Khóc với người khóc (Rô-ma 12:15) có ý nghĩa gì?

02 December, 2025
17 phút đọc
3,356 từ
Chia sẻ:

Khóc Với Người Khóc – Mạng Lệnh Của Sự Đồng Cảm Thánh

Trong bức tranh muôn màu của đời sống Cơ Đốc, sứ đồ Phao-lô đã phác họa những nét vẽ thiết thực và sống động về cách một thân thể trong Đấng Christ nên hoạt động. Giữa những lời khuyên về ân tứ, tình yêu thương và sự hiếu khách, có một mạng lệnh ngắn gọn nhưng chứa đựng chiều sâu thăm thẳm của tình đồng loại: “Hãy vui với kẻ vui, khóc với kẻ khóc” (Rô-ma 12:15, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925). Trong bài nghiên cứu chuyên sâu này, chúng ta sẽ khai quật ý nghĩa thần học, bối cảnh Kinh Thánh và ứng dụng thực tiễn của cụm từ “khóc với người khóc”, một nghệ thuật sống thể hiện trọn vẹn tấm lòng của Đấng Christ.

I. Bối Cảnh và Cấu Trúc của Rô-ma 12:15

Để hiểu trọn vẹn ý nghĩa của câu Kinh Thánh này, chúng ta phải đặt nó vào dòng chảy của đoạn 12 trong thư Rô-ma. Sau 11 chương đầu trình bày một cách hùng hồn và hệ thống về Phúc Âm cứu rỗi bởi đức tin – từ tình trạng hư mất của con người cho đến sự xưng công bình, sự thánh hóa và kế hoạch cứu rỗi vĩ đại của Đức Chúa Trời – Phao-lô chuyển sang phần ứng dụng: “Vậy, hỡi anh em, tôi lấy sự thương xót của Đức Chúa Trời khuyên anh em dâng thân thể mình làm của lễ sống và thánh, đẹp lòng Đức Chúa Trời, ấy là sự thờ phượng phải lẽ của anh em” (Rô-ma 12:1). Từ chương 12 đến 15, ông vẽ nên bức tranh về một cộng đồng được biến đổi bởi Phúc Âm.

Rô-ma 12:15 nằm trong một loạt các mạng lệnh ngắn gọn, nhanh và mạnh (từ câu 9-21), tập trung vào các mối quan hệ trong thân thể Đấng Christ và với thế giới bên ngoài. Cấu trúc của câu 15 rất đáng chú ý: “Chớ có ác ý với nhau. Hãy vui với kẻ vui, khóc với kẻ khóc.” Mệnh đề “chớ có ác ý” (tiếng Hy Lạp: *μη φρονουντες*) đặt nền tảng: không thể thực sự “vui với” hay “khóc với” người khác nếu trong lòng còn chứa đầy sự ghen tị, so đo hoặc ác ý. Sự đồng cảm chân thật bắt nguồn từ một tấm lòng trong sạch, đã được tái tạo.

II. Giải Nghĩa Nguyên Văn: “Khóc Với Người Khóc”

Chúng ta hãy đi sâu vào ngôn ngữ nguyên bản. Cụm từ “khóc với người khóc” trong tiếng Hy Lạp là κλαίειν μετά κλαιόντων (klaiein meta klaiontōn).

  • Κλαίω (klaio): Động từ này không chỉ diễn tả tiếng khóc thầm lặng hay những giọt nước mắt âm thầm, mà thường chỉ về sự than khóc, tiếng khóc lớn, sự thổn thức công khai vì đau đớn, mất mát hoặc tang chế. Nó là một từ mạnh mẽ, diễn tả sự đau thương sâu sắc.
  • Μετά (meta): Giới từ này là chìa khóa. Nó không chỉ có nghĩa là “cùng” (with) về mặt không gian, mà còn mang sắc thái “cùng với”, “bên cạnh”, “chia sẻ trong”. Nó diễn tả sự đồng hành, sự tham dự vào cùng một trạng thái, cảm xúc với người khác. Người tin Chúa được kêu gọi không chỉ đứng từ xa an ủi, mà phải bước vào không gian của nỗi đau, ngồi xuống bên cạnh và chia sẻ gánh nặng đó.

Như vậy, mạng lệnh này vượt xa sự lịch sự xã giao hay sự thương hại nhất thời. Nó là một lời kêu gọi sự đồng cảm chủ động và sâu sắc – một sự nhập thể về mặt cảm xúc và tinh thần vào hoàn cảnh của anh chị em mình. Điều này phản chiếu cách Đức Chúa Trời đã nhập thể trong Chúa Giê-xu Christ để đồng cảm với chúng ta (Hê-bơ-rơ 4:15).

