Kinh Thánh có từng sai lạc, bị thay đổi, chỉnh sửa, sửa đổi hoặc giả mạo không?
Trong thế giới ngày nay, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa đặt nhiều câu hỏi về tính xác thực của các văn bản cổ, một câu hỏi then chốt thường được đặt ra cho Cơ Đốc nhân: Liệu Kinh Thánh chúng ta có ngày nay có phải là bản gốc, hay nó đã bị sai lạc, thay đổi, chỉnh sửa hoặc thậm chí là giả mạo qua hàng ngàn năm lịch sử? Câu hỏi này không chỉ mang tính học thuật mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến nền tảng đức tin của chúng ta. Là những người tin vào Thánh Kinh là Lời được Đức Chúa Trời soi dẫn, chúng ta cần xem xét câu hỏi này một cách nghiêm túc, trung thực và dựa trên những bằng chứng khảo cổ, lịch sử và chính Kinh Thánh.
Trước khi xem xét các bằng chứng bên ngoài, chúng ta phải bắt đầu từ chính lời tuyên bố của Kinh Thánh. Kinh Thánh tự khẳng định mình không phải là sản phẩm của ý tưởng loài người, nhưng là Lời được Đức Chúa Trời “soi dẫn” (theopneustos - θεόπνευστος).
“Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình” (2 Ti-mô-thê 3:16).
Từ Hy Lạp “theopneustos” có nghĩa đen là “Đức Chúa Trời thở ra”. Điều này nói lên nguồn gốc thần thượng của Kinh Thánh. Chính Đức Chúa Trời đã dùng các trước giả loài người, trong bối cảnh, tính cách và văn phong riêng của họ, để truyền đạt Lời chân thật và không sai lầm của Ngài.
Hơn nữa, Đức Chúa Trời tự hứa rằng Ngài sẽ bảo tồn Lời của Ngài. Lời hứa này không chỉ về ý tưởng, mà về chính các từ ngữ.
“Lời nói của ta cũng vậy, từ miệng ta ra, chẳng trở về luống nhưng, mà chắc sẽ làm trọn điều ta muốn, thuận lợi công việc ta đã sai khiến nó” (Ê-sai 55:11).
“Trời đất sẽ qua, nhưng lời ta nói chẳng bao giờ qua đi” (Ma-thi-ơ 24:35).
Chúa Giê-xu cũng khẳng định tính bền vững và chi tiết của Kinh Luật (Cựu Ước): “Cho đến khi trời đất qua đi, thì một chấm một nét trong luật pháp cũng không qua đi được, cho đến khi mọi sự được trọn” (Ma-thi-ơ 5:18). Từ “nét” ở đây dịch từ tiếng Hy Lạp “keraia” (κεραία), có thể chỉ nét nhỏ nhất trong chữ cái Hê-bơ-rơ. Đây là một sự khẳng định mạnh mẽ về sự bảo tồn siêu nhiên đến từng chi tiết nhỏ nhất.
Khi đặt niềm tin vào Lời hứa của Đức Chúa Trời, chúng ta cũng thấy rằng lịch sử hoàn toàn ủng hộ niềm tin đó. Hãy xem xét hai phương diện: Cựu Ước và Tân Ước.
1. Bản Văn Cựu Ước và Phát Hiện Cuộn Sách Biển Chết (Dead Sea Scrolls):
Trước năm 1947, những bản sao Cựu Ước tiếng Hê-bơ-rơ cổ nhất mà chúng ta có chỉ từ khoảng thế kỷ 9-10 SCN (Bản Masoretic). Nhiều người hoài nghi đặt câu hỏi về độ chính xác trong quá trình sao chép suốt hơn một ngàn năm. Tuy nhiên, với việc phát hiện ra các Cuộn Sách Biển Chết tại Qumran vào năm 1947, chúng ta đã có trong tay các bản sao của hầu hết các sách Cựu Ước có niên đại từ thế kỷ thứ 3 TCN đến thế kỷ 1 SCN. Khi so sánh bản sách Isaiah từ Qumran (khoảng 125 TCN) với bản Masoretic (khoảng 900 SCN) – tức cách nhau hơn 1,000 năm – độ chính xác là đáng kinh ngạc. Các khác biệt chủ yếu là về chính tả hoặc ngữ pháp nhỏ, không hề làm thay đổi một giáo lý hay sự kiện lịch sử nào. Điều này chứng minh một quá trình sao chép cực kỳ cẩn thận và trung thành của các thầy thông giáo (scribes) Do Thái.
