Khảo Cổ Học Ủng Hộ Kinh Thánh
Trong hành trình đức tin, một trong những câu hỏi thường gặp là: “Kinh Thánh có phải là một sách lịch sử đáng tin cậy không?” Là Cơ Đốc nhân Tin Lành, chúng ta xác tín rằng “Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn” (2 Ti-mô-thê 3:16, Kinh Thánh Truyền Thống - KTTT). Đức tin của chúng ta đặt nền trên Lời Hằng Sống của Đức Chúa Trời và công việc của Đức Thánh Linh. Tuy nhiên, khảo cổ học Kinh Thánh, với tư cách là một môn khoa học phụ trợ, đã cung cấp một lượng lớn bằng chứng vật chất xác nhận tính lịch sử, địa lý và văn hóa được mô tả trong Kinh Thánh. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khảo sát một số phát hiện tiêu biểu, phân tích ý nghĩa của chúng dưới ánh sáng Kinh Thánh, và rút ra những ứng dụng thiết thực cho đời sống đức tin.
Khảo cổ học Kinh Thánh không nhằm mục đích “chứng minh” hay “làm nên” đức tin. Đức tin đến bởi sự nghe, mà sự nghe là bởi Lời của Đức Chúa Trời (Rô-ma 10:17). Mục đích chính của nó là khai quật, nghiên cứu và giải thích những tàn tích vật chất từ các nền văn hóa và thời kỳ được đề cập trong Kinh Thánh. Công việc này giúp chúng ta:
- Xác minh tính xác thực lịch sử: Xác nhận sự tồn tại của các nhân vật, địa điểm, sự kiện và phong tục.
- Làm sáng tỏ bối cảnh: Hiểu rõ hơn về đời sống, văn hóa, tôn giáo và chính trị thời đại Kinh Thánh, từ đó giúp giải kinh chính xác hơn.
- Phản bác các quan điểm phủ nhận: Trả lời những chỉ trích từng cho rằng Kinh Thánh thiếu cơ sở lịch sử.
Hãy nhớ rằng, khảo cổ học cũng có những giới hạn. Nó không thể khai quật được những khía cạnh siêu nhiên hay thuộc linh (như sự phục sinh). Nhưng những gì nó có thể làm được là xây dựng một bức tranh lịch sử vững chắc, trên đó lời chứng thuộc linh của Kinh Thánh được đặt để.
Đây là tấm bia đá granit của Pha-ra-ôn Merneptah của Ai Cập, con trai của Ramesses II. Trong bài văn tự khoe chiến công, có một dòng chữ quan trọng: “Y-sơ-ra-ên bị tan hoang, không còn giống nòi nữa.” Đây là lần đầu tiên danh xưng “Y-sơ-ra-ên” xuất hiện bên ngoài Kinh Thánh trong một tài liệu cổ. Phát hiện này xác nhận rằng vào cuối thế kỷ 13 TCN, dân Y-sơ-ra-ên đã tồn tại như một thực thể dân tộc tại vùng đất Ca-na-an, phù hợp với giai đoạn sau thời kỳ Giô-suê chinh phục (khoảng 1400-1200 TCN).
Đây có lẽ là phát hiện khảo cổ vĩ đại nhất liên quan đến Kinh Thánh. Hơn 900 bản thảo được tìm thấy trong các hang động gần Qumran, bao gồm những bản sao gần như hoàn chỉnh của mọi sách trong Cựu Ước (trừ sách Ê-xơ-tê). Quan trọng nhất là Cuộn Sách Tiên Tri Ê-sai (1QIsaª), có niên đại từ khoảng 125 TCN. Khi so sánh với bản văn Masoretic (bản tiêu chuẩn của Cựu Ước Hê-bơ-rơ, thế kỷ 9-10 SCN), sự trùng khớp là đáng kinh ngạc, với những khác biệt nhỏ không ảnh hưởng đến giáo lý. Điều này chứng minh tính nhất quán và độ chính xác phi thường trong quá trình sao chép Kinh Thánh qua hơn một nghìn năm. Nó xác nhận lời hứa của Đức Chúa Trời rằng Ngài sẽ bảo tồn Lời của Ngài: “Lời của Giê-hô-va còn lại đời đời” (Ê-sai 40:8; 1 Phi-e-rơ 1:25).
Được tìm thấy tại Tel Dan ở phía bắc Y-sơ-ra-ên, tấm bia đá bazan này có niên đại thế kỷ 9 TCN, ghi lại chiến thắng của một vua A-ram (có thể là Ha-xa-ên) trước một vị vua của “Y-sơ-ra-ên” và… “nhà Đa-vít” (BYT DWD - *Beit David*). Đây là bằng chứng khảo cổ đầu tiên và trực tiếp bên ngoài Kinh Thánh nhắc đến Vua Đa-vít như một nhân vật lịch sử và sự tồn tại của một triều đại mang tên ông. Trước đây, nhiều học giả phê bình cho rằng Đa-vít chỉ là nhân vật huyền thoại. Bia đá Tel Dan đã bác bỏ quan điểm đó, xác nhận tính lịch sử của nhân vật trung tâm trong giao ước của Đức Chúa Trời (2 Sa-mu-ên 7:12-16), và cũng là tổ phụ theo huyết thống của Chúa Giê-xu Christ (Ma-thi-ơ 1:1).
