Tại sao Cơ đốc nhân phản đối hôn nhân bình đẳng?

02 December, 2025
20 phút đọc
3,823 từ
Chia sẻ:

Nền Tảng Kinh Thánh Về Hôn Nhân Và Sự Phản Đối Của Cơ Đốc Nhân Đối Với Hôn Nhân Đồng Giới

Trong bối cảnh xã hội đương đại, cụm từ “hôn nhân bình đẳng” thường được dùng để chỉ việc công nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính. Đối với cộng đồng Cơ Đốc giáo chân chính, lập trường về vấn đề này không xuất phát từ sự kỳ thị cá nhân, thành kiến xã hội, hay mong muốn tước đoạt quyền của người khác. Thay vào đó, nó bắt nguồn từ một sự trung thành căn bản và không thể thương lượng đối với uy quyền của Kinh Thánh – Lời được linh cảm của Đức Chúa Trời. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào nền tảng Kinh Thánh về định nghĩa hôn nhân, phân tích các phân đoạn then chốt liên quan đến hành vi đồng tính luyến ái, và giải thích lý do thần học tại sao Cơ đốc nhân tin theo Kinh Thánh không thể ủng hộ việc tái định nghĩa hôn nhân.

I. Khuôn Mẫu Ban Đầu: Hôn Nhân Được Định Nghĩa Trong Sáng Thế Ký

Nền tảng tuyệt đối cho mọi giáo lý về hôn nhân và tính dục của Cơ Đốc giáo được thiết lập ngay từ những trang đầu của Kinh Thánh. Sáng-thế-ký 1:26-28 ghi lại: “Đức Chúa Trời dựng nên loài người như hình Ngài... Ngài dựng nên người nam cùng người nữ. Đức Chúa Trời ban phước cho loài người và phán rằng: Hãy sanh sản, thêm nhiều, làm cho đầy dẫy đất”. Ở đây, sự bổ sung sinh học (nam và nữ) và mệnh lệnh sinh sản gắn liền với nhau một cách không thể tách rời.

Tuy nhiên, sự định nghĩa rõ ràng nhất được tìm thấy trong Sáng-thế-ký 2:18-24. Sau khi tạo dựng A-đam, Đức Chúa Trời phán: “Người nam ở một mình thì không tốt; ta sẽ làm nên một kẻ giúp đỡ giống như nó” (câu 18). Đức Chúa Trời đã tạo dựng mọi loài thú, nhưng “về phần A-đam, thì chẳng tìm được một ai giúp đỡ giống như mình hết” (câu 20). Giải pháp của Đức Chúa Trời không phải là một người nam khác, mà là: “Giê-hô-va Đức Chúa Trời làm cho A-đam ngủ mê... Ngài lấy xương sường của A-đam, rồi lấp thịt thế vào. Giê-hô-va Đức Chúa Trời dùng xương sường đã lấy nơi A-đam làm nên một người nữ, đưa đến cùng A-đam” (câu 21-22). A-đam đáp lại: “Người nầy là xương bởi xương tôi, thịt bởi thịt tôi! Người nầy sẽ được gọi là người nữ, vì nó do nơi người nam mà ra” (câu 23).

Phân đoạn này kết thúc bằng một tuyên bố nền tảng, được chính Chúa Giê-xu trích dẫn để xác nhận giáo lý về hôn nhân (Ma-thi-ơ 19:4-6): “Bởi vậy cho nên người nam sẽ lìa cha mẹ mà dính díu với vợ mình, và cả hai sẽ trở nên một thịt” (Sáng-thế-ký 2:24). Từ ngữ Hê-bơ-rơ “dính díu” (יצמד - *yidbak*) mang nghĩa kết hợp chặt chẽ, gắn bó. “Một thịt” (בשר אחד - *basar echad*) không chỉ nói về sự hợp nhất thể xác trong quan hệ vợ chồng, mà còn là sự hiệp nhất toàn diện trong một giao ước đời sống. Khuôn mẫu được thiết lập rõ ràng và có chủ ý: Một người nam + Một người nữ = Một sự hiệp nhất trọn vẹn (“một thịt”) trong khuôn khổ hôn nhân. Đây là thiết kế nguyên thủy và tốt lành của Đức Chúa Trời.

