Sự Sửa Phạt và Sa Thải Khỏi Hội Thánh Theo Kinh Thánh
Trong hành trình đức tin, Hội Thánh không chỉ là nơi của sự yêu thương, khích lệ và tăng trưởng, mà đôi khi cũng phải đối diện với những thực tế đau lòng khi một tín đồ phạm tội và từ chối ăn năn. Chủ đề về sự sửa phạt (discipline) và sa thải khỏi Hội Thánh (excommunication) là một giáo lý nghiêm túc, thường bị bỏ qua hoặc hiểu sai trong nhiều bối cảnh Cơ Đốc ngày nay. Tuy nhiên, Kinh Thánh trình bày rõ ràng về nguyên tắc này như một biểu hiện cần thiết của tình yêu thương thánh, nhằm bảo vệ sự thánh khiết của Thân Thể Đấng Christ, phục hồi cá nhân phạm tội, và duy trì chứng cớ cho thế gian. Bài nghiên cứu này sẽ khảo sát nền tảng Kinh Thánh, mục đích, quy trình, và ứng dụng thực tiễn của sự sửa phạt trong Hội Thánh.
Trước khi đi vào các bước cụ thể, chúng ta phải hiểu thần học đằng sau sự sửa phạt. Hội Thánh là "Thân thể của Đấng Christ" (1 Cô-rinh-tô 12:27) và là "đền thờ của Đức Chúa Trời hằng sống" (2 Cô-rinh-tô 6:16). Sự thánh khiết của Đức Chúa Trời đòi hỏi dân sự Ngài phải được nên thánh (Lê-vi Ký 11:44; 1 Phi-e-rơ 1:16). Sự sửa phạt không xuất phát từ tinh thần đoán xét hay trả thù, mà từ tình yêu thương của một người Cha.
Hê-bơ-rơ 12:5-11 cung cấp một ẩn dụ mạnh mẽ: "Hỡi con, chớ khinh sự sửa phạt của Chúa, và khi Chúa quở trách, chớ ngã lòng... Vì Chúa sửa phạt kẻ Ngài yêu, hễ ai mà Ngài nhận làm con, thì cho roi cho vọt." Từ Hy Lạp được dùng cho "sửa phạt" ở đây là paideia (παιδεία), mang nghĩa huấn luyện, giáo dục, uốn nắn, bao gồm cả sự sửa dạy bằng lời nói lẫn hành động. Mục đích tối thượng là "hầu cho chúng ta được dự phần trong sự thánh khiết Ngài" (câu 10) và "sanh ra bông trái công bình và bình an" (câu 11). Trong phạm vi Hội Thánh, sự sửa phạt cộng đồng cũng mang cùng một mục đích: phục hồi và nên thánh.
Chúa Giê-xu đã đưa ra một quy trình rõ ràng, từng bước để đối phó với tội lỗi giữa vòng các môn đồ, được ghi lại trong Ma-thi-ơ 18:15-17 (Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925):
"Nếu anh em ngươi phạm tội cùng ngươi, hãy trách người trong khi chỉ có ngươi với một mình người; nếu người nghe ngươi, thì ngươi được anh em lại. Nếu người không nghe, hãy mời một hai người đi với ngươi, hãy cứ hai ba người làm chứng mà định lấy mọi lời. Nếu người không nghe các người đó, hãy cáo cùng Hội thánh; lại nếu người không nghe Hội thánh, thì hãy coi người như kẻ ngoại và kẻ thâu thuế."
Bước 1: Trách Riêng (câu 15): Hành động đầu tiên là riêng tư và kín đáo. Mục tiêu là "được anh em lại". Từ Hy Lạp kerdainō (κερδαίνω) nghĩa là "chiếm được", cho thấy đây là một nỗ lực để chinh phục, giành lại anh em mình khỏi tội lỗi. Thái độ phải là "trong tinh thần mềm mại" (Ga-la-ti 6:1), với sự khiêm nhường và tự xét mình.
Bước 2: Đem Theo Một Hai Người (câu 16): Nếu bước đầu thất bại, cần có thêm nhân chứng. Điều này dựa trên nguyên tắc trong Phục Truyền 19:15, đảm bảo tính công bằng và khách quan. Những người này không phải để "hùa theo" người khiếu nại, mà để làm chứng cho cuộc đối thoại, xác minh sự kiện, và cầu thay cho sự phục hồi.
