Tại sao không phải tất cả những ai nói ‘Lạy Chúa, lạy Chúa’ đều được cứu (Ma-thi-ơ 7:21)?

03 December, 2025
16 phút đọc
3,196 từ
Chia sẻ:

Tại Sao Không Phải Tất Cả Những Ai Nói ‘Lạy Chúa, Lạy Chúa’ Đều Được Cứu (Ma-thi-ơ 7:21)?

Lời tuyên bố đanh thép của Chúa Giê-xu trong Ma-thi-ơ 7:21-23 là một trong những lời cảnh báo nghiêm trọng và thấm thía nhất trong toàn bộ Kinh Thánh Tân Ước. Nó đánh thẳng vào sự tự mãn tôn giáo, thách thức mọi quan niệm hời hợt về đức tin và cứu rỗi. Câu Kinh Thánh này không chỉ là lời dạy; nó là hồi chuông cảnh tỉnh cho mọi thế hệ Cơ Đốc nhân, đòi hỏi chúng ta phải tự xét lại mối quan hệ thực sự của mình với Đấng Christ. Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khai quật bối cảnh, ngữ nghĩa, và những hệ lụy thần học của phân đoạn then chốt này, cung cấp một cái nhìn toàn diện về lý do tại sao danh xưng hay thậm chí những hành động quyền năng lại không thể thay thế cho một đời sống vâng phục ý muốn của Cha Thiên Thượng.

I. Bối Cảnh Ngay Thức: Bài Giảng Trên Núi Và Cửa Hẹp

Để hiểu trọn vẹn Ma-thi-ơ 7:21, chúng ta phải đặt nó vào trong dòng chảy của Bài Giảng Trên Núi (Ma-thi-ơ 5-7). Đây là hiến chương Nước Trời, mô tả đời sống và đạo đức của công dân trong vương quốc Đức Chúa Trời. Đến chương 7, Chúa Giê-xu đang hướng đến phần kết luận với những lời cảnh báo mạnh mẽ:

  • Cảnh báo về sự xét đoán (7:1-5).
  • Lời khuyên về sự thánh khiết (7:6).
  • Lời hứa về sự đáp lời cầu nguyện (7:7-11).
  • Khuôn Vàng Thước Ngọc (7:12).

Ngay sau đó, Chúa Giê-xu đưa ra hai hình ảnh tương phản gay gắt: “Hãy vào cửa hẹp... vì cửa rộng và đường khoảng khoát dẫn đến sự hư mất... cửa hẹp và đường chật dẫn đến sự sống” (7:13-14). Lời cảnh báo về tiên tri giả (7:15-20) dẫn thẳng đến lời tuyên bố chói lọi trong ngày sau rốt ở các câu 21-23. Cấu trúc này cho thấy Chúa Giê-xu đang chỉ ra hai con đường, hai loại cây (tốt/xấu), và cuối cùng là hai loại người thờ phượng: người làm theo ý muốn Cha và người chỉ tuyên xưng suông.

II. Giải Nghĩa Ma-thi-ơ 7:21-23: Mổ Xẻ Nguyên Văn Hy Lạp

Chúng ta hãy cùng phân tích nguyên văn Hy Lạp để thấu hiểu sức nặng trong lời của Chúa Giê-xu:

21 "Chẳng phải hễ những kẻ nói cùng ta rằng: Lạy Chúa, lạy Chúa, thì đều được vào nước thiên đàng đâu; nhưng chỉ kẻ làm theo ý muốn của Cha ta ở trên trời mà thôi."

  • "Lạy Chúa, lạy Chúa" (Kyrie, kyrie - Κύριε, Κύριε): Cách xưng hô lặp lại thể hiện sự nhiệt thành, tôn kính bề ngoài. Từ “Kyrios” (Chúa) là danh hiệu tối cao, thừa nhận quyền tể trị. Tuy nhiên, sự lặp lại có thể cho thấy một lời tuyên xưng máy móc, thiếu chiều sâu của sự đầu phục thật sự.
  • "Sẽ được vào" (eiseleusontai - εἰσελεύσονται): Động từ ở thì tương lai, chỉ về sự vào Nước Thiên Đàng như một sự kiện trong ngày phán xét.
  • "Nhưng chỉ kẻ làm theo ý muốn" (all' ho poiōn to thelēma - ἀλλ’ ὁ ποιῶν τὸ θέλημα): Cụm từ then chốt. Động từ “poieō” (làm, thực hành) ở dạng phân từ hiện tại chủ động, diễn tả một hành động liên tục, một lối sống nhất quán. “Thelēma” (ý muốn) không phải là một bộ luật cứng nhắc, mà là ý chỉ toàn vẹn, thánh ý của Đức Chúa Trời được bày tỏ trọn vẹn nơi Chúa Giê-xu Christ (xem Hê-bơ-rơ 10:7).