Nhiều con dấu bằng đất sét (bullae) có khắc chữ Hê-bơ-rơ cổ đã được tìm thấy, đề tên các nhân vật trong Kinh Thánh:
- “Thuộc về Giê-rê-mi, con trai Hinh-kia”: Có thể là thầy tế lễ thượng phẩm vào thời vua Giô-si-a (2 Các Vua 22:4).
- “Thuộc về Bát-rúc, con trai Nê-ri-gia, ký lục”: Đây chính là Bát-rúc, thư ký của tiên tri Giê-rê-mi (Giê-rê-mi 32:12, 36:4).
- “Thuộc về Ghe-ma-ria, con trai Sa-phan”: Một quan chức trong triều vua Giê-hô-gia-kim (Giê-rê-mi 36:10).
Những phát hiện này không chỉ xác nhận tính lịch sử của các nhân vật mà còn cho thấy sự chính xác trong các chi tiết hành chính và xã hội được Kinh Thánh mô tả.
Trong 2 Các Vua 20:20 và 2 Sử Ký 32:30 có chép về việc Vua Hê-xê-kia xây một hồ chứa nước và “con người dẫn nước vào thành.” Đường hầm dẫn nước dài 533 mét này đã được khám phá vào thế kỷ 19. Gần lối ra, một dòng chữ khắc bằng tiếng Hê-bơ-rơ cổ – Phù Điềm Siloam – mô tả cảnh hai nhóm thợ đào từ hai phía gặp nhau. Phù điềm này xác nhận chi tiết lịch sử và kỹ thuật xây dựng thời Vua Hê-xê-kia, một trong những vị vua trung tín của Giu-đa.
Trong nhiều thế kỷ, không có bằng chứng khảo cổ nào bên ngoài Kinh Thánh và các sử gia Do Thái/Rô-ma (như Josephus, Tacitus) đề cập đến Bôn-xơ Phi-lát, tổng đốc xứ Giu-đê. Điều này khiến một số người nghi ngờ sự tồn tại của ông. Tuy nhiên, năm 1961, tại thành phố Caesarea Maritima, một tấm bia đá vôi được tìm thấy có khắc chữ Latinh: “[PO]NTIVS PILATVS [PRAEF]ECTVS IVDA[EA]E” – tức là “Pontius Pilate, Tổng đốc của Giu-đê.” Phát hiện này xác nhận chắc chắn nhân vật then chốt trong phiên tòa xét xử Chúa Giê-xu (Ma-thi-ơ 27, Mác 15, Lu-ca 23, Giăng 18-19).
Tại Cô-rinh-tô, một phiến đá lát đường được tìm thấy có khắc chữ Latinh: “Erastus pro aedilit[at]e s(ua) p(ecunia) stravit” – “E-ra-tu-tơ, để đổi lấy chức quan coi sóc thành phố, đã lát con đường này bằng tiền của riêng mình.” Điều này trùng khớp một cách đáng kinh ngạc với Rô-ma 16:23, nơi Phao-lô gửi lời chào thay mặt: “Ga-út là chủ nhà tôi và của cả Hội thánh chào anh em. Ê-rát-tu, quan sản chánh thành phố, cùng anh em tuận huynh ở với chúng tôi, chào anh em.” (KTTT). Từ Hy Lạp cho “quan sản chánh” (οἰκονόμος τῆς πόλεως - *oikonomos tēs poleōs*) có thể được dịch là “quan coi sóc thành phố” hoặc “quan giữ ngân khố,” một chức vụ quan trọng. Phát hiện này xác nhận tính chính xác lịch sử của một chi tiết nhỏ trong thư của Phao-lô.
Tin Mừng Giăng mô tả hai địa điểm tại Giê-ru-sa-lem một cách rất cụ thể:
- Hồ Bê-tết-đa “có năm cái vòm cửa” (Giăng 5:2). Trong nhiều năm, các học giả phê bình cho rằng đây chỉ là chi tiết biểu tượng. Tuy nhiên, các cuộc khai quật ở Giê-ru-sa-lem đã phát lộ một hồ chứa nước lớn với hai bể, chia thành năm hành lang (porches), chính xác như Giăng mô tả.
- Hồ Si-lô-am (Giăng 9:7, 11): Vị trí của hồ này cũng đã được xác định qua khảo cổ.
Những phát hiện này củng cố độ tin cậy của Tin Mừng Giăng với tư cách là một tài liệu chứng kiến mắt thấy tai nghe (Giăng 19:35, 21:24).
