Tình Yêu Nhân Từ Trong 1 Cô-rinh-tô 13:4
Chương 13 của thơ thứ nhất gửi cho Hội Thánh Cô-rinh-tô thường được mệnh danh là “Bài Ca Tình Yêu” (The Hymn to Love). Trong bối cảnh Hội Thánh Cô-rinh-tô đang tranh cạnh về các ân tứ thuộc linh, sự khôn ngoan, và địa vị, Sứ đồ Phao-lô đặt một nguyên tắc căn bản và cao trọng hơn hết: CON ĐƯỜNG TÌNH YÊU. Ông tuyên bố: “Dầu tôi nói được các thứ tiếng loài người và thiên sứ, nếu không có tình yêu thương, thì tôi chỉ như đồng kêu lên hay là chập chỏa vang tiếng” (1 Cô-rinh-tô 13:1). Trọng tâm của bài ca này nằm ở những câu 4-7, nơi định nghĩa cụ thể, thực tế về tình yêu chân chính. Và đức tính đầu tiên được liệt kê là: **“Tình yêu thương hay nhẫn nại”** (Bản Truyền Thống 1925) hay **“Tình yêu thương hay nhịn nhục”** (Bản Hiệu Đính 2010). Trong bài nghiên cứu này, chúng ta sẽ đi sâu khám phá ý nghĩa phong phú của từ “nhân từ” (hay “nhịn nhục”, “nhẫn nại”) trong nguyên ngữ và áp dụng thuộc linh của nó.
Trong nguyên bản tiếng Hy Lạp của Tân Ước, từ được dùng ở đây là **“μακροθυμέω” (makrothymeō)**. Từ này là sự kết hợp của hai từ:
- **“μακρός” (makros)** có nghĩa là “dài”, “xa”, “lâu dài”.
- **“θυμός” (thymos)** có nghĩa là “cơn giận”, “sự phẫn nộ”, “tâm trí” hay “linh hồn”.
Như vậy, **“makrothymeō”** có nghĩa đen là **“dài hơi đối với sự phẫn nộ”**, tức là **“chậm nóng giận”**, **“kiên nhẫn chịu đựng lâu dài”**, **“không dễ dàng bị kích động đến chỗ tức giận hay bỏ cuộc”**. Nó mô tả một sự kiên trì, bền bỉ, chịu đựng lâu dài trước những sự khiêu khích, xúc phạm, thất vọng hay bất công mà không đáp trả bằng sự tức giận hay trả thù.
Trong bản dịch tiếng Việt, “nhân từ” hoặc “nhịn nhục” đều cố gắng truyền tải ý này. **“Nhân”** (仁) là lòng thương người, **“từ”** (慈) là hiền lành, rộng lượng. **“Nhịn”** là nén lại, **“nhục”** là điều sỉ nhục. Cả hai cụm từ đều hàm chứa ý chịu đựng sự xúc phạm với một tấm lòng rộng lượng.
Để hiểu rõ hơn, chúng ta cần phân biệt với một từ Hy Lạp khác cũng chỉ sự nhẫn nại là **“ὑπομονή” (hypomonē)**. Trong khi **“makrothymia”** (danh từ của makrothymeō) nhấn mạnh sự kiên nhẫn **đối với con người** (patient with people), thì **“hypomonē”** thường nhấn mạnh sự kiên nhẫn, bền bỉ **trong hoàn cảnh khó khăn** (endurance under circumstances). Tình yêu mà Phao-lô mô tả trước hết phải có đức tính nhẫn nại với những thiếu sót, lỗi lầm và sự chậm trễ của người khác.
Khi đọc toàn bộ thư 1 Cô-rinh-tô, chúng ta thấy Hội Thánh này có nhiều vấn đề: sự chia rẽ bè phái (1:11-12), kiện cáo nhau ra tòa (6:1-8), lạm dụng tự do làm gương xấu (chương 8), hỗn loạn trong buổi nhóm (chương 11, 14), và kiêu ngạo về ân tứ (chương 12). Trong một môi trường như vậy, sự thiếu kiên nhẫn, dễ nổi nóng, và thiếu khoan dung là điều dễ hiểu. Phao-lô đưa ra đặc tính đầu tiên của tình yêu chính là để đối trị lại căn bệnh này.
