Đức Chúa Trời muốn nói gì khi phán: 'Ta chẳng nhường sự vinh hiển ta cho một đấng nào khác' trong Ê-sai 48:11?

02 December, 2025
17 phút đọc
3,246 từ
Chia sẻ:

Đức Chúa Trời muốn nói gì khi phán: 'Ta chẳng nhường sự vinh hiển ta cho một đấng nào khác' trong Ê-sai 48:11?

Lời tuyên bố uy nghiêm của Đức Giê-hô-va trong Ê-sai 48:11“Ấy là vì cớ ta, vì cớ ta mà ta làm sự đó; vì danh ta sẽ bị nói phạm sao? Ta chẳng nhường sự vinh hiển ta cho một đấng nào khác.” – không chỉ là một tuyên ngôn đơn lẻ, mà là chìa khóa thần học để hiểu về bản tính, mục đích và kế hoạch cứu chuộc của Đức Chúa Trời. Trong bối cảnh dân Y-sơ-ra-ên cứng cổ và bị lưu đày, câu Kinh Thánh này vang lên như một hồi chuông cảnh tỉnh, đồng thời là một lời hứa bảo đảm. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào ngữ cảnh, ý nghĩa từ ngữ, và sự bày tỏ trọn vẹn của lẽ thật này trong toàn bộ Kinh Thánh, đặc biệt là nơi Chúa Cứu Thế Giê-xu.

I. BỐI CẢNH LỊCH SỬ VÀ VĂN MẠCH CỦA Ê-SAI 48:11

Đoạn 48 của sách Ê-sai nằm trong phần lớn hơn (chương 40-55) thường được gọi là “Sách Yên Ủi”, được viết cho những người Giu-đa sắp và đang bị lưu đày tại Ba-by-lôn. Đức Chúa Trời, qua tiên tri, khiển trách dân sự Ngài về sự cứng lòng và giả hình của họ. Họ xưng danh Đức Giê-hô-va nhưng lòng chẳng thành thật (c.1). Họ tự hào về danh hiệu “thành thánh” nhưng chẳng nương cậy Đức Chúa Trời của Y-sơ-ra-ên (c.2).

Trong bối cảnh đó, Đức Chúa Trời liên tục nhấn mạnh rằng Ngài là Đấng báo trước mọi sự (c.3-5), để khi những sự mới Ngài làm (như sự giải cứu khỏi Ba-by-lôn) xảy ra, dân sự không thể quy vinh hiển ấy cho tượng chạm hay thần tượng nào (c.6-7). Lý do Ngài chịu đựng và không tiêu diệt họ hoàn toàn, rồi lại tuyên bố sự giải cứu mới, được tóm gọn trong câu 9 và 11: “Vì danh ta, ta nín giận ngươi; vì sự ngợi khen ta, ta kiềm chế đối với ngươi, hầu cho không diệt ngươi.” (c.9). Cuối cùng, động cơ tối thượng được phơi bày trong câu 11: “Vì cớ ta”“Ta chẳng nhường sự vinh hiển ta cho một đấng nào khác.”

II. PHÂN TÍCH TỪ NGỮ: “VINH HIỂN” TRONG TIẾNG HÊ-BƠ-RƠ

Từ “vinh hiển” trong tiếng Hê-bơ-rơ ở đây là כָּבוֹד (kavod). Từ này xuất phát từ gốc có nghĩa là “nặng”, chỉ về sự trọng lượng, tầm quan trọng, sự uy nghi và phẩm giá cao quý. Kavod của Đức Chúa Trời là sự biểu hiện hữu hình, có thể cảm nhận được về thực tại, sự hiện diện và bản tính tuyệt đối thánh khiết, quyền năng và uy nghi của Ngài (Xuất Ê-díp-tô Ký 24:16-17; 1 Các Vua 8:11).

Động từ “nhường” (אֶתֵּן (etten) – “ta sẽ cho”) trong câu phủ định “Ta chẳng nhường” mang tính dứt khoát tuyệt đối. Nguyên văn có thể hiểu là: “Ta sẽ không, không bao giờ, trao vinh quang của Ta cho một kẻ khác.” Đây không phải là sự ích kỷ của Đức Chúa Trời, mà là một tuyên bố về sự độc tôn trong bản thể thần linh. Vinh quang không phải là một vật sở hữu có thể tách rời; nó chính là bản chất của Ngài. Trao vinh quang của Ngài cho một “đấng khác” (אַחֵר (acher)) – tức là bất kỳ thực thể nào không phải là Đức Giê-hô-va – sẽ là một sự phỉ báng, một sự không tưởng về mặt thần học, vì chỉ có Ngài là Đức Chúa Trời chân thần duy nhất (Ê-sai 43:10; 44:6).

