đích Của Quy Chế Trong Hội Thánh

Trong hành trình thuộc linh của Cơ Đốc nhân, Hội Thánh là thân thể của Đấng Christ, là gia đình của Đức Chúa Trời và là trụ cột cùng nền tảng của lẽ thật (1 Ti-mô-thê 3:15). Để một cộng đồng đức tin có thể vận hành cách “phải phép và theo thứ tự” (1 Cô-rinh-tô 14:40), hầu hết các Hội Thánh địa phương đều thiết lập một văn bản được gọi là Quy Chế (Bylaws). Tuy nhiên, không ít tín hữu thắc mắc về giá trị thuộc linh và mục đích thực sự của văn bản này. Liệu nó có phải là sự ràng buộc mang tính “luật pháp” đi ngược lại sự tự do trong Thánh Linh? Hay nó là một công cụ cần thiết để bảo vệ và định hướng cho sự phát triển lành mạnh của Hội Thánh? Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá nền tảng Kinh Thánh, các mục đích thần học, và ứng dụng thực tiễn của Quy Chế Hội Thánh dưới ánh sáng của Lời Đức Chúa Trời.

I. Nền Tảng Kinh Thánh Cho Quy Chế Hội Thánh

Kinh Thánh không trực tiếp sử dụng thuật ngữ “quy chế” (bylaws), nhưng xuyên suốt Tân Ước, chúng ta thấy rõ nguyên tắc về trật tự (τάξις - taxis) và sự quản trị (οἰκονομία - oikonomia) trong Hội Thánh. Sứ đồ Phao-lô khẳng định: “Mọi sự đều nên làm cho phải phép và theo thứ tự” (1 Cô-rinh-tô 14:40). Từ “thứ tự” (taxis) trong nguyên văn Hy Lạp mang nghĩa một sự sắp xếp có hệ thống, một trật tự được thiết lập. Điều này không ngẫu nhiên mà là một nguyên tắc thuộc linh, phản ánh bản tính của Đức Chúa Trời – Ngài là Chúa của sự trật tự, không phải sự lộn xộn (1 Cô-rinh-tô 14:33).

Ngay từ thuở Hội Thánh sơ khai, khi số tín hữu gia tăng và những nhu cầu thực tiễn phát sinh, các sứ đồ đã thiết lập những cơ cấu và tiêu chuẩn rõ ràng. Trong Công vụ 6:1-7, để giải quyết việc chăm sóc các bà góa, Hội Thánh đã đề ra những tiêu chuẩn cụ thể (“bảy người có danh tốt, đầy dẫy Đức Thánh Linh và trí khôn”) và một quy trình công khai (“cả đoàn đều lấy làm đẹp lòng… sau khi cầu nguyện, thì đặt tay trên”). Đây chính là hình ảnh ban đầu của một “quy chế” vận hành – dựa trên nhu cầu thực tế, bắt nguồn từ sự cầu nguyện, và được thiết lập bởi sự đồng lòng của Hội Thánh.

Hơn nữa, các thư tín mục vụ của Phao-lô cho Tít và Ti-mô-thê cung cấp một khuôn mẫu chi tiết về cơ cấu lãnh đạo. Phao-lô truyền cho Tít: “Hễ việc chi còn dở dang, thì ngươi hãy sắp đặt cho hoàn chỉnh” (Tít 1:5). Từ “sắp đặt” ở đây (καθίστημι - kathistēmi) nghĩa là thiết lập, bổ nhiệm, tổ chức. Tiếp theo đó là những tiêu chuẩn rất cụ thể, khách quan cho chức trưởng lão và chấp sự (1 Ti-mô-thê 3:1-13, Tít 1:6-9). Những tiêu chuẩn này không phải là ý tưởng cá nhân của Phao-lô, mà là những nguyên tắc được Đức Thánh Linh soi dẫn để bảo vệ sự trong sạch, uy tín và hiệu quả trong sự lãnh đạo Hội Thánh. Quy chế Hội Thánh, về bản chất thần học, chính là sự mở rộng và áp dụng cụ thể những nguyên tắc Kinh Thánh này vào bối cảnh văn hóa và pháp lý của Hội Thánh địa phương.

