Sự Lựa Chọn Có Điều Kiện
Trong hành trình đức tin Cơ Đốc, mối quan hệ giữa chủ quyền tuyệt đối của Đức Chúa Trời và trách nhiệm, ý chí tự do của con người luôn là một chủ đề được nghiên cứu và tranh luận sâu sắc. Một trong những khái niệm then chốt giúp hiểu được sự cân bằng Kinh Thánh trong chủ đề này là “Sự Lựa Chọn Có Điều Kiện”. Khái niệm này không nhằm giảm thiểu quyền tể trị của Đức Chúa Trời, nhưng làm sáng tỏ cách Ngài thiết lập mối tương giao với loài người trong khuôn khổ giao ước (covenant), nơi mà ân điển của Ngài đáp ứng với đức tin và sự đáp ứng của con người.
Sự lựa chọn có điều kiện (tiếng Anh thường được biết đến với các thuật ngữ như Conditional Election hoặc Covenantal Election) là quan điểm thần học cho rằng sự lựa chọn của Đức Chúa Trời đối với các cá nhân để được cứu rỗi được thực hiện dựa trên sự biết trước (foreknowledge - πρόγνωσις - prognōsis) của Ngài về đức tin và sự đáp ứng của họ đối với ân điển Ngài. Nói cách khác, Đức Chúa Trời, trong sự biết trước vô hạn của Ngài, đã chọn những ai sẽ tin nhận Đấng Christ. Sự lựa chọn này là có điều kiện dựa trên đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ, là điều kiện do chính Đức Chúa Trời thiết lập và ban cho trong ân điển của Ngài.
Quan điểm này đối lập với thuyết Tiền Định Vô Điều Kiện (Unconditional Election), cho rằng sự lựa chọn của Đức Chúa Trời hoàn toàn dựa trên ý chỉ tự do và chủ quyền của Ngài, không liên quan đến bất kỳ điều kiện nào nơi con người. Sự lựa chọn có điều kiện nhấn mạnh rằng Kinh Thánh trình bày cả chủ quyền của Đức Chúa Trời lẫn lời kêu gọi con người phải ăn năn và tin, và cả hai đều chân thật và quan trọng.
Trọng tâm của giáo lý này nằm ở một số phân đoạn then chốt trong Tân Ước. Trước hết, chúng ta xem xét Rô-ma 8:29: “Vì những kẻ Ngài đã biết trước, thì Ngài cũng đã định sẵn để nên giống như hình bóng Con Ngài, hầu cho Con nầy được làm Con cả ở giữa nhiều anh em;” (Kinh Thánh Tiếng Việt 1925).
Từ “biết trước” ở đây trong nguyên ngữ Hy Lạp là προέγνω (proegnō). Trong ngữ cảnh Kinh Thánh, “biết” (γινώσκω - ginōskō) không chỉ là sự nhận thức lý trí, mà thường mang ý nghĩa thân mật, lựa chọn và chấp nhận (như trong A-mốt 3:2: “Chỉ các ngươi là ta biết...”). Vậy, “biết trước” có thể hiểu là Ngài đã thiết lập một mối quan hệ yêu thương từ trước với những người sẽ đáp lại Ngài. Sự định sẵn (tiền định) để nên giống như hình bóng Con Ngài theo sau sự biết trước này.
Một câu Kinh Thánh nền tảng khác là 1 Phi-e-rơ 1:1-2: “Phi-e-rơ, làm sứ đồ Đức Chúa Jêsus Christ, gởi cho những kẻ kiều ngụ… là những kẻ đã được chọn lựa theo sự biết trước của Đức Chúa Trời, Cha, và được nên thánh bởi Thánh Linh, đặng vâng phục Đức Chúa Jêsus Christ và có phần trong sự rảy huyết Ngài.” Ở đây, trật tự rất rõ ràng: Sự chọn lựa của Đức Chúa Trời Cha được thực hiện “theo sự biết trước” (κατὰ πρόγνωσιν - kata prognōsin). Mục đích của sự lựa chọn đó là “vâng phục Đức Chúa Jêsus Christ”. Sự vâng phục, mà trọng tâm là đức tin (Giăng 6:28-29), được xem như là mục tiêu và cũng là phương cách trong kế hoạch biết trước của Đức Chúa Trời.
Nguyên tắc về điều kiện đã được bày tỏ xuyên suốt lịch sử giao ước của Đức Chúa Trời với dân Ngài. Giao ước không phải là sự áp đặt một chiều, mà là một thỏa thuận có tính tương quan, trong đó bao gồm những lời hứa của Đức Chúa Trời và những trách nhiệm đáp ứng của con người.