II. Sự Lên Án Rõ Ràng Trong Luật Pháp Cựu Ước

Khi tội lỗi xâm nhập thế gian, các hành vi đi ngược lại thiết kế của Đức Chúa Trời xuất hiện. Trong bối cảnh dân Y-sơ-ra-ên được biệt riêng ra thánh, luật pháp Môi-se đã đưa ra những chỉ dẫn rõ ràng. Phân đoạn thường được nhắc đến nhất là Lê-vi ký 18:22: “Chớ nằm cùng nam như nằm cùng nữ; ấy là sự gớm ghiếc”. Từ “gớm ghiếc” trong tiếng Hê-bơ-rơ là תועבה (*to’evah*), một từ mạnh mẽ chỉ những điều đáng kinh tởm, đặc biệt trong bối cảnh thờ phượng và thánh khiết. Nó không chỉ đơn thuần là “không thích hợp” mà là một sự vi phạm nghiêm trọng đến trật tự thánh của Đức Chúa Trời.

Điều này được nhấn mạnh hơn trong Lê-vi ký 20:13: “Nếu một người nam nằm với một người nam như nằm với một người nữ, thì hai người đều đã phạm một sự gớm ghiếc; hẳn phải bị giết; máu họ sẽ đổ lại trên họ”. Hình phạt nghiêm khắc này cho thấy mức độ nghiêm trọng của tội này dưới giao ước luật pháp, đặt nó ngang hàng với các tội nghiêm trọng khác như thờ hình tượng và giết người. Cần hiểu rằng luật pháp Cựu Ước, bao gồm các hình phạt dân sự, được ban cho quốc gia Y-sơ-ra-ên thời đó và không trực tiếp áp dụng cho Hội Thánh ngày nay (Ga-la-ti 3:24-25). Tuy nhiên, nguyên tắc đạo đức đằng sau luật pháp – rằng hành vi đồng tính luyến ái là tội lỗi trước mặt Đức Chúa Trời – vẫn không thay đổi, như sẽ thấy trong Tân Ước.

III. Sự Nhất Quán Trong Tân Ước: Quan Điểm Của Sứ Đồ Phao-lô

Nhiều người lập luận rằng sự dạy dỗ của Chúa Giê-xu và Tân Ước “im lặng” về vấn đề này. Đây là một ngộ nhận. Trong khi Chúa Giê-xu không trực tiếp đề cập đến hành vi đồng tính luyến ái, Ngài đã xác nhận và củng cố mạnh mẽ định nghĩa hôn nhân nguyên thủy trong Sáng-thế-ký 1-2 (Ma-thi-ơ 19:4-6, Mác 10:6-9). Ngài đã đặt nền tảng vững chắc.

Tuy nhiên, sự dạy dỗ rõ ràng và thẳng thắn nhất đến từ Sứ đồ Phao-lô, người được Đức Thánh Linh soi dẫn để viết các thư tín. Trong bức tranh tổng quát về sự sa ngã của nhân loại vì tội lỗi, Rô-ma 1:18-32 là một phân đoạn then chốt. Phao-lô mô tả cách con người, dù biết Đức Chúa Trời, đã không tôn vinh Ngài và trở nên hư không trong tư tưởng (câu 21). Hậu quả là: “Vậy nên, Đức Chúa Trời đã phó mặc họ cho sự ham muốn của lòng xấu xa, đặng phạm những sự chẳng xứng đáng... đến nỗi đàn bà đã đổi cách dùng tự nhiên ra cách khác nghịch với tánh tự nhiên. Phái nam cũng vậy, bỏ cách dùng tự nhiên của đàn bà, mà un đốt tình dục người nầy cùng kẻ khác, phái nam cùng phái nam phạm sự xấu hổ, và chính mình họ phải chịu báo ứng xứng với điều lầm lỗi của mình” (Rô-ma 1:26-27).

