Kinh Thánh Nguyên Thủy Có Vẫn Còn Tồn Tại Không?
Một câu hỏi thường trực và quan trọng đối với nhiều tín hữu là: “Những bản viết tay gốc đầu tiên của Kinh Thánh – những bản do chính Môi-se, Phao-lô hay Giăng viết – có còn tồn tại vật lý cho đến ngày nay không?” Câu trả lời ngắn gọn, dựa trên bằng chứng lịch sử và khảo cổ, là không. Không có bất kỳ bản thảo gốc (autographa) nào của bất kỳ sách nào trong Kinh Thánh còn sót lại. Tuy nhiên, câu trả lời đầy đủ và đức tin hơn nằm ở sự khẳng định về sự bảo tồn kỳ diệu và đáng tin cậy của Lời Đức Chúa Trời xuyên suốt các thế kỷ. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào lý do tại sao bản gốc không còn, bằng chứng về độ tin cậy của các bản sao chép, và quan trọng nhất, niềm tin của chúng ta vào Lời hằng sống, bất diệt của Đức Chúa Trời.
Không một bản gốc nào của Cựu Ước (viết bằng tiếng Hê-bơ-rơ và một phần nhỏ tiếng A-ram) hay Tân Ước (viết bằng tiếng Hy Lạp Koine) còn tồn tại. Có nhiều lý do cho điều này:
- Chất liệu dễ hư hỏng: Các bản thảo gốc thường được viết trên giấy cói (papyrus) - một loại vật liệu từ cây cói, dễ mục nát trong điều kiện khí hậu ẩm, hoặc da thuộc (parchment/vellum) bền hơn nhưng vẫn có thể bị hỏa hoạn, mối mọt, hoặc hao mòn do sử dụng.
- Sử dụng liên tục: Các cuộn sách thánh được đọc thường xuyên trong hội đường và Hội thánh đầu tiên. Theo thời gian, chúng bị mòn đi. Người Do Thái có truyền thống rất tôn kính các văn bản thánh. Khi một cuộn sách đã quá cũ, họ không vứt bỏ cách bất kính mà cất nó vào một kho đặc biệt gọi là genizah (như Genizah Cairo nổi tiếng), hoặc chôn cất.
- Sự bắt bớ và hủy diệt: Lịch sử Hội thánh chứng kiến nhiều đợt bắt bớ, nơi các văn bản Kinh Thánh bị tịch thu và đốt (xem Khải Huyền 20:4).
Tuy nhiên, sự biến mất của bản gốc không phải là một điểm yếu, mà có thể nằm trong sự quan phòng của Đức Chúa Trời. Nếu một bản gốc còn tồn tại, rất có thể nó sẽ trở thành đối tượng sùng bái thần tượng (idolatry), được tôn thờ thay vì Đấng mà Lời đó làm chứng. Đức Chúa Trời muốn chúng ta thờ phượng Ngài, chứ không phải thờ phượng một vật thể, dù đó là vật thể thiêng liêng nhất. Trọng tâm phải là nội dung được linh cảm (inspired content), chứ không phải vật chất được viết lên (inspired material).
Mặc dù bản gốc không còn, khoa học văn bản học (Textual Criticism) cung cấp cho chúng ta bằng chức đáng kinh ngạc về độ tin cậy của Kinh Thánh thông qua số lượng khổng lồ các bản sao chép cổ.
1. Đối Với Cựu Ước: Các Cuộn Biển Chết (Dead Sea Scrolls)
Cho đến năm 1947, những bản sao Cựu Ước lâu đời nhất mà chúng ta có chỉ từ khoảng thế kỷ 9-10 sau CN (Bản Thảo Masoretic). Tuy nhiên, việc phát hiện ra Các Cuộn Biển Chết tại Qumran đã làm thay đổi hoàn toàn. Những bản thảo này có niên đại từ thế kỷ thứ 3 TCN đến thế kỷ 1 CN – nghĩa là trước thời Chúa Giê-xu hơn 1000 năm so với các bản trước đó.
