Chủ Nghĩa Căn Bản (Fundamentalism) Trong Khung Cảnh Tin Lành
Trong bối cảnh thần học và Hội Thánh đương đại, thuật ngữ “Chủ nghĩa Căn bản” (Fundamentalism) thường được nhắc đến với nhiều sắc thái khác nhau, từ tích cực đến tiêu cực. Đối với một Cơ Đốc nhân Tin Lành, việc hiểu rõ nguồn gốc, lịch sử và nội hàm thần học của phong trào này là điều cần thiết để có cái nhìn cân bằng, dựa trên Lời Chúa. Bài nghiên cứu này sẽ khám phá Chủ nghĩa Căn bản từ góc nhìn lịch sử-thần học, những nguyên tắc nền tảng của nó, và sự ứng dụng cho đời sống đức tin của chúng ta ngày nay.
Phong trào “Chủ nghĩa Căn bản” xuất hiện rõ nét vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, chủ yếu tại Hoa Kỳ, như một phản ứng thần học chống lại làn sóng của chủ nghĩa tự do thần học (theological liberalism) và chủ nghĩa hiện đại (modernism). Các trào lưu này hoài nghi tính siêu nhiên trong Kinh Thánh, phủ nhận các phép lạ, phủ nhận thần tính đầy đủ của Đấng Christ và thẩm quyền tuyệt đối của Kinh Thánh.
Tên gọi “Fundamentalism” bắt nguồn từ một loạt sách nhỏ có tựa đề “The Fundamentals: A Testimony to the Truth” (Những Điều Căn Bản: Một Lời Chứng cho Lẽ Thật), được xuất bản từ năm 1910 đến 1915. Các tác giả, là những nhà thần học và mục sư bảo thủ, đã trình bày một cách hệ thống các giáo lý nòng cốt mà họ tin là không thể thương lượng đối với đức tin Cơ Đốc chân chính. Mục đích là bảo vệ “đức tin đã truyền cho các thánh một lần đủ cả” (Giu-đe 1:3).
Mặc dù có sự phát triển, cốt lõi của Chủ nghĩa Căn bản Tin Lành thường được tóm gọn trong năm nguyên tắc căn bản (Five Fundamentals). Đây không phải là toàn bộ thần học Cơ Đốc, nhưng là những điểm then chốt đang bị tấn công và là nền tảng cho mọi giáo lý khác.
1. Tính Vô Ngộ Và Thẩm Quyền Tuyệt Đối Của Kinh Thánh: Nguyên tắc đầu tiên và quan trọng nhất. Chủ nghĩa Căn bản khẳng định Kinh Thánh là Lời được Đức Chúa Trời hà hơi (theopneustos trong tiếng Hy Lạp, từ 2 Ti-mô-thê 3:16), hoàn toàn không có sai lầm (inerrant) trong các bản gốc, và là thẩm quyền tối cao duy nhất cho đức tin và sự thực hành. Điều này dựa trên lời tuyên bố của chính Kinh Thánh: “Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn” (2 Ti-mô-thê 3:16) và “Lời Chúa là lời chân thật” (Giăng 17:17). Quan điểm này đối lập với cách tiếp cận phê bình coi Kinh Thánh chỉ là văn chương tôn giáo của loài người.
2. Thần Tính Trọn Vẹn Của Chúa Giê-xu Christ (Chúa Cứu Thế): Chủ nghĩa Căn bản nhấn mạnh Đức Chúa Giê-xu Christ là Con Đức Chúa Trời, hoàn toàn là Đức Chúa Trời và hoàn toàn là người. Ngôi Lời đã trở nên xác thịt (Giăng 1:1, 14). Danh xưng Christos (Đấng được xức dầu) và Kyrios (Chúa) khẳng định địa vị tối cao của Ngài. Sự giáng sinh đồng trinh của Ngài (Ma-thi-ơ 1:23) là bằng chứng cho thân vị siêu nhiên và công việc cứu chuộc duy nhất của Ngài. Đây là nền tảng của sự cứu rỗi, vì “chẳng có sự cứu rỗi trong đấng nào khác” (Công vụ 4:12).
