Chúa Giê-su Là Ai? Khám Phá Cuộc Đời và Di Sản Của Ngài
Trong dòng chảy lịch sử nhân loại, không có nhân vật nào vừa gần gũi lại vừa siêu việt, vừa gây tranh cãi lại vừa được tôn thờ nhiều như Chúa Giê-su thành Na-xa-rét. Câu hỏi “Chúa Giê-su là ai?” không chỉ là một vấn đề lịch sử hay thần học trừu tượng; đó là câu hỏi định mệnh, quyết định đời đời của mỗi con người, như chính Chúa Giê-su đã đặt ra cho các môn đồ: “Còn các ngươi thì xưng ta là ai?” (Ma-thi-ơ 16:15). Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá căn tính, cuộc đời, sự chết, sự sống lại và di sản vĩnh cửu của Ngài dưới ánh sáng của Lời Đức Chúa Trời.
Không nên bắt đầu từ quan điểm của con người, mà phải bắt đầu từ sự mặc khải thiên thượng. Sách Giăng mở đầu bằng một tuyên bố sấm sét: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời.” (Giăng 1:1). Từ “Ngôi Lời” trong nguyên ngữ Hy Lạp là “Logos” (Λόγος), không chỉ đơn thuần là “lời nói” mà còn mang ý nghĩa là Lý Trí Tối Cao, Nguyên Lý Sáng Tạo, và Sự Bày Tỏ Trọn Vẹn. Giăng tuyên bố: “Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta, đầy ơn và lẽ thật.” (Giăng 1:14). Đây là học thuyết then chốt của Cơ Đốc giáo: Đức Chúa Trời vĩnh hằng đã mặc lấy nhân tính trong con người Giê-su Christ. Ngài không phải là một người được “thần hóa”, mà là Đức Chúa Trời vinh hiển “nhập thể”.
Thư Cô-lô-se khẳng định mạnh mẽ: “Vì chưng trong Ngài có mọi sự dư dật của bổn tánh Đức Chúa Trời ở như trong thân vậy.” (Cô-lô-se 2:9). Chúa Giê-su là hình ảnh của Đức Chúa Trời không thấy được (Cô-lô-se 1:15), là “Alpha và Ô-mê-ga, là đầu tiên và là cuối cùng, là đầu và rốt” (Khải Huyền 22:13). Mọi sự được dựng nên bởi Ngài, vì Ngài và hướng về Ngài (Cô-lô-se 1:16).
Danh xưng “Giê-su” bắt nguồn từ tiếng Hê-bơ-rơ “Yeshua” (יֵשׁוּעַ) hoặc “Yehoshua” (יהושוע), có nghĩa là “Giê-hô-va là sự cứu rỗi”. Thiên sứ đã truyền lệnh cho Giô-sép: “Ngươi sẽ đặt tên là Giê-su, vì chính Ngài sẽ cứu dân mình ra khỏi tội.” (Ma-thi-ơ 1:21). Danh Ngài không phải là một nhãn hiệu, mà là một sự tuyên bố về chức vụ cứu chuộc. Danh hiệu “Christ” là phiên âm của từ Hy Lạp “Christos” (Χριστός), tương đương với từ Mê-si (Mashiach - מָשִׁיחַ) trong tiếng Hê-bơ-rơ, nghĩa là “Đấng được xức dầu”. Trong Cựu Ước, các vua, thầy tế lễ và tiên tri được xức dầu để nhậm chức. Chúa Giê-su là Đấng Mê-si được hứa ban, kết hợp cả ba chức vụ này một cách trọn vẹn: Ngài là Vua trên muôn vua, Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm và là Đấng Tiên Tri vĩ đại (Phục Truyền 18:15).
Phi-e-rơ đã tuyên xưng trong ngày lễ Ngũ Tuần: “Vậy, toàn thể nhà Y-sơ-ra-ên khá biết chắc rằng Đức Chúa Trời đã tôn Giê-su nầy, mà các ngươi đã đóng đinh trên thập tự giá, làm Chúa và Đấng Christ.” (Công Vụ 2:36). Danh Giê-su Christ vì thế bao hàm trọn vẹn công trình cứu chuộc (Giê-su) và địa vị tối cao (Christ) của Ngài.
