Mặc Khải Tự Nhiên
Trong hành trình tìm kiếm và nhận biết Đức Chúa Trời, một câu hỏi căn bản được đặt ra: Làm sao một Đấng vô hình, siêu việt lại có thể cho loài người hữu hạn biết về Ngài? Kinh Thánh trình bày hai phương thức chính yếu mà Đức Chúa Trời bày tỏ chính mình cho nhân loại: Mặc khải đặc biệt (Special Revelation) và Mặc khải tự nhiên (General/Natural Revelation). Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào khái niệm thần học then chốt – Mặc khải tự nhiên – dựa trên nền tảng Kinh Thánh vững chắc, khám phá ý nghĩa, giới hạn và ứng dụng của nó trong đời sống đức tin Cơ Đốc.
Mặc khải tự nhiên (tiếng Hy Lạp: φανέρωσις – phanerōsis, nghĩa là "sự bày tỏ, biểu lộ") đề cập đến phương cách Đức Chúa Trời bày tỏ sự hiện hữu, quyền năng, đức tính và vinh quang của Ngài cho mọi người ở mọi nơi, mọi thời đại thông qua những gì được tạo dựng nên, qua trật tự của vũ trụ, và qua lương tâm con người. Đây là sự mặc khải phổ quát, không phụ thuộc vào văn hóa, ngôn ngữ hay tôn giáo cụ thể.
Nền tảng kinh điển nhất cho giáo lý này được tìm thấy trong hai phân đoạn trọng yếu:
1. Thi Thiên 19:1-4 (1925): "Các từng trời rao truyền sự vinh hiển của Đức Chúa Trời, Bầu trời giãi tỏ công việc tay Ngài làm. Ngày nầy giảng cho ngày kia, Đêm tỏ sự tri thức cho đêm. Chẳng có tiếng, chẳng có lời nói; Cũng không ai nghe tiếng của chúng. Dây đo chúng bủa khắp trái đất, Và lời nói chúng truyền đến cực địa."
Trong nguyên bản Hê-bơ-rơ, từ "rao truyền" (סָפַר – sāphar) mang nghĩa kể lại, thuật lại một cách có trật tự. Vũ trụ không im lặng; nó đang truyền đạt một thông điệp về vinh quang Đức Chúa Trời. "Chẳng có tiếng, chẳng có lời nói" ám chỉ ngôn ngữ phi ngữ âm, nhưng vô cùng hùng hồn và rõ ràng.
2. Rô-ma 1:19-20 (1925): "Bởi vì sự hiểu biết về Đức Chúa Trời đã tỏ ra trong lòng họ, Đức Chúa Trời đã tỏ điều đó cho họ rồi; Vì những sự trọn lành của Ngài mắt không thấy được, thì từ buổi sáng thế vẫn sờ sờ trước mắt, khi người ta xem xét công việc của Ngài, thì thấy rõ; Cho nên họ không thể chữa mình được."
Sứ đồ Phao-lô, dưới sự linh cảm của Đức Thánh Linh, đưa ra lập luận thần học then chốt. Từ "tỏ ra" (câu 19, tiếng Hy Lạp: φανερόν – phaneron) và "thấy rõ" (câu 20, καθορᾶται – kathoratai, nghĩa là nhìn thấy một cách thấu suốt, nhận thức rõ ràng) nhấn mạnh tính hiển nhiên và khách quan của mặc khải này. Sự hiểu biết về Đức Chúa Trời (τὸ γνωστὸν τοῦ Θεοῦ – to gnōston tou Theou) đã được bày tỏ trong lòng (lương tri) và qua công việc sáng tạo. Điều này khiến con người không thể viện cớ (ἀναπολόγητος – anapologētos) cho sự vô tín của mình.
A. Qua Công Cuộc Sáng Tạo (Vũ Trụ và Thiên Nhiên): Các từng trời, mặt trời, mặt trăng, muôn tinh tú (Thi Thiên 8:3), sự phức tạp kỳ diệu của sự sống (Gióp 38-41), vẻ đẹp và trật tự của thiên nhiên đều là "những sự trọn lành" (ἀϊδίος – aidios, nghĩa là đời đời, vĩnh cửu) của Đức Chúa Trời. Chúng nói lên về quyền năng sáng tạo vô hạn (Ê-sai 40:26), sự khôn ngoan thiết kế tối thượng (Châm Ngôn 3:19-20), và sự nhân từ, chu cấp của Ngài (Công Vụ 14:17). Mỗi mùa, mỗi hạt giống nảy mầm là một lời tuyên bố về Đấng Tạo Hóa.
