Sự Thiên Vị Qua Lăng Kính Kinh Thánh
Trong một xã hội thường đánh giá con người qua vẻ bề ngoài, địa vị, sự giàu có hay nguồn gốc, vấn đề “thiên vị” (hay “tây vị”) là một thực trạng phổ biến. Thế nhưng, Vương Quốc của Đức Chúa Trời vận hành theo những nguyên tắc hoàn toàn khác. Kinh Thánh, Lời vô ngộ của Đức Chúa Trời, không hề né tránh chủ đề này mà trái lại, phơi bày bản chất tội lỗi của sự thiên vị và vạch ra cho chúng ta con đường của sự công bình và tình yêu thương thuần khiết. Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khảo sát quan điểm của Kinh Thánh về sự thiên vị, khai thác từ ngữ gốc, phân tích các phân đoạn then chốt và đưa ra những áp dụng thiết thực cho đời sống Cơ Đốc nhân.
Trong tiếng Hy Lạp, từ được sử dụng phổ biến nhất cho “sự thiên vị” hay “tây vị” là προσωπολημψία (prosōpolēmpsía) và động từ προσωπολημπτέω (prosōpolēmptéō). Từ này có cấu trúc thú vị: prosōpon (mặt, diện mạo) + lambanō (nhận lấy, đón lấy). Nghĩa đen là “nhận lấy mặt”, tức là đánh giá một người dựa trên vẻ bề ngoài, địa vị, hay ấn tượng ban đầu, thay vì dựa trên thực chất công bình hay bản chất bên trong. Trong tiếng Hê-bơ-rơ Cựu Ước, khái niệm tương đương thường được diễn đạt qua ý “nhận nể mặt” (ví dụ: Lê-vi Ký 19:15) hoặc “cất mặt” người nào đó lên.
Sứ đồ Gia-cơ, trong bức thư đầy tính thực tiễn của mình, đã định nghĩa và lên án hành động này một cách rõ ràng nhất: “Hỡi anh em yêu dấu, hãy nghe đây: Đức Chúa Trời há chẳng lựa kẻ nghèo ở thế gian ra đặng làm cho trở nên giàu trong đức tin, và kế tự nước Ngài đã hứa cho kẻ kính mến Ngài sao? Nhưng anh em khinh dể kẻ nghèo. Há chẳng phải kẻ giàu đàn áp anh em, kéo anh em đến trước tòa án sao? Há chẳng phải họ nói phạm đến danh tốt đã đặt trên anh em sao?” (Gia-cơ 2:5-7). Ở đây, sự thiên vị được bộc lộ qua hành động “khinh dể kẻ nghèo” và ngầm tôn trọng người giàu, dựa trên tiêu chuẩn vật chất thuần túy của thế gian.
Bản tính của Đức Chúa Trời là thánh khiết và công bình tuyệt đối. Ngài hoàn toàn không có sự thiên vị. Đây là một chân lý được tuyên bố xuyên suốt cả Cựu Ước lẫn Tân Ước.
- Phục Truyền Luật Lệ Ký 10:17 tuyên bố: “Vì Giê-hô-va Đức Chúa Trời của các ngươi… chẳng tây vị ai, chẳng nhận của hối lộ.” Từ Hê-bơ-rơ cho “tây vị” ở đây là נָשָׂא פָנִים (nāśā’ pānîm) – “cất mặt lên”. Đức Chúa Trời không “nâng mặt” của bất kỳ ai lên vì địa vị hay quyền thế.
- II Sử Ký 19:7 ghi lại lời của Giê-hô-sa-phát răn bảo các quan xét: “Vậy bây giờ, phải kính sợ Đức Giê-hô-va, hãy cẩn thận mà làm; vì Giê-hô-va Đức Chúa Trời của chúng ta chẳng trái phép công bình, không tây vị người nào, cũng chẳng nhận của hối lộ.”
- Công Vụ 10:34-35 ghi lại sự khải thị quan trọng cho Sứ đồ Phi-e-rơ: “Phi-e-rơ bèn mở miệng nói rằng: Quả thật, ta biết Đức Chúa Trời chẳng vị nể ai, nhưng trong các dân, hễ ai kính sợ Ngài và làm sự công bình, thì nấy được đẹp lên Ngài.” Từ Hy Lạp ở đây là προσωπολήμπτης (prosōpolēmptēs) – “Đấng không nhận nể mặt ai”. Sự kiện Cọt-nây, một người ngoại bang, được tiếp nhận đã phá vỡ hoàn toàn định kiến về sự thiên vị dân tộc.
- Rô-ma 2:11 khẳng định: “Vì Đức Chúa Trời không tây vị người nào.” (Ὁ γὰρ Θεὸς προσωπολημψία οὐκ ἔστιν παρ’ αὐτῷ).
Các phân đoạn trên cho thấy nền tảng của sự không thiên vị nơi chúng ta phải bắt nguồn từ chính bản tính của Đức Chúa Trời mà chúng ta thờ phượng. Nếu Chúa chúng ta là Đấng công bình tuyệt đối, thì dân sự Ngài cũng phải sống theo tiêu chuẩn đó.