Kinh Thánh trình bày Chúa Giê-su với hai bản tính trọn vẹn không lẫn lộn: thần tính trọn vẹn và nhân tính trọn vẹn. Ngài là “Con một” của Đức Chúa Trời (Giăng 3:16). Từ Hy Lạp “Monogenēs” (μονογενὴς) thường được hiểu là “độc sanh” hay “duy nhất”, nhấn mạnh đến mối quan hệ độc nhất vô nhị, cùng một bản thể với Đức Chúa Trời Cha. Chúa Giê-su tuyên bố: “Ta với Cha là một.” (Giăng 10:30).
Đồng thời, Ngài là “Con Người”, danh xưng Ngài thường dùng nhất để chỉ về mình (hơn 80 lần trong các sách Phúc Âm). Danh xưng này nhấn mạnh nhân tính đích thực của Ngài, đồng thời ám chỉ đến lời tiên tri về Đấng Mê-si đầy quyền năng trong Đa-ni-ên 7:13-14. Ngài đã trải nghiệm mọi phương diện của kiếp người: đói khát, mệt mỏi, đau buồn, cám dỗ (Hê-bơ-rơ 4:15), nhưng không hề phạm tội. Sứ đồ Giăng cảnh báo: “Bởi điều nầy, hãy nhận biết Thánh Linh của Đức Chúa Trời: phàm thần nào xưng Đức Chúa Jêsus Christ lấy xác thịt mà ra đời, thần đó là bởi Đức Chúa Trời.” (1 Giăng 4:2). Sự nhập thể là chân lý không thể thương lượng.
Cuộc đời Chúa Giê-su không phải là một câu chuyện đạo đức hay triết lý sống đơn thuần. Trọng tâm của Phúc Âm nằm ở sự chết chuộc tội và sự sống lại đắc thắng của Ngài. Tiên tri Ê-sai đã báo trước về Chịu Tôi Tớ đau khổ: “Nhưng người đã vì tội lỗi chúng ta mà bị vết, vì sự gian ác chúng ta mà bị thương; bởi sự sửa phạt người chịu chúng ta được bình an, bởi lằn roi người chúng ta được lành bịnh.” (Ê-sai 53:5). Chúa Giê-su đến để “phó sự sống mình làm giá chuộc cho nhiều người” (Ma-thi-ơ 20:28). Từ “giá chuộc” (Hy Lạp: lytron - λύτρον) là giá phải trả để mua lại một nô lệ. Cái chết của Ngài trên thập tự giá là của lễ chuộc tội trọn vẹn, một lần đủ cả, thay thế và đền tội cho nhân loại (Hê-bơ-rơ 10:10-14).
Sự sống lại của Ngài không phải là sự hồi sinh, mà là sự chiến thắng vĩnh viễn trên tội lỗi, sự chết và quyền lực Sa-tan. Sứ đồ Phao-lô tuyên bố: “Nếu Đấng Christ không từ kẻ chết sống lại, thì đức tin anh em cũng vô ích, anh em còn ở trong tội lỗi mình.” (1 Cô-rinh-tô 15:17). Thăng thiên của Ngài xác nhận sự hoàn tất công tác cứu chuộc và khai mở chức vụ cầu thay của Ngài bên hữu Đức Chúa Trời (Hê-bơ-rơ 7:25).
Sau khi sống lại, Chúa Giê-su tuyên bố: “Hết cả quyền phép ở trên trời và dưới đất đã giao cho ta.” (Ma-thi-ơ 28:18). Danh hiệu “Chúa” (Hy Lạp: Kyrios - Κύριος) trong bối cảnh Tân Ước là một tuyên bố về thần tính và thẩm quyền tuyệt đối. “Ấy vì vậy nữa mà Đức Chúa Trời đã đem Ngài lên rất cao, và ban cho Ngài danh trên hết mọi danh, hầu cho nghe đến danh Đức Chúa Jêsus, mọi đầu gối trên trời, dưới đất, bên dưới đất, thảy đều quì xuống, và mọi lưỡi thảy đều xưng Đức Chúa Jêsus Christ là Chúa, mà tôn vinh Đức Chúa Trời, là Đức Chúa Cha.” (Phi-líp 2:9-11).