Đáng chú ý nhất là cuộn sách Isaiah (1QIsaa) hoàn chỉnh. Khi so sánh với bản Masoretic thế kỷ 10, sự trùng khớp là đáng kinh ngạc, chứng tỏ quá trình sao chép của các thầy thông giáo Do Thái (scribes) cực kỳ cẩn thận và chính xác qua hơn một thiên niên kỷ. Sự khác biệt chủ yếu là về chính tả và ngữ pháp, không hề làm thay đổi một giáo lý nào. Điều này xác nhận lời tuyên bố của Chúa Giê-xu: “Đất trời sẽ qua, nhưng lời ta nói chẳng bao giờ qua đi” (Ma-thi-ơ 24:35).
2. Đối Với Tân Ước: Số Lượng Bản Thảo Áp Đảo
Không tác phẩm cổ đại nào có thể sánh được với Tân Ước về số lượng và niên đại của các bản thảo còn sót lại:
- Hơn 5,800 bản thảo tiếng Hy Lạp (một phần hoặc toàn bộ Tân Ước).
- Hơn 10,000 bản thảo Latinh Vulgate và hàng ngàn bản thảo bằng các ngôn ngữ cổ khác (Syriac, Coptic, Armenia).
- Hàng chục ngàn trích dẫn từ các giáo phụ Hội thánh đầu tiên – đủ để xây dựng lại gần như toàn bộ Tân Ước chỉ từ nguồn này.
So sánh với các tác phẩm cổ điển khác: *Sử thi Iliad* của Homer có khoảng 1,800 bản thảo (tác phẩm đứng thứ hai sau Tân Ước), còn các tác phẩm của Julius Caesar, Plato, Aristotle chỉ còn tồn tại với số lượng bản thảo tính trên đầu ngón tay (từ 10-200 bản). Niên đại của các bản sao Tân Ước cũng rất gần với bản gốc. Ví dụ, mã thảo John Rylands (P52), chứa một phần Phúc Âm Giăng, có niên đại khoảng năm 125-150 CN, chỉ cách thời điểm sách được viết (khoảng 90-95 CN) chưa đầy 60 năm! Trong khi đó, các bản sao sớm nhất của các tác phẩm cổ điển thường cách xa bản gốc hàng trăm đến hơn một ngàn năm.
Khoa học văn bản học cho phép các học giả so sánh hàng ngàn bản thảo này để xác định văn bản gốc với độ chính xác trên 99%. Những khác biệt còn lại (variants) chủ yếu là lỗi chính tả, trật tự từ, và không một khác biệt nào ảnh hưởng đến giáo lý nền tảng của Cơ Đốc giáo.
Lập trường của đức tin Tin Lành dựa trên ba trụ cột:
1. Sự Linh Cảm (Inspiration) của Bản Gốc: Kinh Thánh dạy rõ: “Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn (θεόπνευστος / theopneustos - God-breathed)” (2 Ti-mô-thê 3:16). Sự linh cảm thuộc linh này thuộc về bản văn gốc do các trước giả viết dưới sự hà hơi của Đức Thánh Linh. Đây là niềm tin nền tảng.
2. Sự Bảo Tồn (Preservation) của Đức Chúa Trời: Nếu Đức Chúa Trời đã hà hơi ban Lời Ngài cách siêu nhiên, thì Ngài cũng có quyền năng và chủ ý bảo tồn Lời đó qua các thế hệ cho dân sự Ngài. Lời cầu nguyện của Chúa Giê-xu trong Giăng 17:17, “Xin lấy lẽ thật khiến họ nên thánh; lời Cha tức là lẽ thật”, ngụ ý rằng Lời chân lý ấy phải có sẵn và được bảo tồn cho những người tin. Tiên tri Ê-sai cũng tuyên bố: “Cỏ khô, hoa rụng, nhưng lời của Đức Chúa Trời chúng ta còn mãi đời đời” (Ê-sai 40:8). Sự bảo tồn này được thực hiện một cách nhiệm mầu nhưng thường xuyên qua công việc tỉ mỉ, đầy lòng kính sợ của những người sao chép, học giả và Hội Thánh trung tín.