- Giao Ước với Áp-ra-ham (Sáng Thế Ký 12, 15, 17): Lời hứa ban phước vô điều kiện cho Áp-ra-ham và dòng dõi ông. Tuy nhiên, việc hưởng những phước hạnh cụ thể của giao ước trong đời sống cá nhân và dân tộc thường gắn với đức tin và sự vâng lời (ví dụ: Sáng 22:18).
- Giao Ước tại Si-na-i (Xuất Ê-díp-tô Ký 19-24): Đây là một giao ước rõ ràng có điều kiện. Xuất Ê-díp-tô Ký 19:5 chép: “Vậy, nếu các ngươi vâng lời ta và giữ sự giao ước ta, thì trong muôn dân, các ngươi sẽ thuộc riêng về ta.” Chữ “nếu” (אִם - ’im) trong tiếng Hê-bơ-rơ thiết lập một điều kiện rõ ràng cho mối quan hệ đặc biệt này.
- Lời Hứa với Vua Đa-vít (2 Sa-mu-ên 7): Đức Chúa Trời hứa ban một dòng dõi đời đời. Nhưng trong các Thánh Thi (Thi 132:12) và sách Các Vua, chúng ta thấy sự kế tục ngôi vua và phước hạnh trên dân tộc tùy thuộc vào việc các vua có vâng giữ giao ước hay không (1 Vua 9:4-7).
Các tiên tri liên tục kêu gọi dân sự “trở lại” (שׁוּב - shuv, nghĩa là ăn năn, quay về) để được phục hồi (Giê-rê-mi 18:7-10; Ê-xê-chi-ên 18:21-23, 33:11). Những lời kêu gọi này sẽ vô nghĩa nếu không có khả năng đáp ứng thực sự và nếu sự lựa chọn của Đức Chúa Trời là vô điều kiện và không thể cưỡng lại được.
Chúa Giê-xu Christ và các sứ đồ luôn rao giảng sự đáp ứng của con người như một điều kiện cần thiết để nhận lãnh sự cứu rỗi.
- Chúa Giê-xu phán: “Kìa, Ta đứng ngoài cửa mà gõ; nếu ai nghe tiếng Ta mà mở cửa cho, thì Ta sẽ vào cùng người ấy…” (Khải Huyền 3:20). Hành động “mở cửa” là điều kiện cho sự vào của Chúa.
- Lời rao giảng căn bản của Phi-e-rơ và các sứ đồ: “Hãy hối cải, ai nấy phải nhân danh Đức Chúa Jêsus chịu phép báp-têm, để được tha tội…” (Công Vụ 2:38). “Hãy hối cải” (ăn năn) là mệnh lệnh phải được thực hiện.
- Phao-lô và Si-la nói với người cai ngục: “Hãy tin Đức Chúa Jêsus, thì ngươi và cả nhà đều sẽ được cứu.” (Công Vụ 16:31). Điều kiện được nêu rõ: “Hãy tin”.
- Giăng 3:16: Đây là câu Kinh Thánh trọng tâm: “Vì Đức Chúa Trời yêu thương thế gian, đến nỗi đã ban Con một của Ngài, hầu cho hễ ai tin Con ấy không bị hư mất mà được sự sống đời đời.” Phạm vi của ân điển là “thế gian”, nhưng phạm vi của sự ứng nghiệm là “hễ ai tin”. Đức tin là điều kiện để nhận lãnh sự sống đời đời.
Ân điển là món quà nhưng không của Đức Chúa Trời (Ê-phê-sô 2:8), và đức tin chính là bàn tay đón nhận món quà ấy. Đức Chúa Trời ban ân điển và khả năng đức tin cho mọi người (Tít 2:11; Rô-ma 12:3), nhưng mỗi cá nhân phải chủ động đón nhận và tin cậy.
1. Có phải điều này khiến sự cứu rỗi do công đức của con người? Hoàn toàn không. Đức tin không phải là một “việc làm” để xứng đáng được cứu, mà là sự từ bỏ mọi nỗ lực tự cứu và hoàn toàn tin cậy vào công lao của Chúa Giê-xu Christ trên thập tự giá. Ngay cả đức tin cũng là ân tứ từ Đức Chúa Trời (Ê-phê-sô 2:8), nhưng là ân tứ mà con người phải tiếp nhận và sử dụng.
2. Vậy chủ quyền của Đức Chúa Trời ở đâu? Chủ quyền của Đức Chúa Trời được thể hiện trong việc:
- Ngài khởi xướng kế hoạch cứu rỗi.