Ngài cũng là Đầu của Hội Thánh, là thân thể Ngài (Ê-phê-sô 5:23). Mối quan hệ này nói lên sự sống, sự dẫn dắt và quyền làm chủ tối cao của Ngài đối với dân sự Ngài. Ngài là Đấng Chăn Chiên Lành (Giăng 10:11), là Đường Đi, Lẽ Thật và Sự Sống (Giăng 14:6).
Chân lý về Chúa Giê-su không phải để suy ngẫm thuần túy, mà phải biến đổi đời sống chúng ta.
- 1. Tin Nhận và Ăn Năn: Bước đầu tiên là đáp lại câu hỏi “Các ngươi thì xưng ta là ai?” bằng đức tin cá nhân, nhận Ngài là Chúa và Cứu Chúa của đời mình (Rô-ma 10:9). Điều này bao hàm sự ăn năn, xây bỏ tội lỗi để theo Ngài.
- 2. Sống Dưới Quyền Làm Chủ của Christ: Nhận biết Ngài là Chúa nghĩa là mọi lĩnh vực đời sống—tài chính, các mối quan hệ, công việc, giải trí—đều phải qui phục thẩm quyền của Ngài. Chúng ta không còn sống cho mình, mà sống cho Đấng đã chết và sống lại vì chúng ta (2 Cô-rinh-tô 5:15).
- 3. Nương Dựa vào Sự Cầu Thay của Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm: Trong những lúc yếu đuối, thử thách, chúng ta có thể “đầy lòng tin cậy đến gần ngôi ơn phước, hầu cho được thương xót và tìm được ơn để giúp chúng ta trong thì giờ có cần dùng.” (Hê-bơ-rơ 4:16). Chúa Giê-su đang sống để cầu thay cho chúng ta.
- 4. Rao Truyền Danh Ngài: Hiểu biết về Chúa Giê-su thôi thúc chúng ta trở nên chứng nhân về Ngài. Chúng ta được giao “chức vụ giảng hòa” (2 Cô-rinh-tô 5:18-19), kể cho người khác về Đấng Christ, Đấng đã cứu và biến đổi đời sống chúng ta.
- 5. Trông Đợi Sự Tái Lâm Vinh Hiển: Đức tin của chúng ta có một niềm hy vọng hướng về tương lai: “Đấng ấy sẽ trở lại cũng một thể như các ngươi đã thấy Ngài lên trời.” (Công Vụ 1:11). Lẽ đạo về Chúa Giê-su nuôi dưỡng sự tỉnh thức, thánh khiết và nhiệt thành trong khi chờ đợi Ngài.
Vậy, Chúa Giê-su là ai? Ngài là Logos vĩnh cửu, là Đức Chúa Trời nhập thể, là Đấng Mê-si được hứa, là Con Người vô tội, là Chiên Con của Đức Chúa Trời chịu chết chuộc tội, là Đấng Sống Lại đắc thắng, là Chúa tối cao, là Đầu của Hội Thánh, và là Đấng Cầu Thay đang ngồi bên hữu Đức Chúa Trời. Nhưng quan trọng hơn hết, Ngài có phải là Chúa và Cứu Chúa của cá nhân bạn không? Câu trả lời cho câu hỏi này quyết định không chỉ ý nghĩa cuộc đời bạn trên đất này, mà còn cả định mệnh đời đời của bạn. Ước mong mỗi chúng ta, như Thô-ma, đều có thể quỳ xuống thốt lên: “Lạy Chúa tôi và Đức Chúa Trời tôi!” (Giăng 20:28).
“Đức Chúa Jêsus Christ hôm qua, ngày nay, và cho đến đời đời không hề thay đổi.” (Hê-bơ-rơ 13:8).