22 "Ngày đó, sẽ có nhiều kẻ thưa cùng ta rằng: Lạy Chúa, lạy Chúa, chúng tôi chẳng từng nhân danh Chúa mà nói tiên tri sao? nhân danh Chúa mà trừ quỉ sao? và nhân danh Chúa mà làm nhiều phép lạ sao?"

  • "Ngày đó" (en ekeinē tē hēmera - ἐν ἐκείνῃ τῇ ἡμέρᾳ): Ám chỉ Ngày Phán Xét Cuối Cùng.
  • "Nhiều kẻ" (polloi - πολλοί): Một từ gây sốc. Đây không phải là một vài cá nhân lạc lối, mà là một số đông. Họ là những người có “thành tích” tôn giáo ấn tượng: nói tiên tri (propēteusamen), trừ quỷ (daimonia exebalomen), làm phép lạ (dynameis epoiēsamen). Tất cả động từ đều ở thì aorist (quá khứ đơn), nhấn mạnh vào những hành động cụ thể đã làm. Quan trọng hơn, tất cả đều được thực hiện “nhân danh Chúa” (en tō onomati sou). Họ tin rằng họ đại diện và hoạt động trong thẩm quyền của Chúa Giê-xu.

23 "Khi ấy, ta sẽ phán rõ ràng cùng họ rằng: Hỡi kẻ làm gian ác, ta chẳng hề biết các ngươi; hãy lui ra khỏi ta!"

  • "Ta sẽ phán rõ ràng" (homologēsō autois - ὁμολογήσω αὐτοῖς): Động từ “homologeō” có nghĩa là tuyên bố, xác nhận công khai. Chúa Giê-xu, với tư cách là Quan Án Tối Cao, sẽ tuyên bố phán quyết cuối cùng một cách công khai và dứt khoát.
  • "Hỡi kẻ làm gian ác" (hoi ergazomenoi tēn anomian - οἱ ἐργαζόμενοι τὴν ἀνομίαν): Đây là lời lẽ gay gắt nhất. “Anomia” (ἀνομία) nghĩa là “sự vô luật pháp”, “sự phản loạn”, “tình trạng không vâng phục ý muốn của Đức Chúa Trời”. Dù họ có vẻ ngoài đạo đức và đầy quyền năng, bản chất đời sống họ lại là “làm đều gian ác” – một đời sống không vâng phục thánh ý Chúa.
  • "Ta chẳng hề biết các ngươi" (oudepote egnōn humas - οὐδέποτε ἔγνων ὑμᾶς): Từ “ginōskō” (biết) ở đây không chỉ là sự nhận biết trí thức, mà là sự biết trong mối quan hệ thân mật, giao ước, như sự hiểu biết giữa vợ chồng (Ma-thi-ơ 1:25). Lời tuyên bố này cho thấy họ chưa từng có mối tương giao cá nhân, cứu rỗi với Đấng Christ.
  • "Hãy lui ra khỏi ta!" (apochōreite ap' emou - ἀποχωρεῖτε ἀπ’ ἐμοῦ): Đây là sự từ chối vĩnh viễn, đầy đau đớn. Họ bị đuổi ra khỏi sự hiện diện của Đấng mà họ tưởng mình đang phục vụ.

III. Phân Tích Thần Học: Sự Khác Biệt Giữa Tuyên Xưng và Sự Cứu Rỗi Thật

Từ phân tích trên, chúng ta rút ra được những bài học thần học sâu sắc:

1. Sự Cứu Rỗi Không Dựa Trên Lời Nói Hay Thành Tích: Lời tuyên xưng “Lạy Chúa” dù sốt sắng, và ngay cả những việc làm siêu nhiên, đều không phải là bằng chứng đảm bảo cho sự cứu rỗi. Chúng có thể là sự giả mạo. Sa-tan và các quỷ cũng biết và thừa nhận Chúa (Gia-cơ 2:19), nhưng điều đó không cứu chúng. Phao-lô cũng cảnh báo rằng dù có lòng tin đến nỗi dời non lấp biển, nhưng không có tình yêu thương, thì cũng vô ích (1 Cô-rinh-tô 13:2).

2. Ý Muốn của Cha Là Tiêu Chuẩn Duy Nhất: Tiêu chuẩn duy nhất để vào Nước Trời là “làm theo ý muốn của Cha”. Ý muốn đó là gì? Chính Chúa Giê-xu đã định nghĩa: “Ý muốn của Cha, là Đấng đã sai ta, hễ ai thấy Con và tin Con, thì được sự sống đời đời; và ta, ta sẽ làm cho kẻ ấy sống lại nơi ngày sau rốt” (Giăng 6:40). Vậy, ý muốn đầu tiên và tối thượng là tin nhận Chúa Giê-xu Christ. Nhưng đức tin thật không tách rời sự vâng phục. Như Giăng quả quyết: “Ai nói mình ở trong Ngài, thì cũng phải làm theo như chính Ngài đã làm” (1 Giăng 2:6). Đức tin cứu rỗi luôn sinh ra đời sống vâng lời (Gia-cơ 2:17).

