Các Hội Thánh Đơn Sắc Tộc – Tập Trung Vào Một Chủng Tộc Hoặc Nhóm Dân Tộc Cụ Thể – Có Tuân Theo Mô Hình Kinh Thánh Không?
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và xã hội đa văn hóa, câu hỏi về tính hợp lý Kinh Thánh của các Hội Thánh tập trung vào một nhóm sắc tộc, ngôn ngữ hoặc văn hóa cụ thể trở nên rất thực tiễn. Liệu đây có phải là sự phân chia đáng tiếc, đi ngược lại tinh thần hiệp nhất của Phúc Âm, hay đơn giản là một phương thức hữu cơ để truyền bá Tin Lành trong những bối cảnh cụ thể? Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào Kinh Thánh, đặc biệt là Tân Ước, để tìm kiếm nguyên mẫu (prototype) và nguyên tắc (principle) cho mô hình Hội Thánh.
Trước khi xem xét các thực tế lịch sử, chúng ta phải thiết lập nguyên lý Kinh Thánh rõ ràng về bản chất của Hội Thánh. Sứ đồ Phao-lô, trong thơ Ê-phê-sô, đã phác họa một bức tranh thần học sâu sắc:
“Vì ấy chính Ngài là sự hòa hiệp của chúng ta; Ngài đã hiệp cả hai lại làm một, phá đổ bức tường ngăn cách… đặng từ hai người Ngài dựng nên trong chính mình Ngài một người mới, mà làm nên hòa thuận.” (Ê-phê-sô 2:14-15, KTHĐ 1925)
Ở đây, “bức tường ngăn cách” (τὸ μεσότοιχον τοῦ φραγμοῦ - *to mesotoichon tou fragmou*) ám chỉ rõ ràng đến bức tường phân chia sân Đền Thờ giữa người Do Thái và Dân Ngoại. Trong Đấng Christ, sự phân biệt chủng tộc và tôn giáo này bị phá đổ. Nguyên tắc này được khẳng định mạnh mẽ trong Ga-la-ti 3:28: “Tại đây không còn người Giu-đa hoặc người Gờ-réc; không còn người tôi mọi hoặc người tự chủ; không còn đàn ông hoặc đàn bà; vì trong Đức Chúa Jêsus Christ, anh em thảy đều làm một.”
Từ ngữ Hy Lạp “không còn” (οὐκ ἔνι - *ouk eni*) mang nghĩa “không hiện hữu, không có chỗ”. Điều này không có nghĩa là các đặc điểm văn hóa, giới tính hay xã hội biến mất, nhưng chúng không còn là yếu tố phân chia hay xác định địa vị, giá trị trong Thân Thể Đấng Christ. Sự hiệp nhất căn bản là thuộc linh, dựa trên đức tin chung nơi Chúa Giê-xu.
Sách Công vụ các Sứ đồ cho chúng ta thấy một bức tranh năng động. Hội Thánh đầu tiên tại Jerusalem phần lớn gồm người Do Thái (gốc Palestine và Hy Lạp). Tuy nhiên, ngay lập tức đã có căng thẳng văn hóa giữa nhóm “Hê-bơ-rơ” (nói tiếng A-ram, giữ văn hóa Do Thái bản địa) và nhóm “Hê-lê-nít” (nói tiếng Hy Lạp, chịu ảnh hưởng văn hóa Hy Lạp) về việc phân phối lương thực (Công vụ 6:1). Cách giải quyết của các Sứ đồ không phải là phủ nhận sự khác biệt, mà là bổ nhiệm những người phù hợp (bảy người toàn tên Hy Lạp) để chăm sóc nhu cầu của nhóm thiểu số. Đây là sự nhạy cảm văn hóa trong khuôn khổ hiệp nhất.
