Thần Học Phủ Định
Trong hành trình tìm kiếm và nhận biết Đức Chúa Trời, Hội Thánh qua các thời đại đã phát triển nhiều phương pháp và lăng kính thần học khác nhau. Một trong những phương pháp lâu đời, sâu sắc và khiêm nhường nhất chính là Thần học phủ định (Apophatic Theology, hay Via Negativa – Con Đường Phủ Định). Phương pháp này không nhằm định nghĩa Đấng Tạo Hóa là gì, mà khiêm tốn thừa nhận những gì Ngài không phải, từ đó mở ra một không gian tôn kính, thờ phượng trong sự bí ẩn vĩ đại của Ngài.
Thần học phủ định (Apophatic Theology, từ tiếng Hy Lạp apophasis - ἀπόφασις, có nghĩa là "phủ nhận") là phương pháp tiếp cận bản chất của Đức Chúa Trời thông qua việc liên tục phủ nhận mọi khái niệm, thuộc tính, hay hình ảnh thụ tạo mà con người có thể gán cho Ngài. Nó dạy rằng bất cứ điều gì chúng ta nghĩ hay nói về Đức Chúa Trời đều không đầy đủ, không chính xác, và thậm chí có thể là sai lầm, bởi vì Ngài siêu việt vô hạn so với tâm trí hữu hạn của chúng ta. Trái ngược với Thần học khẳng định (Cataphatic Theology) – vốn tìm hiểu Đức Chúa Trời qua những gì Ngài đã mặc khải về chính mình (như yêu thương, thánh khiết, công bình...), thần học phủ định nhấn mạnh vào sự bất khả tri (ineffability) và tính siêu việt (transcendence) tuyệt đối của Đấng Tạo Hóa.
Phương pháp này có nền tảng vững chắc trong cả Kinh Thánh và được các giáo phụ, nhà thần học lớn như Gregory of Nyssa, Pseudo-Dionysius, và Meister Eckhart phát triển. Nó là một lời cảnh tỉnh chống lại sự ngẫu tượng hóa thần học – tức là việc chúng ta tạo ra một hình tượng về Đức Chúa Trời trong tâm trí mình và thờ phượng hình tượng ấy thay vì thờ phượng chính Đức Chúa Trời hằng sống, Đấng vượt quá mọi hình tượng.
Kinh Thánh đầy dẫy những lời chứng về sự siêu việt không thể nắm bắt được của Đức Chúa Trời, cung cấp cơ sở vững chắc cho thần học phủ định.
1. Sự Mặc Khải Danh Ngài (Xuất Ê-díp-tô Ký 3:13-14):
Khi Môi-se hỏi danh Đức Chúa Trời, câu trả lời không phải là một định nghĩa hay một thuộc tính, mà là một sự hiện hữu tuyệt đối: “Đức Chúa Trời phán rằng: Ta là Đấng Tự Hữu Hằng Hữu; rồi Ngài lại rằng: Hãy nói cho dân Y-sơ-ra-ên như vầy: Đấng Tự Hữu đã sai ta đến cùng các ngươi.” Danh YHWH (יהוה) hàm chứa ý nghĩa về sự hiện hữu tự có, độc lập, không bị giới hạn bởi thời gian hay không gian. Đây không phải là một "cái gì đó" để định nghĩa, mà là một "Đấng" để tôn thờ. Cách dịch "Ta Là Đấng Ta Là" (I AM WHO I AM) trong bản tiếng Anh càng nhấn mạnh sự tự định nghĩa, tự hữu siêu việt khỏi mọi phạm trù của loài thọ tạo.
2. Sự Siêu Việt Tuyệt Đối (Ê-sai 55:8-9):
Tiên tri Ê-sai đưa ra một tuyên bố kinh điển: “Đức Giê-hô-va phán: Ý tưởng ta chẳng phải ý tưởng các ngươi, đường lối các ngươi chẳng phải đường lối ta. Vì các từng trời cao hơn đất bao nhiêu, thì đường lối ta cao hơn đường lối các ngươi, ý tưởng ta cao hơn ý tưởng các ngươi cũng bấy nhiêu.” Câu Kinh Thánh này thiết lập một sự khác biệt vô hạn, một khoảng cách không thể vượt qua giữa tâm trí thụ tạo và Đấng Sáng Tạo. Mọi lập luận, đạo đức, hay logic của con người đều không thể dùng để đo lường hay giới hạn Đức Chúa Trời.