Kinh Thánh chỉ ra nhiều hình thái cụ thể của tội thiên vị, vẫn còn rất phổ biến ngày nay:
1. Thiên vị vì của cải/địa vị xã hội (Gia-cơ 2:1-9): Đây là trọng tâm trong sự dạy dỗ của Gia-cơ. Ông vẽ nên một bức tranh sống động: một người mặc áo rực rỡ, đeo nhẫn vàng bước vào hội chúng, được đưa đến chỗ ngồi tốt; trong khi một người nghèo mặc áo rách bị bảo “đứng đó” hoặc “ngồi dưới bệ chân ta”. Hành động này, Gia-cơ gọi thẳng là “tư tưởng xấu xa” (câu 4) và vi phạm luật pháp yêu thương: “Song nếu anh em tây vị người, thì phạm tội, luật pháp bèn định tội anh em như kẻ phạm phép.” (câu 9).
2. Thiên vị trong xét đoán và pháp luật: Đây là mệnh lệnh rõ ràng trong Cựu Ước. Lê-vi Ký 19:15 căn dặn: “Các ngươi không nên làm sự bất nghĩa trong việc xét đoán; chớ nể người nghèo, chớ chuộng kẻ quyền thế; hãy cứ công bình mà xét kẻ lân cận mình.” Sự công bình thực sự phải là cây thước thẳng, không nghiêng về phía người nghèo (vì thương hại mù quáng) cũng không nghiêng về phía người giàu, quyền thế (vì sợ hãi hoặc muốn được lợi).
3. Thiên vị vì chủng tộc, dân tộc: Người Do Thái thời Tân Ước thường có thái độ “khinh dể” (ὁ ἐθνικός – “dân ngoại”) đối với các dân tộc khác. Chúa Giê-xu đã phá vỡ rào cản này qua câu chuyện Người Sa-ma-ri nhân lành (Lu-ca 10:25-37), và đặc biệt qua mạng lệnh Đại Mạng Lệnh: “Vậy, hãy đi dạy dỗ muôn dân…” (Ma-thi-ơ 28:19). Sứ đồ Phao-lô tuyên bố: “Tại đây không còn chia ra người Gờ-réc hay người Giu-đa, người chịu cắt bì hay người không chịu cắt bì, người dã man, người Sy-the, tôi mọi hay người tự chủ; nhưng Đấng Christ là mọi sự và trong mọi người.” (Cô-lô-se 3:11).
Chúa Giê-xu Christ là hiện thân trọn vẹn của bản tính Đức Chúa Trời không thiên vị. Chức vụ của Ngài trên đất là một cuộc cách mạng phá đổ mọi định kiến:
- Tiếp xúc với người bị khinh rẻ: Ngài nói chuyện với người đàn bà Sa-ma-ri (Giăng 4), một hành động gây sốc cho cả môn đồ lẫn xã hội đương thời. Ngài để cho người đàn bà tội lỗi xức dầu chân mình (Lu-ca 7:36-50). Ngài gọi Lê-vi, một người thu thuế bị xem là tội nhân và tay sai cho ngoại bang, làm môn đồ.
- Quan tâm đến người nghèo và tật nguyền: Trong bài giảng tại Na-xa-rét, Ngài xác định chức vụ mình là “giảng tin lành cho kẻ nghèo… cho kẻ bị cầm được tha, kẻ mù được sáng, kẻ bị hà hiếp được tự do.” (Lu-ca 4:18). Ngài chữa lành cho đầy tớ của thầy đội La-mã (một quan ngoại bang) và khen ngợi đức tin của ông (Ma-thi-ơ 8:5-13).
- Dạy dỗ về Nước Trời: Trong các ẩn dụ, Ngài cho thấy Nước Trời mở ra cho mọi người, từ người làm thuê đến chủ tiệc, từ kẻ tội lỗi ăn năn đến người công chính. Ngài cảnh báo các thầy thông giáo và người Pha-ri-si về sự thiên vị khi “nuốt gia tài của đàn bà góa, mà làm bộ đọc lời cầu nguyện dài.” (Mác 12:40).
Chúa Giê-xu nhìn thấy giá trị và tiềm năng trong mỗi linh hồn, bất kể xuất thân hay quá khứ của họ. Tình yêu của Ngài là agapē (ἀγάπη) – tình yêu hy sinh, có chủ đích, không dựa trên giá trị đối tượng mà dựa trên bản tính của chính Ngài.
Gia-cơ cảnh báo những hậu quả nghiêm trọng của tội này:
- Phạm tội và bị luật pháp định tội (Gia-cơ 2:9): Thiên vị là vi phạm luật pháp tối thượng của vương quốc Đức Chúa Trời – luật yêu thương (“Ngươi hãy yêu kẻ lân cận như mình” – câu 8). Yêu thương thật sự thì công bình, không thiên vị.
