Chúa Giê-su Là Ai? Khám Phá Cuộc Đời và Di Sản Của Ngài
Trong dòng chảy của lịch sử, không một nhân vật nào đã làm đảo lộn thế giới, định hình nền văn minh, và biến đổi hàng tỷ cuộc đời một cách triệt để như Chúa Giê-su Christ. Tuy nhiên, câu hỏi cốt lõi mà chính Ngài đã đặt ra cho các môn đồ vẫn còn vang vọng đến ngày nay: “Còn các ngươi thì xưng ta là ai?” (Ma-thi-ơ 16:15). Để trả lời câu hỏi này, chúng ta phải vượt ra ngoài nhận thức lịch sử hay văn hóa thuần túy, để đào sâu vào Lời được mặc khải của Đức Chúa Trời, là nơi duy nhất chúng ta tìm thấy chân dung trọn vẹn, xác thực và quyền năng về Con Đức Chúa Trời hằng sống.
I. Thân Vị Độc Nhất Vô Nhị: Thiên Tính và Nhân Tính Hợp Nhất
Kinh Thánh trình bày Chúa Giê-su không phải là một nhà cải cách tôn giáo xuất chúng, mà là Đức Chúa Trời mặc lấy xác thịt, đến trong thế gian. Sách Giăng mở đầu bằng một tuyên bố thần học sâu sắc: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta, đầy ơn và lẽ thật” (Giăng 1:1, 14). Từ “Ngôi Lời” trong nguyên ngữ Hy Lạp là “Logos”, hàm ý về Lý Trí tối cao, Nguyên Lý sáng tạo và Lời phán quyền năng của Đức Chúa Trời. Khẳng định “Ngôi Lời là Đức Chúa Trời” (Theos en ho Logos) xác lập thiên tính trọn vẹn của Chúa Giê-su. Còn “trở nên xác thịt” (sarx egeneto) mô tả sự nhập thể đầy bí ẩn và thương xót – Đấng Tạo Hóa bước vào chính tạo vật của Ngài.
Chúa Giê-su nhiều lần tuyên bố về sự hiệp một của Ngài với Đức Chúa Cha. Trong Giăng 10:30, Ngài phán: “Ta với Cha là một.” Cụm từ “là một” (hen esmen) trong tiếng Hy Lạp diễn tả sự hiệp nhất về bản thể, ý chí và quyền năng, chứ không chỉ là sự đồng lòng về mặt đạo đức. Sứ đồ Phao-lô cũng xác nhận: “Vì trong Ngài có mọi sự dư dật của bổn tánh Đức Chúa Trời thảy đều ở trong thân thể” (Cô-lô-se 2:9). Điều này có nghĩa Chúa Giê-su không chỉ có một phần thuộc tính của Đức Chúa Trời, mà toàn bộ thần tánh (theotēs) đều hiện diện trong con người Ngài.
Đồng thời, Kinh Thánh cũng trình bày rõ ràng nhân tính trọn vẹn của Chúa Giê-su. Ngài được sinh ra bởi một nữ đồng trinh (Ma-thi-ơ 1:18-23), lớn lên về khôn ngoan, vóc giạc (Lu-ca 2:52), biết đói (Ma-thi-ơ 4:2), biết khát (Giăng 4:7), mệt mỏi (Giăng 4:6), đau buồn (Giăng 11:35), và chịu đau đớn cùng cực trên thập tự giá. Thư Hê-bơ-rơ nhấn mạnh: “Vì chúng ta không có thầy tế lễ thượng phẩm không có thể cảm thương sự yếu đuối chúng ta, bèn là thầy tế lễ bị thử thách trong mọi việc cũng như chúng ta, song chẳng phạm tội” (Hê-bơ-rơ 4:15). Ngài hoàn toàn là người, nhưng khác biệt căn bản ở điểm: Ngài vô tội. Chữ “phạm tội” trong nguyên văn (chōris hamartias) có nghĩa là “tách rời khỏi tội lỗi”. Ngài kinh nghiệm mọi cám dỗ của con người, nhưng không bao giờ đầu hàng, giữ trọn sự thánh khiết.
