Chúa Giê-su Là Ai? Tìm Hiểu Về Cuộc Đời và Di Sản của Ngài
Trong dòng chảy lịch sử nhân loại, không có nhân vật nào vừa mang tính lịch sử rõ ràng lại vừa gây tranh cãi và biến đổi cuộc đời hàng tỷ người như Chúa Giê-su Christ. Câu hỏi “Chúa Giê-su là ai?” không chỉ là một câu hỏi lịch sử hay thần học trừu tượng, mà là câu hỏi mang tính sống còn đối với mỗi cá nhân. Chính Chúa Giê-su đã đặt câu hỏi này cho các môn đồ: “Còn các ngươi thì xưng ta là ai?” (Ma-thi-ơ 16:15). Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khảo sát Chúa Giê-su qua lăng kính của Lời Đức Chúa Trời – Kinh Thánh – để tìm hiểu về thân vị, cuộc đời, sự chết, sự sống lại và di sản đời đời của Ngài.
Để hiểu Chúa Giê-su, chúng ta phải bắt đầu từ thời điểm trước khi Ngài giáng sinh tại Bết-lê-hem. Sứ đồ Giăng mở đầu sách Phúc Âm của mình bằng một tuyên bố kinh thiên động địa: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời.” (Giăng 1:1). Từ “Ngôi Lời” trong nguyên ngữ Hy Lạp là “Logos” (Λόγος), mang ý nghĩa về Lý Trí phổ quát, Lời sáng tạo, và nguyên lý thần thượng. Ngôi Lời này không chỉ “ở cùng” Đức Chúa Trời, mà chính Ngài “là Đức Chúa Trời”. Đây là mặc khải then chốt về thần tính tuyệt đối của Chúa Giê-su.
Sau đó, câu 14 giải thích sự nhập thể: “Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta, đầy ơn và lẽ thật; chúng ta đã ngắm xem sự vinh hiển của Ngài, thật như vinh hiển của Con một đến từ nơi Cha.” Sự kiện “Ngôi Lời trở nên xác thịt” (tiếng Hy Lạp: “σὰρξ ἐγένετο” – sarx egeneto) là một mầu nhiệm không thể dùng lý trí thuần túy để thấu hiểu. Đấng Tạo Hóa vĩnh hằng đã tự nguyện bước vào trong tạo vật, mang lấy bản chất con người trọn vẹn (nhưng không có tội lỗi) để thực hiện công cuộc cứu chuộc.
Trong thư Phi-líp, sứ đồ Phao-lô diễn tả sự tự hạ của Ngài: “Ngài vốn có hình Đức Chúa Trời, song chẳng coi sự bình đẳng mình với Đức Chúa Trời là sự nên nắm giữ; chính Ngài đã tự bỏ mình đi, lấy hình tôi tớ và trở nên giống như loài người; Ngài đã hiện ra như một người, tự hạ mình xuống, vâng phục cho đến chết, thậm chí chết trên cây thập tự.” (Phi-líp 2:6-8). Đấng Christ không chỉ là một “người tốt” hay “nhà giáo dục vĩ đại”; Ngài là Đức Chúa Trời thật và là người thật (Theanthropos), một thân vị với hai bản tính trọn vẹn không lẫn lộn, không phân chia.
Kinh Thánh dùng nhiều danh hiệu để mặc khải về Chúa Giê-su, mỗi danh hiệu hé mở một khía cạnh về con người và công việc của Ngài.
1. Giê-su: Danh xưng này là dạng Hy Lạp của tên Hê-bơ-rơ “Yeshua” (יֵשׁוּעַ) hoặc “Yehoshua” (יְהוֹשֻׁעַ), có nghĩa là “Giê-hô-va cứu rỗi” hoặc “Đấng Cứu”. Thiên sứ đã phán với Giô-sép: “ngươi sẽ đặt tên là Giê-su, vì chính Ngài sẽ cứu dân mình ra khỏi tội.” (Ma-thi-ơ 1:21). Danh này tuyên bố ngay sứ mệnh cốt lõi của Ngài: là Đấng Cứu Chuộc.
2. Christ (Đấng Christ): Từ “Christ” là chuyển ngữ từ tiếng Hy Lạp “Christos” (Χριστός), có nghĩa là “Đấng được xức dầu”. Tương đương với từ “Mashiakh” (מָשִׁיחַ) trong tiếng Hê-bơ-rơ, tức là “Đấng Mê-si”. Trong Cựu Ước, các chức vụ Vua, Thầy Tế Lễ và Tiên Tri đều được xức dầu để nhậm chức. Chúa Giê-su là Đấng được xức dầu bởi Đức Thánh Linh (Công vụ 10:38) để hoàn thành cả ba chức vụ một cách trọn vẹn: Tiên Tri vĩ đại (Phục truyền 18:15), Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm (Hê-bơ-rơ 4:14) và Vua đời đời (Khải huyền 19:16).