Bước 3: Cáo Cùng Hội Thánh (câu 17a): Nếu cá nhân vẫn cứng lòng, vấn đề được đưa ra trước cộng đồng đức tin địa phương. Điều này không có nghĩa là loan báo công khai chi tiết tội lỗi cho mọi người, nhưng là trình bày trước những người lãnh đạo hoặc Hội Thánh có thẩm quyền, để họ cùng khuyên bảo.
Bước 4: Coi Như Kẻ Ngoại (câu 17b): Đây là bước cuối cùng – sự sa thải khỏi sự hiệp thông. Cụm từ "kẻ ngoại và kẻ thâu thuế" mô tả những người bị xã hội Do Thái giáo xem là ô uế và bị tách biệt. Trong bối cảnh Hội Thánh Tân Ước, điều này có nghĩa là không còn xem người đó như một anh em trong sự hiệp thông đầy đủ. Họ không còn được tham dự Lễ Tiệc Thánh và các đặc quyền của tư cách thành viên. Tuy nhiên, điều này không cắt đứt mọi liên hệ; chúng ta vẫn tìm cách cảm hóa họ như đối với một người chưa tin (xem 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:15).
Sứ đồ Phao-lô đã áp dụng trực tiếp nguyên tắc này trong những tình huống nghiêm trọng, cho chúng ta thấy hình mẫu cụ thể.
1. Trường Hợp Người Gian Dâm Ở Cô-rinh-tô (1 Cô-rinh-tô 5:1-13):
Đây là một ví dụ nghiêm trọng về tội loạn luân mà Hội Thánh Cô-rinh-tô lại tỏ ra kiêu ngạo (câu 2). Phao-lô ra lệnh một hành động quyết liệt: "Ấy vậy, tôi đã vắng mặt về thân thể, nhưng hiện diện về tâm thần, có đoán xét người phạm tội đó, dường như tôi có mặt. Nhân danh Đức Chúa Jêsus Christ là Chúa chúng ta, khi anh em đã nhóm nhau lại, thì tôi cũng hiện diện với anh em tại đó với quyền phép của Đức Chúa Jêsus Christ chúng ta, hãy phó người đó cho quỉ Sa-tan, để hủy hoại phần xác thịt, hầu cho linh hồn được cứu trong ngày của Đức Chúa Jêsus." (1 Cô-rinh-tô 5:3-5).
Hành động "phó cho quỉ Sa-tan" được hiểu là sự sa thải khỏi sự bảo vệ và hiệp thông của Hội Thánh, đặt người đó trở lại trong thế giới thuộc về ma quỉ, với hy vọng cùng cực rằng những đau khổ trong xác thịt sẽ dẫn họ đến sự ăn năn. Mục tiêu rõ ràng: "hầu cho linh hồn được cứu". Phao-lô nhấn mạnh việc "lấy người gian ác ra khỏi giữa anh em" (câu 13, trích Phục Truyền 17:7).
2. Nguyên Tắc "Không Giao Thông" Với Người Tự Xưng Là Anh Em Mà Sống Phóng Đãng (1 Cô-rinh-tô 5:9-11):
Phao-lô làm rõ đối tượng của sự tách biệt: "Nếu ai xưng là anh em trong Đấng Christ, mà là kẻ gian dâm, hoặc tham lam, hoặc thờ hình tượng, hoặc chưởi rủa, hoặc say sưa, hoặc chắt bóp, thì chớ giao thông với người đó, đến nỗi không ăn chung với người ấy nữa." (câu 11). Sự "không giao thông" (synanamignymi) nghĩa là không trộn lẫn, không hiệp thông thân mật. Điều này áp dụng cho người tự xưng là tín đồ nhưng sống trong tội lỗi một cách cố ý và không ăn năn, chứ không phải cho người ngoài.
3. Sự Sửa Phạt Đối Với Sự Lười Biếng Và Bất Trật Tự (2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:6-15):
Phao-lô đối phó với một tội khác: sự lười biếng và xen vào chuyện người khác. Ông truyền lệnh: "Hỡi anh em, nhân danh Đức Chúa Jêsus Christ chúng ta, chúng tôi khuyên anh em phải lánh những anh em ăn ở bất trật tự, chớ noi theo thói tục mình đã lãnh đâu." (câu 6). Và: "Ví bằng có ai không khứng vâng theo lời chúng tôi nói trong thơ nầy, thì hãy ghi lấy người đó, chớ giao thông với họ, hầu cho họ xấu hổ. Dầu vậy, chớ coi người như kẻ thù, nhưng hãy răn bảo người như anh em." (câu 14-15). Đây là một sắc thái quan trọng: thái độ sau khi sa thải không phải là thù ghét, mà vẫn là tình anh em với mục đích cảnh cáo và phục hồi.
