Yêu thương phải thật tình không giả hình có nghĩa là gì (Rô-ma 12:9)?

02 December, 2025
18 phút đọc
3,485 từ
Chia sẻ:

Yêu Thương Phải Thật Tình Không Giả Hình (Rô-ma 12:9)

Trong hành trình đức tin, có lẽ không mệnh lệnh nào vừa đơn giản lại vừa thách thức sâu sắc bằng mệnh lệnh “hãy yêu thương”. Sứ đồ Phao-lô, sau khi trình bày giáo lý cứu rỗi vĩ đại trong 11 chương đầu của thư Rô-ma, đã chuyển sang phần ứng dụng thực tiễn cho đời sống Cơ Đốc nhân từ chương 12. Và ngay trong câu mở đầu cho phần ứng dụng này, ông đưa ra một nguyên tắc nền tảng, sắc bén như lưỡi gươm hai lưỡi: “Ngươi phải thương yêu, lấy lòng thật thà. Hãy gớm sự dữ mà mến sự lành” (Rô-ma 12:9, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925). Cụm từ “lấy lòng thật thà” trong bản 1925, hay “phải thật tình không giả hình” trong các bản dịch khác, là chìa khóa mở ra sự hiểu biết về một tình yêu thương đích thực, phản chiếu tình yêu của Đấng Christ, và hoàn toàn khác biệt với thứ tình cảm hời hợt, vị kỷ của thế gian.

I. Văn Mạch và Tầm Quan Trọng của Rô-ma 12:9

Thư Rô-ma được xem là bức tranh toàn cảnh về Phúc Âm. Từ chương 1-11, Phao-lô luận giải về tình trạng hư mất của con người (1:18-3:20), sự xưng công bình bởi đức tin (3:21-5:21), đời sống mới trong Đấng Christ (6-8), và sự quan phòng của Đức Chúa Trời đối với dân Y-sơ-ra-ên (9-11). Đến chương 12, ông bắt đầu với lời kêu gọi: “Vậy, hỡi anh em, tôi lấy sự thương xót của Đức Chúa Trời khuyên anh em dâng thân thể mình làm của lễ sống và thánh, đẹp lòng Đức Chúa Trời, ấy là sự thờ phượng phải lẽ của anh em” (12:1). Đây là sự đáp ứng hợp lý cho ân điển đã nhận. Câu 9 chính là viên đá góc đầu tiên trong bức tường ứng dụng đó.

Câu này đóng vai trò như một tiêu đề tổng quát cho các chỉ dẫn chi tiết về cách cư xử trong Hội Thánh (12:10-13) và với mọi người, kể cả kẻ thù (12:14-21). Tình yêu thương chân thật là nền tảng cho mọi hành vi Cơ Đốc tiếp theo: lòng kính mến nhau, sự ân cần, lòng nhiệt thành, niềm hy vọng, sự nhịn nhục, lòng hiếu khách, chúc phước cho kẻ bắt bớ... Tất cả đều xuất phát từ một tấm lòng yêu thương “không giả hình”.

II. Phân Tích Từ Ngữ Gốc: “Không Giả Hình” (ἀνυπόκριτος)

Để thấu hiểu chiều sâu của mệnh lệnh này, chúng ta cần quay về với nguyên ngữ Hy Lạp. Từ được dịch là “thật tình” hoặc “thật thà” là ἀνυπόκριτος (đọc là *anypókritos*). Đây là một từ ghép, bao gồm tiền tố phủ định “ἀ-” (a-) và danh từ “ὑπόκρισις” (hypokrisis).

  • ὑπόκρισις (hypokrisis): Trong văn hóa Hy Lạp, từ này nguyên thủy chỉ về việc “diễn xuất trên sân khấu”, một diễn viên đóng một vai nào đó, đeo một chiếc mặt nạ (persona). Theo thời gian, nó mang nghĩa “giả vờ”, “đạo đức giả”, “làm bộ”. Chính Chúa Giê-xu đã dùng từ này mạnh mẽ để quở trách những người Pha-ri-si: “Khốn cho các ngươi, thầy dạy luật và người Pha-ri-si, là kẻ giả hình!...” (Ma-thi-ơ 23:13, 15, 23, 25, 27, 29). Họ có vẻ ngoài công bình nhưng bên trong đầy sự gian ác (Ma-thi-ơ 23:28).
  • Tiền tố ἀ- phủ định ý nghĩa đó. Vậy, ἀνυπόκριτος (anypókritos) có nghĩa đen là **“không đeo mặt nạ”**, **“không diễn kịch”**, **“không giả tạo”**. Nó mô tả một điều gì đó chân thật, không có sự dối trá hay động cơ ẩn giấu, xuất phát từ chính cốt lõi con người.