2. Sự Phong Phú Không Thể Tin Được Của Các Bản Thảo Tân Ước:
Xét về số lượng bản thảo cổ, không có tác phẩm cổ đại nào sánh được với Tân Ước. Chúng ta có:
- Hơn 5,800 bản thảo tiếng Hy Lạp.
- Hơn 10,000 bản thảo Latinh.
- Hơn 9,300 bản thảo bằng các ngôn ngữ khác (Syriac, Coptic, Armenian, v.v.).
- Tổng cộng hơn 25,000 bản thảo cổ.
Để so sánh, tác phẩm của Homer (Iliad) đứng thứ hai với khoảng 1,800 bản thảo, và các tác phẩm của các sử gia nổi tiếng như Tacitus hay Josephus chỉ còn lại vài chục bản. Khoảng cách thời gian giữa bản gốc và bản sao cổ nhất của Tân Ước cũng rất ngắn. Các mảnh bản thảo cổ nhất (như Papyrus P52, chứa phân đoạn Giăng 18) có niên đại khoảng năm 125 SCN, chỉ cách thời điểm sách Giăng được viết khoảng 25-35 năm! Với một khối lượng bản thảo khổng lồ và niên đại sớm như vậy, các học giả có thể tái lập văn bản gốc với độ chính xác trên 99%. Những chỗ khác biệt giữa các bản thảo (variant readings) đều đã được ghi chú và nghiên cứu kỹ lưỡng, và phần lớn là những khác biệt nhỏ về ngữ pháp, chính tả, hoặc trật tự từ, không ảnh hưởng đến bất kỳ giáo lý căn bản nào.
Một số người chỉ ra rằng có nhiều bản dịch và bản thảo khác nhau. Điều này có phải là bằng chứng của sự “sửa đổi” không? Hoàn toàn không. Đây chính là bằng chứng của sự trung thực trong học thuật.
1. Sự Đa Dạng Bản Thảo là Một Phước Hạnh, Không Phải Lời Nguyền:
Số lượng bản thảo khổng lồ cho phép các học giả so sánh chéo để phát hiện ra bất kỳ lỗi sao chép tiềm ẩn nào. Nếu chỉ có một vài bản thảo, chúng ta sẽ khó lòng kiểm chứng tính xác thực. Nhưng với hàng ngàn bản thảo, nếu một bản sao nào đó có sai sót (do vô tình), chúng ta có thể dễ dàng phát hiện và sửa chữa nó bằng cách so sánh với hàng trăm bản thảo khác. Quá trình này gọi là “Textual Criticism” (Phê Bình Văn Bản), một môn khoa học nghiêm túc giúp chúng ta tiến đến gần nhất có thể với bản gốc. Điều này khác xa với việc “sửa đổi” có chủ ý.
2. Các “Phương Án Khác Nhau” Được Ghi Chú Rõ Ràng:
Trong các bản Kinh Thánh nghiên cứu uy tín (như bản dịch truyền thống 1925 dựa trên Textus Receptus, hay các bản dựa trên Critical Text như NIV), các chú thích cuối trang thường ghi rõ: “Một vài bản cổ thêm…” hoặc “Một vài bản cổ không có câu này…”. Sự minh bạch này cho thấy các học giả Kinh Thánh không hề giấu giếm thông tin, mà trung thực trình bày mọi dữ liệu. Những câu nổi tiếng như Giăng 7:53-8:11 (người đàn bà phạm tội ngoại tình) hay Mác 16:9-20 (phần kết của Mác) đều được ghi chú rõ ràng. Điều quan trọng là, ngay cả khi chúng ta loại bỏ những phân đoạn có tranh luận về văn bản, thì không một giáo lý căn bản nào của đức tin Cơ Đốc bị ảnh hưởng. Sự chết chuộc tội, sự sống lại của Chúa Giê-xu, ơn cứu rỗi bởi ân điển qua đức tin… tất cả đều được trình bày vững chắc qua hàng ngàn câu Kinh Thánh khác không hề bị tranh cãi.