II. Chức Vụ Cứu Thế: Tiên Tri, Thầy Tế Lễ, và Vua
Chức vụ của Đấng Christ được Cựu Ước báo trước và Tân Ước bày tỏ trọn vẹn trong ba chức vụ then chốt (munus triplex): Tiên Tri, Thầy Tế Lễ, và Vua.
1. Tiên Tri: Chúa Giê-su là Đấng Tiên Tri vĩ đại nhất, là chính Lời của Đức Chúa Trời phán với nhân loại. Ngài không chỉ loan báo tương lai mà còn bày tỏ trọn vẹn ý chỉ, đường lối và bản tính của Đức Chúa Trời. Dân chúng nhận biết điều này: “Người nầy thật là đấng tiên tri phải đến thế gian” (Giăng 6:14). Lời giảng dạy của Ngài có thẩm quyền trực tiếp, khác hẳn với các thầy thông giáo (Ma-thi-ơ 7:28-29). Là Tiên Tri, Ngài vạch trần tội lỗi, kêu gọi ăn năn, và chỉ ra con đường sự sống.
2. Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm: Đây là chức vụ trung tâm của sự cứu rỗi. Chúa Giê-su không phải là thầy tế lễ theo dòng A-rôn, mà theo “phẩm Mên-chi-xê-đéc” (Hê-bơ-rơ 5:6, 10) – một chức tế lễ đời đời và trọn vẹn hơn. Là Thầy Tế Lễ, Ngài đã dâng chính mình Ngài làm của lễ chuộc tội một lần đủ cả trên thập tự giá. Thư Hê-bơ-rơ giải thích: “Ngài đã bị hiến dâng một lần đặng cất tội lỗi của nhiều người” (Hê-bơ-rơ 9:28). Chữ “hiến dâng” (prosenenchtheis) mang ý nghĩa nghi lễ dâng sinh tế. Hơn nữa, Ngài là Đấng Trung Bảo đang cầu thay cho chúng ta trước mặt Đức Chúa Trời: “Đức Chúa Jêsus Christ... Ngài đang ngự bên hữu Đức Chúa Trời, cầu nguyện thế cho chúng ta” (Rô-ma 8:34).
3. Vua: Ngay từ khi giáng sinh, Chúa Giê-su đã được thiên sứ loan báo là Vua: “Sẽ sanh cho các ngươi một Đấng Cứu Thế, là Christ, là Chúa” (Lu-ca 2:11). Trước mặt Phi-lát, Ngài xác nhận vương quyền của mình, dù không thuộc về thế gian này (Giăng 18:36-37). Sự phục sinh và thăng thiên của Ngài là sự tôn Ngài lên tột đỉnh, Đức Chúa Cha “khiến Ngài ngồi bên hữu mình trong các nơi trên trời... và đặt muôn vật dưới chân Đấng Christ” (Ê-phê-sô 1:20-22). Ngài đang trị vì trên Hội Thánh và trong lòng tín đồ, và một ngày Ngài sẽ trở lại trong vinh hiển để phán xét thế gian và thiết lập vương quốc đời đời của Ngài (Khải Huyền 19:11-16).
III. Công Tác Cứu Chuộc: Sự Chết và Sự Sống Lại
Trọng tâm của Phúc Âm nằm ở sự chết chuộc tội và sự sống lại đắc thắng của Chúa Giê-su. Đây không phải là một tai nạn lịch sử, mà là kế hoạch cứu chuộc được Đức Chúa Trời định trước từ đời đời. Chúa Giê-su phán: “Con người đã đến... phó sự sống mình làm giá chuộc cho nhiều người” (Ma-thi-ơ 20:28). Từ “giá chuộc” (lutron) trong tiếng Hy Lạp chỉ giá tiền phải trả để mua lại một nô lệ. Chúng ta là nô lệ cho tội lỗi và sự chết, và Chúa Giê-su đã trả giá bằng chính huyết báu của Ngài.
