Amyraldism / Thuyết Calvin 4 Điểm
Trong hành trình tìm hiểu chân lý của Phúc Âm, Hội Thánh qua các thời đại đã đối diện với nhiều câu hỏi thần học sâu sắc về bản chất của sự cứu rỗi: Ân điển có điều kiện hay vô điều kiện? Sự cứu chuộc của Đấng Christ có phổ quát hay hạn định? Hai câu hỏi này chính là tâm điểm dẫn đến sự hình thành của một quan điểm thần học được biết đến với tên gọi Amyraldism hay Thuyết Calvin 4 Điểm. Bài viết này sẽ nghiên cứu chuyên sâu về nguồn gốc, nội dung, luận cứ Kinh Thánh và những ứng dụng thực tiễn của quan điểm này trong đời sống đức tin Cơ Đốc.
Thuyết Calvin 4 Điểm không phải là một giáo lý tách biệt, mà là một sự điều chỉnh trong khuôn khổ thần học Cải Chánh, khởi phát từ thế kỷ 17 tại Học viện Thần học Saumur, Pháp. Người đề xướng chính là Moses Amyraut (1596-1664), một nhà thần học người Pháp theo truyền thống Calvin. Amyraut tìm cách dung hòa giữa giáo lý về sự lựa chọn vô điều kiện (unconditional election) và sự cứu chuộc hạn định (limited atonement) của Thuyết Calvin Cổ Điển (5 Điểm) với sứ điệp phổ quát của Phúc Âm được rao giảng cho mọi người.
Ông nhận thấy một nghịch lý mục vụ: Làm sao chúng ta có thể chân thành kêu gọi mọi người ăn năn và tin nhận Chúa Giê-xu, nếu sự cứu chuộc của Ngài trên thập tự giá chỉ dành riêng cho những người được chọn? Từ đó, Amyraut đề xuất một cấu trúc thần học hai tầng, thường được gọi là “Thuyết Cứu Chuộc Phổ Quát Giả Thuyết” (Hypothetical Universal Atonement). Quan điểm này nhanh chóng gây tranh cãi và bị lên án bởi Hội đồng Dordrecht (1618-1619) – hội đồng đã chính thức hóa Thuyết Calvin 5 Điểm (TULIP) – nhưng vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến một số nhánh trong Cơ Đốc giáo Kháng Cách.
Để hiểu Amyraldism, chúng ta cần đặt nó bên cạnh khuôn khổ TULIP của Thuyết Calvin 5 Điểm:
Thuyết Calvin 5 Điểm (TULIP):
- T (Total Depravity): Tội lỗi toàn diện.
- U (Unconditional Election): Sự lựa chọn vô điều kiện.
- L (Limited Atonement): Sự cứu chuộc hạn định.
- I (Irresistible Grace): Ân điển không thể cưỡng lại.
- P (Perseverance of the Saints): Sự bền đỗ của các thánh đồ.
Thuyết Calvin 4 Điểm (Amyraldism): Chấp nhận hoàn toàn các điểm T, U, I, P, nhưng thay thế điểm L (Limited Atonement) bằng quan điểm về một sự cứu chuộc phổ quát trên tiềm năng/hiệu lực có điều kiện.
Nói cách khác, Amyraldism dạy rằng: Sự chết của Đấng Christ trên thập tự giá là đủ giá trị để chuộc tội cho cả nhân loại (phổ quát trong ý định/phạm vi), nhưng chỉ trở nên hiệu quả (effective) cho những người tin (hạn định trong ứng dụng). Sự khác biệt then chốt nằm ở ý định của Đức Chúa Trời trong sự cứu chuộc. Thuyết 5 Điểm cho rằng Chúa Cha và Chúa Con có cùng một ý định chính xác: Chúa Con chết để cứu chuộc chính xác những người được chọn. Amyraldism đề xuất một ý định hai lớp: (1) Ý định phổ quát: Đấng Christ chết cho tất cả mọi người, khiến Phúc Âm có thể được chân thành rao giảng cho mọi người. (2) Ý định đặc biệt: Ân điển đặc biệt chỉ được áp dụng hiệu quả cho những người được chọn, qua đức tin được ban cho bởi Chúa Thánh Linh.
Cả hai phía đều đưa ra những phân đoạn Kinh Thánh để bảo vệ quan điểm của mình. Chúng ta hãy cùng nghiên cứu một cách khách quan.
1. Các Phân Đoạn Ủng Hộ Tính “Phổ Quát” Trong Ngôn Ngữ Kinh Thánh:
Amyraldism thường viện dẫn những câu Kinh Thánh dùng từ “cả thế gian”, “mọi người”, “hết thảy”.