- Ngài sai Con Một Ngài chịu chết chuộc tội.
- Ngài kêu gọi và thuyết phục thế gian qua Tin Lành và Thánh Linh.
- Ngài ban cho mọi người ân điển để có thể tin (sự soi sáng phổ quát, Giăng 1:9).
- Ngài biết trước một cách trọn vẹn ai sẽ đáp lại đức tin.
Hiểu về sự lựa chọn có điều kiện không phải chỉ để tranh luận thần học, mà còn đem lại những áp dụng sâu sắc và thực tiễn cho đời sống đức tin:
1. Làm Sống Động Lời Rao Giảng Tin Lành: Khi chúng ta biết rằng Đức Chúa Trời kêu gọi mọi người ăn năn và tin, và sự đáp ứng này là thật, chúng ta sẽ rao giảng với sự khẩn thiết và hy vọng. Mỗi người đều có cơ hội chân thật để được cứu khi họ nghe và tin (Rô-ma 10:14-17).
2. Nuôi Dưỡng Đức Tin Cá Nhân với Lòng Biết Ơn và Trách Nhiệm: Chúng ta được cứu bởi ân điển, qua đức tin. Điều này loại bỏ mọi sự khoe mình (Ê-phê-sô 2:9). Đồng thời, nó đặt trên chúng ta trách nhiệm giữ gìn, vun đắp và sống bởi đức tin ấy. Phao-lô khuyên Ti-mô-thê: “Hãy đánh trận tốt lành của đức tin, nắm lấy sự sống đời đời” (1 Ti-mô-thê 6:12). Đức tin cần được “nắm lấy” và “đánh trận”.
3. Sống Trong Sự Vâng Phục với Tấm Lòng Yêu Mến: Mối quan hệ giao ước với Chúa bao gồm sự vâng phục xuất phát từ lòng biết ơn. Chúa Giê-xu phán: “Nếu các ngươi yêu mến ta, thì giữ gìn các điều răn ta” (Giăng 14:15). Sự vâng lời là bằng chứng và kết quả của đức tin chân thật, là phương cách để ở trong tình yêu của Ngài (Giăng 15:9-10).
4. Khích Lệ Sự Bền Đỗ: Kinh Thánh cảnh báo về nguy cơ sa ngã và lìa bỏ đức tin (Hê-bơ-rơ 6:4-6; 2 Phi-e-rơ 2:20-22). Sự dạy dỗ về lựa chọn có điều kiện nhắc nhở chúng ta về tính nghiêm túc của giao ước và sự cần thiết phải bền đỗ trong đức tin và sự thánh khiết cho đến cuối cùng (Ma-thi-ơ 24:13; Khải Huyền 2:10).
5. Cầu Nguyện Cách Sốt Sắng: Hiểu rằng Đức Chúa Trời tôn trọng ý chí con người không khiến chúng ta thụ động, mà thúc đẩy chúng ta cầu nguyện cách sốt sắng cho sự cứu rỗi của người khác. Chúng ta cầu xin Đức Thánh Linh hành động, thuyết phục, và mở lòng họ để họ đáp lại Tin Lành (Công Vụ 16:14).
Sự lựa chọn có điều kiện trình bày một cái nhìn cân bằng của Kinh Thánh về công cuộc cứu rỗi. Một mặt, nó tôn cao chủ quyền, ân điển và sự biết trước của Đức Chúa Trời. Mặt khác, nó nghiêm túc xem xét lời kêu gọi phổ quát, trách nhiệm của con người, và tầm quan trọng của đức tin và sự ăn năn thật. Đây không phải là sự cứu rỗi bởi việc làm, nhưng là sự cứu rỗi bởi ân điển, qua đức tin – và đức tin đó phải là một đức tin sống động, vâng phục và bền đỗ.
Cuối cùng, trọng tâm của chúng ta không phải là giải phẫu sự bí ẩn của sự tiền định, mà là tin cậy và rao ra Tin Lành về Chúa Giê-xu Christ, Đấng đã chết vì tội lỗi cả thế gian. Lời mời gọi của Ngài vẫn vang vọng: “Hỡi hết thảy những kẻ mệt mỏi và gánh nặng, hãy đến cùng ta, ta sẽ cho các ngươi được yên nghỉ.” (Ma-thi-ơ 11:28). Sự đáp ứng “hãy đến” của chúng ta trên nền tảng công lao của Ngài chính là chìa khóa để bước vào sự an nghỉ và sự sống đời đời mà Đức Chúa Trời đã chuẩn bị từ trước cho những kẻ yêu mến Ngài.