Tình yêu “nhân từ” không phải là thụ động hay yếu đuối. Ngược lại, nó là sức mạnh nội tâm được kiểm soát bởi Thánh Linh. Nó không phải là “nhắm mắt làm ngơ” trước tội lỗi, nhưng là một thái độ chủ động chọn lựa cách phản ứng có kiểm soát, không để cho sự giận dữ của người khác hay hoàn cảnh điều khiển mình. Chính Chúa Giê-xu đã dạy: “Hãy yêu kẻ thù nghịch, và làm ơn cho kẻ ghét anh em, chúc phước cho kẻ rủa sả anh em, và cầu nguyện cho kẻ sỉ nhục anh em” (Lu-ca 6:27-28). Điều này đòi hỏi một tình yêu mang đặc tính “makrothymia” ở mức độ cao nhất.
Để hiểu trọn vẹn tình yêu nhân từ, chúng ta phải nhìn lên nguồn cội của tình yêu: Đức Chúa Trời.
1. Đức Chúa Trời là Đấng đầy lòng nhân từ: Trong Cựu Ước, đặc tính này của Đức Chúa Trời thường được nhắc đến. Trong tiếng Hê-bơ-rơ, từ **“אֶרֶךְ אַפַּיִם” (erek appayim)** cũng có nghĩa là “chậm nóng giận”. Xuất Ê-díp-tô Ký 34:6 chép: “Giê-hô-va qua trước mặt người (Môi-se) và hô rằng: Đức Giê-hô-va! Đức Giê-hô-va! là Đức Chúa Trời nhân từ, thương xót, chậm nóng giận, đầy dẫy ân huệ và thành thực”. Sự “chậm nóng giận” của Đức Chúa Trời là biểu hiện của lòng thương xót, Ngài kiên nhẫn chờ đợi con người ăn năn (2 Phi-e-rơ 3:9).
2. Chúa Giê-xu Christ – Gương Mẫu Hoàn Hảo: Cuộc đời và chức vụ của Chúa Giê-xu là minh chứng sống động nhất cho tình yêu nhân từ. Ngài kiên nhẫn với các môn đồ chậm hiểu (Mác 9:19), với những kẻ thù nghịch chất vấn Ngài (Ma-thi-ơ 22:15-22), và trên hết, trên thập tự giá, Ngài cầu nguyện: “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết mình làm điều gì” (Lu-ca 23:34). Sứ đồ Phi-e-rơ cũng làm chứng về sự nhịn nhục của Đấng Christ: “Ngài bị rủa mà chẳng rủa lại, chịu nạn mà không hề hăm dọa” (1 Phi-e-rơ 2:23).
3. Thánh Linh Sản Sanh Trái Nhân Từ: Trong Ga-la-ti 5:22, “trái của Thánh Linh” mà mỗi Cơ Đốc nhân được kỳ vọng phải có bao gồm **“lòng nhịn nhục”** (Bản Truyền Thống – chính là *makrothymia*). Điều này khẳng định rằng lòng nhân từ không phải là nỗ lực tự nhiên của con người, mà là kết quả của đời sống được Thánh Linh điều khiển. Khi chúng ta ở trong Đấng Christ, Ngài bày tỏ tình yêu nhân từ của Ngài qua chúng ta.
Làm thế nào để tình yêu “nhân từ” này trở nên sống động trong đời sống hằng ngày của chúng ta? Dưới đây là một số khía cạnh thực hành:
1. Trong Gia Đình:
- Vợ chồng: Kiên nhẫn lắng nghe khi người kia mệt mỏi hay cáu gắt. Không vội vàng đáp trả bằng lời nói gay gắt khi bị hiểu lầm. “Hỡi kẻ làm chồng, hãy yêu vợ mình… chớ hề đắng cay với nàng” (Cô-lô-se 3:19).
- Cha mẹ và con cái: Cha mẹ kiên nhẫn dạy dỗ, sửa trị trong tình yêu thương, không dễ nổi cơn thịnh nộ (Ê-phê-sô 6:4). Con cái kiên nhẫn vâng lời và học tập dưới sự dạy dỗ của cha mẹ.