- Giăng 3:16: “Vì Đức Chúa Trời yêu thương thế gian, đến nỗi đã ban Con một của Ngài, hầu cho hễ ai tin Con ấy không bị hư mất mà được sự sống đời đời.” (Từ Hy Lạp kosmos - thế gian - được cho là mang nghĩa rộng).
- 1 Giăng 2:2: “Ấy chính Ngài làm của lễ chuộc tội lỗi chúng ta, không những vì tội lỗi chúng ta thôi đâu, mà cũng vì tội lỗi cả thế gian nữa.”
- 1 Ti-mô-thê 2:3-6: “Đức Chúa Trời, Đấng Giải Cứu chúng ta... Ngài muốn cho mọi người được cứu rỗi và hiểu biết lẽ thật... là Đấng đã phó chính mình Ngài làm giá chuộc mọi người.” (Từ Hy Lạp pas - mọi, tất cả).
- 2 Phi-e-rơ 3:9: “Chúa... không muốn cho một người nào chết mất, song muốn cho mọi người đều ăn năn.”
Luận điểm từ những câu này: Ngôn ngữ Kinh Thánh rất rộng và bao quát, không thể giới hạn một cách cơ học vào một nhóm “được chọn” ẩn mặt. Sự cứu chuộc được ban cho như một món quà phổ quát, nhưng chỉ được lãnh nhận bởi đức tin.
2. Các Phân Đoạn Nhấn Mạnh Tính “Hạn Định” Và “Đặc Biệt”:
Phe ủng hộ Thuyết 5 Điểm chỉ ra rằng Kinh Thánh nhiều lần nói đến mục đích đặc biệt trong sự chết của Đấng Christ.
- Ma-thi-ơ 1:21: “Ngài sẽ sanh một trai, ngươi khá đặt tên là JÊSUS, vì chính Ngài sẽ cứu dân mình ra khỏi tội lỗi.” (Từ Hy Lạp laos - dân tộc, dân sự - chỉ một nhóm xác định).
- Giăng 10:11, 14-15: “Ta là người chăn hiền lành, người chăn hiền lành vì chiên mình phó sự sống mình... Ta biết chiên ta, và chiên ta biết ta... Ta phó sự sống mình vì chiên.”
- Công vụ 20:28: “Hãy giữ lấy chính mình và luôn cả bầy mà Đức Thánh Linh đã lập anh em làm kẻ coi sóc, để chăn Hội thánh của Đức Chúa Trời, mà Ngài đã mua bằng chính huyết mình.”
- Ê-phê-sô 5:25-27: “Đấng Christ... phó chính mình vì Hội thánh... để nên thánh hóa và tinh sạch... Hội thánh vinh hiển.”
Luận điểm: Những câu này chỉ rõ đối tượng đặc biệt của sự hy sinh: “dân Ngài”, “chiên Ngài”, “Hội thánh”. Sự cứu chuộc không chỉ đủ giá trị mà còn có hiệu quả chắc chắn để cứu toàn vẹn những người được hướng đến.
Amyraldism cố gắng giải quyết nghịch lý bằng cách phân biệt giữa giá trị (sufficiency) và hiệu quả (efficiency) của sự cứu chuộc. Họ trích dẫn các nhà cải chánh cổ điển như John Calvin, người đôi khi cũng dùng ngôn ngữ phổ quát (ví dụ trong bình giải về 1 Giăng 2:2). Họ lập luận rằng sự cứu chuộc của Đấng Christ là đủ giá trị để chuộc tội cho gấp triệu lần thế giới này, nên về mặt khách quan, nó là một của lễ cho toàn thể nhân loại. Tuy nhiên, chủ đề ăn năn và đức tin, theo Thuyết Calvin (điểm T và U), là điều con người sa ngã không thể tự mình có được. Do đó, Chúa Thánh Linh phải tái sinh và ban đức tin một cách có chủ ý (điểm I) cho những người được chọn, để áp dụng hiệu quả sự cứu chuộc đó cho họ.
Như vậy, lời mời Phúc Âm là chân thật và nghiêm túc: “Hỡi hết thảy những kẻ mệt mỏi và gánh nặng, hãy đến cùng ta!” (Ma-thi-ơ 11:28). Bất cứ ai tin đều sẽ được cứu. Nhưng lý do tại sao người này tin và người kia không tin, cuối cùng không nằm ở giá trị hạn chế của huyết Đấng Christ, mà nằm ở ý chỉ nhiệm mầu và ân điển có chủ ý của Đức Chúa Trời trong sự lựa chọn (điểm U).