Vẻ đẹp của kỷ luật Hội Thánh được thấy rõ trong sự phục hồi. Trong 2 Cô-rinh-tô 2:5-11, Phao-lô đề cập đến chính người đàn ông ở 1 Cô-rinh-tô 5, người đã bị Hội Thánh kỷ luật. Giờ đây, người ấy đã ăn năn. Phao-lô khuyên Hội Thánh: "Ấy vậy, anh em hãy tỏ lòng thương yêu người hơn, để làm cho người được vững vàng... nên tôi xin anh em hãy nhìn nhận người đó có tình yêu thương." (câu 7-8). Sự tha thứ, an ủi, và khẳng định tình yêu thương là cần thiết để người ăn năn "không bị sự buồn rầu quá đỗi nuốt đi" (câu 7). Đây là sự phục hồi trọn vẹn.
1. Đối Với Cá Nhân Tín Đồ:
- Khiêm Nhường Tự Xét: Trước khi nghĩ đến việc sửa phạt người khác, phải tự xét mình (Ma-thi-ơ 7:3-5).
- Can Đảm Trong Yêu Thương: Khi thấy anh em phạm tội, đừng nói chuyện sau lưng (tội mách giới). Hãy cầu nguyện và tìm cách nói chuyện riêng với người ấy trong tinh thần mềm mại (Ga-la-ti 6:1).
- Sẵn Sàng Đón Nhận Sự Sửa Phạt: Khi được anh em góp ý, hãy khiêm nhường lắng nghe như lời Chúa phán (Châm Ngôn 12:1).
2. Đối Với Gia Đình và Mối Quan Hệ: Nguyên tắc Ma-thi-ơ 18 có thể áp dụng khôn ngoan trong các mối quan hệ Cơ Đốc (bạn bè, nhóm nhỏ). Luôn nhắm đến mục tiêu hòa giải và phục hồi mối quan hệ.
3. Đối Với Hội Thánh Địa Phương:
- Lãnh Đạo Phải Can Đảm và Khôn Ngoan: Người lãnh đạo có trách nhiệm chăn giữ, không được sợ hãi hoặc thiên vị (Ê-xê-chi-ên 34:4, 10). Họ cần được trang bị giáo lý vững vàng để áp dụng cách chính xác.
- Xây Dựng Văn Hóa Chân Thật và Ân Điển: Hội Thánh phải là nơi mà tội lỗi có thể được thừa nhận cách an toàn để tìm kiếm sự giúp đỡ, trước khi nó trở nên trầm trọng đến mức cần kỷ luật công khai.
- Thực Hiện Các Bước Cách Kiên Nhẫn và Trọn Vẹn: Không được bỏ qua các bước, không được vội vàng đi đến bước cuối. Mỗi bước phải được thực hiện với nhiều cầu nguyện.
- Giữ Thái Độ Đúng Đắn Trong Sự Sa Thải: Nếu đến bước cuối, phải được thực hiện với sự đau buồn, không với sự tự mãn. Mục tiêu vẫn là cứu vớt. Hội Thánh tiếp tục cầu nguyện cho người đó và sẵn sàng đón tiếp họ trở lại khi có bằng chứng của sự ăn năn.
Sự sửa phạt và sa thải khỏi Hội Thánh là một giáo lý nghiêm túc nhưng đầy yêu thương, được Chúa Giê-xu thiết lập và các sứ đồ áp dụng. Nó xuất phát từ bản chất thánh khiết của Đức Chúa Trời và tấm lòng của Người Cha mong muốn con cái mình được nên thánh. Đây không phải là sự trừng phạt để loại trừ, mà là một biện pháp cứu chữa cùng cực, nhằm bảo vệ Hội Thánh khỏi ảnh hưởng của tội lỗi như men (1 Cô-rinh-tô 5:6-7) và đánh thức lương tâm của người phạm tội. Khi được thực hiện cách đúng đắn—với sự khiêm nhường, kiên nhẫn, yêu thương, và luôn hướng đến sự phục hồi—sự sửa phạt trở nên một minh chứng mạnh mẽ cho thế giới về sự khác biệt của cộng đồng được Đấng Christ cứu chuộc. Ước mong mỗi chúng ta, với tư cách là những chi thể trong Thân Thể, sống cách chân thật, sẵn sàng yêu thương đủ để nói lẽ thật, và luôn giữ cho mình trong tình yêu thương của Đức Chúa Trời, hầu cho chúng ta khỏi sa vào sự dữ (Giu-đe 1:20-21).