3. Sự Khôn Ngoan Không Thể Dò Xét (Rô-ma 11:33-36):
Sứ đồ Phao-lô, sau khi luận giải về sự khôn ngoan và chương trình cứu rỗi sâu nhiệm của Đức Chúa Trời, đã bùng nổ trong lời tôn vinh mang đậm tinh thần thần học phủ định: “Ôi! Sự giàu có, khôn ngoan và thông biết của Đức Chúa Trời sâu nhiệm dường nào! Sự phán xét của Ngài nào ai thấu được, đường nẻo của Ngài nào ai hiểu được! Vì, ai biết ý tưởng Chúa, ai là kẻ bàn luận của Ngài? Hay là ai đã cho Chúa trước, đặng Chúa sẽ hoàn lại? Vì muôn vật đều là từ Ngài, bởi Ngài, và hướng về Ngài. Vinh hiển cho Ngài đời đời, vô cùng! A-men.” Từ ngữ Hy Lạp anexereunēta (ἀνεξερεύνητα) trong câu 33 có nghĩa là "không thể dò xét, không thể truy nguyên". Phao-lô công bố rằng con đường (hodoi - ὁδοὶ) và sự phán xét (krimata - κρίματα) của Đức Chúa Trời là vượt quá sự truy tìm và hiểu biết của con người.
Thần học phủ định dẫn dắt tín hữu đến một nhận thức khiêm nhường: sự hiểu biết đích thực về Đức Chúa Trời bắt đầu bằng việc nhận ra những gì mình không biết về Ngài. Nó như ánh sáng chói lòa (1 Ti-mô-thê 6:16) – khi càng đến gần, ta càng nhận ra mình không thể nhìn thẳng vào nguồn sáng, mà chỉ có thể nhìn những gì được ánh sáng ấy chiếu rọi. Điều này không dẫn đến chủ nghĩa hoài nghi, mà dẫn đến sự thờ phượng trong thinh lặng và tin cậy trong bí ẩn.
Kinh Thánh mô tả Đức Chúa Trời là Đấng “ngự trong sự sáng không thể đến gần được” (1 Ti-mô-thê 6:16). Tiếng Hy Lạp dùng từ aprostiton (ἀπρόσιτον), có nghĩa là "không thể tiếp cận, không thể đến gần". Sự thánh khiết và vinh quang của Ngài tạo nên một "khoảng cách thánh" mà không một thọ tạo tội lỗi nào có thể vượt qua bằng sức riêng. Chỉ qua Đấng Trung Bảo là Chúa Giê-xu Christ, chúng ta mới được đến gần (Ê-phê-sô 2:18; Hê-bơ-rơ 10:19-22). Ngay cả trong sự hiện diện đó, chúng ta vẫn tiếp tục nhận biết Ngài trong sự kính sợ và kinh ngạc.
Thần học phủ định không phải là một lý thuyết trừu tượng dành cho các học giả, mà là một thực hành tâm linh thiết yếu cho mọi tín hữu.
1. Nuôi Dưỡng Sự Khiêm Nhường Trong Đức Tin:
Thực hành thần học phủ định giúp chúng ta tránh thái độ tự phụ, cho rằng mình đã "nắm bắt" hoàn toàn Đức Chúa Trời trong các giáo điều, kinh nghiệm hay cảm xúc của mình. Nó nhắc nhở chúng ta rằng đức tin là một hành trình khám phá vô tận về một Đấng vô hạn. Mỗi lần chúng ta đọc Kinh Thánh, cầu nguyện, hay suy ngẫm, hãy bắt đầu với lời thú nhận: “Lạy Chúa, con biết rất ít về Ngài. Xin dạy con và dẫn con vào trong sự thật về Ngài.” Điều này phá tan sự kiêu ngạo thuộc linh và mở lòng chúng ta đón nhận sự dạy dỗ của Thánh Linh.
2. Thanh Tẩy Hình Ảnh Ngẫu Tượng về Đức Chúa Trời:
Tất cả chúng ta đều có khuynh hướng tạo ra một "Đức Chúa Trời" trong tâm trí mình – một vị thần đồng ý với chính trị của ta, ủng hộ quan điểm của ta, ban phước theo ý muốn của ta, hoặc hành động theo logic của ta. Thần học phủ định là công cụ mạnh mẽ để “phá hủy các lý luận và mọi sự cao tự nổi lên nghịch cùng sự hiểu biết Đức Chúa Trời” (2 Cô-rinh-tô 10:5). Bằng cách liên tục hỏi “Chúa có thực sự giống như điều tôi đang nghĩ không?”, chúng ta để cho chính Đức Chúa Trời, qua Lời Ngài, định hình lại nhận thức của mình về Ngài.
3. Củng Cố Sự Tin Cậy Trong Nghịch Cảnh:
Khi gặp đau khổ, thất bại, hay những biến cố không thể hiểu nổi, câu hỏi “Tại sao?” thường trỗi dậy. Thần học phủ định giúp chúng chấp nhận rằng có những lý do thuộc về “đường nẻo không thể dò xét” của Đức Chúa Trời (Rô-ma 11:33). Thay vì vật lộn để tìm một lời giải thích thỏa đáng cho tâm trí hữu hạn, chúng ta học tập tin cậy vào bản tính tốt lành mà Ngài đã mặc khải (Thi thiên 100:5; Giacơ 1:17), ngay cả khi không hiểu được chương trình khôn ngoan đang được thực hiện. Gióp, sau khi được Đức Chúa Trời chất vấn về sự hiểu biết của ông về công việc sáng tạo (Gióp 38-41), đã thốt lên: “Tôi đã nói về sự tôi không hiểu biết, về sự lạ lùng quá cho tôi, mà tôi chẳng biết... Tôi lấy làm gớm ghê tôi, và ăn năn trong tro bụi.” (Gióp 42:3,6). Sự ăn năn của ông không phải vì tội lỗi cụ thể, mà vì đã dám xét đoán Đấng Toàn Năng bằng sự hiểu biết hạn hẹp của mình.