3. Sự Sống Lại Thân Thể Của Chúa Giê-xu Christ: Sự sống lại của Đấng Christ không phải là biểu tượng tâm linh hay huyền thoại, mà là một sự kiện lịch sử, thể xác. Sự sống lại này là cốt lõi của sứ điệp Phúc Âm (1 Cô-rinh-tô 15:3-4). Từ ngữ Hy Lạp egertheis (đã sống lại) trong các tín điều sơ khai nhấn mạnh đến hành động quyền năng của Đức Chúa Trời. Nếu Đấng Christ không sống lại, thì “đức tin anh em cũng vô ích... anh em còn ở trong tội lỗi mình” (1 Cô-rinh-tô 15:17). Sự sống lại bảo đảm cho sự sống lại và sự sống đời đời của chúng ta.
4. Sự Chuộc Tội Thay Thế Của Chúa Giê-xu Christ Trên Thập Tự Giá: Cái chết của Đấng Christ không phải chỉ là tấm gương hy sinh hay là nạn nhân của bất công, mà là một hành động chuộc tội có mục đích. Ngài chết thay cho tội nhân, gánh lấy hình phạt mà chúng ta đáng chịu. Khái niệm Hy Lạp hilasterion (của lễ chuộc tội, nơi chuộc tội – Rô-ma 3:25) và lytron (giá chuộc – Mác 10:45) làm rõ điều này. “Đấng Christ đã vì chúng ta chịu lấy sự rủa sả trong thân thể Ngài trên cây gỗ” (Ga-la-ti 3:13). Đây là sự công bố duy nhất và đầy đủ cho vấn đề tội lỗi của nhân loại.
5. Sự Tái Lâm Hữu Hình Và Theo Nghĩa Đen Của Chúa Giê-xu Christ: Chủ nghĩa Căn bản tin vào lời hứa của Chúa Giê-xu rằng Ngài sẽ trở lại một cách hữu hình, vinh hiển và theo nghĩa đen để phán xét thế gian, thiết lập vương quốc của Ngài và hoàn tất kế hoạch cứu chuộc. Lời hứa “ta sẽ trở lại” (Giăng 14:3) và sự mô tả về ngày Chúa đến trong 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:16-17 được hiểu theo nghĩa đen. Niềm hy vọng này thúc giục sự thánh khiết và trung tín (Tít 2:11-13).
Cần phân biệt Chủ nghĩa Căn bản thần học (bảo vệ các giáo lý nền tảng) với chủ nghĩa bảo thủ văn hóa (bám giữ các hình thức văn hóa) hay chủ nghĩa giáo điều cực đoan (thiếu tình yêu thương, có tính chất kết án). Một số hình thức của Chủ nghĩa Căn bản về sau bị chỉ trích vì có khuynh hướng “tách biệt” quá mức, dẫn đến tinh thần tự cho mình là đúng và nghi ngờ mọi hình thức đối thoại. Tuy nhiên, tinh thần nguyên thủy của “The Fundamentals” là bảo vệ chân lý, chứ không phải tìm lỗi.
Là Cơ Đốc nhân, chúng ta được kêu gọi giữ vững chân lý, nhưng phải giữ “trong tình yêu thương” (Ê-phê-sô 4:15). Thái độ khi bảo vệ đức tin cũng quan trọng như chân lý được bảo vệ. “Hãy khiêm nhường đến đi, mềm mại đến đi, chịu nhịn đi... lấy lòng yêu thương mà giữ gìn sự hiệp một của Thánh Linh” (Ê-phê-sô 4:2-3).
Làm thế nào để tinh thần “căn bản” – tức là bám chắc vào nền tảng không lay chuyển của Lời Chúa và Phúc Âm – định hình đời sống chúng ta?
