Cách mạng Mỹ và Sự Vâng Phục Chính Quyền Theo Rô-ma 13:1-7
Trong lịch sử Cơ Đốc giáo, mối quan hệ giữa đức tin và chính trị, giữa sự vâng phục Đấng Christ và trách nhiệm với nhà cầm quyền trần thế, luôn là một chủ đề phức tạp và nhiều tranh luận. Câu hỏi liệu cuộc Cách mạng Mỹ (1775-1783) – một sự kiện được nhiều nhà lãnh đạo khai sinh nước Mỹ xem là có sự quan phòng của Đức Chúa Trời – lại vi phạm nguyên tắc Kinh Thánh rõ ràng trong Rô-ma 13:1-7 về sự vâng phục nhà cầm quyền, thật sự là một vấn đề thần học-chính trị sâu sắc. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu phân tích phân đoạn then chốt, đặt nó trong toàn bộ mạch văn Kinh Thánh, và xem xét cách các Cơ Đốc nhân trong thời kỳ Cách mạng Mỹ có thể đã lý giải mối căng thẳng này, từ đó rút ra những nguyên tắc ứng dụng cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.
Trước khi áp dụng vào một sự kiện lịch sử, chúng ta phải hiểu thật chính xác điều sứ đồ Phao-lô muốn truyền đạt cho Hội thánh tại Rô-ma. Chúng ta sẽ cùng giải nghĩa từng khía cạnh.
Rô-ma 13:1 (1925): "Mọi người phải vâng phục các đấng cầm quyền trên mình; vì chẳng có quyền nào mà không đến bởi Đức Chúa Trời, các quyền đều bởi Đức Chúa Trời chỉ định."
Từ "quyền" trong nguyên văn Hy Lạp là exousia (ἐξουσία). Từ này không chỉ đơn thuần chỉ "nhà cầm quyền" như một cá nhân, mà chỉ về thẩm quyền, quyền lực được ủy nhiệm, nguyên tắc của chính quyền. Động từ "chỉ định" là tassō (τάσσω), có nghĩa "sắp đặt, sắp xếp, quy định". Phao-lô khẳng định một chân lý thần học về chủ quyền tối thượng: mọi hình thức thẩm quyền (nguyên tắc) đều nằm trong sự sắp xếp chủ quyền của Đức Chúa Trời. Điều này không có nghĩa Ngài chấp thuận mọi hành động của mọi nhà cầm quyền (xem Đa-ni-ên, sách Khải Huyền), nhưng Ngài cho phép các hệ thống quyền lực tồn tại trong trật tự Ngài thiết lập.
Rô-ma 13:2-4: Phao-lô cảnh báo rằng chống lại thẩm quyền (exousia) là chống lại sự sắp đặt của Đức Chúa Trời. Ông mô tả nhà cầm quyền như "kẻ đầy tớ của Đức Chúa Trời" (diakonos - διάκονος) cho người làm lành, nhưng là "kẻ báo thù" (ekdikos - ἔκδικος) giáng cơn thạnh nộ trên kẻ làm ác. Chức năng "gươm" (câu 4) tượng trưng cho quyền sử dụng sức mạnh hợp pháp để duy trì công lý và trật tự, ngăn chặn sự hỗn loạn. Đây là học thuyết về "sự ủy nhiệm thần thánh cho nhà nước" để thực thi công lý (xem thêm 1 Phi-e-rơ 2:13-14).
Rô-ma 13:5-7: Lý do cho sự vâng phục không chỉ vì sợ hình phạt, mà còn vì lương tâm (suneidēsis - συνείδησις). Đây là điểm then chốt. Sự vâng phục cuối cùng là trước mặt Đức Chúa Trời, xuất phát từ lương tâm đã được Lời Chúa dạy dỗ. Việc nộp thuế và tôn kính cũng nằm trong phạm trù này.
Vậy, phân đoạn này dạy: (1) Thẩm quyền nhà nước có nguồn gốc từ Đức Chúa Trời. (2) Chức năng của nhà nước là trừng phạt kẻ ác, bảo vệ người lành. (3) Cơ Đốc nhân phải vâng phục với động cơ đúng đắn: vì lương tâm trước mặt Đức Chúa Trời.
Rô-ma 13 không tồn tại biệt lập. Khi đặt trong toàn bộ mạch đi của Kinh Thánh, chúng ta thấy một nguyên tắc quan trọng: sự vâng phục tối cao thuộc về Đức Chúa Trời. Khi mệnh lệnh của nhà cầm quyền trần thế mâu thuẫn trực tiếp với mệnh lệnh rõ ràng của Đức Chúa Trời, người tin Chúa được kêu gọi phải "vâng lời Đức Chúa Trời còn hơn là vâng lời người ta" (Công vụ 5:29).
