Những câu Kinh Thánh nào nói về tình trạng hiếm muộn?

02 December, 2025
18 phút đọc
3,600 từ
Chia sẻ:

Tình Trạng Hiếm Muộn Trong Kinh Thánh

Trong hành trình đức tin của Cơ Đốc nhân, những thử thách về sức khỏe và khả năng sinh sản thường là những gánh nặng sâu kín, mang theo nỗi đau thể xác lẫn tâm linh và đôi khi là cảm giác bị ruồng bỏ. Kinh Thánh, với sự chân thật và thấu hiểu sâu sắc về con người, không lảng tránh chủ đề này. Trái lại, nó ghi lại nhiều câu chuyện chân thực về những người nam, người nữ đối diện với tình trạng “hiếm muộn” hoặc “son sẻ” (trong nguyên văn Hê-bơ-rơ thường dùng từ עָקָר - aqar, nghĩa là “cằn cỗi, không sinh sản”). Việc nghiên cứu những phân đoạn này không chỉ cho chúng ta cái nhìn về bối cảnh văn hóa, tâm lý của các nhân vật, mà quan trọng hơn, là hé mở chân lý về bản tính, quyền năng và sự thành tín của Đức Chúa Trời trong những hoàn cảnh dường như vô vọng nhất.

I. Khảo Sát Các Câu Chuyện Hiếm Muộn Trong Cựu Ước

Cựu Ước ghi nhận tình trạng son sẻ như một sự sỉ nhục và mất mát lớn trong xã hội (1 Sa-mu-ên 1:6-7), nhưng đồng thời, nó cũng là bối cảnh để Đức Chúa Trời thể hiện quyền tể trị của Ngài trên sự sáng tạo và lời hứa của Ngài.

1. Sa-ra - Từ Sự Cười Nhạo Đến Đức Tin (Sáng Thế Ký 11:30; 16:1-2; 18:1-15; 21:1-7)
Câu Kinh Thánh then chốt: “Vả, Sa-ra không sanh đẻ chi, vì người son sẻ” (Sáng Thế Ký 11:30). Từ עָקָר (aqar) được dùng ở đây. Cuộc hành trình của Sa-ra kéo dài hàng thập kỷ, từ lúc Áp-ra-ham được hứa về một dòng dõi đông như sao trời (Sáng Thế Ký 15:5) cho đến khi bà sinh Y-sác. Sự kiện ba vị khách đến thăm (Sáng Thế Ký 18) là bước ngoặt. Khi Đức Chúa Trời phán: “Trong độ một năm nữa, ta sẽ trở lại cùng ngươi, và chừng ấy Sa-ra vợ ngươi sẽ có một con trai.” (câu 10), Sa-ra đã “cười thầm” (câu 12). Từ “cười” trong tiếng Hê-bơ-rơ là צָחַק (tsachaq), cũng chính là gốc của tên Y-sác (“Nó sẽ cười”). Hành động này bộc lộ sự hoài nghi từ nỗi đau và thất vọng lâu năm. Nhưng câu hỏi của Đức Giê-hô-va: “Có việc chi khó quá cho Đức Giê-hô-va chăng?” (câu 14) đã đặt dấu chấm hết cho sự hữu hạn của con người và mở ra cánh cửa cho quyền năng vô hạn của Đấng Tạo Hóa. “Đức Giê-hô-va làm cho Sa-ra như lời Ngài đã hứa” (21:1) là bằng chứng cuối cùng về sự thành tín của Ngài.

2. Rê-bê-ca - Sự Cầu Thay Của Người Chồng Công Bình (Sáng Thế Ký 25:21)

“Y-sác cầu khẩn Đức Giê-hô-va cho vợ mình, vì nàng son sẻ. Đức Giê-hô-va cảm động lời cầu khẩn đó, nên cho Rê-bê-ca thọ thai.”
Phân đoạn ngắn gọn này nhấn mạnh hai yếu tố: (1) Sự cầu nguyện của người chồng (“cầu khẩn” - עָתַר ‘athar, có nghĩa cầu xin, nài xin một cách thiết tha). Y-sác không thụ động hay đổ lỗi; ông chủ động cầu thay cho vợ. (2) Sự đáp lời của Đức Giê-hô-va: “cảm động” (עָתַר ‘athar - cùng một gốc từ!). Điều này tạo nên một hình ảnh đẹp: lời cầu nguyện của Y-sác đã “chạm đến” lòng Đức Chúa Trời, và Ngài đáp lại bằng hành động. Đây là nguyên tắc quan trọng về sự đồng công trong hôn nhân và hiệu quả của lời cầu nguyện sốt sắng.

