“Hãy chứng tỏ mình đáng được chấp nhận” trong 2 Ti-mô-thê 2:15 có ý nghĩa gì?

02 December, 2025
17 phút đọc
3,296 từ
Chia sẻ:

“Hãy chứng tỏ mình đáng được chấp nhận” trong 2 Ti-mô-thê 2:15

Trong hành trình thuộc linh của một Cơ Đốc nhân, đặc biệt là những người được kêu gọi vào chức vụ, có những mệnh lệnh then chốt trở thành nền tảng cho mọi sự phục vụ. Một trong những mệnh lệnh quan trọng đó được Sứ đồ Phao-lô truyền lại cho người con thuộc linh của mình, Ti-mô-thê, trong 2 Ti-mô-thê 2:15: “Hãy chuyên tâm cho được đẹp lòng Đức Chúa Trời như người làm công không chỗ trách được, lấy lòng ngay thẳng giảng dạy lời của lẽ thật.” (Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925). Câu Kinh Thánh này, đặc biệt là cụm từ “cho được đẹp lòng Đức Chúa Trời” (trong một số bản dịch khác là “hãy chứng tỏ mình đáng được chấp nhận”), chứa đựng một sự thách thức sâu sắc về thái độ, mục đích và phương pháp trong việc học hỏi và truyền đạt Lời Chúa. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào ngữ cảnh, ý nghĩa nguyên tác, và những áp dụng thiết thực của mệnh lệnh quan trọng này.


I. Bối Cảnh Thư 2 Ti-mô-thê và Lời Kêu Gọi Cuối Cùng của Phao-lô

Thư tín thứ hai gửi cho Ti-mô-thê được viết trong hoàn cảnh rất đặc biệt: Phao-lô đang bị cầm tù lần thứ hai tại La Mã (2 Ti-mô-thê 1:8, 16-17; 2:9; 4:6-7), và ông biết rằng sự chấm dứt chức vụ của mình trên đất đã gần kề (“Ta đã đánh trận tốt lành…”). Trong bối cảnh đó, ông viết thư này như một lời trối thiêng liêng, một sự truyền lửa và trao gánh nặng cho thế hệ tiếp theo – Ti-mô-thê. Mục đích là để khích lệ, cảnh tỉnh và trang bị cho Ti-mô-thê đứng vững vàng, trung tín trong một môi trường đạo đức và giáo lý đang suy thoái (2 Ti-mô-thê 3:1-5, 4:3-4).

Chương 2 mở đầu với hình ảnh về một người lính (c.3-4), một lực sĩ (c.5), và một người làm ruộng (c.6) – những hình ảnh đòi hỏi sự kỷ luật, nỗ lực và kiên nhẫn. Giữa bối cảnh đó, câu 15 xuất hiện như một mệnh lệnh trung tâm, kết nối tất cả những phẩm chất kia vào một nhiệm vụ cụ thể: công việc xử lý Lời của lẽ thật. Đây không phải là lời khuyên nhẹ nhàng, mà là một mệnh lệnh cấp bách (“Hãy…” – σπούδασονspoudason), xuất phát từ một sứ đồ sắp tử đạo, gửi đến một mục sư trẻ đang đối diện với sóng gió.


II. Phân Tích Nguyên Tác và Ý Nghĩa Từ Ngữ

Để hiểu trọn vẹn mệnh lệnh này, chúng ta cần quay về với nguyên tác Hy Lạp:

“Σπούδασον σεαυτὸν δόκιμον παραστῆσαι τῷ θεῷ, ἐργάτην ἀνεπαίσχυντον, ὀρθοτομοῦντα τὸν λόγον τῆς ἀληθείας.”

Chúng ta sẽ phân tích từng cụm từ then chốt:

  • “Σπούδασον” (Spoudason): Động từ mệnh lệnh, aorist, chủ động. Nghĩa cốt lõi là “hãy nỗ lực, hãy chuyên tâm, hãy cấp tốc, hãy ra sức.” Nó mang ý nghĩa của sự khẩn trương, cố gắng hết sức, và tập trung cao độ. Đây không phải là một việc làm tùy hứng hay thụ động, mà là một nỗ lực có chủ đích và kiên trì.

  • “σεαυτὸν δόκιμον παραστῆσαι τῷ θεῷ” (seauton dokimon parastēsai tō theō): Đây là cụm trung tâm. “Παραστῆσαι” (parastēsai) có nghĩa là “trình diện, đứng trước, dâng lên, chứng tỏ.” “Δόκιμον” (dokimon) là một từ rất phong phú: nó bắt nguồn từ động từ “δοκιμάζω” (dokimazō) – thử nghiệm, kiểm tra chất lượng (như thử vàng). Vậy, “dokimon” mô tả một thứ đã qua sự thử nghiệm và được chứng minh là có phẩm chất, đáng tin cậy, được chấp thuận, đáng được chấp nhận. Cụm “trình diện chính mình… trước mặt Đức Chúa Trời” cho thấy tiêu chuẩn đánh giá tối cao. Mục tiêu không phải là được lòng người (Ga-la-ti 1:10), mà là được Đức Chúa Trời, Đấng thử nghiệm lòng người (1 Tê-sa-lô-ni-ca 2:4), chấp nhận.