Như vậy, “yêu thương... không giả hình” là thứ tình yêu không đóng kịch, không đeo mặt nạ để gây ấn tượng với người khác hoặc với Đức Chúa Trời. Nó không phải là một vai diễn tôn giáo được dàn dựng công phu, mà là dòng chảy tự nhiên, chân thành từ một tấm lòng đã được biến đổi bởi Thánh Linh.

III. Đặc Tính của Tình Yêu Thương Không Giả Hình

Tình yêu này không chỉ là một cảm xúc nhất thời, mà là một sự lựa chọn, một thái độ sống được biểu hiện qua hành động cụ thể. Kinh Thánh cho chúng ta thấy những đặc tính rõ ràng:

1. Gớm Sự Dữ, Mến Sự Lành (Rô-ma 12:9b): Tình yêu chân thật không mù quáng. Nó có sự phân biệt đạo đức rõ ràng. Chữ “gớm” (tiếng Hy Lạp: apostygeō) mang nghĩa ghê tởm, kinh khiếp. Tình yêu đích thực phải ghê tởm điều ác – bao gồm cả tội lỗi trong chính mình và sự bất công quanh mình. Đồng thời, nó phải dính chặt lấy điều lành (tiếng Hy Lạp: kollaō - nghĩa là dán chặt, kết hợp). Đây là hai mặt của một đồng xu: lòng yêu thương chân chính luôn đứng về phía công lý, chân lý và sự thánh khiết của Đức Chúa Trời.

2. Được Bày Tỏ Qua Hành Động Cụ Thể: Ngay sau câu 9, Phao-lô liệt kê một loạt những hành vi minh họa cho tình yêu không giả hình:
“Hãy lấy lòng yêu thương mềm mại mà yêu nhau như anh em; hãy lấy lẽ kính nhường nhau... Hãy chăm chỉ, chớ biết mỏi mệt; phải có lòng sốt sắng; phải hầu việc Chúa... Hãy cậy cậy trong sự hi vọng; hãy nhịn nhục trong sự hoạn nạn; hãy bền lòng mà cầu nguyện...” (Rô-ma 12:10-12). Những điều này không thể giả vờ lâu dài. Lòng nhường nhịn thật, sự phục vụ sốt sắng thật, và sự nhịn nhục bền bỉ thật đều bắt nguồn từ tình yêu thật.

3. Gắn Liền Với Sự Thật: Sứ đồ Giăng nhấn mạnh: “Hỡi con cái bé mọn, chớ yêu mến bằng lời nói và lưỡi, nhưng bằng việc làm và lẽ thật” (I Giăng 3:18). Tình yêu “bằng lẽ thật” chính là tình yêu không giả hình. Nó đòi hỏi sự chân thật trong lời nói và hành động. Trong thư I Phi-e-rơ 1:22 cũng dùng chính từ anypókritos này: “Anh em đã vâng theo lẽ thật, làm sạch lòng mình... đặng có lòng yêu thương anh em cách sốt sắng, không giả hình”. Lẽ thật của Phúc Âm thanh tẩy tấm lòng chúng ta để tình yêu thương tuôn ra cách chân thật.

IV. Tấm Gương Tối Thượng: Tình Yêu Không Giả Hình của Đấng Christ

Tiêu chuẩn và nguồn sức mạnh cho tình yêu thương không giả hình của chúng ta chính là Chúa Giê-xu Christ. Ngài là hiện thân của tình yêu chân thật tuyệt đối.

  • Ngài yêu thương đến nỗi “phó chính mình Ngài vì chúng ta” (Ê-phê-sô 5:2). Sự hy sinh đó không phải là một màn kịch, mà là bằng chứng tối cao của tình yêu (Giăng 15:13).
  • Tình yêu của Ngài đi đôi với lẽ thật. Ngài yêu thương người thiếu phụ bị bắt về tội ngoại tình, nhưng Ngài cũng phán: “Ta cũng không định tội ngươi; hãy đi, đừng phạm tội nữa” (Giăng 8:11). Ngài ghét tội lỗi nhưng yêu người có tội.
  • Ngài cảnh báo về sự giả hình một cách thẳng thắn (Ma-thi-ơ 6:1-18), vì Ngài biết rõ lòng người (Giăng 2:25). Chính sự thật trần trụi về tấm lòng con người đã khiến Ngài phải chết thay, và cũng chính tình yêu thật của Ngài đã đem lại sự sống mới cho chúng ta.

Thánh Linh của Đấng Christ đổ tình yêu của Đức Chúa Trời vào lòng chúng ta (Rô-ma 5:5), khiến chúng ta có khả năng yêu thương cách mới mẻ, không còn vì bổn phận hình thức, mà vì một động lực chân thật xuất phát từ bên trong.

V. Ứng Dụng Thực Tiễn Trong Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Làm thế nào để sống tình yêu thương không giả hình trong một thế giới đầy dối trá và ngay cả trong chính bản tính cũ của chúng ta?