Bước ngoặt lớn là sự kiện Phierơ giảng cho Cornêli, một người La Mã (Dân Ngoại) tại Sêsarê (Công vụ 10). Chúa đã phá vỡ định kiến của Phierơ qua khải tượng về tấm vải lớn, và Đức Thánh Linh giáng xuống trên cả nhà Cornêli. Hội Thánh tại Antiốt sau đó trở thành mô hình đa sắc tộc tiêu biểu, nơi các tín hữu gốc Do Thái và Dân Ngoại cùng nhau thờ phượng, và lần đầu tiên môn đồ được gọi là “Cơ-đốc-nhân” (Công vụ 11:19-26). Hội Thánh này cũng là nơi xuất phát các chuyến hành trình truyền giáo của Phao-lô.
Sứ đồ Phao-lô, “Sứ đồ cho Dân Ngoại”, cho chúng ta một nguyên tắc then chốt trong 1 Cô-rinh-tô 9:20-22:
“Với người Giu-đa, tôi như người Giu-đa, hầu được những người Giu-đa; với những người dưới quyền luật pháp, tôi như người dưới quyền luật pháp… Với những người yếu đuối, tôi như người yếu đuối… Tôi đã trở nên mọi cách cho mọi người, để cứu chuộc được một vài người bất luận cách nào.”
Nguyên tắc “trở nên mọi cách” (τοῖς πᾶσιν γέγονα πάντα - *tois pasin gegona panta*) không phải là sự giả dối, mà là sự thích ứng văn hóa có chủ ý vì cớ Phúc Âm. Ông rao giảng cùng một Đấng Christ, nhưng phương pháp tiếp cận người Do Thái tại các nhà hội (dùng Cựu Ước) khác với cách ông tranh luận với các triết gia tại A-rê-ô-ba (Công vụ 17). Điều này gợi ý rằng việc có những nhóm/cộng đồng nhỏ tập trung vào một bối cảnh văn hóa-ngôn ngữ cụ thể để truyền giáo và môn đồ hóa hiệu quả có thể là một chiến lược hợp lệ.
Tuy nhiên, ranh giới rất mong manh. Chiến lược này phải luôn hướng đến sự hiệp thông rộng lớn hơn, chứ không phải sự cô lập vĩnh viễn. Hội nghị Jerusalem (Công vụ 15) đã giải quyết xung đột văn hóa-tôn giáo sâu sắc, khẳng định ơn cứu rỗi bởi ân điển cho Dân Ngoại, và chỉ yêu cầu họ kiêng cữ một vài điều cần thiết để sự hiệp thông giữa các tín hữu Do Thái và Dân Ngoại không bị cản trở. Đây là nguyên tắc yêu thương và hiệp nhất vượt trên văn hóa.
Sách Khải huyền cho chúng ta thấy cứu cánh của Đức Chúa Trời:
“Sau đó, tôi nhìn xem, thấy một đoàn dân đông không ai đếm được, từ mọi nước, mọi chi phái, mọi dân tộc, mọi tiếng, đứng trước ngôi và trước Chiên Con…” (Khải huyền 7:9)
Khải tượng này không miêu tả một đám đông đồng nhất, nhưng là một cộng đồng đa dạng đến từ muôn nơi (“mọi nước, mọi chi phái, mọi dân tộc, mọi tiếng”). Sự đa dạng được bảo tồn và trình dâng lên Đức Chúa Trời trong sự hiệp nhất của sự thờ phượng. Điều này cho thấy vương quốc Đức Chúa Trời không xóa bỏ bản sắc văn hóa, nhưng tẩy sạch mọi tội lỗi và biến chúng thành phương tiện ngợi khen Ngài.
Từ những phân tích trên, chúng ta có thể rút ra những ứng dụng thực tiễn cho Hội Thánh địa phương ngày nay:
1. Hội Thánh Đơn Sắc Tộc Như Một Giai Đoạn Truyền Giáo (Church Planting Strategy): Có thể hợp lý khi bắt đầu một nhóm nhà hoặc Hội Thánh mới trong một cộng đồng dân tộc đặc thù, nơi ngôn ngữ, văn hóa là rào cản lớn. Đây là việc áp dụng nguyên tắc “trở nên mọi cách” của Phao-lô. Tuy nhiên, mục tiêu phải là đưa họ vào sự hiệp thông rộng lớn hơn của Thân Thể Đấng Christ, và ngay từ đầu phải dạy họ về tính phổ quát của Hội Thánh.