  • “ἐργάτην ἀνεπαίσχυντον” (ergatēn anepaischynton): “Người lao động/người làm công không hổ thẹn.” “Ἀνεπαίσχυντος” (anepaischyntos) nghĩa đen là “không cần phải đỏ mặt.” Nó ám chỉ một người thợ làm việc cách ngay thẳng, tận tâm, không có gì phải che giấu hay xấu hổ khi công việc của mình bị kiểm tra. Hình ảnh này đối lập với những “kẻ làm công gian ác” (2 Cô-rinh-tô 11:13).

  • “ὀρθοτομοῦντα τὸν λόγον τῆς ἀληθείας” (orthotomounta ton logon tēs alētheias): Cụm từ then chốt về phương pháp. Động từ “ὀρθοτομέω” (orthotomeō) rất thú vị. Nó ghép bởi “orthos” (thẳng, đúng) và “temno” (cắt). Nghĩa đen là “cắt thẳng,” thường được dùng trong ngữ cảnh cắt một con đường thẳng (Châm Ngôn 3:6 LXX) hoặc cày những luống thẳng. Trong bối cảnh giảng dạy, nó có nghĩa là xử lý một cách chính xác, trung thực, thẳng thắn, và có phương pháp đúng đắn Lời của lẽ thật. Nó ngụ ý sự phân biệt rõ ràng, giải thích chính xác, và áp dụng phù hợp, không bẻ cong, thêm bớt, hay xuyên tạc chân lý vì mục đích cá nhân.

Như vậy, ý nghĩa trọn vẹn của câu này có thể được hiểu: “Hãy ra sức nỗ lực để tự trình diện chính mình trước mặt Đức Chúa Trời như một người thợ đã được thử nghiệm và được chấp nhận, một người làm công không có gì phải hổ thẹn, là người cắt ra một con đường thẳng [hay: cày những luống thẳng] cho Lời của lẽ thật.”


III. Ba Đặc Tính Của Người Thợ Được Chấp Nhận

Từ phân tích trên, chúng ta thấy rõ ba đặc tính không thể tách rời của một người làm công cho Đức Chúa Trời:

1. Được Thử Nghiệm và Chấp Nhận Bởi Đức Chúa Trời (Δόκιμος - Dokimos):
Tiêu chuẩn tối thượng là sự chấp nhận của Đức Chúa Trời. Điều này đòi hỏi một đời sống được Ngài thử nghiệm và thanh tẩy. Phao-lô cũng dùng từ này trong Rô-ma 14:18 (“vì ai trong điều ấy hầu việc Đấng Christ, thì đẹp lòng Đức Chúa Trời và được người ta khen”), và trong 1 Cô-rinh-tô 11:19 nói về sự thử nghiệm để phân biệt kẻ “thật” (dokimoi) với kẻ giả. Sự “đáng chấp nhận” không đến từ bằng cấp, tài hùng biện, hay thành tích, mà đến từ tính cách thuộc linh đã được rèn giũa (Gia-cơ 1:2-4). Nó là kết quả của việc chịu để Lời Chúa và Thánh Linh thử nghiệm lòng mình (Thi Thiên 139:23-24).

2. Là Một Người Thợ Không Hổ Thẹn (Ἀνεπαίσχυντος - Anepaischyntos):
Đây là đặc tính của sự liêm chính trong chức vụ. Người ấy không cần phải đỏ mặt vì sự lười biếng, sự chuẩn bị cẩu thả, giáo lý sai lầm, đời sống hai mặt, hay động cơ bất chính. Họ có thể can đảm như Phao-lô nói: “Chúng tôi chẳng noi theo sự khéo léo của loài người, nhưng noi theo ơn Đức Chúa Trời ban cho, mà ăn ở cách thánh sạch và chơn thật trước mặt Đức Chúa Trời” (2 Cô-rinh-tô 1:12). Họ là những người “giảng, chẳng phải để đẹp lòng người, mà để đẹp lòng Đức Chúa Trời, là Đấng dò xét lòng chúng tôi” (1 Tê-sa-lô-ni-ca 2:4).

3. Xử Lý Chính Xác Lời Của Lẽ Thật (Ὀρθοτομοῦντα - Orthotomounta):
Đây là phương pháp luận. “Lời của lẽ thật” chính là Phúc Âm, là toàn bộ sự mặc khải của Đức Chúa Trời (Giăng 17:17). Việc “cắt thẳng” đòi hỏi:
- Nghiên cứu cẩn thận: Như người Bê-rê “ngày nào cũng tra xem Kinh Thánh, để xét lời giảng có thật chăng” (Công vụ 17:11).
- Giải nghĩa đúng theo ngữ cảnh: Không cắt xén câu Kinh Thánh để phục vụ ý riêng, nhưng tôn trọng ý nghĩa nguyên thủy của nó.
- Phân biệt rõ ràng: Phân biệt giữa luật pháp và ân điển, giữa lẽ thật và sai lầm, giữa điều cốt yếu và thứ yếu (Hê-bơ-rơ 5:14).
- Trình bày trung thực: Giảng cả những điều khó nghe (2 Ti-mô-thê 4:2) cũng như những lời an ủi, không “giả mạo lời của Đức Chúa Trời” (2 Cô-rinh-tô 4:2).


IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Mệnh lệnh này không chỉ dành cho các mục sư, truyền đạo, mà còn cho mọi tín hữu là “người làm công” trong cánh đồng của Chúa (1 Cô-rinh-tô 3:9). Dưới đây là những bước áp dụng cụ thể:

1. Trong Việc Cá Nhân Học Hỏi Lời Chúa:
- Cam kết nghiên cứu có kỷ luật: Đặt ra thời gian đều đặn, không chỉ đọc suông mà tra cứu, ghi chú, sử dụng các công cụ nghiên cứu (sách dẫn, từ điển, bản dịch khác).
- Tìm kiếm sự chấp nhận của Chúa, không phải kiến thức để khoe khoang: Cầu nguyện trước khi đọc, xin Chúa mở mắt để thấy sự lạ lùng trong luật pháp Ngài (Thi Thiên 119:18).
- Áp dụng Lời Chúa để tự kiểm tra: Để Lời Chúa “phán đoán tư tưởng và ý định trong lòng” (Hê-bơ-rơ 4:12), sẵn sàng ăn năn và điều chỉnh đời sống.

2. Trong Đời Sống Làm Chứng và Môn Đồ Hóa:
- Chuẩn bị kỹ lưỡng: Khi chia sẻ Phúc Âm hay giải đáp thắc mắc về đức tin, hãy chịu khó tìm hiểu Kinh Thánh để đưa ra lời giải thích chính xác (1 Phi-e-rơ 3:15).
- Trung thực và khiêm nhường: Nếu không biết, hãy thành thật nói “tôi chưa rõ, tôi sẽ tìm hiểu,” thay vì bịa đáp án. Đây là biểu hiện của người thợ “không hổ thẹn.”
- “Cắt thẳng” Phúc Âm: Trình bày Phúc Âm cách trọn vẹn – tội lỗi, sự phán xét, thập tự giá, đức tin, sự ăn năn – không cắt bỏ những phần “khó bán” để làm vừa lòng người nghe.

3. Trong Chức Vụ Giảng Dạy và Dẫn Dắt (Nếu Được Kêu Gọi):
- Lấy sự vui lòng Chúa làm động lực tối cao: Chống lại cám dỗ điều chỉnh sứ điệp để được đám đông tung hô hoặc tài trợ.
- Đầu tư công sức giải kinh: Giảng từ những phân đoạn Kinh Thánh rõ ràng, giải thích ngữ cảnh, văn mạch, và áp dụng cho hội chúng. Tránh chỉ giảng những đề tài cảm xúc hay những câu chuyện riêng lẻ.
- Sống điều mình giảng: Sự liêm chính cá nhân là nền tảng cho chức vụ “không hổ thẹn.” Đời sống phải phù hợp với giáo lý mình rao giảng (Tít 2:7-8).


Kết Luận: Lời Kêu Gọi Cho Mọi Thế Hệ

Mệnh lệnh “Hãy chứng tỏ mình đáng được chấp nhận” trong 2 Ti-mô-thê 2:15 vang vọng xuyên suốt các thế hệ, từ Ti-mô-thê cho đến chúng ta ngày nay. Trong một thời đại tràn ngập thông tin nhưng thiếu vắng lẽ thật, đầy dẫy những giáo sư giả và giáo lý sai lạc (2 Ti-mô-thê 4:3-4), lời kêu gọi này càng thêm cấp thiết.

Nó nhắc nhở chúng ta rằng công việc thuộc linh là một công việc nghiêm túc, đòi hỏi sự chuyên tâm, liêm chính và chính xác. Nó chuyển hướng sự tìm kiếm sự chấp thuận của chúng ta từ con người sang Đức Chúa Trời. Và cuối cùng, nó chỉ cho chúng ta phương pháp: một mối quan hệ sống động, khiêm nhường và kỷ luật với “Lời của lẽ thật” – chính là Kinh Thánh, và hơn thế nữa, là Chúa Giê-xu Christ, Đấng là “đường đi, lẽ thật, và sự sống” (Giăng 14:6).

Ước mong mỗi chúng ta, dù là mục sư hay tín hữu bình thường, đều có thể sống và phục vụ với tâm niệm: “Tôi làm hết sức để trình diện chính mình trước mặt Ngài như một người thợ đã được thử nghiệm, không có gì phải hổ thẹn, và trung thành xử lý Lời của Ngài.” Khi đó, vào ngày cuối cùng, chúng ta sẽ không chỉ là người thợ “đáng được chấp nhận,” mà còn nghe được lời phán quý báu: “Hỡi đầy tớ ngay lành trung tín kia, được lắm!” (Ma-thi-ơ 25:21).

Quay Lại Bài Viết