3. Con Đức Chúa Trời: Danh hiệu này nhấn mạnh mối quan hệ độc nhất, mật thiết và đồng bản thể với Đức Chúa Trời Cha. Khi Chúa Giê-su chịu báp-tem và khi Ngài hóa hình, có tiếng từ trời phán: “Này là Con yêu dấu của ta, đẹp lòng ta mọi đường.” (Ma-thi-ơ 3:17, 17:5). Ngài không phải là “con” theo nghĩa tạo vật, nhưng là “Con Một” (Monogenes – Μονογενὴς) nghĩa là duy nhất, một loại, bày tỏ Cha cách trọn vẹn (Giăng 1:18).
4. Con Người: Đây là danh hiệu Chúa Giê-su thường dùng nhất để chỉ chính mình (hơn 80 lần trong các sách Phúc Âm). Nó vừa nhấn mạnh nhân tính trọn vẹn của Ngài, vừa ám chỉ đến lời tiên tri trong Đa-ni-ên 7:13-14 về một Đấng “giống như con người” được ban cho quyền cai trị đời đời. Danh hiệu này kết nối sự khiêm hạ trong nhân tính với vinh quang thần thượng trong vương quyền.
Cuộc đời Chúa Giê-su không phải là một chuỗi các sự kiện ngẫu nhiên, mà là sự ứng nghiệm có chủ ý của hàng trăm lời tiên tri Cựu Ước (ví dụ: sanh bởi nữ đồng trinh – Ê-sai 7:14; sanh tại Bết-lê-hem – Mi-chê 5:2; chịu đau khổ thay – Ê-sai 53). Ngài sống một cuộc đời hoàn toàn vâng phục Đức Chúa Trời Cha, một điều mà A-đam thứ nhất đã thất bại. Sứ đồ Phao-lô gọi Ngài là “A-đam sau hết” (1 Cô-rinh-tô 15:45).
Tuy nhiên, đỉnh cao của chức vụ Ngài nằm ở sự chết và sự sống lại. Sự chết của Ngài trên thập tự giá không phải là một tai nạn bi thảm, mà là của lễ chuộc tội trọn vẹn. “Vả, Đấng Christ cũng vì tội lỗi chịu chết một lần, là Đấng công bình thay cho kẻ không công bình, để dẫn chúng ta đến cùng Đức Chúa Trời.” (1 Phi-e-rơ 3:18). Từ ngữ “chuộc tội” liên quan đến khái niệm “hilasterion” (ἱλαστήριον) trong Rô-ma 3:25, có nghĩa là “của lễ chuộc tội”, nơi cơn thạnh nộ của Đức Chúa Trời được làm cho nguôi đi và tội lỗi được tha.
Sự sống lại của Ngài là bằng chứng quyền năng về sự chiến thắng của Ngài trên tội lỗi, sự chết và Sa-tan. Sự kiện lịch sử này là nền tảng của đức tin Cơ Đốc: “nếu Đấng Christ chẳng từ kẻ chết sống lại, thì đạo chúng ta là vô ích, đức tin anh em cũng vô ích... Nhưng bây giờ, Đấng Christ đã từ kẻ chết sống lại, Ngài là trái đầu mùa của những kẻ ngủ.” (1 Cô-rinh-tô 15:14, 20). Sự sống lại xác nhận thần tính của Ngài (Rô-ma 1:4) và bảo đảm sự sống lại và sự xưng công bình cho những ai tin cậy nơi Ngài.
Sau khi sống lại, Chúa Giê-su thăng thiên và hiện đang ngồi bên hữu Đức Chúa Trời, một vị trí của quyền năng và thẩm quyền tối cao (Hê-bơ-rơ 10:12). Ngài đang cầu thay cho các thánh đồ (Rô-ma 8:34) và cai trị Hội Thánh là thân thể Ngài (Ê-phê-sô 1:22-23).
Di sản của Ngài còn hướng đến tương lai: Ngài sẽ trở lại trong vinh quang. Lời hứa này là hy vọng trọng tâm của Hội Thánh: “Khi Con người ngự trong sự vinh hiển mình mà đến với các thiên sứ thánh, thì Ngài sẽ ngồi trên ngai vinh hiển của Ngài.” (Ma-thi-ơ 25:31). Sự tái lâm của Ngài không còn là sự đến trong khiêm nhường, mà là trong uy nghi để phán xét thế gian, thiết lập vương quốc đời đời của Ngài, và hoàn tất kế hoạch cứu chuộc của Đức Chúa Trời. Mọi đầu gối trên trời, dưới đất, bên dưới đất sẽ quỳ xuống, và mọi lưỡi sẽ xưng “Giê-xu Christ là Chúa” (Phi-líp 2:10-11).