1. Cam Kết Học Tập Và Vâng Theo Kinh Thánh Cách Cá Nhân: Đừng chỉ nghe giảng, hãy trở thành một môn đệ tự học Lời Chúa. Sử dụng các công cụ nghiên cứu, học từ ngữ gốc Hê-bơ-rơ/Hy Lạp để hiểu sâu hơn. Hãy như người Bê-rê, “ngày nào cũng tra xem Kinh Thánh, để xét lời giảng có thật chăng” (Công vụ 17:11). Điều này giúp bạn có nền tảng vững chắc để phân biệt chân lý và sai lầm.
2. Sống Với Trọng Tâm Là Phúc Âm Của Đấng Christ: Mọi sinh hoạt, mối quan hệ, công việc và sự phục vụ của chúng ta phải xuất phát từ và quy về Phúc Âm về sự chết và sống lại của Chúa Giê-xu. Hãy để Phúc Âm định hình giá trị và lựa chọn của bạn, không phải triết lý đời này (Cô-lô-se 2:8).
3. Bảo Vệ Chân Lý Cách Khôn Ngoan Và Yêu Thương: Trong Hội Thánh địa phương và cộng đồng, hãy can đảm lên tiếng khi các giáo lý căn bản bị xói mòn, nhưng với tinh thần của Chúa: “chớ nặng lời... dùng lời lành mà khuyên dỗ” (2 Ti-mô-thê 2:24-25). Tập trung vào những điều thiết yếu, và trong những vấn đề không thuộc giáo lý căn bản, hãy thể hiện sự nhân từ và kiên nhẫn.
4. Nuôi Dưỡng Đời Sống Cầu Nguyện Và Nương Dựa Vào Thánh Linh: Chính Thánh Linh, Đấng hà hơi vào Lời Chúa, sẽ dạy dỗ và dẫn chúng ta vào mọi lẽ thật (Giăng 16:13). Sự gắn bó với các nguyên tắc căn bản phải đi đôi với mối tương gôn sâu sắc với Đức Chúa Trời, để chúng ta không trở nên khô cứng về giáo điều mà thiếu sự sống.
5. Rao Giảng Phúc Âm Trọn Vẹn Và Rõ Ràng: Khi làm chứng, đừng làm loãng thông điệp. Hãy rao giảng về tội lỗi, sự phán xét, ân điển, thập tự giá, sự sống lại và đức tin ăn năn. Hãy trung thành với “Phúc Âm... là quyền phép của Đức Chúa Trời để cứu mọi kẻ tin” (Rô-ma 1:16).
Chủ nghĩa Căn bản, theo nghĩa tích cực và nguyên thủy nhất, là lời kêu gọi trở về với các giáo lý căn bản, không thỏa hiệp của Kinh Thánh. Trong một thế giới đầy biến động về tư tưởng và đạo đức, Cơ Đốc nhân chúng ta cần có một điểm tựa không hề thay đổi. Điểm tựa đó không phải là truyền thống văn hóa, cảm xúc cá nhân hay triết lý thời thượng, mà là Lời Hằng Sống của Đức Chúa Trời và công việc hoàn tất của Chúa Giê-xu Christ trên thập tự giá.
Hãy để chúng ta, như Phao-lô khuyên Ti-mô-thê, “hãy giữ lấy mẫu mực của các sự dạy dỗ lành” (2 Ti-mô-thê 1:13), và xây dựng đời sống mình trên nền đá là chính Đấng Christ (Ma-thi-ơ 7:24-25). Khi chúng ta đứng vững trên những nền tảng này, chúng ta không chỉ bảo vệ được chính mình khỏi sự dỗ dành của mọi tà thuyết, mà còn có thể gây dựng Hội Thánh và làm chứng hiệu quả cho thế giới đang thất vọng và mất phương hướng này.
Ước mong mỗi chúng ta trở thành những Cơ Đốc nhân “căn bản” theo đúng nghĩa Kinh Thánh nhất: vững vàng trong chân lý, nồng cháy trong tình yêu, và không ngừng hướng về Chúa Cứu Thế Giê-xu, Đấng là nền tảng duy nhất mà không ai có thể lập nền tảng khác (1 Cô-rinh-tô 3:11).