B. Qua Bản Chất Con Người (Lương Tâm và Ý Thức Đạo Đức):
Con người là tạo vật đặc biệt, được dựng nên theo hình ảnh của Đức Chúa Trời (Sáng Thế Ký 1:27). Dù hình ảnh ấy đã bị hư hoại bởi tội lỗi, nó vẫn để lại dấu ấn. Điều này thể hiện qua:
- Lương tâm (Rô-ma 2:14-15): Ngay cả những người không có luật pháp Môi-se vẫn có "luật pháp tư nhiên" (τὸ ἔργον τοῦ νόμου) ghi trong lòng. Lương tâm cáo trách hay bào chữa cho họ, chứng tỏ sự hiện hữu của một tiêu chuẩn đạo đức tuyệt đối đến từ Đức Chúa Trời.
- Khát vọng về ý nghĩa, sự vĩnh cửu và sự thờ phượng (Truyền Đạo 3:11): Sự trống rỗng trong tâm hồn con người (ἀλάστoρ) là bằng chứng cho thấy chúng ta được tạo dựng cho một Đấng cao cả hơn chính mình.
C. Qua Dòng Lịch Sử và Sự Quan Phòng: Đức Chúa Trời cai trị mọi dân tộc (Đa-ni-ên 4:17). Sự thăng trầm của các đế quốc, sự hình thành của các nền văn hóa, và ngay cả trật tự xã hội tương đối (Rô-ma 13:1) phần nào phản ánh sự quan phòng và sự kiềm chế ân điển chung của Ngài trên thế giới sa ngã.
Đây là điểm cực kỳ quan trọng trong thần học Tin Lành, phân biệt rõ với một số quan điểm tự nhiên thần giáo (Deism) hoặc các tôn giáo khác. Mặc khải tự nhiên là đầy đủ để kết tội nhưng không đủ để cứu rỗi.
- Nó tỏ bày sự hiện hữu, quyền năng và thần tính của Đức Chúa Trời, nhưng không tỏ bày con đường cứu chuộc. Bạn có thể biết có một Đấng Tạo Hóa quyền năng qua cơn bão, nhưng không thể biết Ngài là Cha yêu thương qua thập tự giá chỉ từ cơn bão ấy.
- Nó bị làm cho mờ tối bởi tội lỗi: Rô-ma 1:21-23 chỉ ra rằng dù con người nhận biết Đức Chúa Trời, họ "không làm sáng danh Ngài... mà cứ lầm lạc trong ý tưởng." Tâm trí sa ngã đã bóp méo và đàn áp lẽ thật (Rô-ma 1:18). Con người thường thờ phượng vật thọ tạo thay vì Đấng Tạo Hóa.
- Nó không bày tỏ Chúa Giê-xu Christ, là Con Đường, Lẽ Thật và Sự Sống duy nhất: "Chẳng có sự cứu rỗi trong đấng nào khác; vì ở dưới trời, chẳng có danh nào khác ban cho loài người, để chúng ta phải nhờ đó mà được cứu" (Công Vụ 4:12). Sự hiểu biết về Đấng Christ và sự cứu chuộc qua huyết Ngài chỉ có thể đến bởi Mặc Khải Đặc Biệt – qua Lời Đức Chúa Trời thành văn (Kinh Thánh) và Lời Đức Chúa Trời nhập thể (Chúa Giê-xu).
Do đó, mặc khải tự nhiên như một lời giới thiệu, một sự dẫn nhập, khiến lòng người khao khát và chuẩn bị tấm lòng để đón nhận Tin Lành cứu rỗi trọn vẹn trong Chúa Cứu Thế Giê-xu.
Hiểu biết về mặc khải tự nhiên không chỉ là kiến thức thần học, mà còn biến đổi cách chúng ta sống và nhìn thế giới:
1. Củng Cố Đức Tin và Sự Thờ Phượng Cá Nhân: Mỗi lần ngắm nhìn bình minh, một bông hoa, hay sự phức tạp của cơ thể, chúng ta có cơ hội nhìn thấy dấu ấn của Đấng Tạo Hóa. Điều này nên dẫn chúng ta đến sự ngợi khen và cảm tạ (Thi Thiên 95:3-6). Đức tin vào Chúa không mâu thuẫn với khoa học chân chính, mà còn cung cấp nền tảng cho sự hợp lý, trật tự mà khoa học khám phá.