Kinh Thánh đầy dẫy những tấm gương về sự bất tuân dân sự có nguyên tắc (civil disobedience):
- Hai bà mụ của người Hê-bơ-rơ (Xuất Ê-díp-tô Ký 1:15-21): Họ cố ý không vâng lời Pha-ra-ôn trong việc giết các trẻ sơ sinh nam, và "Đức Chúa Trời ban ơn cho hai bà mụ đó."
- Đa-ni-ên và các bạn (Đa-ni-ên 3 & 6): Họ kiên quyết không thờ lạy tượng vàng hay cầu nguyện với vua, dù biết rõ hình phạt. Họ vâng phục trong mọi việc khác, nhưng dứt khoát bất tuân trong lĩnh vực xâm phạm đến sự thờ phượng độc thần dành cho Đức Giê-hô-va.
- Sứ đồ Phi-e-rơ và Giăng (Công vụ 4:18-20): Họ tuyên bố thẳng thừng: "Chính các ông hãy suy xét, trước mặt Đức Chúa Trời có nên vâng lời các ông hơn là vâng lời Đức Chúa Trời chăng? ... chúng tôi chẳng có thể chẳng nói về những điều mình đã thấy và nghe."
Từ các ví dụ này, chúng ta rút ra một nguyên tắc thần học: Nhà cầm quyền mất đi thẩm quyền hợp pháp (trước mặt Đức Chúa Trời) khi họ vượt quá phạm vi ủy nhiệm của Đức Chúa Trời – cụ thể là khi họ ra lệnh điều ác, ngăn cấm sự thờ phượng chân thần, hoặc tự đặt mình vào vị trí của Đức Chúa Trời. Nhà cầm quyền là "kẻ đầy tớ" (Rô-ma 13:4), và nếu người đầy tớ phản bội chủ, phá hoại công việc của chủ, thì sự vâng phục dành cho họ không còn là tuyệt đối.
Nhiều nhà lãnh đạo Cách mạng Mỹ (như John Witherspoon - mục sư, Samuel Adams, Patrick Henry) là những tín hữu trịnh trọng nghiên cứu Kinh Thánh. Họ không xem cuộc cách mạng là một cuộc nổi loạn bừa bãi, mà là một hành động "bất tuân dân sự có nguyên tắc" sau khi đã kiệt sức trong các biện pháp ôn hòa. Họ lý giải tình thế của mình dựa trên một số lập luận thần học:
1. Lý thuyết "Chính quyền bị giải thể" (Dissolution of Government): Được trình bày rõ trong Tuyên ngôn Độc lập (1776), họ cho rằng Vua George III và Nghị viện Anh đã vi phạm "luật tự nhiên và Đấng Tạo Hóa" (một cách nói về luật của Đức Chúa Trời), xâm phạm các quyền bất khả xâm phạm của con người. Khi một chính quyền liên tục hủy hoại mục đích của nó (bảo vệ quyền lợi, sự sống, tự do của người dân), nó đã tự đánh mất sự ủy nhiệm. Họ xem mình không phải nổi loạn chống lại chính quyền hợp pháp, mà là kháng cự lại một chính quyền đã trở thành bạo chúa, đã tự đặt mình ngoài vòng pháp luật tự nhiên và thần thánh.
2. Vai trò của "Quyền đại diện" và "Sự ưng thuận của người bị trị": Nhiều người trong họ tin vào học thuyết chính trị cho rằng thẩm quyền nhà nước đến từ Đức Chúa Trời thông qua sự ưng thuận của người dân (một ý tưởng có thể truy nguyên từ những nhà Cải chánh như John Calvin và các học giả Kháng Cách sau này). Khi chính quyền Anh từ chối cho họ đại diện trong nghị viện và đánh thuế độc đoán, họ cho rằng sự "ưng thuận" đó đã bị phá vỡ. Do đó, việc thiết lập một chính quyền mới để thực hiện chức năng "kẻ đầy tớ của Đức Chúa Trời" (Rô-ma 13:4) là cần thiết.