III. Nền Tảng Thần Học: Bắt Chước Bản Tính Đức Chúa Trời

Mạng lệnh “khóc với người khóc” không đơn thuần là một lời khuyên về đạo đức xã hội. Nó bắt nguồn từ chính bản tính của Đức Chúa Trời mà chúng ta được kêu gọi để bắt chước. Kinh Thánh nhiều lần mô tả Đức Chúa Trời là Đấng “gần gũi kẻ có lòng đau thương” (Thi Thiên 34:18). Ngài không phải là một vị thần xa cách, dửng dưng trước nỗi đau của tạo vật.

Trong Cựu Ước, chúng ta thấy Đức Chúa Trời tự xưng là Đấng “thấy nỗi đau đớn của dân ta… ta biết sự đau đớn của nó” (Xuất Ê-díp-tô Ký 3:7). Tiên tri Ê-sai còn mô tả về Đấng Mê-si: “Người đã mang lấy sự đau ốm của chúng ta, đã gánh vác sự buồn bực của chúng ta… Người đã vì tội lỗi chúng ta mà bị thương, vì sự gian ác chúng ta mà bị đập” (Ê-sai 53:4-5). Đây chính là đỉnh cao của việc “khóc với người khóc” – Chúa Giê-xu không chỉ đồng cảm mà còn gánh lấy chính nỗi đau và hình phạt thay cho chúng ta.

Phao-lô cũng khích lệ tín hữu Ê-phê-sô: “Hãy ở với nhau cách nhân từ, đầy dẫy lòng thương xót, tha thứ nhau như Đức Chúa Trời đã tha thứ anh em trong Đấng Christ vậy” (Ê-phê-sô 4:32). Hành động “khóc với” người khác là một biểu hiện cụ thể của lòng thương xót (εὔσπλαγχνος – eusplanchnos, nghĩa đen là “có lòng ruột mềm mại”) mà chính Đức Chúa Trời đã bày tỏ.

IV. Gương Mẫu Tối Cao: Chúa Giê-xu Christ

Chúa Giê-xu là hiện thân trọn vẹn của mạng lệnh này. Ngài không chỉ dạy về phước lành cho “kẻ hay thương xót” (Ma-thi-ơ 5:7), mà cả cuộc đời Ngài là một sự đồng cảm liên tục:

  • Khi bạn hữu La-xa-rơ qua đời, “Đức Chúa Jêsus thấy người khóc, và các người Giu-đa đi với người cũng khóc, thì Ngài động lòng thương xót trong linh hồn và bối rối… Đức Chúa Jêsus khóc” (Giăng 11:33, 35). Dù biết mình sắp khiến La-xa-rơ sống lại, Ngài vẫn khóc. Ngài “khóc với” Ma-ri và những người đang đau buồn.
  • Khi thấy góa phụ thành Na-in khóc theo đứa con trai duy nhất, “Chúa thấy người đờn bà góa, động lòng thương xót…” và Ngài đã phục sinh người con trai ấy (Lu-ca 7:13-15).
  • Trước sự chối bỏ và phản bội, Ngài bày tỏ nỗi buồn sâu sắc (Ma-thi-ơ 26:37-38).

Chúa Giê-xu không né tránh nỗi đau của con người. Ngài bước vào đó, chạm đến nó (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng), và mang lấy nó. Tác giả Hê-bơ-rơ tóm tắt: “Vì chúng ta không có thầy tế lễ thượng phẩm không có thể cảm thương sự yếu đuối chúng ta, bèn có một thầy tế lễ bị thử thách trong mọi việc cũng như chúng ta, song chẳng phạm tội” (Hê-bơ-rơ 4:15). Sự đồng cảm của Ngài là trọn vẹn và thánh khiết.

V. Ứng Dụng Thực Tế Trong Đời Sống Cơ Đốc

Vậy, làm thế nào để chúng ta, là Hội Thánh của Đấng Christ, có thể sống thực với mạng lệnh “khóc với người khóc” này?

1. Trong Phạm Vi Hội Thánh Địa Phương:
Hội Thánh phải là nơi an toàn nhất để người ta có thể bày tỏ nỗi đau mà không bị phán xét. Điều này đòi hỏi:

  • Lắng nghe chủ động: Dành thời gian, không vội vã, không đưa ra giải pháp ngay lập tức. Đôi khi, “sự yên lặng của các bạn là bài hát ngợi khen” (Charles Spurgeon).
  • Hiện diện thay vì trình diễn: Sự hiện diện đơn giản của một người bạn Cơ Đốc trong cơn đau có giá trị hơn ngàn lời nói sáo rỗng. Như Gióp đã trải nghiệm, bảy ngày đầu bạn bè ông ngồi yên lặng với ông là quý giá hơn tất cả những lời biện luận sau đó (Gióp 2:13).
  • Cầu nguyện cùng và cho nhau: Đưa nỗi đau của anh chị em mình lên trước ngai ân điển. “Hãy xưng tội cùng nhau, và cầu nguyện cho nhau, hầu cho anh em được lành bệnh” (Gia-cơ 5:16).