2. Sự Nguy Hiểm Của Chủ Nghĩa Vị Chủng (Ethnocentrism) Và Sự Phân Rẽ: Một Hội Thánh trở thành “câu lạc bộ sắc tộc” khi nó:
- Loại trừ những người khác chủng tộc khỏi sự tham gia đầy đủ hoặc vị trí lãnh đạo.
- Nuôi dưỡng tinh thần tự tôn hoặc thành kiến đối với nhóm khác.
- Trở nên dửng dưng với nhu cầu thuộc linh và vật chất của cộng đồng đa dạng xung quanh.
Kiểu Hội Thánh này đi ngược trực tiếp với Ê-phê-sô 2 và Ga-la-ti 3:28.
3. Mô Hình Lý Tưởng: Hội Thánh Đa Văn Hóa Với Sự Nhạy Cảm (Multicultural with Cultural Sensitivity): Mô hình Kinh Thánh lý tưởng dường như là một Hội Thánh địa phương phản ánh được sự đa dạng của cộng đồng xung quanh, như Hội Thánh Antiốt. Trong đó, sự khác biệt văn hóa được tôn trọng và đón nhận (ví dụ: có các nhóm nhóm nhà bằng các ngôn ngữ khác nhau, âm nhạc đa dạng), nhưng tất cả cùng hiệp một trong Lời Chúa, Lễ Tiệc Thánh, sự cầu nguyện và sứ mạng chung.
4. Trách Nhiệm Cá Nhân: Mỗi Cơ Đốc nhân cần:
- Tự kiểm điểm lòng mình về thành kiến chủng tộc hay văn hóa.
- Chủ động xây dựng mối quan hệ chân thật với anh em tín hữu khác văn hóa trong Hội Thánh địa phương hoặc thông qua các liên hiệp Hội Thánh.
- Cầu nguyện cho và tham gia vào sứ mạng toàn cầu của Hội Thánh, qua đó mở rộng tầm nhìn vương quốc.
Các Hội Thánh đơn sắc tộc, xét như một hiện tượng tự nhiên do bối cảnh lịch sử, địa lý và ngôn ngữ, không hẳn là phi Kinh Thánh. Chúng có thể phản ánh giai đoạn đầu của công tác truyền giáo hoặc nhu cầu thờ phượng bằng ngôn ngữ mẹ đẻ. Tuy nhiên, mô hình Kinh Thánh đầy đủ và trưởng thành luôn hướng đến sự hiệp nhất đa dạng trong Đấng Christ.
Một Hội Thánh tập trung vào một nhóm người vì mục đích truyền giáo và môn đồ hóa hiệu quả thì khác biệt căn bản với một Hội Thánh loại trừ những người khác dựa trên chủng tộc. Điều răn mới của Chúa Giê-xu – “hãy yêu nhau” (Giăng 13:34) – phải là la bàn cho mọi cấu trúc và thực hành Hội Thánh. Thách thức cho mỗi chúng ta là không ngừng phá đổ những “bức tường ngăn cách” trong lòng mình và tích cực gây dựng một cộng đồng đức tin phản chiếu tình yêu hiệp nhất của Ba Ngôi Đức Chúa Trời và báo trước sự vinh hiển của đoàn dân đông trong Khải huyền 7:9.
Ước mong mỗi Hội Thánh địa phương, dù trong bối cảnh nào, cũng trở nên một tượng trưng sống động về ân điển phá vỡ mọi rào cản của Đức Chúa Trời, và là một lời chứng mạnh mẽ cho thế giới rằng trong Đấng Christ, thật sự “không còn” sự phân biệt nào có thể chia rẽ tình yêu thương của Ngài.