3. Nỗ lực hòa giải và "Sự cần thiết cuối cùng" (Last Resort): Các thuộc địa đã kiên nhẫn gửi kiến nghị, thỉnh cầu trong nhiều năm (như "Nhóm kiến nghị Nhành Ô-liu") trước khi quyết định vũ trang. Họ xem chiến tranh là biện pháp cuối cùng, sau khi mọi biện pháp hòa bình đều thất bại. Trong tư tưởng "chiến tranh chính đáng" (just war) của Cơ Đốc giáo, điều này có thể được xem là một phần của sự biện hộ.
Bài học từ phân đoạn Kinh Thánh và sự kiện lịch sử này không phải để chúng ta ngồi phán xét quá khứ, mà để rút ra những nguyên tắc sống động cho đời sống đức tin trong mọi thể chế chính trị:
1. Thái độ căn bản: Vâng phục và cầu thay. Thái độ mặc định của Cơ Đốc nhân phải là vâng phục nhà cầm quyền, đóng thuế, tôn trọng (Rô-ma 13:1, 7). Điều này đi đôi với lời kêu gọi cầu nguyện cho "các vua, cho hết thảy các bậc cầm quyền" (1 Ti-mô-thê 2:1-2). Chúng ta được kêu gọi là những công dân gương mẫu, góp phần xây dựng trật tự và hòa bình.
2. Phân biệt rõ giữa "sự bất đồng" và "sự bất tuân". Có thể có sự bất đồng về chính sách mà không cần phải bất tuân. Bất tuân chỉ nên được xem xét khi nhà cầm quyền ra lệnh trực tiếp vi phạm một mệnh lệnh rõ ràng của Đức Chúa Trời (như thờ hình tượng, chối bỏ Chúa Cứu Thế, làm điều ác).
3. Hành động với lương tâm được Lời Chúa soi dẫn. Mọi quyết định phải xuất phát từ lương tâm (suneidēsis) đã được Lời Chúa và Thánh Linh hướng dẫn, chứ không phải từ sự ích kỷ, bè phái, hay nhiệt tình theo xác thịt. Cần khiêm nhường và cầu nguyện kỹ lưỡng.
4. Sẵn sàng chịu hậu quả cách ôn hòa. Khi phải lựa chọn bất tuân vì lương tâm, hãy noi gương các sứ đồ: họ không dùng bạo lực, không kích động hỗn loạn, mà ôn hòa tuyên bố lập trường của mình và sẵn sàng chịu hình phạt từ hệ thống mà họ đang thách thức (Công vụ 5:40-42). Đây là chứng nhân mạnh mẽ.
5. Nhìn xa hơn chính trị trần thế. Sự vâng phục tối hậu của chúng ta là dành cho Vương Quốc Đức Chúa Trời. Chúng ta là "sứ giả của Đấng Christ" (2 Cô-rinh-tô 5:20) trong mọi hệ thống trần gian. Dù sống dưới thể chế nào, nhiệm vụ cao cả nhất vẫn là rao truyền Phúc Âm và sống như muối, như sáng cho thế gian (Ma-thi-ơ 5:13-16).
Câu hỏi liệu Cách mạng Mỹ có vi phạm Rô-ma 13:1-7 không phải là câu hỏi có thể trả lời dứt khoát "có" hay "không" một cách đơn giản. Điều chúng ta có thể khẳng định là: (1) Rô-ma 13 dạy nguyên tắc vâng phục nhà cầm quyền như một thẩm quyền được Đức Chúa Trời ủy nhiệm để duy trì trật tự và công lý. (2) Nguyên tắc đó, trong toàn bộ Kinh Thánh, luôn bị giới hạn bởi mệnh lệnh tối cao là vâng phục Đức Chúa Trời. (3) Các nhà lập quốc Mỹ, với tư cách là Cơ Đốc nhân, đã cố gắng giải quyết mâu thuẫn này bằng cách lập luận rằng chính quyền Anh đã đánh mất tính hợp pháp thần thánh khi trở thành công cụ áp bức, và việc thiết lập một chính quyền mới để thực hiện đúng chức năng "kẻ đầy tớ của Đức Chúa Trời" là cần thiết.
Đối với Cơ Đốc nhân chúng ta ngày nay, bài học quan trọng nhất là sống với lương tâm trong sáng trước mặt Đức Chúa Trời. Trong mọi hoàn cảnh chính trị - xã hội, chúng ta được kêu gọi trở thành những công dân yêu chuộng hòa bình, vâng phục trong mọi điều không trái với Lời Chúa, can đảm làm chứng cho chân lý trong tình yêu thương, và luôn đặt hy vọng tối hậu của mình nơi Vương Quốc vĩnh cửu của Đấng Christ, là Vua trên muôn vua (Khải Huyền 19:16).