Dù thuộc về thần học hệ thống, những tranh luận này có ứng dụng rất thiết thực cho đời sống và chức vụ của chúng ta.
1. Trong Rao Giảng Phúc Âm:
Quan điểm về sự cứu chuộc phổ quát (dù là giả thuyết) thúc đẩy chúng ta rao giảng Phúc Âm một cách chân thành và không e ngại. Chúng ta có thể đứng trước bất kỳ đám đông nào và công bố: “Đấng Christ đã chết vì tội lỗi, kể cả tội lỗi của bạn! Sự tha thứ được ban cho bạn trong Ngài! Hãy ăn năn và tin nhận!” mà không có mâu thuẫn nội tại trong lời rao giảng. Điều này củng cố lòng can đảm và nhiệt huyết truyền giáo.
2. Trong Sự An Toàn Cá Nhân:
Hiểu rằng sự cứu chuộc của Đấng Christ là đủ mạnh mẽ và quý giá cho cả thế gian có thể làm vững chắc đức tin cá nhân. Nếu Ngài đã chịu chết cho tội lỗi của cả thế gian, thì chắc chắn huyết Ngài cũng đủ quý để rửa sạch tội lỗi của tôi – một cá nhân nhỏ bé. “Đấng Christ đã chết vì kẻ có tội” (1 Ti-mô-thê 1:15) – và tôi biết mình là kẻ có tội. Điều này dẫn đến sự an nghỉ trong ân điển, không phải trong sự nghi ngờ về phạm vi của thập tự giá.
3. Trong Thái Độ Với Người Khác:
Quan điểm này giúp chúng ta tránh thái độ kiêu ngạo hoặc định đoạt thiêng liêng. Chúng ta không biết ai là người “được chọn”. Do đó, chúng ta phải đối xử với mọi người như những đối tượng tiềm năng của ân điển cứu rỗi, và cầu nguyện cho họ với hy vọng thật. Điều này nuôi dưỡng tình yêu thương, lòng kiên nhẫn và sự chăm sóc mục vụ.
4. Trong Sự Thờ Phượng Và Biết Ơn:
Dù theo quan điểm nào, điểm chung cuối cùng vẫn dẫn chúng ta đến sự kinh ngạc, thờ phượng và biết ơn sâu sắc. Nếu bạn tin Thuyết 5 Điểm, bạn kinh ngạc vì Đấng Christ đã chết chính xác cho bạn. Nếu bạn nghiêng về Amyraldism, bạn kinh ngạc vì món quà cứu rỗi vô cùng quý giá được ban cho cả thế gian, và bạn – một người tội lỗi – đã được ban cho đức tin để tiếp nhận nó. Cả hai đều tôn cao chủ quyền của ân điển và dẫn đến lời tôn vinh: “Lạy Đức Chúa Trời, tôi cảm tạ Ngài vì ơn không xiết kể của Ngài!” (2 Cô-rinh-tô 9:15).
Thuyết Calvin 4 Điểm (Amyraldism) đại diện cho một nỗ lực chân thành và có học thuật để giữ vững chủ quyền tuyệt đối của Đức Chúa Trời trong sự cứu rỗi (qua các điểm T, U, I, P) đồng thời giải thích tính chân thật của lời mời gọi phổ quát trong Phúc Âm. Nó nhấn mạnh rằng thập tự giá của Đấng Christ là nền tảng đủ vững chắc cho toàn thế giới và lời hứa của Phúc Âm là chân thật cho mọi người nghe.
Là những Cơ Đốc nhân, chúng ta được kêu gọi không phải để tranh cãi cách khô khan, mà để suy ngẫm sâu sắc về sự vĩ đại của thập tự giá. Dù hiểu theo cách nào, hãy để chân lý này thúc đẩy chúng ta: “Tình yêu của Đấng Christ thúc giục chúng ta” (2 Cô-rinh-tô 5:14). Hãy sống trong sự an toàn của ân điển Ngài, rao giảng Phúc Âm cách sốt sắng, yêu thương người lân cận, và luôn hướng mắt về Jêsus, “Đấng khởi sự và làm trọn đức tin chúng ta” (Hê-bơ-rơ 12:2). Cuối cùng, mầu nhiệm của sự cứu rỗi vẫn thuộc về Đức Chúa Trời khôn ngoan, và nhiệm vụ của chúng ta là tin cậy, vâng lời và thờ phượng.