3. Sự Xác Thực (Authentication) bởi Đức Thánh Linh: Cuối cùng, uy quyền của Kinh Thánh không chỉ dựa trên bằng chứng lịch sử, mà còn trên chứng cớ nội tại và sự làm chứng của Đức Thánh Linh trong lòng người tin. “Đức Thánh Linh là Đấng mà Cha sẽ nhân danh Ta sai xuống, Ngài sẽ dạy dỗ các ngươi mọi sự, nhắc lại cho các ngươi nhớ mọi điều Ta đã nói với các ngươi” (Giăng 14:26). Chính Đức Thánh Linh xác nhận với tâm linh chúng ta rằng đây là Lời của Đức Chúa Trời.
1. Đọc Và Nghiên Cứu Kinh Thánh Với Lòng Tín Nhiệm Trọn Vẹn: Chúng ta có thể tiếp cận Kinh Thánh ngày nay với sự tự tin rằng mình đang đọc thông điệp trung thực và đáng tin cậy từ Đức Chúa Trời. Sự nghi ngờ về tính xác thực của văn bản không nên cản trở chúng ta. Hãy đọc, học hỏi, và áp dụng với thái độ như Phao-lô khuyên Ti-mô-thê: “Hãy đem hết lòng trung tín dạy dỗ những điều đó… vì làm như vậy thì vừa cứu mình, vừa cứu kẻ nghe mình” (1 Ti-mô-thê 4:16).
2. Trân Quý Và Bảo Vệ Sự Trong Sáng Của Lời Chúa Trong Hội Thánh: Trách nhiệm của chúng ta ngày nay là tiếp tục truyền lại Lời Chúa một cách trung thực cho thế hệ sau. Điều này bao gồm việc ủng hộ công tác dịch thuật Kinh Thánh chính xác, giảng dạy Lời Chúa cách trung thực không thêm bớt, và sống theo Lời đó.
3. Đặt Niềm Tin Nơi Đấng Christ, Là Lời Sống Động: Sứ đồ Giăng giới thiệu Chúa Giê-xu là “Ngôi Lời” (Λόγος / Logos) (Giăng 1:1). Kinh Thánh làm chứng về Ngài (Giăng 5:39). Do đó, trọng tâm của chúng ta không phải là một văn bản tĩnh, mà là Đấng Christ hằng sống, Lời đã trở nên xác thịt. Kinh Thánh dẫn chúng ta đến với Ngài và nuôi dưỡng mối tương giao với Ngài.
4. Đáp Lại Bằng Sự Vâng Phục: Uy quyền của Lời Chúa đòi hỏi sự đáp ứng. Gia-cơ khuyên: “Hãy làm theo lời, chớ lấy nghe làm đủ mà lừa dối mình” (Gia-cơ 1:22). Sự vâng phục thực tế trong đời sống hằng ngày là bằng chứng rằng chúng ta thực sự tin Lời Chúa là chân thật và có thẩm quyền.
Dù những mảnh giấy cói và da thuộc đầu tiên đã không còn, Lời của Đức Chúa Trời thì vẫn còn mãi mãi. Sự bảo tồn kỳ diệu của Kinh Thánh qua các bản sao chép là một minh chứng hùng hồn cho sự quan phòng và thành tín của Đức Chúa Trời. Ngài không chỉ phán một lần, mà Ngài tiếp tục gìn giữ lời phán đó để mọi thế hệ có thể biết Ngài, được cứu và được nên thánh.
Là tín hữu Tin Lành, chúng ta không tôn thờ một cuốn sách, càng không tôn thờ những bản thảo cổ. Chúng ta tôn thờ Đức Chúa Trời, Đấng đã ban Lời hằng sống của Ngài, được ghi chép lại một cách đáng tin cậy trong Kinh Thánh, và được bày tỏ trọn vẹn nhất trong Con Ngài là Chúa Giê-xu Christ. Hãy tiếp cận Kinh Thánh mỗi ngày với lòng biết ơn, tin cậy và sẵn sàng vâng theo, vì đó chính là Lời sự sống cho linh hồn chúng ta.
“Lời Chúa là ngọn đèn cho chân tôi, Ánh sáng cho đường lối tôi.” (Thi Thiên 119:105)