Ở đây, Phao-lô dùng từ “tự nhiên” (φυσικος - *physikos* trong tiếng Hy Lạp) để chỉ đến trật tự sáng tạo nguyên thủy, thiết kế tự nhiên của Đức Chúa Trời. Hành vi đồng tính luyến ái được mô tả không phải như một “bản dạng” hay “khuynh hướng tự nhiên” của con người, mà như một sự từ bỏ (“đổi”, “bỏ”) khuôn mẫu tự nhiên do tội lỗi và sự phán xét của Đức Chúa Trời. Nó được liệt kê như một trong những biểu hiện rõ rệt của một xã hội và con người đã từ chối Đức Chúa Trời.

Trong hai danh sách về những người sẽ không được hưởng nước Đức Chúa Trời, Phao-lô lại đề cập. I Cô-rinh-tô 6:9-10 viết: “Chớ tự dối mình: phàm những kẻ tà dâm, kẻ thờ hình tượng, kẻ ngoại tình, kẻ làm giáng yếu đuối, kẻ đắm nam sắc... đều chẳng hưởng được nước Đức Chúa Trời đâu”. Từ Hy Lạp được dịch là “kẻ đắm nam sắc” là ἀρσενοκοῖται (*arsenokoitai*), một từ ghép từ “nam giới” (arsen) và “giường” (koite), có khả năng ám chỉ cụ thể đến hành vi đồng tính luyến ái giữa nam giới. Từ tương tự xuất hiện trong I Ti-mô-thê 1:10 trong danh sách những kẻ trái luật pháp. Sự nhất quán này cho thấy đây không phải là quan điểm cá nhân của Phao-lô, mà là sự dạy dỗ được linh cảm của Đức Thánh Linh cho Hội Thánh.

IV. Hôn Nhân Như Một Sự Phản Chiếu Thần Học: Đấng Christ Và Hội Thánh

Lý do sâu xa nhất khiến Cơ đốc nhân xem hôn nhân là bất khả xâm phạm nằm ở ý nghĩa thần học của nó. Đối với Cơ đốc nhân, hôn nhân không chỉ là một thiết chế xã hội hay một thỏa thuận pháp lý; nó là một sự phản chiếu (hay “sự mầu nhiệm”) của mối quan hệ giữa Đấng Christ và Hội Thánh. Ê-phê-sô 5:22-33 là phân đoạn nền tảng cho giáo lý này. Phao-lô dạy về bổn phận vợ chồng và kết luận: “Sự mầu nhiệm ấy là lớn, tôi nói về Đấng Christ và Hội Thánh vậy” (câu 32).

Trong phép ẩn dụ này, Chúa Giê-xu là Người Chồng (Đấng Christ), và Hội Thánh gồm tất cả những người được cứu là Người Vợ. Sự hy sinh của Ngài trên thập tự giá là hành động yêu thương tối thượng của người chồng dành cho vợ (câu 25). Sự vâng phục và tôn trọng của Hội Thánh đối với Đấng Christ được ví như thái độ của người vợ đối với chồng (câu 22-24). Sự bổ sung khác biệt nhưng bình đẳng về giá trị giữa nam và nữ trong hôn nhân trần thế trực tiếp phản chiếu sự bổ sung giữa Đấng Christ (Đấng ban sự sống, hy sinh) và Hội Thánh (đáp ứng, tiếp nhận). Một mối quan hệ đồng giới không thể nào phản chiếu được “sự mầu nhiệm” này một cách trọn vẹn, vì nó làm mờ đi hình ảnh của sự khác biệt và hiệp nhất được định sẵn này.

V. Ứng Dụng Thực Tế: Sống Giữa Ân Điển Và Chân Lý

Vậy, làm thế nào một Cơ đốc nhân có thể sống với lập trường này một cách yêu thương và khôn ngoan trong xã hội ngày nay?