2. Vượt Qua Các Rào Cản của Sự Đồng Cảm:
Chúng ta thường ngại “khóc với” người khác vì:

  • Sợ không biết nói gì -> Hãy nhớ: sự hiện diện quan trọng hơn lời nói hoàn hảo.
  • Quá bận rộn với nỗi đau của chính mình -> Cần nhìn ra ngoài bản thân, noi gương Chúa Giê-xu dù đang gánh thập tự giá vẫn quan tâm đến mẹ mình và môn đồ (Giăng 19:26-27).
  • Sự kiêu ngạo tâm linh: nghĩ rằng ai đau khổ là vì tội lỗi hay đức tin yếu -> Hãy khiêm nhường nhớ rằng mọi người đều ở trong một cuộc chiến thuộc linh, và chúng ta được kêu gọi “mang lấy gánh nặng cho nhau” (Ga-la-ti 6:2).

3. Phạm Vi Rộng Hơn – Với Thế Giới Chưa Tin:
“Khóc với người khóc” cũng là một chứng đạo đầy quyền năng. Khi chúng ta chân thành đồng cảm với nỗi đau của hàng xóm, đồng nghiệp chưa biết Chúa – dù đó là mất việc, bệnh tật hay mất mát người thân – chúng ta đang cho họ thấy một hình ảnh về Đức Chúa Trời đầy lòng thương xót. Đây chính là “làm chứng bằng đôi tai” trước khi làm chứng bằng miệng.

VI. Sự Cân Bằng: “Vui Với Kẻ Vui” và Sự Thật Trong Tình Yêu

Điều thú vị là Phao-lô đặt hai mệnh đề song hành: “Vui với kẻ vui, khóc với kẻ khóc”. Điều này cho thấy tình yêu thương Cơ Đốc không thiên lệch. Đôi khi, thật khó để chân thành vui với thành công của người khác (đặc biệt khi chúng ta đang gặp thất bại), cũng như khó để bước vào nỗi đau của họ (khi chúng ta đang hạnh phúc). Cả hai đều đòi hỏi sự từ bỏ cái tôi và nhìn vào lợi ích của người khác (Phi-líp 2:4).

Hơn nữa, “khóc với người khóc” không có nghĩa là đồng lõa với tội lỗi hay cổ vũ cho những lựa chọn sai trái dẫn đến nỗi đau. Chúng ta đồng cảm với con người, với nỗi đau, nhưng vẫn phải gìn giữ chân lý trong tình yêu thương (Ê-phê-sô 4:15). Có những giọt nước mắt cần được lau khô bằng sự tha thứ, sự ăn năn và lẽ thật phục hồi (Gia-cơ 5:19-20).

Kết Luận

“Khóc với người khóc” không phải là một kỹ năng mềm tùy chọn, mà là một dấu ấn của sự sống mới trong Đấng Christ. Nó là bằng chứng cho thấy Thánh Linh Đức Chúa Trời đang hành động trong chúng ta, mềm hóa trái tim chai đá, mở rộng tấm lòng chật hẹp để chúng ta có thể chứa đựng được nỗi đau của anh chị em mình. Nó khiến Hội Thánh trở thành một bệnh xá cho những tâm hồn tan vỡ hơn là một viện bảo tàng cho những người hoàn hảo giả tạo.

Khi chúng ta học tập vâng lời mạng lệnh này, chúng ta không chỉ làm vơi đi gánh nặng cho người khác, mà còn đang bước vào một mối thông công sâu sắc hơn với chính Chúa Giê-xu, Đấng đã khóc và đã chịu đau khổ vì chúng ta. Chúng ta trở nên giống Ngài hơn. Ước mong Hội Thánh của Chúa ngày càng trở thành một cộng đồng nơi mọi giọt nước mắt đều được thấu hiểu, chia sẻ, và cuối cùng, được lau sạch bởi chính bàn tay của Đấng Cứu Thế (Khải Huyền 21:4).


“Đức Chúa Trời yên ủi kẻ bị khốn nạn, thì cũng yên ủi chúng ta bằng sự yên ủi mà Ngài dùng để yên ủi chúng ta!” (2 Cô-rinh-tô 1:4). Chúng ta được yên ủi để trở thành kênh dẫn của sự yên ủi; được đồng cảm để trở thành đôi tay và trái tim biết đồng cảm của Đấng Christ cho một thế giới đang đau khổ.

Quay Lại Bài Viết