- Với anh em tín hữu mới hoặc non trẻ: Kiên nhẫn nâng đỡ, chịu đựng những yếu đuối, thiếu hiểu biết của họ. “Hỡi anh em, nếu có người nào bị tội lỗi overtaken, thì anh em là kẻ có Đức Thánh Linh, hãy lấy lòng mềm mại mà sửa họ lại” (Ga-la-ti 6:1).
- Trong sự phục vụ: Không nản lòng khi công việc Chúa gặp trở ngại hay kết quả chậm đến. Phao-lô là gương mẫu: “Chúng tôi bị ép đủ cách… nhưng không đến cùng tuyệt vọng” (2 Cô-rinh-tô 4:8).
- Với đồng nghiệp hay cấp trên/dưới: Chịu đựng những tính khí khó chịu, không trả đũa khi bị đối xử bất công, giữ thái độ ôn hòa và chuyên nghiệp. “Ví bằng vì cớ lương tâm đối với Đức Chúa Trời, anh em chịu khổ sở, mà nhịn nhục những sự oan ức, ấy là đẹp lòng Đức Chúa Trời” (1 Phi-e-rơ 2:19).
- Trong chứng đạo: Kiên nhẫn trả lời những câu hỏi, thậm chí là sự chế nhạo, với lòng nhu mì và kính trọng (1 Phi-e-rơ 3:15).
Sống bày tỏ tình yêu nhân từ không dễ dàng. Những rào cản chính bao gồm: bản ngã (muốn được tôn trọng ngay lập tức), sự vội vàng (mong đợi người khác thay đổi nhanh chóng), và sự mệt mỏi (kiệt sức trong việc chịu đựng).
Cách vượt qua:
- Nhận thức rằng chính chúng ta cũng là đối tượng của sự nhân từ từ Đức Chúa Trời: Mỗi ngày chúng ta đều cần sự kiên nhẫn và thương xót của Chúa. “Hãy ở với nhau cách nhân từ, đầy dẫy lòng thương xót, tha thứ nhau như Đức Chúa Trời đã tha thứ anh em trong Đấng Christ vậy” (Ê-phê-sô 4:32).
- Cầu nguyện xin Thánh Linh làm đầy dẫy: Chúng ta không thể tự mình có được lòng nhân từ lâu dài. Hãy cầu xin Chúa ban “trái Thánh Linh” trong đời sống mình.
- Suy ngẫm về Lời Chúa và Gương của Chúa Giê-xu: Đặt mình dưới sự dạy dỗ của Kinh Thánh sẽ dần biến đổi tâm trí chúng ta (Rô-ma 12:2).
- Bước đi trong sự cộng đồng: Hãy thành thật với những anh em trưởng thành trong Chúa về sự khó khăn của mình để được khích lệ và cầu thay.
Tình yêu mà Sứ đồ Phao-lô mô tả không mang tính lý thuyết, mà rất thực tế. Và đức tính nền tảng đầu tiên chính là **lòng nhân từ** – khả năng chịu đựng lâu dài, chậm nóng giận với những khiếm khuyết và xúc phạm từ người khác. Đây không phải là dấu hiệu của sự yếu đuối, mà là bằng chứng của sức mạnh nội tâm được Chúa ban, và là dấu hiệu của sự trưởng thành thuộc linh.
Khi chúng ta đấu tranh để sống với lòng nhân từ, hãy nhớ rằng chúng ta đang bước đi trên chính con đường mà Chúa Giê-xu đã đi, và đang phản chiếu tấm lòng của Cha Thiên Thượng. Ước gì lời cầu nguyện của chúng ta là: “Lạy Chúa, xin dạy con biết yêu như Ngài đã yêu – với một tình yêu nhân từ, kiên nhẫn, và đầy thương xót.” Và khi làm vậy, chúng ta không chỉ làm vui lòng Chúa, mà còn trở nên muối và ánh sáng giữa thế gian đầy vội vã và dễ nổi nóng này.
“Vả, sự trọn lành của sự nhịn nhục phải làm cho trọn, hầu cho chính anh em cũng trọn lành trọn vẹn, không thiếu thốn chút nào.” (Gia-cơ 1:4)