Việc hiểu biết về Chúa Giê-su không chỉ dừng lại ở nhận thức thần học, mà phải biến đổi toàn bộ đời sống chúng ta.
1. Đặt Đức Tin và Sự Tin Cậy Nơi Ngài Làm Đấng Cứu Rỗi Duy Nhất: Câu hỏi then chốt vẫn là câu hỏi Chúa Giê-su đặt ra: “Còn ngươi thì xưng ta là ai?”. Chúng ta được kêu gọi đáp lại bằng đức tin, tiếp nhận Ngài: “Nhưng hễ ai đã nhận Ngài, thì Ngài ban cho quyền phép trở nên con cái Đức Chúa Trời, là ban cho những kẻ tin danh Ngài.” (Giăng 1:12). Sự cứu rỗi không đến bởi công đức hay tôn giáo, mà bởi tin vào Con Ngài (Giăng 3:16).
2. Sống Dưới Sự Cai Trị và Quyền Chúa Tể của Ngài: Nếu Ngài là Chúa, mọi lĩnh vực đời sống chúng ta – tài chính, các mối quan hệ, công việc, ước mơ – đều phải thuận phục dưới sự cai trị của Ngài. Điều này có nghĩa là từ bỏ chính mình, vác thập tự giá mình mỗi ngày mà theo Ngài (Lu-ca 9:23).
3. Bước Đi Theo Gương Ngài Trong Sự Khiêm Nhường và Phục Vụ: Chúa Giê-su phán: “Vì Con người đã đến không phải để người ta hầu việc mình, song để hầu việc người ta, và phó sự sống mình làm giá chuộc cho nhiều người.” (Mác 10:45). Di sản của Ngài là một lối sống phục vụ, yêu thương và hy sinh, đối nghịch với tinh thần kiêu ngạo của thế gian.
4. Rao Truyền và Làm Chứng Về Ngài: Hiểu biết về Chúa Giê-su đem đến cho chúng ta một sứ mệnh. Môn đồ chân chính không thể giữ sự vĩ đại của Ngài cho riêng mình. Chúng ta được kêu gọi trở nên những sứ giả về sự hòa thuận, công bố lời hòa giải cho một thế gian hư mất (2 Cô-rinh-tô 5:18-20).
5. Sống Với Niềm Hy Vọng Vững Chắc Về Sự Tái Lâm Của Ngài: Nhận thức rằng Chúa chúng ta sẽ trở lại biến đổi cách chúng ta sống trong hiện tại. Nó thúc giục chúng ta sống thánh khiết, sốt sắng trong chức vụ, và kiên nhẫn trong hoạn nạn (Tít 2:11-14).
Vậy, Chúa Giê-su là ai? Ngài không chỉ là một nhân vật lịch sử, một triết gia, hay một lãnh tụ tôn giáo. Theo mặc khải trọn vẹn của Kinh Thánh, Ngài là Ngôi Lời vĩnh hằng nhập thể, là Đức Chúa Trời thật đến trong xác thịt. Ngài là Đấng Christ – Đấng Mê-si được xức dầu – hoàn thành trọn vẹn ba chức vụ: Tiên Tri, Thầy Tế Lễ và Vua. Ngài là Giê-su – Đấng Cứu chuộc tội lỗi cho nhân loại qua sự chết đền tội và sự sống lại đắc thắng của Ngài. Ngài là Con Đức Chúa Trời, trong mối tương giao độc nhất với Cha. Và Ngài là Con Người, Đấng sẽ trở lại trong vinh quang để phán xét kẻ sống và kẻ chết, và thiết lập vương quốc vĩnh cửu của sự công bình và bình an.
Di sản của Ngài là một Hội Thánh toàn cầu, được cứu chuộc bằng huyết Ngài, được Thánh Linh Ngài ban năng lực, và đang sống với sứ mạng loan báo Phúc Âm cho đến ngày Ngài trở lại. Câu trả lời cuối cùng cho câu hỏi “Chúa Giê-su là ai?” không chỉ được tìm thấy trong sách vở, mà phải được thể hiện trong đời sống của mỗi tín hữu: qua đức tin, sự thờ phượng, sự vâng lời và tình yêu dành cho Đấng đã yêu chúng ta và phó chính mình Ngài vì chúng ta. Hãy để mỗi chúng ta, như sứ đồ Phi-e-rơ, tuyên xưng: “Chúa là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống.” (Ma-thi-ơ 16:16).