II. Mục Đích Thần Học Và Thuộc Linh Của Quy Chế

Mục đích đầu tiên và quan trọng nhất của Quy Chế là bảo vệ và gìn giữ lẽ thật Phúc Âm. Hội Thánh được giao phó “lẽ mầu nhiệm của đức tin” (1 Ti-mô-thê 3:9). Quy chế thường xác định rõ tín điều căn bản của Hội Thánh, dựa trên Kinh Thánh, như một bức tường thành chống lại các giáo lý sai lầm. Nó giúp xác định ai là người dạy dỗ chính thức, việc giảng dạy nào là phù hợp với đức tin chung, và cung cấp cơ chế để sửa trị khi có sự sai lạc về giáo lý (xem Ma-thi-ơ 18:15-17, Tít 3:10-11).

Thứ hai, quy chế nhằm duy trì sự hiệp một và tình yêu thương trong Thân Thể Đấng Christ. Sự hiệp một không có nghĩa là không có xung đột, mà là có một phương cách công bằng và yêu thương để giải quyết xung đột. Chúa Giê-xu đã đưa ra một quy trình rõ ràng trong Ma-thi-ơ 18:15-17. Một quy chế lành mạnh sẽ thể chế hóa nguyên tắc Kinh Thánh này thành những bước cụ thể, bảo vệ các bên, ngăn ngừa sự thiên vị và đảm bảo mọi việc được xử lý trong tinh thần “các ngươi phải kính sợ Đức Chúa Trời” (Lê-vi Ký 19:15-16).

Thứ ba, quy chế thúc đẩy sự trưởng thành thuộc linh và trách nhiệm. Nó phân định rõ trách nhiệm của các chức vụ (trưởng lão, chấp sự, mục sư) dựa trên Ê-phê-sô 4:11-12 – để “trang bị các thánh đồ cho công việc chức vụ”. Khi mọi người hiểu rõ phạm vi trách nhiệm và cơ chế báo cáo, họ có thể phục vụ cách tự tin và hiệu quả hơn. Quy chế cũng thường thiết lập các kỷ luật thuộc linh (như thờ phượng, hiệp thông, học đạo) như những phương tiện ân điển để tín hữu tăng trưởng.

III. Mục Đích Hành Chính Và Thực Tiễn

Bên cạnh mục đích thuộc linh, quy chế đáp ứng những nhu cầu hành chính thiết yếu:

1. Quản Trị Và Quản Lý Hiệu Quả: Quy chế đóng vai trò như một bản “hiến pháp” cho Hội Thánh địa phương. Nó xác định cách thức bầu cử lãnh đạo, nhiệm kỳ, quyền hạn và giới hạn của ban chấp hành, quy trình ra quyết định (ví dụ: biểu quyết, đồng thuận). Điều này ngăn chặn sự độc đoán, nuôi dưỡng tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. Nó cũng hướng dẫn việc quản lý tài chính – một lĩnh vực đòi hỏi sự chính trực tuyệt đối (2 Cô-rinh-tô 8:20-21).

2. Tính Liên Tục Và Ổn Định: Các Hội Thánh có đời sống lâu dài vượt qua thế hệ lãnh đạo này đến thế hệ khác. Quy chế đảm bảo rằng tầm nhìn, giáo lý căn cốt và phương pháp điều hành không bị thay đổi tùy tiện bởi một cá nhân hay nhóm nhỏ. Nó bảo vệ di sản thuộc linh của Hội Thánh và đảm bảo sự kế thừa lành mạnh.

3. Quan Hệ Với Thế Gian Và Pháp Luật: Trong nhiều quốc gia, để được công nhận là một thực thể pháp lý (có tư cách pháp nhân), một Hội Thánh cần có điều lệ hoặc quy chế được đăng ký. Văn bản này quy định tên gọi, mục đích, trụ sở, và cách thức hoạt động, giúp Hội Thánh có thể sở hữu tài sản, ký kết hợp đồng, và thực hiện các hoạt động một cách hợp pháp. Điều này không phải là “theo thế gian”, mà là “khôn ngoan như con rắn” (Ma-thi-ơ 10:16) để sử dụng các công cụ hợp pháp nhằm phục vụ cho vương quốc Đức Chúa Trời cách tốt nhất.

IV. Cân Bằng: Quy Chế Và Sự Tự Do Trong Thánh Linh

Một nguy cơ tiềm ẩn là biến quy chế thành một bộ luật cứng nhắc, giết chết sự dẫn dắt linh hoạt của Đức Thánh Linh. Đây là lúc cần sự hiểu biết cân bằng theo Kinh Thánh. Quy chế không phải là cứu cánh, mà là phương tiện. Nó giống như đường ray cho đoàn tàu – đường ray (quy chế) không phải là mục tiêu, nhưng nó giúp đoàn tàu (Hội Thánh) chạy đúng hướng, an toàn và hiệu quả để đến đích. Đường ray không thay thế động cơ (Đức Thánh Linh).