3. Ra-chên - Cuộc Chiến Giữa Tị Hiềm và Ân Điển (Sáng Thế Ký 29:31; 30:1-2, 22-24)
Câu chuyện của Ra-chên phản ánh nỗi đau khắc khoải: “Hãy cho tôi có con, bằng không, tôi chết!” (30:1). Gia-cốp đã nổi giận và đáp: “Sự đó há ở trong quyền của ta thay thế Đức Chúa Trời được sao?” (30:2). Câu trả lời của Gia-cốp xác định chân lý then chốt: Sự sống đến từ Đức Chúa Trời. Dù Ra-chên đã dùng những phương cách của con người (đưa tì nữ Bi-la cho Gia-cốp), cuối cùng chính Kinh Thánh ghi: “Đức Chúa Trời nhớ đến Ra-chên... Ngài bèn cho nàng thọ thai” (30:22). Động từ זָכַר (zakar) - “nhớ đến” - không có nghĩa là Ngài từng quên, mà là bày tỏ thời điểm Ngài hành động theo lòng thương xót và kế hoạch của Ngài (sau khi Lê-a đã sinh nhiều con). Giô-sép, đứa con của sự chờ đợi, sau này trở thành công cụ cứu cả gia đình.

4. An-ne - Lời Cầu Nguyện Tan Vỡ và Lời Hứa Dâng Hiến (1 Sa-mu-ên 1:1-20)
Đây là câu chuyện chi tiết và cảm động nhất. An-ne bị “kẻ thù” (bà Phê-ni-na) trêu chọc vì son sẻ (câu 6). Bà “buồn bực trong lòng, vừa cầu khẩn Đức Giê-hô-va, vừa tuôn tràn giọt lệ” (câu 10). Lời cầu nguyện của bà thậm chí khiến thầy tế lễ Hê-li tưởng bà say rượu (câu 13). Nhưng chính tấm lòng tan vỡ, khiêm nhường và lời hứa dâng đứa con trở lại cho Chúa (“xin ban cho con đầy tớ Ngài một đứa con trai, thì tôi sẽ phú dâng nó trọn đời cho Đức Giê-hô-va” - câu 11) đã được Chúa đoái xem. Câu 19 chép: “Đức Giê-hô-va nhớ đến bà” (cùng động từ zakar). Sa-mu-ên được sinh ra, và bà đã giữ lời hứa. Đứa con của nỗi đau trở thành tiên tri vĩ đại của dân Y-sơ-ra-ên. Câu chuyện này dạy chúng ta về sự cầu nguyện chân thành, dâng sự mong ước lên Chúa và giữ lời hứa với Ngài.

5. Người Đàn Bà Xơ-rô-phát và Vợ của Ma-nô-a - Những Người Mẹ Được Hứa Ban Cứu Tinh
- Vợ của Ma-nô-a (Các Quan Xét 13:2-3, 24): Bà được thiên sứ báo tin sẽ sinh một con trai làm người Na-xi-rê, giải cứu dân Y-sơ-ra-ên khỏi dân Phi-li-tin. Điều này cho thấy Đức Chúa Trời thường dùng những bà mẹ hiếm muộn để sinh hạ những nhân vật then chốt trong kế hoạch cứu chuộc của Ngài (Sam-sôn).
- Câu chuyện này nhấn mạnh rằng đôi khi sự hiếm muộn là một phần trong kế hoạch lớn hơn của Đức Chúa Trời, để sự ra đời của đứa trẻ và mục đích của nó hoàn toàn quy về vinh hiển của Ngài.

II. Tân Ước: Sự Viên Mãn Trong Đấng Christ và Lời Hứa Vượt Trên Sự Sinh Sản Thuộc Thể

Tân Ước tiếp tục chủ đề này nhưng đặt nó trong ánh sáng của Đấng Christ và sự cứu rỗi.