3. Sự Đồng Thuận của Hội Thánh Lịch Sử:
Quá trình hình thành Kinh Điển (Canon) – tức xác định những sách nào thuộc về Kinh Thánh – là một quá trình được Đức Thánh Linh dẫn dắt và được Hội Thánh sơ khai công nhận. Các sách được đưa vào không phải do quyết định của một cá nhân hay hội đồng, mà vì chúng đã được hội chúng đầu tiên công nhận rộng rãi là có thẩm quyền tông đồ và phù hợp với “đạo lý đã truyền” (Giu-đe 1:3). Các sách “giả mạo” (gnostic gospels) xuất hiện muộn hơn (thế kỷ 2-4) đã bị Hội Thánh loại bỏ vì giáo lý sai lạc và không phù hợp với lời chứng tông đồ.
Sự hiểu biết về tính xác thực và được bảo tồn của Kinh Thánh không chỉ là kiến thức lý thuyết, mà phải dẫn đến đời sống thực hành:
1. Đọc và Nghiên Cứu Kinh Thánh với Sự Tín Nhiệm Tuyệt Đối:
Chúng ta có thể tiếp cận Kinh Thánh với lòng tin chắc rằng mình đang đọc Lời của Đức Chúa Trời, không phải lời của loài người đã bị bóp méo (1 Tê-sa-lô-ni-ca 2:13). Điều này thúc đẩy chúng ta nghiên cứu cách nghiêm túc, vâng phục cách trọn vẹn và rao giảng cách dạn dĩ.
2. Xây Dựng Đức Tin Trên Nền Tảng Vững Chắc:
Đức tin của chúng ta không dựa trên truyền thuyết mơ hồ hay cảm xúc chóng qua, nhưng dựa trên Lời được ghi chép xác thực về những việc Đức Chúa Trời đã làm trong lịch sử (Lu-ca 1:1-4). Khi nghi ngờ hay gặp hoạn nạn, chúng ta có thể nắm chắc các lời hứa trong Kinh Thánh, vì biết rằng Lời Ngài là chân thật và đáng tin cậy.
3. Sẵn Sàng Biện Giáo cho Niềm Tin:
“Hãy thánh sẵn sàng để trả lời mọi kẻ hỏi lẽ về sự trông cậy trong anh em” (1 Phi-e-rơ 3:15). Hiểu biết về sự bảo tồn của Kinh Thánh trang bị cho chúng ta để trả lời những người hoài nghi, giúp họ thấy rằng đức tin Cơ Đốc dựa trên bằng chứng lịch sử vững vàng, không mù quáng.
4. Cảm Tạ và Tôn Vinh Đức Chúa Trời vì Sự Trung Tín Của Ngài:
Sự bảo tồn Kinh Thánh qua các thời đại bách hại, qua sự sụp đổ của các đế chế, qua những nỗ lực tiêu diệt nó, là một phép lạ liên tục. Nó làm chứng cho sự trung tín và quyền năng tể trị của Đức Chúa Trời. Chúng ta phải dâng lời cảm tạ Ngài vì ân điển được biết Ngài qua Lời không hề sai lạc.
Kinh Thánh mà chúng ta cầm trong tay ngày nay không phải là một cuốn sách đã bị sai lạc, thay đổi, chỉnh sửa hay giả mạo. Trái lại, nó là kết quả của sự soi dẫn siêu nhiên ban đầu từ Đức Chúa Trời và sự bảo tồn nhiệm mầu của Ngài qua dòng lịch sử. Bằng chứng từ lời tuyên bố của chính Kinh Thánh, từ khoa học phê bình văn bản, và từ khám phá khảo cổ học đều đồng thanh xác nhận điều này.
Lời của Đức Chúa Trời “hằng sống và linh nghiệm” (Hê-bơ-rơ 4:12). Nó đã vượt qua mọi thử thách của thời gian và sự phủ nhận của con người. Với tư cách là Cơ Đốc nhân, chúng ta được kêu gọi không chỉ tin vào sự xác thực của Kinh Thánh, mà còn phải đắm mình trong đó, để Lời ấy dưỡng nuôi linh hồn, uốn nắn tâm trí và hướng dẫn bước chân chúng ta trên con đường theo Chúa. Hãy tiếp cận Kinh Thánh với lòng tôn kính, học hỏi với sự khiêm nhường và vâng theo với tình yêu thương, vì đó chính là tiếng phán của Đấng Chăn Chiên Lành cho đàn chiên của Ngài.