III. VINH HIỂN KHÔNG THỂ NHƯỜNG – NHƯNG ĐƯỢC BÀY TỎ TRỌN VẸN NƠI ĐẤNG CHRIST

Đây là mầu nhiệm trung tâm của đức tin Cơ Đốc. Lời tuyên bố trong Cựu Ước dường như tuyệt đối độc tôn ấy lại tìm thấy sự ứng nghiệm và bày tỏ đầy đủ nhất trong Tân Ước, nơi Con Một của Đức Chúa Trời. Điều này dẫn chúng ta đến một nghịch lý thánh: Đức Chúa Trời không nhường vinh hiển của Ngài cho một “đấng khác”, nhưng Ngài lại bày tỏ trọn vẹn vinh hiển ấy trong và qua chính Ngôi Hai, là Đức Chúa Trời nhập thể.

1. Chúa Giê-xu là Sự Vinh Hiển Hiện Thấy của Đức Chúa Trời: Sứ đồ Giăng tuyên bố: “Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta, đầy ơn và lẽ thật; chúng ta đã ngắm xem sự vinh hiển của Ngài, thật như vinh hiển của Con một đến từ nơi Cha” (Giăng 1:14). Vinh quang (δόξα, doxa trong Hy Lạp, tương đương với kavod) vốn vô hình, nay được bày tỏ hữu hình trong con người Giê-xu Christ. Đây không phải là sự “nhường” vinh quang, mà là sự bày tỏ tự thân của vinh quang. Chúa Giê-xu cầu nguyện: “Hỡi Cha, Con muốn Con ở đâu thì những kẻ Cha đã cho Con cũng ở đó với Con, đặng họ ngắm xem sự vinh hiển của Con, là vinh hiển Cha đã cho Con” (Giăng 17:24). Vinh quang mà Chúa Cha “cho” Chúa Con ở đây là mối tương ghi Cha-Con trong sự hiệp một của Ba Ngôi Đức Chúa Trời, không phải sự chuyển giao cho một thực thể bên ngoài.

2. Chúa Giê-xu được tôn cao để làm vinh hiển Đức Chúa Trời: Toàn bộ chức vụ của Đấng Christ đều quy hướng về vinh quang của Cha. Ngài phán: “Khi ngươi đã làm xong mọi điều đã truyền cho, thì hãy nói rằng: Chúng tôi là đầy tớ vô ích; điều phải làm, chúng tôi đã làm rồi.” (Lu-ca 17:10 – minh họa cho thái độ của Ngài). Trước sự chết, Ngài thưa: “Hiện nay linh hồn ta bị rối ren; ta sẽ nói gì?… Hỡi Cha, xin làm vinh hiển danh Cha!” (Giăng 12:27-28). Sự phục sinh và tôn cao của Ngài là để “Đức Chúa Jêsus Christ được vinh hiển” (1 Phi-e-rơ 1:21), và sự vinh hiển ấy cuối cùng quy về Đức Chúa Trời (Phi-líp 2:9-11).

IV. SỰ CẠNH TRANH VINH HIỂN: THẦN TƯỢNG VÀ SỰ TỰ TÔN

Lời cảnh báo “Ta chẳng nhường…” trực tiếp nhắm vào tội thờ hình tượng của Y-sơ-ra-ên. Họ đã gán những công việc quyền năng (mà Đức Chúa Trời đã làm hoặc sẽ làm) cho tượng chạm câm điếc (Ê-sai 48:5). Ngày nay, sự “cạnh tranh vinh hiển” vẫn diễn ra dưới nhiều hình thức tinh vi hơn:

  • Chủ nghĩa cá nhân và sự tự tôn: Khi con người tự cho thành công, tài năng, sự giàu có của mình là do sức riêng, họ đang “cướp” vinh quang thuộc về Đức Chúa Trời (Đa-ni-ên 4:30-31).
  • Thờ lạy tạo vật: Đặt bất kỳ điều gì – tiền bạc, danh vọng, mối quan hệ, ý thức hệ – lên vị trí tối cao trong đời sống, đó là dành cho nó sự “vinh hiển” chỉ thuộc về Đấng Tạo Hóa (Rô-ma 1:21-23).
  • Tôn giáo hình thức: Giữ đạo để được người đời khen ngợi, tìm kiếm vinh quang cho bản thân thay vì cho Đức Chúa Trời (Ma-thi-ơ 6:1-2,5,16).

Đức Chúa Trời ghen tương về vinh quang của Ngài (Xuất Ê-díp-tô Ký 20:5 – trong ý nghĩa thánh khiết, không phải ghen ích kỷ) vì đó là điều tốt nhất và công bình nhất cho tạo vật. Khi Đức Chúa Trời được tôn cao đúng chỗ, mọi sự khác mới vào đúng trật tự của nó.

V. ỨNG DỤNG THỰC TẾ CHO ĐỜI SỐNG CƠ ĐỐC NHÂN

Lẽ thật này không chỉ là giáo lý cao siêu, mà phải định hình toàn bộ đời sống, thờ phượng và mục đích của chúng ta.