Sự sống lại của Ngài là bằng chứng quyết định xác nhận thiên tính của Ngài và sự hoàn tất của công tác cứu chuộc. Phao-lô tuyên bố mạnh mẽ: “Nếu Đấng Christ chẳng từ kẻ chết sống lại, thì đức tin anh em cũng vô ích, anh em còn ở trong tội lỗi mình” (1 Cô-rinh-tô 15:17). Sự sống lại không chỉ là sự hồi sinh, mà là sự chiến thắng vĩnh viễn trước quyền lực của tội lỗi và sự chết, mở ra một đời sống mới cho những ai tin cậy Ngài. Chúa Giê-su phán: “Ta là sự sống lại và sự sống; kẻ nào tin ta thì sẽ sống, mặc dầu đã chết rồi” (Giăng 11:25).
IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân
Việc hiểu biết Chúa Giê-su là ai phải dẫn đến sự biến đổi trong đời sống. Sự nhận biết này không chỉ thuộc lý trí, mà phải là một mối quan hệ sống động.
1. Đặt Đức Tin và Sự Tin Cậy Trọn Vẹn Nơi Ngài: Nếu Chúa Giê-su thật là Con Đức Chúa Trời và Đấng Cứu Chuộc, thì phản ứng duy nhất và thích hợp là tin nhận Ngài. “Nhưng hễ ai đã nhận Ngài, thì Ngài ban cho quyền phép trở nên con cái Đức Chúa Trời, là ban cho những kẻ tin danh Ngài” (Giăng 1:12). Đời sống Cơ Đốc bắt đầu bằng sự ăn năn tội và đức tin cá nhân nơi công lao cứu chuộc của Chúa Giê-su trên thập tự giá.
2. Bước Đi Trong Mối Quan Hệ Vâng Phục: Nhận biết Ngài là Chúa nghĩa là chúng ta thuộc về Ngài. Cuộc đời chúng ta không còn là của riêng mình nữa. “Vì anh em đã được chuộc bằng giá cao rồi. Vậy, hãy lấy thân thể mình làm sáng danh Đức Chúa Trời” (1 Cô-rinh-tô 6:20). Chúng ta học biết Ngài qua Lời Ngài, trò chuyện với Ngài qua sự cầu nguyện, và vâng theo sự dạy dỗ của Ngài trong mọi khía cạnh của cuộc sống.
3. Sống Với Hy Vọng và Sự Quả Quyết: Biết rằng Chúa chúng ta đang sống, đang ngự bên hữu Đức Chúa Trời và đang cầu thay cho chúng ta, ban cho chúng ta sự bình an và can đảm. Chúng ta có thể đến “cách dạn dĩ trước ngôi ơn phước, để được thương xót và tìm ơn giúp trong thì có” (Hê-bơ-rơ 4:16). Hy vọng về sự trở lại của Ngài thúc giục chúng ta sống thánh khiết, trung tín và hết lòng trong chức vụ (Tít 2:11-14).
V. Kết Luận
Vậy, Chúa Giê-su là ai? Ngài là Ngôi Lời vĩnh cửu, là Đức Chúa Trời nhập thể, là Đấng Christ được xức dầu – Tiên Tri, Thầy Tế Lễ và Vua. Ngài là Chiên Con không tì vết của Đức Chúa Trời, gánh tội lỗi thế gian và phá tan quyền lực của sự chết qua sự sống lại vinh hiển. Ngài là Chân Lý tuyệt đối, là Con Đường duy nhất dẫn đến sự sống đời đời, và là Nguồn Sống dư dật cho bất cứ ai tin cậy Ngài.
Di sản của Ngài không phải là một giáo lý khô khan hay một tổ chức tôn giáo, mà là một Hội Thánh sống động gồm những con người đã được cứu chuộc, được biến đổi, và đang sống để tôn vinh Ngài. Câu hỏi cuối cùng và quan trọng nhất dành cho mỗi chúng ta không phải là “Người ta nói Ngài là ai?” mà là: “Còn bạn, bạn nói Ngài là ai?” Câu trả lời của bạn cho câu hỏi này sẽ quyết định định mệnh đời đời của bạn và hình thành nên toàn bộ ý nghĩa cuộc sống hiện tại của bạn. Hãy như Phi-e-rơ, dưới sự mặc khải của Đức Chúa Trời, mà tuyên xưng: “Thầy là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống” (Ma-thi-ơ 16:16), và bước vào mối quan hệ sống còn với Vua của muôn vua.