Năm 1990, một hầm mộ gia đình được phát hiện tại Giê-ru-sa-lem có chứa 12 hộp xương (ossuary), trên đó có khắc chữ A-ram. Một hộp ghi: “Giô-sép, con trai Cai-phe” (Yehosef bar Qayafa). Đây rất có thể là Gian-nơ, thầy cả thượng phẩm đã chủ trì phiên tòa xét xử Chúa Giê-xu (Ma-thi-ơ 26:57, 65-67). Phát hiện này cung cấp bằng chứng vật chất về một nhân vật trung tâm trong câu chuyện thương khó của Chúa.
Kiến thức về khảo cổ học Kinh Thánh không chỉ dừng lại ở sự tò mò trí thức. Nó có thể và nên được áp dụng vào đời sống đức tin của chúng ta:
1. Củng Cố Đức Tin Cá Nhân: Khi đối diện với những nghi ngờ hoặc câu hỏi hóc búa về tính lịch sử của Kinh Thánh, những bằng chứng khảo cổ này có thể giúp chúng ta vững lòng. Chúng nhắc nhở rằng đức tin của chúng ta không mù quáng, mà đặt trên một nền tảng lịch sử đáng tin cậy. Như sứ đồ Phao-lô đã nhấn mạnh về sự phục sinh: “Nếu Đấng Christ đã không sống lại, thì sự giảng dạy của chúng tôi là trống không, và đức tin anh em cũng trống không.” (1 Cô-rinh-tô 15:14). Tính xác thực lịch sử là nền tảng cho lẽ thật thuộc linh.
2. Công Cụ Hữu Hiệu Trong Chứng Đạo: Trong một thế giới coi trọng bằng chứng khoa học và lịch sử, việc hiểu biết cơ bản về các phát hiện khảo cổ có thể giúp chúng ta trò chuyện với những người hoài nghi. Chúng ta có thể chỉ ra rằng Kinh Thánh không phải là một tập hợp những truyền thuyết mơ hồ, mà là Lời của Đức Chúa Trời được mặc khải trong không gian và thời gian thực. Điều này có thể mở ra cánh cửa để chia sẻ về Chúa Giê-xu, Đấng là trung tâm của mọi lịch sử.
3. Làm Phong Phú Thời Gian Tĩnh Nguyện và Nghiên Cứu Kinh Thánh: Khi đọc về thành Giê-ri-cô, hồ Bê-tết-đa, hay thành Cô-rinh-tô, việc hiểu được các hình ảnh, bản đồ hoặc mô tả khảo cổ về những nơi này sẽ giúp chúng ta hình dung sống động hơn. Nó mang đến chiều sâu và sự phong phú, giúp chúng ta cảm nhận câu chuyện Kinh Thánh một cách chân thực hơn. Hãy sử dụng các sách bình giải, atlas Kinh Thánh, hoặc tài liệu có minh họa khảo cổ.
4. Nuôi Dưỡng Thái Độ Khiêm Nhường và Tỉnh Thức: Lịch sử khảo cổ học đã chứng kiến nhiều phát hiện ban đầu bị hiểu lầm, sau đó được làm sáng tỏ. Điều này dạy chúng ta sự khiêm nhường. Đừng vội vàng dựng nên cả một học thuyết đức tin chỉ dựa trên một phát hiện khảo cổ mới nhất chưa được kiểm chứng. Hãy để Lời Chúa – chứ không phải xẻng của nhà khảo cổ – là thẩm quyền tối cao của chúng ta. Khảo cổ là đầy tớ tốt, nhưng có thể trở thành ông chủ tồi.
Khảo cổ học Kinh Thánh, qua hàng ngàn phát hiện quan trọng, đã và đang cung cấp một chứng cớ hùng hồn về độ tin cậy lịch sử của Kinh Thánh. Từ bia đá Tel Dan xác nhận Vua Đa-vít, đến bia đá Pontius Pilate, và những con dấu của các quan chức Giu-đa, tất cả đều hòa hợp một cách kỳ diệu với bản văn Kinh Thánh. Những phát hiện này không tạo ra đức tin, nhưng chúng như những tảng đá lát đường, dọn sạch những chướng ngại vật của sự hoài nghi và xác nhận rằng Kinh Thánh được viết bởi những tác giả am hiểu sâu sắc về những sự kiện, địa điểm và văn hóa mà họ mô tả.
Cuối cùng, với tư cách là tín hữu Tin Lành, chúng ta tôn vinh Đức Chúa Trời là tác giả tối cao của Kinh Thánh. Đức tin cứu rỗi của chúng ta đặt trọn nơi Chúa Giê-xu Christ, Đấng chịu chết và sống lại, là trung tâm của mọi lời tiên tri và lịch sử. Khảo cổ học giúp chúng ta thấy rõ hơn bối cảnh của kỳ công cứu chuộc đó. Hãy để sự hiểu biết này củng cố lòng tin của chúng ta, trang bị cho chúng ta trong chức vụ, và thúc đẩy chúng ta tiếp tục nghiên cứu Lời Hằng Sống của Đức Chúa Trời với lòng kính sợ, yêu mến và biết ơn.
“Lời Chúa là chân thật, từ khi ban đầu; Các điều công bình của Chúa còn đến đời đời.” (Thi Thiên 119:160, KTTT)