1. Trong Sự Thờ Phượng Cá Nhân và Tập Thể: Mục đích tối thượng của sự thờ phượng là làm vinh hiển Đức Chúa Trời. Chúng ta đến nhà thờ không phải để “cảm thấy dễ chịu” hay “được bổ dưỡng” như mục đích chính, mà để dâng lên Ngài sự ngợi khen xứng đáng với vinh quang của danh Ngài (Thi Thiên 29:2). Mọi yếu tố trong sự thờ phượng – bài giảng, âm nhạc, lời cầu nguyện – phải hướng đến việc tôn cao Đấng Christ và quy vinh hiển về Cha.

2. Trong Cầu Nguyện: Khuôn mẫu cầu nguyện Chúa dạy bắt đầu với: “Danh Cha được tôn thánh…” (Ma-thi-ơ 6:9). Những lời cầu nguyện của chúng ta nên được định hình bởi ước muốn thấy danh Chúa được vinh hiển hơn là nhu cầu của chúng ta được đáp ứng. Ngay cả trong những lời cầu xin, động cơ sau cùng phải là: “Hầu cho Đức Chúa Trời được sáng danh trong mọi sự” (1 Phi-e-rơ 4:11).

3. Trong Công Việc và Thành Tựu: Khi đạt được thành công, thay vì tự hào “tôi đã làm được”, Cơ Đốc nhân có thái độ như Đa-vít: “Lạy Đức Giê-hô-va, sự cao cả, quyền năng, vinh hiển, toàn thắng và oai nghi đáng qui về Ngài… Vả, sự giàu có và vinh hiển đều do Chúa mà đến” (1 Sử-ký 29:11-12). Chúng ta là những quản gia của tài năng và cơ hội Ngài ban.

4. Trong Chịu Khổ và Thử Thách: Đây là nơi sâu nhiệm nhất. Đức Chúa Trời có thể được vinh hiển ngay trong những hoàn cảnh đau đớn nhất của chúng ta. Như Chúa Giê-xu phán về sự đau yếu của La-xa-rơ: “Bịnh nầy không đến chết, song vì sự vinh hiển của Đức Chúa Trời, hầu cho Con Đức Chúa Trời bởi đó được sáng danh.” (Giăng 11:4). Khi chúng ta vẫn tin cậy, vẫn nếm biết sự nhân từ của Chúa (Thi Thiên 34:8), và vẫn có lòng yêu mến Ngài giữa khổ đau, chúng ta đang tuyên xưng rằng Ngài đáng được tôn thờ vì chính Ngài là ai, chứ không phải vì những gì Ngài ban cho. Điều đó làm vinh hiển Ngài cách lớn lao.

KẾT LUẬN: VINH HIỂN CỦA NGÀI – CỨU CÁNH CỦA MUÔN VẬT

Lời phán trong Ê-sai 48:11 vang vọng xuyên suốt lịch sử cứu chuộc và tìm thấy sự ứng nghiệm trọn vẹn nơi thập tự giá và ngôi cao của Chúa Giê-xu Christ. Trên thập tự giá, nơi dường như là sự ô nhục và thất bại, vinh quang của Đức Chúa Trời lại được bày tỏ cách mạnh mẽ nhất trong tình yêu, sự công bình và ân điển thương xót (Giăng 17:1-5). Sự phục sinh là sự tôn vinh cuối cùng của Chúa Cha dành cho Chúa Con, và qua đó, vinh quang của Ba Ngôi Chí Thánh được bày tỏ trọn vẹn.

Là con cái Đức Chúa Trời, chúng ta được kêu gọi tham dự vào mục đích tối cao này. Đời sống chúng ta phải là một bài ca ngợi khen cho vinh quang ân điển Ngài (Ê-phê-sô 1:6, 12). Sứ đồ Phao-lô tóm tắt mọi sự: “Vì muôn vật đều là từ Ngài, bởi Ngài, và hướng về Ngài. Vinh hiển cho Ngài đời đời vô cùng!” (Rô-ma 11:36).

Ước mong mỗi chúng ta, khi suy ngẫm về lẽ thật uy nghi này, sẽ được thúc giục từ bỏ mọi thần tượng, mọi sự tìm kiếm vinh quang cho riêng mình, và sống với một khát vọng duy nhất: Làm thế nào, trong mọi lời nói, việc làm và ngay cả trong sự chịu khổ, để Danh Chúa Cứu Thế Giê-xu được tôn cao, và Đức Chúa Trời Cha được vinh hiển. Bởi vì Ngài chẳng nhường sự vinh hiển Ngài cho một đấng nào khác – và đó là tin mừng tốt lành nhất cho một thế giới đang tìm kiếm điều gì đó thật sự đáng để tôn thờ.


“Hỡi Đức Giê-hô-va, không có Chúa thì không có ai như Chúa… Danh Chúa sẽ còn đến đời đời, kỷ niệm Chúa còn lưu truyền đời nối đời.” (Thi Thiên 86:8; 135:13)
Quay Lại Bài Viết