1. Ê-li-sa-bét và Xa-cha-ri - Cầu Nối Giữa Hai Giao Ước (Lu-ca 1:5-25, 36-37, 57-66)

“Hai vợ chồng đều là công bình trước mặt Đức Chúa Trời... nhưng không có con, vì Ê-li-sa-bét son sẻ, và hai người đều đã cao tuổi.” (Lu-ca 1:6-7)
Tác giả Lu-ca dùng từ Hy Lạp στεῖρα (steira) để chỉ sự son sẻ. Dù là người công bình, họ vẫn phải đối diện với thử thách này. Thiên sứ Gáp-ri-ên hiện ra với Xa-cha-ri trong đền thờ, báo tin về sự ra đời của Giăng Báp-tít. Lời tuyên bố của thiên sứ: “Bởi vì ngươi không tin lời ta... nhưng đến kỳ, những lời ấy sẽ ứng nghiệm” (câu 20) cho thấy thử thách lớn nhất không phải là tuổi tác hay thể trạng, mà là đức tin. Khi Ma-ri đến thăm, Ê-li-sa-bét được đầy dẫy Đức Thánh Linh và công bố: “Phước cho người đã tin...” (câu 45). Sự kiện này liên kết trực tiếp với lời hứa cho Ma-ri: “Vì không sự gì Đức Chúa Trời chẳng làm được” (câu 37).

2. Quan Điểm Thần Học Vượt Trên Sự Sinh Sản Thuộc Thể
Kinh Thánh Tân Ước mở rộng khái niệm “sinh sản” và “con cái” theo nghĩa thuộc linh: - Ga-la-ti 4:27 trích dẫn Ê-sai 54:1: “Hỡi đàn bà son sẻ, chẳng sanh đẻ, hãy nức lòng mừng rỡ... vì con cái của đàn bà bỏ sẽ đông hơn con cái của đàn bà có chồng.” Sứ đồ Phao-lô dùng hình ảnh này để nói về Hội Thánh, là con cái của lời hứa, được sinh ra bởi Đức Thánh Linh. - Đức Chúa Trời là Đấng Ban Sự Sống: Trong Hê-bơ-rơ 11:11-12, đức tin của Sa-ra được nêu làm gương: “Bởi đức tin, chính Sa-ra dẫu có tuổi còn được sức sanh con cái, vì người tin rằng Đấng hứa cho mình là thành tín.” Trọng tâm là đức tin nơi Đấng hứa, chứ không chỉ phép lạ sinh con. - Giá Trị và Phước Hạnh Không Lệ Thuộc Vào Con Cái: Trong Ma-thi-ơ 19:12, Chúa Giê-xu nhắc đến những người “vì cớ nước thiên đàng” mà không kết hôn hay sinh con, cho thấy đời sống trọn vẹn có thể được tìm thấy trong việc hiến dâng trọn vẹn cho vương quốc Đức Chúa Trời. Sự viên mãn cuối cùng của con người không nằm ở việc có con cháu thuộc thể, mà ở trong mối liên hệ với Đấng Christ và sự kêu gọi của Ngài.

III. Nguyên Tắc Ứng Dụng Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Từ những câu chuyện và lẽ thật trên, chúng ta rút ra những bài học thực tiễn cho hành trình đức tin:

1. Chân Thành Trình Dâng Nỗi Đau Lên Chúa: Như An-ne, chúng ta được tự do khóc lóc, than thở và trình dâng sự thất vọng của mình lên Chúa (Thi Thiên 62:8). Ngài đủ lớn để đón nhận mọi cảm xúc chân thật của chúng ta. Đừng đè nén hay giả vờ mạnh mẽ.

2. Kiên Trì Cầu Nguyện và Tin Cậy Sự Quan Phòng của Chúa: Câu chuyện của Y-sác và Rê-bê-ca dạy về sự kiên trì cầu nguyện. Chúng ta không cầu nguyện để thao túng Chúa, nhưng để bày tỏ sự lệ thuộc và tin cậy vào thời điểm tốt nhất của Ngài (Rô-ma 8:28). Hãy nhớ câu hỏi then chốt: “Có việc gì khó quá cho Đức Giê-hô-va chăng?”

