Tại Sao Chúa Giê-su Nói Ngài Chỉ Được Sai Đến Với Những Con Chiên Lạc Của Nhà Y-sơ-ra-ên?
Lời tuyên bố của Chúa Giê-su trong Ma-thi-ơ 15:24 – “Ngài đáp rằng: Ta chỉ được sai đến cùng những con chiên lạc mất của nhà Y-sơ-ra-ên mà thôi.” – thường gây ra thắc mắc và thậm chí hiểu lầm cho nhiều độc giả Kinh Thánh ngày nay. Trong bối cảnh hiện đại, nơi Tin Lành được rao giảng cho mọi dân tộc, câu nói này dường như đi ngược lại với đại mạng lệnh “hãy đi dạy dỗ muôn dân” (Ma-thi-ơ 28:19). Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ phân tích bối cảnh lịch sử, thần học, và ngôn ngữ của phân đoạn này để làm sáng tỏ ý nghĩa đầy đủ và sâu sắc của nó, đồng thời rút ra những bài học thiết thực cho đời sống đức tin của Cơ Đốc nhân.
Câu nói của Chúa Giê-su không tồn tại trong chân không, nhưng được đặt trong một cuộc đối thoại đầy kịch tính. Chúa và các môn đồ lui đến miền Ty-rơ và Si-đôn, đất của dân ngoại. Một người đàn bà Ca-na-an (được Mác ghi là “người nữ Sy-rô-phê-ni-xi” – Mác 7:26) đã kêu xin: “Lạy Chúa, là con cháu vua Đa-vít, xin thương xót tôi cùng! Con gái tôi mắc quỉ ám, khốn cực lắm.” (câu 22). Phản ứng đầu tiên của Chúa Giê-su là “im lặng” (câu 23a). Sau đó, Ngài phán rõ: “Ta chỉ được sai đến cùng những con chiên lạc mất của nhà Y-sơ-ra-ên mà thôi.” (câu 24). Ngay cả khi bà quì xuống van xin, Ngài còn đáp: “Không nên lấy bánh của con cái mà quăng cho chó.” (câu 26). Cuối cùng, nhờ vào đức tin lớn (μεγάλη πίστις – megale pistis) và sự khiêm nhường nhận biết thân phận của bà, Chúa Giê-su đã chữa lành cho con gái bà.
- “Con chiên lạc mất”: Cụm từ này trong tiếng Hy Lạp là τὰ πρόβατα τὰ ἀπολωλότα (ta probata ta apololota). “Probata” (chiên) là hình ảnh quen thuộc trong Cựu Ước về dân Y-sơ-ra-ên (Thi thiên 100:3; Ê-sai 53:6). “Apololota” xuất phát từ động từ ἀπόλλυμι (apollumi), có nghĩa là “hư mất, bị hủy diệt, lạc mất”. Đây không chỉ là sự lạc đường vật lý, mà là tình trạng hư mất thuộc linh, xa cách Đức Chúa Trời.
- “Nhà Y-sơ-ra-ên” (οἶκος Ἰσραήλ – oikos Israēl): Khẳng định đối tượng cụ thể là toàn thể dân tộc được Đức Chúa Trời lập giao ước.
- “Chó” (câu 26): Từ Hy Lạp κυνάρια (kynaria) là dạng giảm nhẹ, có thể dịch là “chó con” hay “thú cưng”, thường được dùng trong văn hóa Do Thái để chỉ dân ngoại. Chúa Giê-su dùng chính thành kiến tôn giáo của người Do Thái thời đó để thử nghiệm và làm bật lên đức tin của người đàn bà.
Câu nói của Chúa Giê-su phải được hiểu trong kế hoạch cứu rỗi mang tính lịch sử và tuần tự của Đức Chúa Trời, đã được mặc khải xuyên suốt Kinh Thánh.
1. Lời Hứa Ban Đầu và Sự Ưu Tiên của Y-sơ-ra-ên: Khi kêu gọi Áp-ra-ham, Đức Chúa Trời hứa: “Các ngươi sẽ nhờ dòng dõi ngươi mà mọi dân tộc trên đất đều được phước.” (Sáng-thế Ký 22:18). Phước hạnh cho muôn dân (כֹּל גּוֹיֵי הָאָרֶץ – kol goyei ha’aretz) phải đến thông qua dòng dõi được chọn là Y-sơ-ra-ên. Đấng Mê-si phải xuất thân từ dân đó (Rô-ma 9:4-5). Vì vậy, sứ mạng trần thế đầu tiên của Chúa Giê-su là đến để “làm trọn” những lời hứa với các tổ phụ (Ma-thi-ơ 5:17), rao giảng trước hết cho dân được hứa đó.
2. Sứ Mạng Của Các Môn Đồ Trước Khi Chúa Phục Sinh: Sự ưu tiên này được Chúa Giê-su nhấn mạnh khi Ngài sai mười hai sứ đồ ra đi: “Đường của các dân ngoại chớ đi, ... song thà đến cùng những con chiên lạc mất của nhà Y-sơ-ra-ên.” (Ma-thi-ơ 10:5-6). Đây là một mệnh lệnh chiến lược trong giai đoạn đó.
3. Sự Mở Rộng Sau Sự Phục Sinh: Chỉ sau khi công tác cứu chuộc được hoàn thành trên thập tự giá và sự phục sinh khải hoàn, thì đại mạng lệnh mới được ban ra không còn giới hạn: “Vậy, hãy đi dạy dỗ muôn dân…” (Ma-thi-ơ 28:19). Sứ đồ Phao-lô, “sứ đồ của dân ngoại”, đã tóm tắt nguyên tắc thần học này: “Vì Tin Lành là quyền phép của Đức Chúa Trời để cứu mọi kẻ tin, trước là người Giu-đa, sau là người Gờ-réc.” (Rô-ma 1:16). Thứ tự “trước – sau” này phản ánh trật tự trong kế hoạch khôn ngoan của Đức Chúa Trời.