1. Trong Gia Đình: Đây là môi trường thử nghiệm đầu tiên. Yêu thương không giả hình nghĩa là từ bỏ sự “diễn sâu” với người thân: không nói lời yêu thương trống rỗng, nhưng thể hiện qua sự kiên nhẫn thật, sự phục vụ âm thầm, lời xin lỗi chân thành khi sai, và sự tha thứ không điều kiện. Nó là chọn điều tốt nhất cho nhau dù đôi khi phải nói lời chân thật khó nghe (Ê-phê-sô 4:15).

2. Trong Hội Thánh (Mối Quan Hệ Với Anh Em Đồng Đức Tin):

  • Trong Sự Thông Công: Tránh những câu hỏi xã giao hời hợt (“Bạn khỏe không?”) mà không thật sự lắng nghe. Thay vào đó, hãy dành thời gian, quan tâm thật sự đến những vui buồn, chiến đấu của nhau (Rô-ma 12:15).
  • Trong Sự Khích Lệ: Lời nói khích lệ phải chân thật, cụ thể, không tâng bốc. Khích lệ dựa trên những phẩm chất thật, nỗ lực thật, hay sự trung tín thấy được của anh chị em mình.
  • Trong Sự Sửa Trách: Nếu cần phải khuyên răn, sửa trị (trong tinh thần Ga-la-ti 6:1), hãy làm với động cơ yêu thương thuần khiết, mong muốn sự phục hồi của người ấy, chứ không phải để tỏ ra mình đạo đức hơn hoặc để thỏa mãn cảm xúc bực tức cá nhân.

3. Trong Xã Hội (Với Người Ngoài và Cả Kẻ Thù):

  • Lòng Hiếu Khách Chân Thật: Mở lòng đón tiếp không chỉ vì bổn phận, mà với sự niềm nở thật lòng (Rô-ma 12:13).
  • Phục Vụ Vì Chúa, Không Vì Tiếng Khen: Khi làm việc từ thiện, phục vụ cộng đồng, hãy kiểm tra động cơ. Chúa dạy: “Khi ngươi làm việc lành, đừng cho tay trái biết việc tay mặt làm” (Ma-thi-ơ 6:3).
  • Chúc Phước và Cầu Nguyện Cho Người Làm Khổ Mình: Đây là đỉnh điểm của tình yêu không giả hình (Rô-ma 12:14). Nó không xuất phát từ cảm xúc tự nhiên, mà từ một tấm lòng đã được Đấng Christ chinh phục, biết rằng sự báo thù thuộc về Chúa (Rô-ma 12:19).

4. Trong Đời Sống Cá Nhân Với Chúa:

  • Sự Cầu Nguyện Chân Thật: Đến với Chúa bằng chính con người thật của mình – với những nghi ngờ, đau đớn, yếu đuối, tội lỗi – chứ không phải bằng những công thức cầu nguyện đẹp đẽ nhưng trống rỗng. Vua Đa-vít là tấm gương về sự chân thật trước mặt Đức Chúa Trời (Thi-thiên 51).
  • Sự Thờ Phượng Bằng Tâm Thần và Lẽ Thật: Chúa Giê-xu phán: “Đức Chúa Trời là thần, nên ai thờ lạy Ngài thì phải lấy tâm thần và lẽ thật mà thờ lạy” (Giăng 4:24). Thờ phượng không giả hình nghĩa là sự tập trung, tôn kính và yêu mến Chúa xuất phát từ tấm lòng, không phải từ hình thức bên ngoài hay áp lực từ người khác.

Kết Luận

Mệnh lệnh “yêu thương phải thật tình không giả hình” là một tiếng gọi vọng vào chiều sâu tấm lòng của mỗi Cơ Đốc nhân. Nó đòi hỏi chúng ta phải cởi bỏ mọi chiếc mặt nạ tôn giáo, mọi sự đạo đức giả, mọi tình yêu vị kỷ, để đối diện với lẽ thật về chính mình và về tình yêu vô điều kiện của Đức Chúa Trời. Chúng ta không thể tự mình tạo ra tình yêu như thế. Nó là kết quả của một đời sống được dâng hiến cho Đức Chúa Trời (Rô-ma 12:1), được đổi mới trong tâm trí (12:2), và được sức mạnh của Thánh Linh tuôn đổ tình yêu của Ngài vào lòng chúng ta.

Hãy để Lời Chúa thẩm vấn chúng ta hôm nay: Tình yêu tôi dành cho Chúa, cho gia đình, cho Hội Thánh, và cho những người xung quanh – có phải là tình yêu “không đeo mặt nạ” không? Nó có chân thật, xuất phát từ một tấm lòng được ân điển chạm đến, hay chỉ là một vai diễn tôn giáo để được chấp nhận? Ước mong mỗi chúng ta, nhờ ân điển, ngày càng kinh nghiệm và bày tỏ tình yêu thương chân thật, sống động của Đấng Christ – một tình yêu không giả hình, gớm điều dữ, dính chặt điều lành, và làm sáng Danh Cha trên trời.

Quay Lại Bài Viết