3. Nguy Hiểm Của Sự Lừa Dối Tự Kỷ: Nhóm người trong Ma-thi-ơ 7:22 đáng chú ý ở chỗ họ hoàn toàn ngỡ ngàng trước phán quyết của Chúa. Họ thật lòng tin rằng mình đang thuộc về Chúa. Điều này cho thấy sự lừa dối tinh vi nhất không đến từ bên ngoài, mà từ trong lòng người (Giê-rê-mi 17:9). Họ có thể đã yêu quyền năng, sự kính trọng, hay cảm giác thuộc về, hơn là chính Con Đức Chúa Trời.

4. Chúa Giê-xu Là Trung Tâm Của Sự Cứu Rỗi: Câu kết “Ta chẳng hề biết các ngươi” xác nhận rằng cứu rỗi là nhờ mối quan hệ cá nhân với Đấng Christ, chứ không phải nhờ bất kỳ công đức hay hoạt động tôn giáo nào. Ngài là Cửa (Giăng 10:9), là Đường (Giăng 14:6). Không ai đến được với Cha mà không bởi Ngài.

IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Lời cảnh báo này không nhằm khiến chúng ta hoang mang, nhưng để chúng ta tự xét lấy mình (2 Cô-rinh-tô 13:5). Dưới đây là những ứng dụng thiết thực:

1. Tự Kiểm Tra Đức Tin:

  • Tôi có thường xuyên tìm kiếm và vui thích trong ý muốn Đức Chúa Trời qua Lời Ngài không (Thi thiên 1:2)?
  • Động cơ phục vụ Chúa của tôi là tình yêu với Ngài và người lân cận, hay là sự thỏa mãn bản ngã, danh tiếng?
  • Tôi có đang nuôi dưỡng mối tương giao cá nhân, thân mật với Chúa Giê-xu qua sự cầu nguyện và ăn năn mỗi ngày không?

2. Đặt Trọng Tâm Vào Sự Vâng Lời Trong Đời Thường: Ý muốn Chúa thường được bày tỏ trong những điều giản dị: sự thánh khiết (1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:3), lòng biết ơn (1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:18), sự tha thứ, yêu thương anh em (1 Giăng 3:23), chăm sóc người nghèo khó. Đời sống vâng lời trong những điều “nhỏ” này là bằng chứng thuyết phục hơn những việc lớn lao nhưng xuất phát từ tấm lòng xa cách Chúa.

3. Cẩn Trọng Với Văn Hóa Thành Tích Trong Hội Thánh: Chúng ta cần tạo ra một môi trường trong Hội Thánh mà ân điển được đề cao hơn thành tích, sự chân thật trong đấu tranh thuộc linh được trân trọng hơn vẻ ngoài hoàn hảo. Hãy đề cao lòng trung tín (Ma-thi-ơ 25:21) hơn là sự hào nhoáng.

4. Rao Giảng Phúc Âm Toàn Vẹn: Phúc Âm chúng ta rao giảng phải kêu gọi mọi người “ăn năn và tin” (Mác 1:15), điều đó bao hàm sự từ bỏ chính mình, vác thập tự giá mình mà theo Chúa (Lu-ca 9:23). Đó là lời mời vào “cửa hẹp”, không phải một lời chào mời dễ dãi về sự thịnh vượng hay an toàn.

V. Kết Luận: Được Biết Bởi Chúa

Ma-thi-ơ 7:21-23 cuối cùng đưa chúng ta về một câu hỏi nền tảng: Tôi có thực sự được Chúa Giê-xu Christ biết đến không? Sự cứu rỗi không phải là việc chúng ta tuyên xưng Ngài một lần, mà là việc Ngài biết chúng ta như chiên của Ngài (Giăng 10:14). Chiên Ngài thì nghe tiếng Ngài và theo Ngài (Giăng 10:27).

Lời cảnh báo này là ân điển. Nó ngăn chúng ta khỏi sự tự lừa dối chết người và dẫn chúng ta quay về với thập tự giá, nơi duy nhất chúng ta tìm thấy sự cứu rỗi chắc chắn. Nó khiến chúng ta không dựa vào những lần nói “Lạy Chúa” trong quá khứ, mà liên tục chạy đến với Ngài trong sự ăn năn và đức tin, để sống một đời sống ngày càng vâng phục ý muốn yêu thương của Cha Thiên Thượng. Hãy nhớ lời của sứ đồ Phao-lô: “Vậy, hỡi anh em yêu dấu của tôi, ... hãy làm nên sự cứu chuộc mình với sự sợ hãi run rẩy” (Phi-líp 2:12), vì biết rằng chính Đức Chúa Trời đang hành động trong chúng ta.

Quay Lại Bài Viết