- Thiếu sự khôn ngoan từ trên cao (Gia-cơ 3:17): Sự khôn ngoan từ Đức Chúa Trời “trước hết là thanh sạch, sau lại hòa thuận, tiết độ, nhu mì, đầy dẫy lòng thương xót và bông trái lành, không có sự hai lòng và giả hình.” Sự khôn ngoan này loại trừ hoàn toàn thiên vị. Ngược lại, sự khôn ngoan trần tục, đầy ganh tị và tranh cạnh, thường dẫn đến thiên vị (Gia-cơ 3:14-16).
- Làm tổn thương Hội Thánh và làm vấp ngã người khác: Hành động thiên vị tạo ra sự chia rẽ, giai cấp trong thân thể Đấng Christ, phá hoại sự hiệp một mà Chúa đã lập nên. Nó khiến anh em nghèo khó bị tổn thương, nghi ngờ tình yêu của Chúa, và có thể vấp ngã.
- Không phản chiếu bản tính của Đức Chúa Trời: Là con cái Đức Chúa Trời, chúng ta được kêu gọi để trở nên giống Ngài (Ê-phê-sô 5:1). Sống thiên vị là phủ nhận chính bản tính công bình, yêu thương của Cha chúng ta.
Làm thế nào để chúng ta, trong một thế giới đầy định kiến, có thể sống theo tiêu chuẩn không thiên vị của Đức Chúa Trời?
1. Nhận Biết Và Xưng Nhận Định Kiến Trong Lòng: Trước hết, chúng ta phải thành thật với chính mình trước mặt Chúa. Hãy tự hỏi: Tôi có vô thức đánh giá người khác dựa trên ngoại hình, cách ăn mặc, giọng nói, học vấn hay công việc của họ không? Tôi có cảm thấy thoải mái hơn với người cùng tầng lớp, sắc tộc hay văn hóa với mình không? Hãy cầu xin Chúa Thánh Linh, Đấng dò xét mọi sự, soi sáng những góc khuất trong lòng chúng ta (Thi Thiên 139:23-24).
2. Rèn Luyện Cái Nhìn Của Đấng Christ: Hãy cố ý tập nhìn người khác như Chúa Giê-xu nhìn họ – như những linh hồn quý giá được tạo dựng theo hình ảnh Đức Chúa Trời (Sáng Thế Ký 1:27), dù đang bị hư hoại bởi tội lỗi. Mỗi người đều là đối tượng để Chúa Giê-xu hy sinh mạng sống Ngài. Khi chúng ta thấy giá trị thuộc linh của một người, những yếu tố bề ngoài sẽ mất dần tầm quan trọng.
3. Chủ Động Yêu Thương Và Tiếp Đón: Hãy làm ngược lại với bản năng thiên vị. Nếu thấy ai đó cô đơn, lẻ loi trong Hội Thánh (dù vì khác biệt nào), hãy chủ động đến bắt chuyện, mời họ ngồi cùng, mời họ dùng bữa. Hãy noi gương Gia-cơ, Phi-e-rơ và Giăng, là những “trụ cột” nhưng đã bắt tay tình thông công với Phao-lô và Ba-na-ba, công nhận chức vụ cho dân ngoại (Ga-la-ti 2:9).
4. Công Bình Trong Lời Nói Và Hành Động: Trong gia đình, nơi làm việc, Hội Thánh, hãy đối xử với mọi người bằng cùng một thước đo của sự công bình và tôn trọng. Đừng buông lời nói xấu, chê bai dựa trên xuất thân. Hãy bênh vực người yếu thế, lên tiếng chống lại sự bất công khi có thể.
5. Nuôi Dưỡng Tâm Trí Bằng Lời Chúa Và Cầu Nguyện: Sự biến đổi đến từ tâm trí được đổi mới (Rô-ma 12:2). Hãy thường xuyên đọc, suy ngẫm những phân đoạn nói về sự công bình và không thiên vị của Đức Chúa Trời. Cầu nguyện xin Chúa ban cho mình một tấm lòng rộng mở, đầy tình yêu thương của Ngài, để yêu thương người lân cận như chính mình một cách thực tế và không giả hình.
Sự thiên vị là một tội lỗi tinh vi, thấm sâu vào văn hóa nhân loại sa ngã, nhưng hoàn toàn xa lạ với vương quốc Đức Chúa Trời. Từ quan điểm nhất quán xuyên suốt Kinh Thánh, chúng ta thấy Đức Chúa Trời là Đấng Công Bình tuyệt đối, Chúa Giê-xu Christ là Đấng phá vỡ mọi rào cản, và Đức Thánh Linh ban quyền năng để chúng ta sống một đời sống mới. Là Hội Thánh của Đấng Christ, chúng ta được kêu gọi trở thành một cộng đồng phản chiếu sự đa dạng và hiệp một tuyệt vời của Thiên Đàng, nơi mọi rào cản của chủng tộc, giai cấp, giới tính đều bị đập tan trong huyết của Chiên Con (Khải Huyền 7:9).
Hãy để đời sống chúng ta không còn bị định hình bởi những thiên vị của thế gian, nhưng được biến đổi bởi tình yêu vô điều kiện và sự công bình vĩnh cửu của Đức Chúa Trời. Chỉ khi đó, chúng ta mới thật sự là muối của đất, ánh sáng cho thế gian, và là những sứ giả chân thật của Phúc Âm hòa giải.