Phao-lô cảnh báo về sự “tự ý khắc khổ” (Cô-lô-se 2:23) – những luật lệ do con người đặt ra có vẻ khôn ngoan nhưng thực chất không có giá trị chống lại sự ham muốn của xác thịt. Do đó, một quy chế lành mạnh phải:

1. Luôn Phục Tùng Kinh Thánh: Mọi điều khoản phải có thể được giải thích và bảo vệ dựa trên nguyên tắc Kinh Thánh.
2. Có Tính Phục Vụ: Mục đích là để phục vụ Hội Thánh, không phải để kiểm soát hay áp bức.
3. Có Thể Điều Chỉnh: Quy chế cần có cơ chế sửa đổi (thường với sự đồng thuận cao) để có thể thích ứng với những nhu cầu mới mà vẫn giữ vững nền tảng.
4. Được Sống Trong Ân Điển: Việc tuân thủ quy chế phải xuất phát từ tấm lòng yêu mến Chúa và yêu thương anh em, không phải từ sự tuân giữ hình thức.

V. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc

1. Đối Với Mỗi Tín Hữu:
- Hiểu Biết và Tôn Trọng: Mỗi thành viên nên đọc và tìm hiểu quy chế Hội Thánh mình. Điều này giúp chúng ta hiểu rõ cơ cấu và cách tham gia có trách nhiệm.
- Tham Gia Có Trách Nhiệm: Tham gia bầu cử lãnh đạo cách cầu nguyện, dự các buổi họp hội chúng để đóng góp ý kiến xây dựng.
- Phân Biệt Giữa Nguyên Tắc và Văn Hóa: Học cách phân biệt những điều khoản phản ánh nguyên tắc Kinh Thánh bất biến và những điều có tính văn hóa, có thể thay đổi. Trân trọng cả hai nhưng đặt ưu tiên đúng chỗ.

2. Đối Với Gia Đình Cơ Đốc:
- Nguyên tắc về trật tự và trách nhiệm giải trình trong quy chế Hội Thánh có thể là hình mẫu cho việc xây dựng những “quy ước” nhỏ trong gia đình – không cứng nhắc, nhưng rõ ràng, nhằm xây dựng tình yêu thương và trách nhiệm.

3. Đối Với Người Lãnh Đạo Hội Thánh:
- Công Cụ Giảng Dạy: Sử dụng quy chế như một công cụ để dạy về thần học Hội Thánh, đạo đức và sự quản trị.
- Gương Mẫu Trong Việc Tuân Thủ: Lãnh đạo phải là người tôn trọng quy chế cách nghiêm túc nhất, chứng tỏ rằng mình dưới sự quản trị của Lời Chúa và sự đồng thuận của Hội Thánh.
- Sự Linh Hoạt Yêu Thương: Biết khi nào cần áp dụng quy chế cách chính xác và khi nào cần ưu tiên sự yêu thương, ân điển trong những trường hợp đặc biệt (như Chúa Giê-xu đã làm với người đàn bà phạm tội ngoại tình – Giăng 8:1-11).

Kết Luận

Quy chế Hội Thánh, khi được xây dựng trên nền tảng Kinh Thánh và được vận hành trong tinh thần của Đấng Christ, không phải là gánh nặng luật pháp, mà là một dụng cụ ân điển. Nó gìn giữ Hội Thánh khỏi sự hỗn loạn và sai lạc, thúc đẩy sự hiệp một và trưởng thành, đồng thời đảm bảo rọi sự vận hành của Hội Thánh đều nhằm mục đích tối cao: tôn vinh Đức Chúa Trời và truyền bá Phúc Âm của Đức Chúa Giê-xu Christ. Cuối cùng, hãy nhớ lời của Sứ đồ Phao-lô: “Đấng Christ là đầu Hội Thánh, Hội Thánh là thân thể của Đấng Christ, và là sự đầy đủ của Đấng gồm tóm mọi sự trong mọi loài” (Ê-phê-sô 1:22-23). Mọi quy chế, cơ cấu, và chương trình đều phải quy phục và phản chiếu quyền tể trị của Ngài. Ước mong mỗi chúng ta, với tư cách là những chi thể trong Thân Thể, biết sống, phục vụ và góp phần xây dựng Hội Thánh cách có trật tự, trong tình yêu thương, và dưới sự dẫn dắt của Đức Thánh Linh.

Quay Lại Bài Viết