2. Làm Chứng và Đối Thoại Với Người Ngoại: Đây là "điểm tiếp xúc chung" (common ground) trong truyền giáo. Chúng ta có thể bắt đầu từ những câu hỏi như: "Theo bạn, vẻ đẹp và trật tự phức tạp này từ đâu mà có?" hoặc "Điều gì giải thích cho ý thức về đúng/sai trong mỗi chúng ta?" (như Phao-lô đã làm tại A-then, Công Vụ 17:22-28). Từ đó, dẫn dắt họ đến nhu cầu cần một Đấng Tạo Hóa nhân từ, và sau cùng là sự bày tỏ trọn vẹn của Ngài trong Chúa Giê-xu.
3. Sống Có Trách Nhiệm Với Thế Giới Tạo Vật: Nếu thiên nhiên là tác phẩm bày tỏ vinh quang Chúa, thì việc chúng ta hủy hoại môi trường cách vô trách nhiệm là một sự xúc phạm đến Ngài. Cơ Đốc nhân được gọi làm người quản lý tốt (Sáng Thế Ký 2:15) của công trình sáng tạo, bảo tồn và chăm sóc nó.
4. Đánh Giá Đúng Văn Hóa và Nghệ Thuật: Những tác phẩm văn hóa, nghệ thuật, âm nhạc hay triết học của con người, dù không thuộc linh, vẫn có thể phản ánh những mảnh vụn của chân lý, cái đẹp và khát vọng mà mặc khải tự nhiên đã gieo vào lòng người. Chúng ta có thể "thử nghiệm mọi sự, giữ lấy điều lành" (1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:21).
5. Khiêm Nhường Nhận Biết Sự Vĩ Đại Của Đức Chúa Trời: Mặc khải tự nhiên nhắc chúng ta rằng Đức Chúa Trời của chúng ta không phải là một vị thần nhỏ bé, bó hẹp trong nhà thờ. Ngài là Đức Chúa Trời của cả vũ trụ bao la. Điều này mở rộng tầm nhìn thuộc linh và dạy chúng ta sự kính sợ thánh khiết.
Mặc khải tự nhiên là hồi chuông vang vọng khắp công trình sáng tạo, là chữ ký của Đấng Tạo Hóa trên mọi vật Ngài làm nên, và là tiếng nói của lương tâm trong mỗi con người. Nó khiến mọi người trở nên không thể chữa mình được trước mặt Đức Chúa Trời thánh khiết, nhưng đồng thời cũng mời gọi, khơi gợi một niềm khao khát về Đấng Tối Cao.
Tuy nhiên, âm điệu của hồi chuông ấy bị bóp méo bởi tiếng ồn của tội lỗi. Ánh sáng của nó bị che khuất bởi bức màn của sự phản loạn. Do đó, nó cần được giải thích, làm sáng tỏ và hoàn tất bởi Ánh Sáng của thế gian – Chúa Giê-xu Christ, Đấng được bày tỏ qua Kinh Thánh là Lời thành văn của Đức Chúa Trời.
Là Cơ Đốc nhân, chúng ta được ban đặc ân chiêm ngưỡng vinh quang Đức Chúa Trời qua cả hai phương cách: Ngắm xem Ngài trong kính viễn vọng của thiên nhiên và trong kính hiển vi của Thập Tự Giá. Hãy sống với đôi mắt mở to, lòng biết ơn và đôi tai lắng nghe, để từ sự bày tỏ phổ quát trong tạo vật, chúng ta được dẫn dắt sâu nhiệm hơn vào sự bày tỏ cứu chuộc trong Chúa Cứu Thế, và từ đó, càng thêm sốt sắng rao truyền Danh Ngài cho muôn dân.
"Đức Chúa Trời, thuở xưa đã dùng các đấng tiên tri phán dạy tổ phụ chúng ta nhiều lần nhiều cách, rốt lại, trong những ngày nầy, Ngài phán dạy chúng ta bởi Con Ngài..." (Hê-bơ-rơ 1:1-2a)