3. Tập Trung Vào Sự Thành Tín Của Chúa, Không Phải Lời Hứa Về Đứa Con: Trọng tâm của mọi câu chuyện không phải là “đứa bé”, mà là Đấng ban đứa bé – Đức Chúa Trời thành tín. Đức tin của Sa-ra được khen ngợi vì bà “tin rằng Đấng hứa cho mình là thành tín” (Hê-bơ-rơ 11:11). Hãy gắn chặt lòng tin vào chính Chúa, Ngài là phần thưởng lớn nhất của chúng ta.

4. Sống Trọn Vẹn Trong Sự Kêu Gọi Hiện Tại: Trong khi chờ đợi, hãy tìm kiếm và trung tín trong sự phục vụ Chúa ở những lĩnh vực khác. Như Ê-li-sa-bét và Xa-cha-ri vẫn trung tín trong chức vụ dù chưa có con. Hội Thánh là gia đình rộng lớn – chúng ta có thể đầu tư tình yêu thương, sự dạy dỗ vào thế hệ trẻ trong Hội Thánh, trở nên “cha mẹ thuộc linh” cho nhiều người (1 Ti-mô-thê 1:2, Tít 1:4).

5. Tìm Kiếm và Chấp Nhận Sự Hỗ Trợ Của Cộng Đồng Đức Tin: Đừng cô lập bản thân. Hãy tìm đến những người bạn tin kính, mục sư, hay nhóm nhỏ để được cầu nguyện chung, chia sẻ gánh nặng (Ga-la-ti 6:2). Tránh những lời khuyên hời hợt hay phán xét, nhưng tìm kiếm sự nâng đỡ thuộc linh thật sự.

6. Phân Biệt Giữa Nguyên Tắc Thuộc Linh và Giải Pháp Y Học: Kinh Thánh không lên án việc tìm kiếm sự trợ giúp y tế hợp pháp và đạo đức (ví dụ: các phương pháp điều trị vô sinh không liên quan đến phá thai hay phôi thừa). Quyết định này cần được cầu nguyện kỹ lưỡng, tìm kiếm ý Chúa và sự đồng thuận của vợ chồng. Trọng tâm vẫn là sự vâng phục Chúa và lương tâm được Ngài soi dẫn.

Kết Luận

Các câu Kinh Thánh về hiếm muộn vẽ nên một bức tranh chân thực: Đức Chúa Trời không hề xa lánh hay phớt lờ nỗi đau của con dân Ngài. Ngài thấu hiểu, lắng nghe và hành động trong thời điểm hoàn hảo của Ngài. Những đứa con được sinh ra từ những bà mẹ hiếm muộn thường mang một sứ mệnh đặc biệt trong kế hoạch cứu chuộc của Đức Chúa Trời (Y-sác, Giô-sép, Sa-mu-ên, Sam-sôn, Giăng Báp-tít). Điều này không có nghĩa là mọi Cơ Đốc nhân hiếm muộn ngày nay đều sẽ có con thuộc thể, nhưng nó khẳng định rằng Đức Chúa Trời có thể biến đổi nỗi đau thành nơi bày tỏ quyền năng và ân điển Ngài cách phi thường.

Cuối cùng, sự viên mãn tối thượng của chúng ta không nằm ở việc có một gia đình theo khuôn mẫu trần thế, mà ở trong Đấng Christ. Ngài là Đấng đã chết và sống lại, Đấng hàn gắn mọi sự tan vỡ. Dù hành trình của bạn kết thúc với một đứa con thuộc thể, với con nuôi, hay với một gia đình thuộc linh rộng lớn trong Hội Thánh, hãy tin chắc rằng: “Đấng yêu thương tôi, đã phó chính mình Ngài vì tôi” (Ga-la-ti 2:20). Trong Ngài, không có sự sống nào là vô nghĩa, không có nỗi đau nào là vô ích, và không có lời cầu nguyện chân thành nào rơi vào quên lãng. Hãy tiếp tục tin cậy nơi Đấng thành tín.

Quay Lại Bài Viết