Việc Chúa Giê-su tuyên bố rõ ràng sứ mạng của Ngài đối với Y-sơ-ra-ên không phải là sự bài ngoại, nhưng có nhiều mục đích sâu xa:
1. Xác Nhận Danh Tính Mê-si Của Ngài: Lời xưng nhận “Con cháu vua Đa-vít” của người đàn bà Ca-na-an cho thấy bà nhận biết Ngài là Đấng Mê-si của Y-sơ-ra-ên. Bằng cách xác nhận sứ mạng của mình với Y-sơ-ra-ên trước, Chúa Giê-su khẳng định rằng Ngài chính là Vị Vua Mê-si được hứa ban, Đấng chăn hiền lành đến tìm kiếm chiên lạc của Ít-ra-ên (Ê-xê-chi-ên 34:11-16, Lu-ca 19:10).
2. Làm Bày Tỏ Đức Tin Thật: Cuộc đối thoại với người đàn bà Ca-na-an là một “bài kiểm tra đức tin” công khai. Sự kiên trì, khiêm nhường (“Lạy Chúa, thật như vậy, nhưng mấy con chó con ăn những mụn bánh vụn trên bàn chủ nó rớt xuống.” – câu 27), và sự nhận biết Ngài có quyền năng của bà đã làm bày tỏ một đức tin mẫu mực. Chúa Giê-su không từ chối bà vì bà là dân ngoại, nhưng Ngài dẫn dắt bà đến chỗ bày tỏ đức tin mà Ngài sẽ khen ngợi.
3. Báo Hiệu Sự Mở Rộng Ân Điển Cho Dân Ngoại: Chính việc Ngài đáp lời cầu xin và chữa lành cho con gái bà là một dấu chỉ tiên tri về sự cứu rỗi sẽ tuôn tràn cho muôn dân sau này. Hành động này ứng nghiệm lời tiên tri trong Cựu Ước về việc Đấng Mê-si sẽ là “sự sáng của các dân ngoại” (Ê-sai 42:6, 49:6).
1. Hiểu Biết và Tin Cậy Vào Sự Khôn Ngoan Của Đức Chúa Trời: Kế hoạch của Đức Chúa Trời thường có những giai đoạn và trật tự mà chúng ta không hiểu ngay lập tức. Cơ Đốc nhân được kêu gọi tin cậy rằng đường lối và thời điểm của Ngài là hoàn hảo (Ê-sai 55:8-9). Sự “ưu tiên” tạm thời cho Y-sơ-ra-ên dẫn đến phước hạnh tối hậu cho cả thế gian.
2. Bài Học Về Đức Tin Kiên Trì và Khiêm Nhường: Hình ảnh người đàn bà Ca-na-an dạy chúng ta về sự kiên trì trong cầu nguyện dù gặp sự “im lặng” hay thử thách ban đầu từ Chúa. Đức tin thật không dễ nản lòng, nhưng khiêm nhường nhận biết mình hoàn toàn xứng đáng với ân điển, và vẫn bám víu vào lòng thương xót của Chúa.
3. Thái Độ Đúng Đắn Đối Với Lịch Sử Cứu Rỗi: Chúng ta không được quên rằng nền tảng của đức tin chúng ta bắt nguồn từ lời hứa với Y-sơ-ra-ên. Điều này giúp chúng ta trân trọng toàn bộ Kinh Thánh, học hỏi từ lịch sử dân Y-sơ-ra-ên, và cầu nguyện cho sự cứu rỗi của họ (Rô-ma 10:1). Đồng thời, chúng ta biết ơn vì ân điển đã mở rộng đến với chúng ta – những “chó con” ngày xưa giờ đã được nhận làm con cái của Đức Chúa Trời (Ga-la-ti 3:26-29).
4. Sẵn Sàng Là Phương Tiện Chúc Phước Cho Mọi Dân Tộc: Hội Thánh ngày nay, bao gồm cả tín hữu từ muôn dân, đang tiếp nối sứ mạng đem Tin Lành đến toàn thế giới. Hiểu được bối cảnh Ma-thi-ơ 15:24 càng thúc đẩy chúng ta nhiệt thành hơn trong việc rao truyền Chúa Cứu Thế cho mọi người, vì rào cản giữa Do Thái và dân ngoại đã bị phá đổ trên thập tự giá (Ê-phê-sô 2:14-18).
Lời tuyên bố “Ta chỉ được sai đến cùng những con chiên lạc mất của nhà Y-sơ-ra-ên” của Chúa Giê-su là một tuyên ngôn chiến lược và thần học quan trọng. Nó xác định danh tính Mê-si của Ngài, tuân theo trật tự trong kế hoạch cứu rỗi của Đức Chúa Trời từ lời hứa đến sự ứng nghiệm, và trong ngữ cảnh cụ thể, nó trở thành công cụ để làm bày tỏ đức tin vĩ đại nơi một người ngoại bang. Câu nói này không phải là sự kết thúc, nhưng là một chương mở đầu cần thiết cho câu chuyện Tin Lành vĩ đại sẽ tuôn tràn ra cho toàn thể nhân loại sau sự chết và phục sinh của Ngài. Là Cơ Đốc nhân ngày nay, chúng ta vừa ngợi kơn sự khôn ngoan của Đức Chúa Trời trong kế hoạch tuần tự ấy, vừa sốt sắng bước đi trong đức tin kiên trì, khiêm nhường như người đàn bà Ca-na-an, và nhiệt thành chia sẻ Tin Lành đã được mở rộng cho mọi dân tộc.