4. Làm Phong Phú Sự Thờ Phượng:
Sự thờ phượng chân thật nhất thường nảy sinh từ sự kinh ngạc, thinh lặng và bất ngôn trước sự vĩ đại của Đức Chúa Trời. Thần học phủ định dọn đường cho loại thờ phượng này. Khi chúng ta dừng lại trong việc cố gắng miêu tả Đức Chúa Trời bằng từ ngữ, chúng ta có thể đơn giản tôn thờ Ngài trong sự hiện diện thánh. “Hãy yên lặng và biết rằng ta là Đức Chúa Trời.” (Thi thiên 46:10). Sự yên lặng (raphah - רָפָה) ở đây không chỉ là ngừng nói, mà là ngừng mọi nỗ lực tự lực, ngừng cố gắng hiểu và kiểm soát, để chỉ đơn thuần nhận biết (yada - יָדַע) rằng Ngài là Đức Chúa Trời.
Một điểm cực kỳ quan trọng: Thần học phủ định không được đứng một mình. Nếu chỉ có phủ định, chúng ta sẽ rơi vào chủ nghĩa thần bí mơ hồ hoặc chủ nghĩa vô thần thực tế. Tin Lành giữ một sự cân bằng tuyệt vời: Đức Chúa Trời siêu việt không thể biết được, nhưng Ngài đã tự nguyện hạ mình để được biết đến qua sự mặc khải đặc biệt của Ngài trong Kinh Thánh và trên hết là trong Con Ngài, Chúa Giê-xu Christ.
Chúa Giê-xu chính là câu trả lời của Đức Chúa Trời cho những giới hạn của thần học phủ định. Ngài là “hình ảnh của Đức Chúa Trời không thấy được” (Cô-lô-se 1:15), “hình bóng của bổn thể Ngài” (Hê-bơ-rơ 1:3). Trong Chúa Giê-xu, Đấng không thể đến gần (aprostiton) đã trở nên có thể đến gần (prosagōgēn - προσαγωγή, Ê-phê-sô 2:18). Đấng không thể biết được đã bày tỏ chính mình một cách trọn vẹn và dứt khoát (Giăng 1:18).
Do đó, thực hành thần học phủ định lành mạnh luôn phải được neo chặt vào thần học khẳng định của thập tự giá. Chúng ta nói “Chúa không phải là…”, nhưng rồi phải ngay lập tức quay về với điều chúng ta có thể khẳng định với đầy đủ niềm tin: “Nhưng Chúa là tình yêu, đã bày tỏ qua việc Con Ngài chết cho chúng ta.” (1 Giăng 4:8-10). Sự phủ nhận dọn chỗ cho sự mặc khải; sự thinh lặng mở tai cho Lời; sự không biết chuẩn bị tấm lòng cho Đấng đã đến để chúng ta được biết.
Thần học phủ định là một món quà quý giá cho Hội Thánh. Nó dạy chúng ta cách đến gần Đức Chúa Trời với sự kính sợ thích hợp, với đôi tay trống không và tấm lòng khiêm nhường. Nó bảo vệ chúng ta khỏi sự kiêu ngạo thuộc linh và ngẫu tượng hóa Đấng Tạo Hóa. Trong một thời đại thường muốn đóng gói Đức Chúa Trời thành những khẩu hiệu đơn giản, công thức dễ dàng, hoặc hình ảnh phù hợp với văn hóa, việc khôi phục sự đánh giá cao về thần học phủ định là điều cấp thiết.
Hãy để chúng ta bước đi trong sự cân bằng của Kinh Thánh: vừa tin quyết vào những gì Đức Chúa Trời đã mặc khải rõ ràng về chính Ngài và ý muốn Ngài trong Chúa Cứu Thế Giê-xu, vừa khiêm tốn thừa nhận rằng Ngài còn vĩ đại, khôn ngoan và tuyệt vời hơn bất cứ điều gì chúng ta có thể tưởng tượng hay diễn đạt. Cuối cùng, mọi sự tìm biết về Đức Chúa Trời không nhằm thỏa mãn trí tò mò, mà để dẫn chúng ta vào trong mối tương giao thân mật, lòng tôn kính sâu xa, và đời sống thờ phượng trọn vẹn với Đấng là Tình Yêu, là Ánh Sáng, và là Đấng Tự Hữu Hằng Hữu.