1. Phân Biệt Giữa Tội Lỗi Và Người Phạm Tội: Kinh Thánh lên án hành vi tội lỗi, nhưng Đức Chúa Trời yêu thương con người tội lỗi. Mọi người, dù có khuynh hướng tình dục nào, đều là những tạo vật mang hình ảnh Đức Chúa Trời và đáng được tôn trọng. Mọi người cũng đều là tội nhân cần ân điển (Rô-ma 3:23). Thái độ khinh miệt, bắt nạt, hay bạo lực là hoàn toàn trái ngược với tinh thần của Đấng Christ.

2. Giữ Vững Lẽ Thật Cách Khiêm Nhường: Chúng ta được kêu gọi để “nói lẽ thật trong tình yêu thương” (Ê-phê-sô 4:15). Điều này có nghĩa là trình bày quan điểm Kinh Thánh cách rõ ràng, nhưng với thái độ khiêm nhường, nhận biết rằng chúng ta cũng là những người đang chiến đấu với tội lỗi và cần sự tha thứ mỗi ngày.

3. Yêu Thương Cụ Thể: Tình yêu thương Cơ đốc phải được thể hiện bằng hành động. Điều này có thể là lắng nghe, cầu nguyện cho, và duy trì mối quan hệ với những người có lối sống đồng tính, trong khi vẫn trung thành với niềm tin của mình. Mục tiêu không phải là “chiến thắng trong cuộc tranh luận”, mà là phản chiếu tình yêu của Đấng Christ.

4. Tập Trung Vào Hôn Nhân Và Gia Đình Cơ Đốc: Cách làm chứng mạnh mẽ nhất là xây dựng những cuộc hôn nhân lành mạnh, thánh khiết và trung tín theo khuôn mẫu Kinh Thánh. Một gia đình Cơ đốc yêu thương, vâng phục Chúa là một chứng nhân sống động về vẻ đẹp của thiết kế nguyên thủy của Đức Chúa Trời.

5. Hiểu Về Sự Đau Đớn Và Sự Chiến Đấu: Nhiều tín đồ chân chính cũng trải qua những cuộc chiến nội tâm với khuynh hướng đồng tính. Hội Thánh cần trở thành một nơi an toàn, nơi mọi sự yếu đuối và chiến đấu có thể được chia sẻ để nhận được sự nâng đỡ, cầu nguyện, và khích lệ trong sự thánh khiết, chứ không phải sự xét đoán hay che giấu.

Kết Luận: Trung Thành Với Đấng Lập Nên Hôn Nhân

Sự phản đối của Cơ đốc nhân đối với việc tái định nghĩa hôn nhân không xuất phát từ sự cứng nhắc, lỗi thời hay thù ghét. Nó bắt nguồn từ một niềm tin căn bản rằng hôn nhân là một thiết chế thánh do chính Đức Chúa Trời thiết lập, với một định nghĩa, một mục đích và một ý nghĩa thần học cố định. Kinh Thánh, từ Sáng-thế-ký đến các thư tín Tân Ước, trình bày một cách nhất quán rằng hành vi tình dục chỉ được ban phước trong khuôn khổ hôn nhân giữa một người nam và một người nữ. Hôn nhân là một bức tranh sống động về giao ước cứu rỗi giữa Đấng Christ và Hội Thánh.

Là Cơ đốc nhân, chúng ta được kêu gọi giữ vững lẽ thật này với lòng can đảm, đồng thời thể hiện ân điển này với tất cả mọi người. Chúng ta phản đối không phải bằng sự thù ghét, mà bằng sự trình bày một con đường tốt hơn – con đường của sự thánh khiết, trọn vẹn và sự sống dư dật trong Chúa Giê-xu Christ. Cuối cùng, sự trung thành của chúng ta không phải với một truyền thống văn hóa, mà với chính Đấng đã tạo dựng nên hôn nhân và đã hiến chính mình Ngài vì Hội Thánh, là cô dâu của Ngài.

Quay Lại Bài Viết